Tiêu chí Lexical resources (từ vựng) chiếm 25% tổng điểm của bài thi IELTS Writing, vì vậy để đạt điểm cao, bạn cần viết cách sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với chủ đề.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo 12 chủ đề thông dụng nhất, kèm theo các cụm từ nối, cấu trúc ăn điểm và phương pháp học hiệu quả để giúp bạn chinh phục mục tiêu band điểm mong muốn.
Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng chuyên sâu theo 12 chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Chủ đề giáo dục là một trong những topic phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm về hệ thống giáo dục, phương pháp học tập và vai trò của giáo dục trong xã hội.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Curriculum | n | Chương trình học |
Academic achievement | n.p | Thành tích học tập |
Educational institution | n.p | Cơ sở giáo dục |
Literacy rate | n.p | Tỷ lệ biết chữ |
Compulsory education | n.p | Giáo dục bắt buộc |
Higher education | n.p | Giáo dục đại học |
Vocational training | n.p | Đào tạo nghề |
Distance learning | n.p | Học từ xa |
Critical thinking | n.p | Tư duy phản biện |
Educational resources | n.p | Nguồn lực giáo dục |
Student-centered | adj | Lấy học sinh làm trung tâm |
Teacher-student ratio | n.p | Tỷ lệ giáo viên - học sinh |
Practical skills | n.p | Kỹ năng thực hành |
Theoretical knowledge | n.p | Kiến thức lý thuyết |
Extracurricular activities | n.p | Hoạt động ngoại khóa |
Pedagogical approach | n.p | Phương pháp sư phạm |
Academic performance | n.p | Hiệu suất học tập |
Lifelong learning | n.p | Học suốt đời |
Educational equity | n.p | Bình đẳng giáo dục |
Standardized testing | n.p | Kiểm tra tiêu chuẩn hóa |
Class size | n.p | Sĩ số lớp học |
Teaching methodology | n.p | Phương pháp giảng dạy |
Educational outcome | n.p | Kết quả giáo dục |
School dropout | n.p | Bỏ học giữa chừng |
Educational reform | n.p | Cải cách giáo dục |
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, chủ đề này thường xuất hiện trong các bài luận về tác động của công nghệ đến cuộc sống, giáo dục, làm việc và xã hội.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Artificial intelligence | n.p | Trí tuệ nhân tạo |
Digital revolution | n.p | Cách mạng số |
Technological advancement | n.p | Tiến bộ công nghệ |
Automation | n | Tự động hóa |
Cybersecurity | n | An ninh mạng |
Data privacy | n.p | Quyền riêng tư dữ liệu |
Social media platform | n.p | Nền tảng mạng xã hội |
E-commerce | n | Thương mại điện tử |
Remote work | n.p | Làm việc từ xa |
Digital divide | n.p | Khoảng cách số |
Innovation | n | Sự đổi mới |
Tech-savvy | adj | Am hiểu công nghệ |
User-friendly | adj | Thân thiện với người dùng |
Cutting-edge technology | n.p | Công nghệ tiên tiến |
Virtual reality | n.p | Thực tế ảo |
Machine learning | n.p | Học máy |
Digital literacy | n.p | Kiến thức số |
Cloud computing | n.p | Điện toán đám mây |
Internet of Things | n.p | Internet vạn vật |
Technological dependency | n.p | Sự phụ thuộc vào công nghệ |
Digital transformation | n.p | Chuyển đổi số |
Smartphone addiction | n.p | Nghiện điện thoại thông minh |
Online privacy | n.p | Quyền riêng tư trực tuyến |
Tech giant | n.p | Tập đoàn công nghệ lớn |
Digital detox | n.p | Cai nghiện công nghệ |
Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường là chủ đề nóng trong IELTS Writing Task 2. Từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn thảo luận về nguyên nhân, tác động và giải pháp cho các vấn đề môi trường, cũng như vai trò của cá nhân và chính phủ trong bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Climate change | n.p | Biến đổi khí hậu |
