100+ từ thay thế very thông dụng nhất, nâng band IELTS

Mục lục:

    Very beautiful, very cute, very handsome, very poor,... nếu các bạn vẫn dùng những từ này trong bài thi IELTS thì rất khó để các bạn đạt điểm cao tiêu chí lexical resource trong Speaking hay Writing.

    Sử dụng các từ thay thế very + tính từ không chỉ giúp bạn cải thiện band điểm IELTS mà còn giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và tự tin hơn trong giao tiếp.

    Tổng hợp các từ thay thế very trong Tiếng Anh phổ biến nhất

    Tổng hợp các từ thay thế very trong Tiếng Anh phổ biến nhất

    Cùng Trung tâm Tiếng Anh học ngay 100+ từ thay thế very kèm ví dụ trong bài viết này để nâng cao vốn từ vựng IELTS của mình nhé!

    1. Very nghĩa là gì? Tại sao nên dùng các từ thay thế very?

    • Ý nghĩa và cách dùng very trong Tiếng Anh

    Very là từ rất quen thuộc và phổ biến trong tiếng Anh. Nó được dùng như tính từ và trạng từ. Với vai trò là trạng từ, very chỉ mức độ “rất, cực kỳ”, còn với vai trò là tính từ, very mang nghĩa “chính là”.

    Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ very trong câu tiếng Anh, bạn hãy xem những ví dụ dưới đây:

    (1) Very + adj (cực kỳ, rất)

    VD: The first name Alexander is very common in the UK. (Tên Alexander cực kỳ phổ biến tại Anh Quốc.)

    (2) Very + danh từ (chính là)

    VD: This is the very first time I’ve seen a penguin. (Đây chính là lần đầu tiên tôi thấy một con chim cánh cụt đấy.)

    Very là từ phổ biến trong tiếng Anh và ít mang tính formal

    Very là từ phổ biến trong tiếng Anh và ít mang tính formal

    • Tại sao nên dùng các từ thay thế very?

    Hầu hết giáo viên tiếng Anh đều khuyên các bạn nên dùng các từ thay thế very nhưng bạn có biết lý do đằng sau là gì không. Dưới đây là 2 lý do quan trọng nhất bạn nên dùng tính từ mạnh thay thế very + tính từ.

    • Tính từ mạnh giúp ăn điểm Lexical Resources trong bài thi IELTS

    Sử dụng tính từ mạnh thay thế cho very thể hiện sự linh hoạt và chính xác trong việc lựa chọn từ vựng của các thí sinh. Nhờ đó, các thí sinh có thể đạt điểm cao hơn cho tiêu chí Lexical Resources (chiếm 25% tổng điểm bài thi Speaking và Writing).

    • Giúp thí sinh diễn đạt chính xác ý tưởng của mình

    Sử dụng very + tính từ khó có thể diễn tả chính xác mức độ của tính chất sự việc, hành động. Vì vậy các từ thay thế very sẽ giúp thí sinh truyền tải chính xác ý muốn nói và tránh việc khó hiểu cũng như nhàm chán cho người nghe.

    Tóm lại, thay vì lạm dụng “very”, bạn hoàn toàn có thể dùng những tính từ mạnh vừa giúp tăng điểm từ vựng, vừa truyền đạt đầy đủ sắc thái, ý nghĩa của thông điệp đến người nghe.

    2. Tổng hợp các từ thay thế Very ăn trọn điểm

    Dưới đây là danh sách tổng hợp 100+ từ thay thế very trong tiếng Anh giúp các bạn nâng điểm từ vựng.

    • Very angry =  Furious: tức giận

    VD: Don’t be so furious! You’d better not take yourself too seriously. (Đừng quá tức giận! Cậu tốt nhất nên học cách bớt coi mình là trung tâm vũ trụ đi.)

