Kỹ năng Writing được xem là kỹ năng khó nhất trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm 7.0 trở lên trong phần thi IELTS Writing, bạn cần phải có vốn từ vựng phong phú và đa dạng, ứng dụng với mọi chủ đề.
List từ vựng Writing Task 2 thông dụng nhất
Hôm nay chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng IELTS Writing Task 2 nhằm giúp bạn ôn tập hiệu quả và đạt band điểm IELTS mong muốn.
Trong IELTS Writing Task 2, có một số từ/cụm từ được sử dụng thường xuyên với mọi dạng bài. Cùng xem qua list từ vựng IELTS Writing Task 2 dưới đây nhé.
Để viết mở bài cho bài viết Task 2, các bạn có thể sử dụng các cụm từ và mẫu câu sau:
These days …/Nowadays …: Gần đây …/Ngày nay…..
It is often said that … /Many people claim/believe that…: Mọi người thường cho rằng …/Nhiều người cho rằng/tin rằng …
There is no denying that …: Không thể phủ nhận là …
It is universally accepted that …: Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng …
.... is one of the most important issues…: … là một trong những vấn đề quan trọng nhất
Để kết thúc phần mở bài, các bạn có thể sử dụng một số mẫu câu thông dụng như:
Từ vựng cho Writing Task 2 dùng để kết thúc phần mở bài
The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài viết sau đây sẽ đánh giá cả 2 khía cạnh của vấn đề
However, I strongly believe that…: Tuy nhiên, tôi thực sự tin rằng
I personally believe that…: Riêng tôi thì tin rằng …
I will support this view with arguments in the following paragraphs: Sau đây, tôi sẽ làm rõ quan điểm
From my perspective, …: Theo quan điểm của tôi, …
The following paragraphs discuss …: Phần tiếp theo sẽ bàn luận về …
I strongly disagree with the notion that …: Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng …
I oppose the view and my reasons will be explained in the following paragraphs: Tôi không đồng tình với quan điểm đó và sẽ giải thích trong phần sau
Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu mà bạn có thể sử dụng để nêu lên quan điểm, ý kiến của mình:
In my opinion ... : Theo ý kiến của tôi...
I think/ I believe/ I suppose …: Tôi nghĩ rằng/ Tôi tin rằng/ Tôi cho là …
I strongly agree/disagree (with the idea that) …: Tôi hoàn toàn đồng ý/ không đồng ý ...
My opinion is that …: Quan điểm/ý kiến của tôi là ...
In my view ...: Theo quan điểm của tôi ...
It seems to me that…: Theo tôi thì...
From my point of view …: Theo ý kiến của tôi ...
From my perspective … : Theo quan điểm của tôi ...
As far as I'm concerned…: Theo như tôi biết ...
My own view on the matter is…: Quan điểm của riêng tôi về vấn đề này là ...
It appears that ... : Có vẻ như ....
Xem thêm: Hướng dẫn cách làm bài Writing IELTS Task 2 chi tiết
Các bạn hãy “bỏ túi” ngay những từ/cụm từ dưới đây để áp dụng khi nêu luận điểm nhé!
To begin/start with…: Đầu tiên là…
Firstly/ First and foremost,...: Trước tiên …
Initially.../In the first place…: Trước hết / đầu tiên, …
Concerning the first/second idea,...: Xét về ý kiến thứ nhất/thứ hai…
Not to mention that …: Chưa kể đến…
Chief among these is …: Một trong những điểm quan trọng là…
Furthermore, …: Hơn nữa, …
In addition,… / Additionally, … : Ngoài ra …
On the one hand…: Mặt khác
On top of that, … : Thêm vào đó…
Another factor to consider is …: Một yếu tố khác cần xem xét là …
Another point worth noting is… Một điểm đáng chú ý khác là …
Lastly/ Last but not least,...: Cuối cùng/ Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, …
Để nêu lên các nhận định, ý tưởng và đưa ra các dẫn chứng hay ví dụ, các bạn có thể áp dụng ngay các từ vựng và mẫu câu sau:
In terms of N/gerund …: Xét về …
With respect to N/gerund…: Xét đến, cân nhắc đến …
According to experts, … : Theo như các chuyên gia,…
Research shows/has found that… : Nghiên cứu chỉ ra rằng
For instance ... / For example… / Such as : Ví dụ
An example is…: Một ví dụ là
Take one example…: Lấy một ví dụ
...could be a good/ideal example here: … có thể là một ví dụ phù hợp/điển hình ở đây
Khi nói về kết quả hay ảnh hưởng của vấn đề được nêu ra, các bạn có thể sử dụng các cụm từ “ăn điểm” dưới đây:
As a result, …./As a consequence, …: Kết quả là …
A has led to B/ A has resulted in B: A đã gây ra/dẫn đến B
Therefore, … /Consequently, …: Do đó, … / Bởi vậy, …
Due to…/ Owing to...: Bởi vì, …..