Global warming | n.p | Sự nóng lên toàn cầu |
Carbon footprint | n.p | Dấu chân carbon |
Renewable energy | n.p | Năng lượng tái tạo |
Fossil fuels | n.p | Nhiên liệu hóa thạch |
Deforestation | n | Nạn phá rừng |
Biodiversity | n | Đa dạng sinh học |
Ecosystem | n | Hệ sinh thái |
Greenhouse gases | n.p | Khí nhà kính |
Sustainable development | n.p | Phát triển bền vững |
Environmental degradation | n.p | Suy thoái môi trường |
Pollution control | n.p | Kiểm soát ô nhiễm |
Eco-friendly | adj | Thân thiện với môi trường |
Conservation efforts | n.p | Nỗ lực bảo tồn |
Natural resources | n.p | Tài nguyên thiên nhiên |
Carbon emissions | n.p | Khí thải carbon |
Waste management | n.p | Quản lý chất thải |
Environmental awareness | n.p | Ý thức môi trường |
Ozone depletion | n.p | Suy giảm tầng ozone |
Recycling programs | n.p | Chương trình tái chế |
Alternative energy | n.p | Năng lượng thay thế |
Ecological balance | n.p | Cân bằng sinh thái |
Environmental protection | n.p | Bảo vệ môi trường |
Plastic pollution | n.p | Ô nhiễm nhựa |
Wildlife preservation | n.p | Bảo tồn động vật hoang dã |
Sức khỏe và lối sống là những chủ đề thường gặp trong Writing Task 2 với những vấn đề liên quan đến tác động của cuộc sống hiện đại, chế độ ăn uống, tập thể dục và các chính sách y tế, …
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Healthcare system | n.p | Hệ thống chăm sóc sức khỏe |
Public health | n.p | Sức khỏe cộng đồng |
Medical treatment | n.p | Điều trị y tế |
Preventive medicine | n.p | Y học dự phòng |
Mental health | n.p | Sức khỏe tinh thần |
Physical fitness | n.p | Thể lực |
Sedentary lifestyle | n.p | Lối sống ít vận động |
Nutritional value | n.p | Giá trị dinh dưỡng |
Balanced diet | n.p | Chế độ ăn cân bằng |
Obesity epidemic | n.p | Dịch béo phì |
Life expectancy | n.p | Tuổi thọ |
Chronic diseases | n.p | Bệnh mãn tính |
Health-conscious | adj | Có ý thức về sức khỏe |
Well-being | n | Sự khỏe mạnh |
Stress management | n.p | Quản lý căng thẳng |
Exercise regime | n.p | Chế độ tập luyện |
Junk food | n.p | Thức ăn nhanh có hại |
Medical breakthrough | n.p | Đột phá y học |
Alternative medicine | n.p | Y học thay thế |
Health insurance | n.p | Bảo hiểm y tế |
Work-life balance | n.p | Cân bằng công việc - cuộc sống |
Mental disorders | n.p | Rối loạn tâm thần |
Health promotion | n.p | Khuyến khích sức khỏe |
Medical research | n.p | Nghiên cứu y học |
Healthy aging | n.p | Lão hóa khỏe mạnh |
Các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, nghèo đói, phân biệt đối xử thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho các vấn đề này.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Social inequality | n.p | Bất bình đẳng xã hội |
Poverty alleviation | n.p | Xóa đói giảm nghèo |
Gender equality | n.p | Bình đẳng giới |
Human rights | n.p | Quyền con người |
Social welfare | n.p | Phúc lợi xã hội |
Discrimination | n | Sự phân biệt đối xử |
Cultural diversity | n.p | Đa dạng văn hóa |
Social cohesion | n.p | Gắn kết xã hội |
Community engagement | n.p | Sự tham gia cộng đồng |
Youth unemployment | n.p | Thất nghiệp thanh niên |
Aging population | n.p | Dân số già |
Social mobility | n.p | Di động xã hội |
Marginalized groups | n.p | Nhóm bị cách ly |
Social responsibility | n.p | Trách nhiệm xã hội |
Public awareness | n.p | Nhận thức cộng đồng |