    • Very aware = Conscious: nhận thức được điều gì đó

    VD: Don’t shame my body. I’m conscious of my current weight and have been working out for a month. (Đừng chê thân hình mình. Mình biết cân nặng của mình là bao nhiêu và đã tập thể thao được một tháng rồi.)

    • Very bad = Awful/Horrible/Terrible: tồi tệ, kinh khủng

    VD: You look terrible! Did you sleep well last night? (Cậu trông tệ quá! Tối qua cậu có ngủ ngon không thế?)

    Những từ thay thế very giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh

    Những từ thay thế very giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh

    • Very good = Fantastic/Excellent/Brilliant: tuyệt vời

    VD: The food tasted excellent. Who’s the chief? (Đồ ăn ngon cực kỳ. Ai là đầu bếp vậy?)

    • Very cute = Adorable: đáng yêu

    VD: Your dog is super adorable. I just want to pet him. (Chú chó của cậu đáng yêu thật đấy. Tớ chỉ muốn nựng nó thôi.)

    • Very beautiful = Gorgeous/Stunning/Exquisite/Charming: Lộng lẫy/Đẹp tuyệt/Tinh tế/Quyến rũ

    VD: The view from our hotel’s room is stunning. I don’t even want to go out. (Cảnh đẹp từ phòng khách sạn thật tuyệt vời. Tớ thậm chí không muốn ra ngoài chút nào.)

    • Very complete = Comprehensive: bao hàm, bao quát

    VD: The book gives a comprehensive cover of all information needed. (Cuốn sách bao quát chi tiết và đầy đủ các thông tin cần thiết.)

    • Very busy = Swamped/Occupied: Ngập đầu/Bận rộn

    VD: I’m so occupied at the moment. Can we reschedule our date to the other day? (Hiện anh bận quá. Chúng ta có thể dời cuộc hẹn sang hôm khác được không?)

    • Very easy = Effortless/Piece of cake: Không tốn sức/Dễ như ăn bánh

    VD:This problem is a piece of cake. (Vấn đề này dễ như ăn bánh.)

    • Very difficult = Arduous: Gian truân, vất vả

    VD: They’ve been trying to finish this arduous work in time. (Họ đang cố hoàn thành công việc khó nhằn này kịp lúc.)

    • Very big = Massive/Colossal/Enormous/Gigantic/Tremendous: To lớn, khổng lồ

    VD: The city council decided to place a colossal statue of the former president here. (Hội đồng thành phố quyết định đặt bức tượng khổng lồ của cựu chủ tịch ở đây.)

    • Very dangerous = Perilous: Nguy hiểm

    VD: During the civil war, many people risked their life and took a perilous journey to flee to other countries. (Trong thời kỳ nội chiến, nhiều người mạo hiểm mạng sống và thực hiện hành trình nguy hiểm để trốn thoát sang các quốc gia khác.)

    • Very dirty = Filthy: Bẩn thỉu

    VD: Andy, please wash your hands before dinner. They’re filthy. (Andy, hãy rửa tay trước bữa tối. Tay con bẩn quá.)

    • Very happy = Ecstatic/Over the moon: Ngây ngất/Vui sướng quá đỗi

    VD: I got accepted to the University of Oxford. I’m literally over the moon now. (Tôi được chấp thuận vào trường đại học Oxford. Tôi thực sự vui sướng quá đỗi.)

    • Very sad = Devastated/Depressed/Heartbroken: Suy sụp/Chán nản/Đau lòng

    VD: My grandfather was utterly devastated when my uncle died. (Ông nội tôi hoàn toàn suy sụp khi cậu tôi mất.)

    • Very fat = Obese: Béo phì

    VD: Don’t eat too much. Or else you’ll become obese. (Đừng ăn nhiều quá. Nếu không cậu sẽ bị béo phì đấy.)

    • Very rich = Wealthy: Thịnh vượng

    VD: His family is wealthy as hell. He’s such an heir. (Nhà anh ta giàu nứt đố đổ vách. Anh ấy đúng là người thừa kế.)