On account of …/ As a result of … : Do … / Bởi …
One reason behind this is….: Nguyên nhân đằng sau là…….
Dắt túi bộ từ vựng cho IELTS Writing Task 2
Các bạn lưu lại ngay những mẫu câu và cụm từ dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản dưới đây nhé!
Although/ Even though S + V: Mặc dù …
Despite/ In spite of + N/V-ing,….: Mặc dù/ Bất chấp …
Despite the fact that S + V,….: Mặc dù thực tế là …
On the one hand….. on the other hand….: Một mặt….. mặt khác…..
However/Nevertheless,…: Tuy nhiên, …
Để đưa ra kết luận thì chắc hẳn các bạn không thể bỏ qua một số cụm từ thông dụng như:
To sum up, …./ To summarize, … /In conclusion, … /In brief, …/To recapitulate…./All in all….: Kết luận,…/ Tóm lại
All things considered, …: Cân nhắc mọi vấn đề,…
By and large… : Nhìn chung
In general… : Xét một cách tổng quát
Taking everything into account/consideration, ...: Xem xét mọi vấn đề, …
Weighing up both sides of the argument, … : Xem xét cả hai mặt của vấn đề, …
Bên cạnh việc nắm chắc các từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng, bạn cũng dắt túi một vài cấu trúc ăn điểm để vận dụng vào bài viết của mình.
Despite the disadvantages/advantages involved, I am of the opinion that + S + V + favorable/unfavorable.
Ví dụ:
Despite the advantages involved, I am of the opinion that Internet-based interactions do more harm than good. (Mặc dù tất cả những lợi ích liên quan, tôi nghĩ rằng sự tương tác trên Internet mang đến hại nhiều hơn lợi.)
Nevertheless, I believe that the benefits of + Danh từ + are more significant because + Mệnh đề
Ví dụ:
Nevertheless, I believe that the benefits of social media are more significant because it allows us to get in touch with acquaintances easily regardless of geographical location. (Tuy nhiên, tôi tin rằng lợi ích của mạng xã hội quan trọng hơn vì nó cho phép chúng ta liên lạc với những người quen một cách dễ dàng bất kể vị trí địa lý.)
Bộ từ vựng dùng trong IELTS Writing Task 2 band 7.0
The idea of + Danh từ + can be detrimental/beneficial in terms of + Danh từ.
Ví dụ:
The idea of interaction via social media can be detrimental in terms of relationships. (Ý tưởng về sự tương tác thông qua phương tiện truyền thông xã hội có thể gây bất lợi cho các mối quan hệ.)
Not only …, but also …..
Ví dụ:
The government not only attempts to reduce the impacts of climate change but also develop technology to prevent further damage. (Chính phủ không chỉ cố gắng giảm tác động của biến đổi khí hậu mà còn phát triển công nghệ để ngăn chặn thiệt hại thêm.)
Clause, thereby + V-ing….
Ví dụ:
This could help reduce the pressure on traffic infrastructure, thereby potentially alleviating congestion. (Điều này có thể giúp giảm áp lực lên hạ tầng giao thông, qua đó có khả năng giảm ùn tắc.)
Phương pháp học từ vựng được nhiều người sử dụng nhất hiện nay đó là học từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề bài mẫu. Với những bạn hướng đến band điểm 6.0 trở lên cần học ít nhất 30 bài mẫu trong 75 ngày, nghĩa là 3 bài/ tuần.
Nên nhóm các bài mẫu lại theo chủ đề. Ví dụ, tuần này bạn sẽ học 3 bài mẫu về chủ đề Health (sức khỏe), tuần tiếp theo là chủ đề Culture (văn hóa), … Cứ như vậy cho đến khi bạn học hết 30 bài mẫu là bạn đã có trong tay list từ vựng các chủ đề IELTS Writing Task 2 hay từ chính các bài mẫu rồi đấy.
Cách học từ vựng trong IELTS Writing Task 2 này được coi là một trong những cách học hiệu quả bởi nó cho phép bạn học từ vựng theo cả chủ đề và ngữ cảnh. Nắm chắc các từ vựng này thì band 6.0 nằm trong lòng bàn tay của bạn.
Những loại từ vựng IELTS Writing Task 2 cần chú ý khi đọc bài mẫu:
Từ vựng học thuật
Collocations (từ vựng đi theo nhóm)
Như vậy bài viết này đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 thông dụng, có thể áp dụng vào mọi dạng bài, mọi chủ đề. Hy vọng bạn sẽ học được cách sử dụng thành thạo những từ vựng và cấu trúc trên vào bài viết của mình.