Income disparity | n.p | Chênh lệch thu nhập |
Social integration | n.p | Hòa nhập xã hội |
Civil rights | n.p | Quyền công dân |
Social justice | n.p | Công bằng xã hội |
Minority rights | n.p | Quyền thiểu số |
Social exclusion | n.p | Loại trừ xã hội |
Charitable organizations | n.p | Tổ chức từ thiện |
Volunteering | n | Hoạt động tình nguyện |
Social stigma | n.p | Định kiến xã hội |
Community development | n.p | Phát triển cộng đồng |
Thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ và xu hướng làm việc từ xa. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về cơ hội nghề nghiệp, kỹ năng cần thiết và sự thay đổi trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Job satisfaction | n.p | Sự hài lòng trong công việc |
Work-life balance | n.p | Cân bằng công việc - cuộc sống |
Career development | n.p | Phát triển sự nghiệp |
Professional skills | n.p | Kỹ năng chuyên môn |
Employment opportunities | n.p | Cơ hội việc làm |
Labor market | n.p | Thị trường lao động |
Job security | n.p | Sự ổn định trong công việc |
Freelancing | n | Làm việc tự do |
Entrepreneurship | n | Tinh thần khởi nghiệp |
Workplace culture | n.p | Văn hóa nơi làm việc |
Team collaboration | n.p | Hợp tác nhóm |
Performance evaluation | n.p | Đánh giá hiệu suất |
Career prospects | n.p | Triển vọng nghề nghiệp |
Professional development | n.p | Phát triển nghề nghiệp |
Retirement planning | n.p | Kế hoạch nghỉ hưu |
Networking | n | Xây dựng mối quan hệ |
Skill shortage | n.p | Thiếu hụt kỹ năng |
Job market | n.p | Thị trường việc làm |
Career transition | n.p | Chuyển đổi nghề nghiệp |
Leadership skills | n.p | Kỹ năng lãnh đạo |
Workplace diversity | n.p | Đa dạng nơi làm việc |
Employee benefits | n.p | Phúc lợi nhân viên |
Career advancement | n.p | Thăng tiến nghề nghiệp |
Professional networking | n.p | Mạng lưới nghề nghiệp |
Gig economy | n.p | Nền kinh tế việc làm tạm thời |
Trong thời đại số hóa, truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận và thông tin. Từ vựng này giúp bạn phân tích tác động của các phương tiện truyền thông, mạng xã hội và xu hướng giao tiếp hiện đại.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Mass media | n.p | Phương tiện truyền thông đại chúng |
Information dissemination | n.p | Phổ biến thông tin |
Media literacy | n.p | Hiểu biết về truyền thông |
Digital communication | n.p | Giao tiếp số |
Social networking | n.p | Mạng xã hội |
News credibility | n.p | Độ tin cậy của tin tức |
Media bias | n.p | Thiên vị truyền thông |
Freedom of press | n.p | Tự do báo chí |
Public opinion | n.p | Dư luận |
Advertising influence | n.p | Ảnh hưởng của quảng cáo |
Information overload | n.p | Quá tải thông tin |
Media consumption | n.p | Tiêu thụ thông tin |
Viral content | n.p | Nội dung lan truyền |
Traditional media | n.p | Phương tiện truyền thông truyền thống |
Digital journalism | n.p | Báo chí số |
Fake news | n.p | Tin tức giả mạo |
Media manipulation | n.p | Thao túng truyền thông |
Broadcasting | n | Phát sóng |
Online platforms | n.p | Nền tảng trực tuyến |
Information age | n.p | Thời đại thông tin |
Media ethics | n.p | Đạo đức truyền thông |
Public relations | n.p | Quan hệ công chúng |
Citizen journalism | n.p | Báo chí công dân |
Media censorship | n.p | Kiểm duyệt truyền thông |
Communication barriers | n.p | Rào cản giao tiếp |
Hệ thống giao thông ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và môi trường. Từ vựng này hỗ trợ thảo luận về các phương tiện giao thông, ùn tắc, ô nhiễm và giải pháp giao thông bền vững.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Public transportation | n.p | Giao thông công cộng |