    • Very poor = Broke/Bankrupt/Impoverished/Needy/Destitute: Khánh kiệt/Phá sản/Nghèo khó/Thiếu thốn/Bị túng quẫn

    VD: I can’t go to Norway with you. I’m broke. (Mình không thể đi Norway với cậu. Mình khánh kiệt rồi.)

    • Very important = Crucial/Essential/Vital: Quan trọng/Thiết yếu/Sống còn

    VD: Communication skills are crucial for students to survive in the AI revolution. (Kỹ năng giao tiếp rất quan trọng để học sinh có thể sinh tồn trong thời đại AI.)

    • Very colorful = Vibrant: Sống động

    VD: His paintings always look vibrant and bring positive energy for viewers. (Tranh của ông ấy lúc nào cũng trông sống động và đem lại năng lượng tích cực cho người xem.)

    • Very bright = Luminous: Sáng chói

    VD: People invented luminous objects such as lamp, bulks to replace the sun. (Con người phát minh ra những dụng cụ phát sáng như bóng đèn để thay thế mặt trời.)

    • Very deep = Profound: Sâu sắc

    VD: The death of his pet when he was little had a profound impact on my son. (Cái chết của thú cưng khi thằng bé còn nhỏ ảnh hưởng sâu sắc đến con trai tôi.)

    • Very hard to find = Rare/One of a kind: Hiếm/Độc nhất vô nhị

    VD: Diamonds are rare compared to water. That’s why they’re so expensive even though they’re not that essential. (Kim cương hiếm so với nước. Đó là lý do tại sao chúng đắt như vậy mặc dù không cần thiết lắm.)

    • Very stupid = Idiotic: Ngu ngốc

    VD: Don’t beg for anyone’s love. It’s idiotic! (Đừng cầu xin tình yêu của ai cả. Điều đó thật ngu ngốc!)

    • Very smart = Intelligent: Thông minh

    VD: You may be intelligent but you need to stay more humble. (Cậu có thể thông minh nhưng cậu cần học cách khiêm tốn hơn.)

    • Very sure = Certain: Chắc chắn

    VD: I feel certain about our marriage. (Tôi cảm thấy chắc chắn về cuộc hôn nhân của chúng tôi.)

    • Very sweet = Thoughtful: Thấu đáo

    VD: He’s just a teenager but he’s thoughtful. (Dù chỉ là thiếu niên nhưng cậu ta rất thấu đáo.)

    • Very tall = Towering: Cao chót vót

    VD: He’s a bookworm. His room is filled with rows of towering bookcases. (Anh ta là mọt sách đấy. Phòng anh ta toàn những chồng sách cao chót vót.)

    • Very talkative = Expansive: Hoạt ngôn, thân thiện

    VD: She is usually expansive when she’s with her boyfriend. (Cô ấy thường rất hoạt ngôn khi ở cạnh bạn trai.)

    • Very sorry = Apologetic: Cảm thấy hối lỗi

    VD: My dad felt apologetic because he forgot my birthday. (Bố tôi cảm thấy rất có lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của tôi.)

    • Very special = Exceptional: Đặc biệt

    VD: Timothee has exceptional talent in acting. (Timothee có tài năng diễn xuất đặc biệt.)

    • Very unhappy = Miserable: Khốn khổ

    VD: He makes me feel miserable. (Anh ấy khiến tớ cảm thấy thật khổ sở.)

    • Very creative = Innovative/Break-through/Ground-breaking: Sáng tạo/Đột phá

    VD: She has never studied physics before but she has a lot of innovative ideas. (Cô ấy chưa bao giờ học vật lý trước đây nhưng cô ấy có rất nhiều ý tưởng sáng tạo.)

    • Very crowded = Bustling: Nhộn nhịp

    VD: This used to be a bustling town but after the earthquake everything changed. (Đây từng là một thị trấn nhộn nhịp nhưng cơn động đất đã thay đổi tất cả.)

    • Very detailed = Meticulous/Informative: Chú ý đến tiểu tiết, chi tiết

    VD: This book is informative. I don’t think I need to buy any other books. (Quyển sách này chi tiết cực kỳ. Tôi không nghĩ mình cần mua bất kỳ quyển sách nào khác.)

    Nhanh tay lưu lại bài viết để học dần những từ thay thế cho very

    Nhanh tay lưu lại bài viết để học dần những từ thay thế cho very

    • Very fancy = Lavish: Xa hoa

    VD: Wow, your costumes are lavish. (Ồ, bộ trang phục của cậu trông thật xa hoa lộng lẫy.)

    • Very friendly = Amiable: Hòa nhã, tử tế

    VD: He’s amiable so all my classmates want to be friends with him. (Cậu ấy là người hòa nhã, tử tế nên bạn cùng lớp mình đều muốn kết bạn với cậu ấy.)

    • Very funny = Hilarious: Hài hước

    VD: Your jokes are hilarious. Have you ever thought about becoming a stand-up comedian? (Mấy trò đùa của cậu thật hài hước. Cậu đã bao giờ nghĩ đến chuyện làm một diễn viên hài độc thoại chưa?)

    • Very glad = Overjoyed: Vui mừng khôn xiết

    VD: She was overjoyed to see her boyfriend after being in a long distance relationship for 3 years. (Cô ấy cực kỳ vui mừng khi gặp cậu bạn trai sau khoảng thời gian yêu xa 3 năm.)

    • Very interesting = Captivating: Thú vị, quyến rũ

    VD: His voice is captivating and soothing. (Giọng anh ấy rất quyến rũ và êm ái.)

    • Very lazy = Indolent: Lười chảy thây

    VD: It can take an indolent young boy forever to do the chores. (Một thanh niên trẻ lười chảy thây chẳng bao giờ làm việc nhà.)

    • Very small = Tiny/Petite: Nhỏ nhắn

    VD: Standing next to Taylor Swift makes me feel tiny. (Đứng cạnh Taylor Swift khiến mình cảm thấy thật nhỏ bé.)

    • Very long = Extensive: Dài

    VD: The record label just released an extensive version of this song. (Hãng thu âm mới phát hành bản dài hơn của bài hát này.)

    • Very hungry = Starving: Chết đói

    VD: Thousands of children in Africa are starving at the moment. (Hàng nghìn trẻ em ở Châu Phi đang bị chết đói.)

    • Very cold = Freezing: Đông lạnh

    VD: It’s freezing in Hanoi right now so I’d better travel to the south. (Thời tiết Hà Nội hiện giờ như đông lạnh nên mình nên du lịch vào miền Nam.)

    • Very old = Ancient: Cổ, cũ kỹ

    VD: This ancient house was built by the French. (Ngôi nhà cổ này được xây vào thời Pháp.)

    • Very old-fashioned = Obsolete: Lỗi mốt

    VD: Gosh, don’t buy that dress, it’s already obsolete. (Trời, đừng mua chiếc váy đó, nó đã lỗi mốt rồi.)

    • Very tasty = Delicious: Ngon miệng

    VD: Her magic hands can create delicious dishes. (Bàn tay ma thuật của cô ấy có thể tạo ra những món ăn ngon tuyệt.)

    • Very worried = Distressed/Anxious: Lo lắng

    VD: I feel anxious all the time. Should I see the doctor? (Tôi lúc nào cũng cảm thấy lo lắng. Tôi có nên gặp bác sĩ không?)

    • Very cheap = Affordable/Low-priced: Rẻ

    VD: Second-hand clothes are often affordable. (Quần áo đã qua sử dụng thường có giá thành rất rẻ.)

    • Very quick = Rapid/fast-paced: Nhanh chóng/Nhịp độ nhanh

    VD: I’m amazed at her rapid progress in French. (Tôi rất ngạc nhiên trước sự tiến bộ nhanh chóng của cô ấy trong tiếng Pháp.)