Traffic congestion | n.p | Ùn tắc giao thông |
Urban mobility | n.p | Di chuyển đô thị |
Sustainable transport | n.p | Giao thông bền vững |
Electric vehicles | n.p | Xe điện |
Carbon emissions | n.p | Khí thải carbon |
Infrastructure development | n.p | Phát triển cơ sở hạ tầng |
Road safety | n.p | An toàn đường bộ |
Fuel efficiency | n.p | Hiệu quả nhiên liệu |
Alternative fuels | n.p | Nhiên liệu thay thế |
Transportation network | n.p | Mạng lưới giao thông |
Commuting patterns | n.p | Mô hình đi lại |
Freight transport | n.p | Vận chuyển hàng hóa |
Traffic management | n.p | Quản lý giao thông |
Autonomous vehicles | n.p | Xe tự lái |
Public transit | n.p | Vận tải công cộng |
High-speed rail | n.p | Đường sắt tốc độ cao |
Cycling infrastructure | n.p | Cơ sở hạ tầng xe đạp |
Parking facilities | n.p | Cơ sở đỗ xe |
Transport policy | n.p | Chính sách giao thông |
Rush hour | n.p | Giờ cao điểm |
Vehicle emissions | n.p | Khí thải xe cộ |
Pedestrian safety | n.p | An toàn người đi bộ |
Smart transportation | n.p | Giao thông thông minh |
Logistics | n | Hậu cần |
Toàn cầu hóa tạo ra những thay đổi lớn trong văn hóa và truyền thống. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về việc bảo tồn di sản văn hóa, tác động của hiện đại hóa và sự cân bằng giữa truyền thống và tiến bộ.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Cultural heritage | n.p | Di sản văn hóa |
Cultural preservation | n.p | Bảo tồn văn hóa |
Traditional values | n.p | Giá trị truyền thống |
Cultural identity | n.p | Bản sắc văn hóa |
Globalization impact | n.p | Tác động toàn cầu hóa |
Cross-cultural understanding | n.p | Hiểu biết liên văn hóa |
Cultural exchange | n.p | Giao lưu văn hóa |
Indigenous culture | n.p | Văn hóa bản địa |
Modern lifestyle | n.p | Lối sống hiện đại |
Festival celebrations | n.p | Lễ hội truyền thống |
Artistic expression | n.p | Biểu hiện nghệ thuật |
Language diversity | n.p | Đa dạng ngôn ngữ |
Cultural assimilation | n.p | Đồng hóa văn hóa |
Intergenerational gap | n.p | Khoảng cách thế hệ |
Cultural tourism | n.p | Du lịch văn hóa |
Folk traditions | n.p | Truyền thống dân gian |
Cultural adaptation | n.p | Thích nghi văn hóa |
Ancestral customs | n.p | Phong tục tổ tiên |
Cultural erosion | n.p | Xói mòn văn hóa |
Multicultural society | n.p | Xã hội đa văn hóa |
Cultural barriers | n.p | Rào cản văn hóa |
Heritage sites | n.p | Di tích lịch sử |
Cultural revival | n.p | Hồi sinh văn hóa |
Traditional crafts | n.p | Thủ công truyền thống |
Cultural values | n.p | Giá trị văn hóa |
Vai trò của chính phủ trong xã hội hiện đại là chủ đề thường gặp trong IELTS. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về các chính sách công, quyền công dân, và trách nhiệm của nhà nước.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Democratic process | n.p | Quá trình dân chủ |
Government policies | n.p | Chính sách chính phủ |
Public administration | n.p | Quản lý công |
Political participation | n.p | Tham gia chính trị |
Citizen engagement | n.p | Sự tham gia của công dân |
Transparency | n | Minh bạch |
Accountability | n | Trách nhiệm giải trình |
Bureaucracy | n | Bộ máy quan liêu |
Public services | n.p | Dịch vụ công |
Welfare state | n.p | Nhà nước phúc lợi |
Tax system | n.p | Hệ thống thuế |
Electoral system | n.p | Hệ thống bầu cử |
Legislative process | n.p | Quá trình lập pháp |
International relations | n.p | Quan hệ quốc tế |
Diplomatic cooperation | n.p | Hợp tác ngoại giao |
Public policy | n.p | Chính sách công |
Political stability | n.p | Ổn định chính trị |
Governance | n | Quản trị |
Civil liberties | n.p | Tự do dân sự |
Constitutional rights | n.p | Quyền hiến định |
Political reform | n.p | Cải cách chính trị |
Public spending | n.p | Chi tiêu công |
Government intervention | n.p | Can thiệp của chính phủ |
Policy implementation | n.p | Thực thi chính sách |
Political corruption | n.p | Tham nhũng chính trị |
Nền kinh tế toàn cầu và các vấn đề kinh doanh luôn là những chủ đề nóng. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn thảo luận về tăng trưởng kinh tế, thương mại quốc tế và tác động của doanh nghiệp đến xã hội.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Economic growth | n.p | Tăng trưởng kinh tế |
Market economy | n.p | Nền kinh tế thị trường |
Financial stability | n.p | Ổn định tài chính |
Consumer behavior | n.p | Hành vi người tiêu dùng |
Supply and demand | n.p | Cung và cầu |
International trade | n.p | Thương mại quốc tế |
Corporate responsibility | n.p | Trách nhiệm doanh nghiệp |
Small businesses | n.p | Doanh nghiệp nhỏ |
Multinational corporations | n.p | Tập đoàn đa quốc gia |
Economic inequality | n.p | Bất bình đẳng kinh tế |
Inflation rate | n.p | Tỷ lệ lạm phát |
Investment opportunities | n.p | Cơ hội đầu tư |
Economic recession | n.p | Suy thoái kinh tế |
Sustainable business | n.p | Kinh doanh bền vững |
Global markets | n.p | Thị trường toàn cầu |
Trade barriers | n.p | Rào cản thương mại |
Economic development | n.p | Phát triển kinh tế |
Free trade | n.p | Thương mại tự do |
Market competition | n.p | Cạnh tranh thị trường |
Business ethics | n.p | Đạo đức kinh doanh |
Economic policies | n.p | Chính sách kinh tế |
Consumer protection | n.p | Bảo vệ người tiêu dùng |
Economic indicators | n.p | Chỉ số kinh tế |
Business innovation | n.p | Đổi mới kinh doanh |
Financial markets | n.p | Thị trường tài chính |
An ninh xã hội và hệ thống pháp luật là những vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn thảo luận về các loại tội phạm, biện pháp phòng chống và vai trò của hệ thống tư pháp.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa |
Criminal justice system | n.p | Hệ thống tư pháp hình sự |
Crime prevention | n.p | Phòng chống tội phạm |
Law enforcement | n.p | Thực thi pháp luật |
Juvenile delinquency | n.p | Tệ nạn thanh thiếu niên |
Rehabilitation programs | n.p | Chương trình cải tạo |
Legal framework | n.p | Khung pháp lý |
Human trafficking | n.p | Buôn bán người |
Cybercrime | n | Tội phạm mạng |
Public safety | n.p | An toàn công cộng |
Prison system | n.p | Hệ thống nhà tù |
Community service | n.p | Dịch vụ cộng đồng |
Victim rights | n.p | Quyền nạn nhân |
Legal representation | n.p | Đại diện pháp lý |
Court proceedings | n.p | Quy trình tòa án |
Death penalty | n.p | Hình phạt tử hình |
White-collar crime | n.p | Tội phạm cổ trắng |
Drug trafficking | n.p | Buôn bán ma túy |
Domestic violence | n.p | Bạo lực gia đình |
Identity theft | n.p | Trộm danh tính |
Organized crime | n.p | Tội phạm có tổ chức |
Crime rate | n.p | Tỷ lệ tội phạm |
Legal system | n.p | Hệ thống pháp luật |
Criminal behavior | n.p | Hành vi tội phạm |
Law-abiding citizens | n.p | Công dân tuân thủ pháp luật |
Restorative justice | n.p | Công lý phục hồi |
Từ nối (linking words) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết và mạch lạc cho bài viết IELTS Writing Task 2.
Việc sử dụng từ nối đa dạng và chính xác không chỉ giúp bài viết trở nên tự nhiên mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, góp phần nâng cao điểm Coherence and Cohesion - chiếm 25% tổng điểm.
Những cụm từ này giúp bạn bắt đầu bài luận một cách ấn tượng, giới thiệu chủ đề và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên.
Cụm từ | Ý nghĩa |
It is widely believed that | Người ta tin rằng |
There is no denying that | Không thể phủ nhận rằng |
In recent years | Trong những năm gần đây |
Nowadays | Ngày nay |
It has become increasingly common | Việc này ngày càng trở nên phổ biến |
One of the most pressing issues | Một trong những vấn đề cấp thiết nhất |
It is often argued that | Người ta thường cho rằng |
In today's society | Trong xã hội ngày nay |
There is a growing concern that | Ngày càng có nhiều lo ngại rằng |
It is generally accepted that | Người ta thường chấp nhận rằng |
Over the past decade | Trong thập kỷ qua |
The issue of... has sparked heated debate | Vấn đề về... đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi |
Những cụm từ nối sau sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và thuyết phục, tạo ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng diễn đạt ý kiến.
Cụm từ | Ý nghĩa |
In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
From my perspective | Từ quan điểm của tôi |
I firmly believe that | Tôi tin chắc rằng |
It seems to me that | Đối với tôi có vẻ như |
I am convinced that | Tôi tin tưởng rằng |
Personally, I think | Cá nhân tôi nghĩ |
I would argue that | Tôi cho rằng |
My view is that | Quan điểm của tôi là |
I strongly believe that | Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng |
From where I stand | Từ quan điểm của tôi |
I tend to believe that | Tôi có khuynh hướng tin rằng |
It is my contention that | Tôi khẳng định rằng |
Các bạn hãy “bỏ túi” ngay những từ/cụm từ dưới đây để áp dụng khi nêu luận điểm nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa |
First and foremost | Trước hết và quan trọng nhất |
To begin with | Để bắt đầu |
Moreover | Hơn nữa |
Furthermore | Thêm vào đó |
Additionally | Ngoài ra |
What is more | Thêm nữa |
In addition to this | Ngoài điều này |
Another key point is | Một điểm quan trọng khác là |
Equally important | Cũng quan trọng |
Not to mention | Chưa kể đến |
Apart from this | Ngoài điều này |
On top of that | Hơn thế nữa |
Dưới đây là một số cụm từ nối giúp bạn minh họa các luận điểm bằng ví dụ cụ thể, làm cho bài viết thêm thuyết phục và dễ hiểu.
Cụm từ | Ý nghĩa |
For instance | Ví dụ |
For example | Chẳng hạn |
To illustrate this point | Để minh họa điểm này |
A case in point is | Một trường hợp điển hình là |
This can be seen in | Điều này có thể thấy ở |
Such as | Chẳng hạn như |
To demonstrate | Để chứng minh |
As an example | Như một ví dụ |
Take... as an example | Lấy... làm ví dụ |
A prime example of this is | Một ví dụ điển hình về điều này là |
To cite an example | Để trích dẫn một ví dụ |
This is exemplified by | Điều này được thể hiện bởi |
Khi nói về kết quả hay ảnh hưởng của vấn đề được nêu ra, các bạn có thể sử dụng các cụm từ “ăn điểm” dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa |
As a result | Kết quả là |
Consequently | Do đó |
Therefore | Vì vậy |
Thus | Như vậy |
Hence | Vì thế |
As a consequence | Hậu quả là |
This leads to | Điều này dẫn đến |
This results in | Điều này dẫn đến kết quả |
For this reason | Vì lý do này |
Accordingly | Theo đó |
This means that | Điều này có nghĩa là |
The outcome is | Kết quả là |
Các bạn lưu lại ngay những mẫu câu và cụm từ dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản dưới đây nhé!