    • Very careful = Cautious: Thận trọng

    VD: If you’re going to meet someone you befriend online for the first time, you’ve gotta be cautious. (Nếu cậu định gặp người mới quen qua mạng lần đầu tiên, cậu phải thật cẩn trọng.)

    • Very clean = Spotless: Không tì vết

    VD: The housekeeper did an amazing job! The floor looks spotless. (Người giúp việc làm việc cẩn thận quá! Sàn nhà nhìn sạch bóng.)

    • Very clear = Obvious: Rõ ràng

    VD: It’s obvious that you fell for him. (Rõ ràng là mày thích anh ta rồi.)

    • Very competitive = Cut-throat: Cạnh tranh gay gắt

    VD: It’s getting harder and harder for start-up businesses to survive the cut-throat competition from other companies. (Càng ngày càng khó cho các doanh nghiệp mới sống sót trước sự cạnh tranh gay gắt của các công ty khác.)

    • Very excited = Thrilled: Vui mừng

    VD: I was thrilled that so many friends showed up to my birthday party. (Tớ rất mừng vì nhiều bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của tớ.)

    • Very often = Frequent: Thường xuyên

    VD: We make frequent trips to our hometown. (Chúng tôi về quê khá thường xuyên.)

    • Very open = Transparent: Rõ ràng, rạch ròi, minh bạch

    VD: They are transparent about how they spend our money. (Họ rất minh bạch về cách chi tiêu số tiền của chúng tôi.)

    • Very painful = Excruciating: Đau đớn

    VD: I had an excruciating headache last night. (Tối qua mình bị một trận đau đầu thừa sống thiếu chết.

    • Very pale = Ashen: Nhợt nhạt

    VD: His face is ashen just like a vampire. (Mặt anh ấy trông nhợt nhạt như ma cà rồng vậy.)

    • Very powerful = Compelling: Thu hút

    VD: The novel is so compelling that I can’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn đến nỗi mình không thể đặt nó xuống được.)

    • Very shy = Timid: Rụt rè

    VD: She’s sort of introverted so she often gets timid when meeting up with strangers. (Cô ấy thuộc tuýp người hướng nội nên thường rụt rè khi gặp người lạ.)

    • Very soft = Downy: Mềm mại

    VD: I love wearing clothes made from silks as they are downy. (Tôi thích mặc quần áo làm từ lụa vì chúng rất mềm mại.)

    • Very strong = Forceful: Mạnh mẽ

    VD: Even though she’s young, the team members think she’s a forceful leader. (Dù cô ấy còn trẻ nhưng các thành viên đều nghĩ cô ấy là người lãnh đạo mạnh mẽ.)

    • Very tired = Exhausted: Kiệt sức

    VD: I need to take a break. I’m exhausted. (Mình cần nghỉ ngơi. Mình kiệt sức rồi.)

    • Very willing = Eager: Háo hức

    VD: The kids are eager to learn about basketball. (Mấy đứa trẻ rất háo hức được học về bóng rổ.)

    • Very heavy = Leaden: Nặng trĩu

    VD: My eyelids feel so leaden. I might fall asleep at any moment. (Mí mắt mình nặng trĩu. Mình có thể ngủ gục bất cứ lúc nào.)

    • Very rude = Vulgar: Thô lỗ

    VD: Sometimes he says vulgar things to me. (Thỉnh thoảng anh ấy nói những lời rất thô lỗ với mình.)

    • Very surprised = Amazed/Astonished: Ngạc nhiên

    VD: I was astonished by how rich he is. (Mình rất ngạc nhiên khi biết anh ấy giàu cỡ nào.)

    • Very wet = Soaked: Ướt nhẹp

    VD: The rain was so sudden. We got soaked just trying to get to the convenient store. (Cơn mưa đến thật đột ngột. Chúng mình bị ướt nhẹp chỉ vì cố đến cửa hàng tiện lợi.)