Cụm từ | Ý nghĩa |
However | Tuy nhiên |
Nevertheless | Dù vậy |
On the contrary | Trái lại |
In contrast | Ngược lại |
Despite this | Mặc dù vậy |
Although | Mặc dù |
On the other hand | Mặt khác |
Conversely | Ngược lại |
While this may be true | Mặc dù điều này có thể đúng |
Nonetheless | Tuy nhiên |
Even so | Dù vậy |
That said | Điều đó nói rằng |
Phần kết luận rất quan trọng để tóm tắt và khẳng định lại quan điểm chính. Các cụm từ này giúp bạn kết thúc bài viết một cách ấn tượng.
Cụm từ | Ý nghĩa |
In conclusion | Kết luận |
To sum up | Tóm lại |
All things considered | Xem xét tất cả |
Taking everything into account | Tính đến mọi thứ |
On balance | Nhìn chung |
In summary | Tóm tắt |
To conclude | Để kết luận |
In the final analysis | Trong phân tích cuối cùng |
Overall | Nhìn chung |
All in all | Tóm lại |
To wrap up | Để kết thúc |
In the end | Cuối cùng |
Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng là cách hiệu quả để thể hiện khả năng ngôn ngữ và đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Do đó, các bạn cùng note lại một vài cấu trúc ăn điểm để vận dụng vào bài viết của mình nhé.
Cấu trúc 1: It is + adjective + that clause
Ví dụ: It is undeniable that technology has revolutionized the way we communicate. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)
Cấu trúc 2: Not only... but also
Ví dụ: Education not only broadens our knowledge but also develops critical thinking skills. (Giáo dục không chỉ mở rộng kiến thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)
Cấu trúc 3: The more... the more
Ví dụ: The more we rely on technology, the more dependent we become on it. (Càng phụ thuộc vào công nghệ, chúng ta càng trở nên lệ thuộc vào nó.)
Cấu trúc 4: Were it not for...
Ví dụ: Were it not for government support, many small businesses would fail. (Nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ, nhiều doanh nghiệp nhỏ sẽ thất bại.)
Cấu trúc 5: There is a growing tendency for...
Ví dụ: There is a growing tendency for people to work from home. (Có xu hướng ngày càng nhiều người làm việc tại nhà.)
Cấu trúc 6: No sooner... than
Ví dụ: No sooner had the new policy been implemented than its benefits became apparent. (Ngay sau khi chính sách mới được thực thi thì lợi ích của nó đã trở nên rõ ràng.)
Cấu trúc 7: So + adjective + be + subject + that clause
Ví dụ: So significant are the environmental challenges that immediate action is required. (Các thách thức môi trường nghiêm trọng đến mức cần có hành động ngay lập tức.)
Cấu trúc 8: Despite/In spite of + V-ing
Ví dụ: Despite facing numerous challenges, developing countries continue to make progress. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nước đang phát triển vẫn tiếp tục tiến bộ.)
Học từ vựng hiệu quả không chỉ là việc ghi nhớ nghĩa của từ mà còn là khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong ngữ cảnh thích hợp. Dưới đây là 5 phương pháp giúp bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS Writing Task 2.
1. Học theo chủ đề
Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy tập trung vào từng chủ đề cụ thể. Điều này giúp bạn tạo ra mối liên kết logic giữa các từ và dễ dàng ghi nhớ hơn.
2. Sử dụng Flashcards kết hợp Spaced Repetition
Tạo flashcards cho từ vựng mới và sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để củng cố trí nhớ. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet có thể hỗ trợ hiệu quả.
3. Đọc nhiều bài mẫu band cao
Đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band 8-9 để quan sát cách các từ vựng được sử dụng tự nhiên và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.
4. Thực hành viết câu và đoạn văn
Không chỉ học thuộc lòng nghĩa của từ, mà hãy thực hành sử dụng chúng trong các câu và đoạn văn thực tế. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
5. Thực hành paraphrasing
Luyện tập viết lại các câu bằng từ vựng khác nhau để tránh lặp từ trong bài viết. Kỹ năng này rất quan trọng để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resources.
Việc nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề sẽ giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và thuyết phục để đạt band điểm cao hơn trong phần thi này.
Hãy kiên trì thực hành và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất nhé.