    • Very simple = Straightforward: Thẳng thắn, đơn giản

    VD: I’ve never seen someone as straightforward as him. (Tôi chưa bao giờ thấy ai thẳng thắn như anh ấy.)

    Những từ thay thế cho very trên đều là những tính từ mạnh (strong adjective), tương đương với mức điểm IELTS 6.0-7.0. Nếu sử dụng các từ thay thế very này linh hoạt và chính xác, các bạn hoàn toàn có thể nâng band điểm của mình.

    Tuy nhiên, trước khi sử dụng chúng, các bạn vẫn cần lưu ý một vài điểm dưới đây nhé!

    Có thể bạn quan tâm:

    3. Lưu ý khi sử dụng các từ thay thế Very

    Như các bạn thấy ở ví dụ trên, các tính từ mạnh thay thế Very có thể đi cùng trạng từ nhấn mạnh. Tuy nhiên, không phải mọi trạng từ nhấn mạnh có thể đi cùng những các từ thay thế very trên. Ví dụ, chúng ta không dùng “very freezing”, nhưng có thể nói “completely freezing”.

    Không phải lúc nào các tính từ mạnh cũng có thể đi với trạng từ nhấn mạnh

    Không phải lúc nào các tính từ mạnh cũng có thể đi với trạng từ nhấn mạnh

    Một số trạng từ mạnh có thể đi kèm với các từ thay thế very + tính từ là:

    • Absolutely
    • Completely
    • Exceptionally
    • Particularly
    • Really
    • Quite
    • Totally
    • Utterly

    Bên cạnh đó, mặc dù các từ trên có thể thay thế cho very nhưng khi áp dụng vào ngữ cảnh cụ thể, các bạn vẫn nên kiểm tra lại nghĩa của từ thật cẩn thận để tránh gây hiểu lầm cho người nghe.

    4. Bài tập vận dụng các từ thay thế very

    Để giúp các bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng các từ thay thế very, chúng mình có một bài tập nhỏ cho các bạn luyện tập.

    Hãy tạo thói quen sử dụng các từ thay thế very thường xuyên

    Hãy tạo thói quen sử dụng các từ thay thế very thường xuyên

    Sử dụng các từ thay thế very để viết lại các câu sau:

    1. When Karrisa realized her phone was stolen, she was very angry.

    ____________________________________________________________.

    2. I skipped my breakfast. I’m very hungry now.

    ____________________________________________________________.

    3. You just cut your bangs? You look very cute.

    ____________________________________________________________.

    4. Hanoi is very cold during winter.

    ____________________________________________________________.

    5. The cast is doing a very good job.

    ____________________________________________________________.

    6. She had night shifts for three days in a row so she must feel very tired.

    ____________________________________________________________.

    7. He was very willing to learn more about AI to do his job better.

    ____________________________________________________________.

    8. He’s a very sweet person. No doubt everyone loves him!

    ____________________________________________________________.

    9. I love your outfit. You look very beautiful in that dress.

    ____________________________________________________________.

    10. We have 3 events this upcoming week so we’ll be very busy.

    ____________________________________________________________.

    Đáp án gợi ý:

    1. When Karrisa realized her phone was stolen, she was furious.
    2. I skipped my breakfast. I’m starving now.
    3. You just cut your bangs? You look adorable.
    4. Hanoi is freezing during winter.
    5. The cast is doing an excellent job.
    6. She had night shifts for three days in a row so she must feel exhausted.
    7. He was eager to learn more about AI to do his job better.
    8. He’s a profound person. No doubt everyone loves him!
    9. I love your outfit. You look stunning in that dress.
    10. We have 3 events this upcoming week so we’ll be swamped.

    Hy vọng với hơn 100+ các từ thay thế very, các bạn sẽ tích góp cho mình vốn từ vựng phong phú và ứng dụng thành công vào bài thi IELTS cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúc các bạn thành công!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG