Trọn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề đầy đủ nhất

Mục lục:

    Tiêu chí Lexical resources (từ vựng) chiếm 25% tổng điểm của bài thi IELTS Writing, vì vậy để đạt điểm cao, bạn cần viết cách sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với chủ đề.

    Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo 12 chủ đề thông dụng nhất, kèm theo các cụm từ nối, cấu trúc ăn điểm và phương pháp học hiệu quả để giúp bạn chinh phục mục tiêu band điểm mong muốn.

    1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 theo 12 chủ đề thông dụng

    Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng chuyên sâu theo 12 chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

    1.1. Education (Giáo dục)

    Chủ đề giáo dục là một trong những topic phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm về hệ thống giáo dục, phương pháp học tập và vai trò của giáo dục trong xã hội.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    CurriculumnChương trình học
    Academic achievementn.pThành tích học tập
    Educational institutionn.pCơ sở giáo dục
    Literacy raten.pTỷ lệ biết chữ
    Compulsory educationn.pGiáo dục bắt buộc
    Higher educationn.pGiáo dục đại học
    Vocational trainingn.pĐào tạo nghề
    Distance learningn.pHọc từ xa
    Critical thinkingn.pTư duy phản biện
    Educational resourcesn.pNguồn lực giáo dục
    Student-centeredadjLấy học sinh làm trung tâm
    Teacher-student ration.pTỷ lệ giáo viên - học sinh
    Practical skillsn.pKỹ năng thực hành
    Theoretical knowledgen.pKiến thức lý thuyết
    Extracurricular activitiesn.pHoạt động ngoại khóa
    Pedagogical approachn.pPhương pháp sư phạm
    Academic performancen.pHiệu suất học tập
    Lifelong learningn.pHọc suốt đời
    Educational equityn.pBình đẳng giáo dục
    Standardized testingn.pKiểm tra tiêu chuẩn hóa
    Class sizen.pSĩ số lớp học
    Teaching methodologyn.pPhương pháp giảng dạy
    Educational outcomen.pKết quả giáo dục
    School dropoutn.pBỏ học giữa chừng
    Educational reformn.pCải cách giáo dục

    1.2. Technology (Công nghệ)

    Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, chủ đề này thường xuất hiện trong các bài luận về tác động của công nghệ đến cuộc sống, giáo dục, làm việc và xã hội.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Artificial intelligencen.pTrí tuệ nhân tạo
    Digital revolutionn.pCách mạng số
    Technological advancementn.pTiến bộ công nghệ
    AutomationnTự động hóa
    CybersecuritynAn ninh mạng
    Data privacyn.pQuyền riêng tư dữ liệu
    Social media platformn.pNền tảng mạng xã hội
    E-commercenThương mại điện tử
    Remote workn.pLàm việc từ xa
    Digital dividen.pKhoảng cách số
    InnovationnSự đổi mới
    Tech-savvyadjAm hiểu công nghệ
    User-friendlyadjThân thiện với người dùng
    Cutting-edge technologyn.pCông nghệ tiên tiến
    Virtual realityn.pThực tế ảo
    Machine learningn.pHọc máy
    Digital literacyn.pKiến thức số
    Cloud computingn.pĐiện toán đám mây
    Internet of Thingsn.pInternet vạn vật
    Technological dependencyn.pSự phụ thuộc vào công nghệ
    Digital transformationn.pChuyển đổi số
    Smartphone addictionn.pNghiện điện thoại thông minh
    Online privacyn.pQuyền riêng tư trực tuyến
    Tech giantn.pTập đoàn công nghệ lớn
    Digital detoxn.pCai nghiện công nghệ

    1.3. Environment (Môi trường)

    Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường là chủ đề nóng trong IELTS Writing Task 2. Từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn thảo luận về nguyên nhân, tác động và giải pháp cho các vấn đề môi trường, cũng như vai trò của cá nhân và chính phủ trong bảo vệ môi trường.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Climate changen.pBiến đổi khí hậu
    Global warmingn.pSự nóng lên toàn cầu
    Carbon footprintn.pDấu chân carbon
    Renewable energyn.pNăng lượng tái tạo
    Fossil fuelsn.pNhiên liệu hóa thạch
    DeforestationnNạn phá rừng
    BiodiversitynĐa dạng sinh học
    EcosystemnHệ sinh thái
    Greenhouse gasesn.pKhí nhà kính
    Sustainable developmentn.pPhát triển bền vững
    Environmental degradationn.pSuy thoái môi trường
    Pollution controln.pKiểm soát ô nhiễm
    Eco-friendlyadjThân thiện với môi trường
    Conservation effortsn.pNỗ lực bảo tồn
    Natural resourcesn.pTài nguyên thiên nhiên
    Carbon emissionsn.pKhí thải carbon
    Waste managementn.pQuản lý chất thải
    Environmental awarenessn.pÝ thức môi trường
    Ozone depletionn.pSuy giảm tầng ozone
    Recycling programsn.pChương trình tái chế
    Alternative energyn.pNăng lượng thay thế
    Ecological balancen.pCân bằng sinh thái
    Environmental protectionn.pBảo vệ môi trường
    Plastic pollutionn.pÔ nhiễm nhựa
    Wildlife preservationn.pBảo tồn động vật hoang dã

    1.4. Health & Lifestyle (Sức khỏe & Lối sống)

    Sức khỏe và lối sống là những chủ đề thường gặp trong Writing Task 2 với những vấn đề liên quan đến tác động của cuộc sống hiện đại, chế độ ăn uống, tập thể dục và các chính sách y tế, …

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Healthcare systemn.pHệ thống chăm sóc sức khỏe
    Public healthn.pSức khỏe cộng đồng
    Medical treatmentn.pĐiều trị y tế
    Preventive medicinen.pY học dự phòng
    Mental healthn.pSức khỏe tinh thần
    Physical fitnessn.pThể lực
    Sedentary lifestylen.pLối sống ít vận động
    Nutritional valuen.pGiá trị dinh dưỡng
    Balanced dietn.pChế độ ăn cân bằng
    Obesity epidemicn.pDịch béo phì
    Life expectancyn.pTuổi thọ
    Chronic diseasesn.pBệnh mãn tính
    Health-consciousadjCó ý thức về sức khỏe
    Well-beingnSự khỏe mạnh
    Stress managementn.pQuản lý căng thẳng
    Exercise regimen.pChế độ tập luyện
    Junk foodn.pThức ăn nhanh có hại
    Medical breakthroughn.pĐột phá y học
    Alternative medicinen.pY học thay thế
    Health insurancen.pBảo hiểm y tế
    Work-life balancen.pCân bằng công việc - cuộc sống
    Mental disordersn.pRối loạn tâm thần
    Health promotionn.pKhuyến khích sức khỏe
    Medical researchn.pNghiên cứu y học
    Healthy agingn.pLão hóa khỏe mạnh

    1.5. Social Issues (Vấn đề xã hội)

    Các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, nghèo đói, phân biệt đối xử thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về nguyên nhân, hậu quả và giải pháp cho các vấn đề này.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Social inequalityn.pBất bình đẳng xã hội
    Poverty alleviationn.pXóa đói giảm nghèo
    Gender equalityn.pBình đẳng giới
    Human rightsn.pQuyền con người
    Social welfaren.pPhúc lợi xã hội
    DiscriminationnSự phân biệt đối xử
    Cultural diversityn.pĐa dạng văn hóa
    Social cohesionn.pGắn kết xã hội
    Community engagementn.pSự tham gia cộng đồng
    Youth unemploymentn.pThất nghiệp thanh niên
    Aging populationn.pDân số già
    Social mobilityn.pDi động xã hội
    Marginalized groupsn.pNhóm bị cách ly
    Social responsibilityn.pTrách nhiệm xã hội
    Public awarenessn.pNhận thức cộng đồng
    Income disparityn.pChênh lệch thu nhập
    Social integrationn.pHòa nhập xã hội
    Civil rightsn.pQuyền công dân
    Social justicen.pCông bằng xã hội
    Minority rightsn.pQuyền thiểu số
    Social exclusionn.pLoại trừ xã hội
    Charitable organizationsn.pTổ chức từ thiện
    VolunteeringnHoạt động tình nguyện
    Social stigman.pĐịnh kiến xã hội
    Community developmentn.pPhát triển cộng đồng

    1.6. Work & Career (Công việc & Nghề nghiệp)

    Thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ và xu hướng làm việc từ xa. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về cơ hội nghề nghiệp, kỹ năng cần thiết và sự thay đổi trong môi trường làm việc hiện đại.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Job satisfactionn.pSự hài lòng trong công việc
    Work-life balancen.pCân bằng công việc - cuộc sống
    Career developmentn.pPhát triển sự nghiệp
    Professional skillsn.pKỹ năng chuyên môn
    Employment opportunitiesn.pCơ hội việc làm
    Labor marketn.pThị trường lao động
    Job securityn.pSự ổn định trong công việc
    FreelancingnLàm việc tự do
    EntrepreneurshipnTinh thần khởi nghiệp
    Workplace culturen.pVăn hóa nơi làm việc
    Team collaborationn.pHợp tác nhóm
    Performance evaluationn.pĐánh giá hiệu suất
    Career prospectsn.pTriển vọng nghề nghiệp
    Professional developmentn.pPhát triển nghề nghiệp
    Retirement planningn.pKế hoạch nghỉ hưu
    NetworkingnXây dựng mối quan hệ
    Skill shortagen.pThiếu hụt kỹ năng
    Job marketn.pThị trường việc làm
    Career transitionn.pChuyển đổi nghề nghiệp
    Leadership skillsn.pKỹ năng lãnh đạo
    Workplace diversityn.pĐa dạng nơi làm việc
    Employee benefitsn.pPhúc lợi nhân viên
    Career advancementn.pThăng tiến nghề nghiệp
    Professional networkingn.pMạng lưới nghề nghiệp
    Gig economyn.pNền kinh tế việc làm tạm thời

    1.7. Media & Communication (Truyền thông & Giao tiếp)

    Trong thời đại số hóa, truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận và thông tin. Từ vựng này giúp bạn phân tích tác động của các phương tiện truyền thông, mạng xã hội và xu hướng giao tiếp hiện đại.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Mass median.pPhương tiện truyền thông đại chúng
    Information disseminationn.pPhổ biến thông tin
    Media literacyn.pHiểu biết về truyền thông
    Digital communicationn.pGiao tiếp số
    Social networkingn.pMạng xã hội
    News credibilityn.pĐộ tin cậy của tin tức
    Media biasn.pThiên vị truyền thông
    Freedom of pressn.pTự do báo chí
    Public opinionn.pDư luận
    Advertising influencen.pẢnh hưởng của quảng cáo
    Information overloadn.pQuá tải thông tin
    Media consumptionn.pTiêu thụ thông tin
    Viral contentn.pNội dung lan truyền
    Traditional median.pPhương tiện truyền thông truyền thống
    Digital journalismn.pBáo chí số
    Fake newsn.pTin tức giả mạo
    Media manipulationn.pThao túng truyền thông
    BroadcastingnPhát sóng
    Online platformsn.pNền tảng trực tuyến
    Information agen.pThời đại thông tin
    Media ethicsn.pĐạo đức truyền thông
    Public relationsn.pQuan hệ công chúng
    Citizen journalismn.pBáo chí công dân
    Media censorshipn.pKiểm duyệt truyền thông
    Communication barriersn.pRào cản giao tiếp

    1.8. Transportation (Giao thông)

    Hệ thống giao thông ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và môi trường. Từ vựng này hỗ trợ thảo luận về các phương tiện giao thông, ùn tắc, ô nhiễm và giải pháp giao thông bền vững.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Public transportationn.pGiao thông công cộng
    Traffic congestionn.pÙn tắc giao thông
    Urban mobilityn.pDi chuyển đô thị
    Sustainable transportn.pGiao thông bền vững
    Electric vehiclesn.pXe điện
    Carbon emissionsn.pKhí thải carbon
    Infrastructure developmentn.pPhát triển cơ sở hạ tầng
    Road safetyn.pAn toàn đường bộ
    Fuel efficiencyn.pHiệu quả nhiên liệu
    Alternative fuelsn.pNhiên liệu thay thế
    Transportation networkn.pMạng lưới giao thông
    Commuting patternsn.pMô hình đi lại
    Freight transportn.pVận chuyển hàng hóa
    Traffic managementn.pQuản lý giao thông
    Autonomous vehiclesn.pXe tự lái
    Public transitn.pVận tải công cộng
    High-speed railn.pĐường sắt tốc độ cao
    Cycling infrastructuren.pCơ sở hạ tầng xe đạp
    Parking facilitiesn.pCơ sở đỗ xe
    Transport policyn.pChính sách giao thông
    Rush hourn.pGiờ cao điểm
    Vehicle emissionsn.pKhí thải xe cộ
    Pedestrian safetyn.pAn toàn người đi bộ
    Smart transportationn.pGiao thông thông minh
    LogisticsnHậu cần

    1.9. Culture & Tradition (Văn hóa & Truyền thống)

    Toàn cầu hóa tạo ra những thay đổi lớn trong văn hóa và truyền thống. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về việc bảo tồn di sản văn hóa, tác động của hiện đại hóa và sự cân bằng giữa truyền thống và tiến bộ.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Cultural heritagen.pDi sản văn hóa
    Cultural preservationn.pBảo tồn văn hóa
    Traditional valuesn.pGiá trị truyền thống
    Cultural identityn.pBản sắc văn hóa
    Globalization impactn.pTác động toàn cầu hóa
    Cross-cultural understandingn.pHiểu biết liên văn hóa
    Cultural exchangen.pGiao lưu văn hóa
    Indigenous culturen.pVăn hóa bản địa
    Modern lifestylen.pLối sống hiện đại
    Festival celebrationsn.pLễ hội truyền thống
    Artistic expressionn.pBiểu hiện nghệ thuật
    Language diversityn.pĐa dạng ngôn ngữ
    Cultural assimilationn.pĐồng hóa văn hóa
    Intergenerational gapn.pKhoảng cách thế hệ
    Cultural tourismn.pDu lịch văn hóa
    Folk traditionsn.pTruyền thống dân gian
    Cultural adaptationn.pThích nghi văn hóa
    Ancestral customsn.pPhong tục tổ tiên
    Cultural erosionn.pXói mòn văn hóa
    Multicultural societyn.pXã hội đa văn hóa
    Cultural barriersn.pRào cản văn hóa
    Heritage sitesn.pDi tích lịch sử
    Cultural revivaln.pHồi sinh văn hóa
    Traditional craftsn.pThủ công truyền thống
    Cultural valuesn.pGiá trị văn hóa

    1.10. Government & Politics (Chính phủ & Chính trị)

    Vai trò của chính phủ trong xã hội hiện đại là chủ đề thường gặp trong IELTS. Từ vựng này giúp bạn thảo luận về các chính sách công, quyền công dân, và trách nhiệm của nhà nước.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Democratic processn.pQuá trình dân chủ
    Government policiesn.pChính sách chính phủ
    Public administrationn.pQuản lý công
    Political participationn.pTham gia chính trị
    Citizen engagementn.pSự tham gia của công dân
    TransparencynMinh bạch
    AccountabilitynTrách nhiệm giải trình
    BureaucracynBộ máy quan liêu
    Public servicesn.pDịch vụ công
    Welfare staten.pNhà nước phúc lợi
    Tax systemn.pHệ thống thuế
    Electoral systemn.pHệ thống bầu cử
    Legislative processn.pQuá trình lập pháp
    International relationsn.pQuan hệ quốc tế
    Diplomatic cooperationn.pHợp tác ngoại giao
    Public policyn.pChính sách công
    Political stabilityn.pỔn định chính trị
    GovernancenQuản trị
    Civil libertiesn.pTự do dân sự
    Constitutional rightsn.pQuyền hiến định
    Political reformn.pCải cách chính trị
    Public spendingn.pChi tiêu công
    Government interventionn.pCan thiệp của chính phủ
    Policy implementationn.pThực thi chính sách
    Political corruptionn.pTham nhũng chính trị

    1.11. Economics & Business (Kinh tế & Kinh doanh)

    Nền kinh tế toàn cầu và các vấn đề kinh doanh luôn là những chủ đề nóng. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn thảo luận về tăng trưởng kinh tế, thương mại quốc tế và tác động của doanh nghiệp đến xã hội.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Economic growthn.pTăng trưởng kinh tế
    Market economyn.pNền kinh tế thị trường
    Financial stabilityn.pỔn định tài chính
    Consumer behaviorn.pHành vi người tiêu dùng
    Supply and demandn.pCung và cầu
    International traden.pThương mại quốc tế
    Corporate responsibilityn.pTrách nhiệm doanh nghiệp
    Small businessesn.pDoanh nghiệp nhỏ
    Multinational corporationsn.pTập đoàn đa quốc gia
    Economic inequalityn.pBất bình đẳng kinh tế
    Inflation raten.pTỷ lệ lạm phát
    Investment opportunitiesn.pCơ hội đầu tư
    Economic recessionn.pSuy thoái kinh tế
    Sustainable businessn.pKinh doanh bền vững
    Global marketsn.pThị trường toàn cầu
    Trade barriersn.pRào cản thương mại
    Economic developmentn.pPhát triển kinh tế
    Free traden.pThương mại tự do
    Market competitionn.pCạnh tranh thị trường
    Business ethicsn.pĐạo đức kinh doanh
    Economic policiesn.pChính sách kinh tế
    Consumer protectionn.pBảo vệ người tiêu dùng
    Economic indicatorsn.pChỉ số kinh tế
    Business innovationn.pĐổi mới kinh doanh
    Financial marketsn.pThị trường tài chính

    1.12. Crime & Law (Tội phạm & Pháp luật)

    An ninh xã hội và hệ thống pháp luật là những vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại. Dưới đây là một số từ vựng giúp bạn thảo luận về các loại tội phạm, biện pháp phòng chống và vai trò của hệ thống tư pháp.

    Từ vựng

    Từ loại

    Nghĩa

    Criminal justice systemn.pHệ thống tư pháp hình sự
    Crime preventionn.pPhòng chống tội phạm
    Law enforcementn.pThực thi pháp luật
    Juvenile delinquencyn.pTệ nạn thanh thiếu niên
    Rehabilitation programsn.pChương trình cải tạo
    Legal frameworkn.pKhung pháp lý
    Human traffickingn.pBuôn bán người
    CybercrimenTội phạm mạng
    Public safetyn.pAn toàn công cộng
    Prison systemn.pHệ thống nhà tù
    Community servicen.pDịch vụ cộng đồng
    Victim rightsn.pQuyền nạn nhân
    Legal representationn.pĐại diện pháp lý
    Court proceedingsn.pQuy trình tòa án
    Death penaltyn.pHình phạt tử hình
    White-collar crimen.pTội phạm cổ trắng
    Drug traffickingn.pBuôn bán ma túy
    Domestic violencen.pBạo lực gia đình
    Identity theftn.pTrộm danh tính
    Organized crimen.pTội phạm có tổ chức
    Crime raten.pTỷ lệ tội phạm
    Legal systemn.pHệ thống pháp luật
    Criminal behaviorn.pHành vi tội phạm
    Law-abiding citizensn.pCông dân tuân thủ pháp luật
    Restorative justicen.pCông lý phục hồi

    2. Từ nối thông dụng trong Writing Task 2

    Từ nối (linking words) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết và mạch lạc cho bài viết IELTS Writing Task 2.

    Việc sử dụng từ nối đa dạng và chính xác không chỉ giúp bài viết trở nên tự nhiên mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, góp phần nâng cao điểm Coherence and Cohesion - chiếm 25% tổng điểm.

    2.1. Phần mở bài

    Những cụm từ này giúp bạn bắt đầu bài luận một cách ấn tượng, giới thiệu chủ đề và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên.

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    It is widely believed thatNgười ta tin rằng
    There is no denying thatKhông thể phủ nhận rằng
    In recent yearsTrong những năm gần đây
    NowadaysNgày nay
    It has become increasingly commonViệc này ngày càng trở nên phổ biến
    One of the most pressing issuesMột trong những vấn đề cấp thiết nhất
    It is often argued thatNgười ta thường cho rằng
    In today's societyTrong xã hội ngày nay
    There is a growing concern thatNgày càng có nhiều lo ngại rằng
    It is generally accepted thatNgười ta thường chấp nhận rằng
    Over the past decadeTrong thập kỷ qua
    The issue of... has sparked heated debateVấn đề về... đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi

    2.2. Đưa ra ý kiến

    Những cụm từ nối sau sẽ  giúp bạn thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và thuyết phục, tạo ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng diễn đạt ý kiến.

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    In my opinionTheo ý kiến của tôi
    From my perspectiveTừ quan điểm của tôi
    I firmly believe thatTôi tin chắc rằng
    It seems to me thatĐối với tôi có vẻ như
    I am convinced thatTôi tin tưởng rằng
    Personally, I thinkCá nhân tôi nghĩ
    I would argue thatTôi cho rằng
    My view is thatQuan điểm của tôi là
    I strongly believe thatTôi tin tưởng mạnh mẽ rằng
    From where I standTừ quan điểm của tôi
    I tend to believe thatTôi có khuynh hướng tin rằng
    It is my contention thatTôi khẳng định rằng

    2.3. Nêu luận điểm

    Các bạn hãy “bỏ túi” ngay những từ/cụm từ dưới đây để áp dụng khi nêu luận điểm nhé.

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    First and foremostTrước hết và quan trọng nhất
    To begin withĐể bắt đầu
    MoreoverHơn nữa
    FurthermoreThêm vào đó
    AdditionallyNgoài ra
    What is moreThêm nữa
    In addition to thisNgoài điều này
    Another key point isMột điểm quan trọng khác là
    Equally importantCũng quan trọng
    Not to mentionChưa kể đến
    Apart from thisNgoài điều này
    On top of thatHơn thế nữa

    2.4. Nêu ý tưởng và đưa ra ví dụ

    Dưới đây là một số cụm từ nối giúp bạn minh họa các luận điểm bằng ví dụ cụ thể, làm cho bài viết thêm thuyết phục và dễ hiểu.

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    For instanceVí dụ
    For exampleChẳng hạn
    To illustrate this pointĐể minh họa điểm này
    A case in point isMột trường hợp điển hình là
    This can be seen inĐiều này có thể thấy ở
    Such asChẳng hạn như
    To demonstrateĐể chứng minh
    As an exampleNhư một ví dụ
    Take... as an exampleLấy... làm ví dụ
    A prime example of this isMột ví dụ điển hình về điều này là
    To cite an exampleĐể trích dẫn một ví dụ
    This is exemplified byĐiều này được thể hiện bởi

    2.5. Nêu lên kết quả

    Khi nói về kết quả hay ảnh hưởng của vấn đề được nêu ra, các bạn có thể sử dụng các cụm từ “ăn điểm” dưới đây:

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    As a resultKết quả là
    ConsequentlyDo đó
    ThereforeVì vậy
    ThusNhư vậy
    HenceVì thế
    As a consequenceHậu quả là
    This leads toĐiều này dẫn đến
    This results inĐiều này dẫn đến kết quả
    For this reasonVì lý do này
    AccordinglyTheo đó
    This means thatĐiều này có nghĩa là
    The outcome isKết quả là

    2.6. Thể hiện sự tương phản

    Các bạn lưu lại ngay những mẫu câu và cụm từ dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản dưới đây nhé!

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    HoweverTuy nhiên
    NeverthelessDù vậy
    On the contraryTrái lại
    In contrastNgược lại
    Despite thisMặc dù vậy
    AlthoughMặc dù
    On the other handMặt khác
    ConverselyNgược lại
    While this may be trueMặc dù điều này có thể đúng
    NonethelessTuy nhiên
    Even soDù vậy
    That saidĐiều đó nói rằng

    2.7. Kết luận

    Phần kết luận rất quan trọng để tóm tắt và khẳng định lại quan điểm chính. Các cụm từ này giúp bạn kết thúc bài viết một cách ấn tượng.

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    In conclusionKết luận
    To sum upTóm lại
    All things consideredXem xét tất cả
    Taking everything into accountTính đến mọi thứ
    On balanceNhìn chung
    In summaryTóm tắt
    To concludeĐể kết luận
    In the final analysisTrong phân tích cuối cùng
    OverallNhìn chung
    All in allTóm lại
    To wrap upĐể kết thúc
    In the endCuối cùng

    3. Các cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

    Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và đa dạng là cách hiệu quả để thể hiện khả năng ngôn ngữ và đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.

    Do đó, các bạn cùng note lại một vài cấu trúc ăn điểm để vận dụng vào bài viết của mình nhé.

    Cấu trúc 1: It is + adjective + that clause

    Ví dụ: It is undeniable that technology has revolutionized the way we communicate. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.)

    Cấu trúc 2: Not only... but also

    Ví dụ: Education not only broadens our knowledge but also develops critical thinking skills. (Giáo dục không chỉ mở rộng kiến thức mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

    Cấu trúc 3: The more... the more

    Ví dụ: The more we rely on technology, the more dependent we become on it. (Càng phụ thuộc vào công nghệ, chúng ta càng trở nên lệ thuộc vào nó.)

    Cấu trúc 4: Were it not for...

    Ví dụ: Were it not for government support, many small businesses would fail. (Nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ, nhiều doanh nghiệp nhỏ sẽ thất bại.)

    Cấu trúc 5: There is a growing tendency for...

    Ví dụ: There is a growing tendency for people to work from home. (Có xu hướng ngày càng nhiều người làm việc tại nhà.)

    Cấu trúc 6: No sooner... than

    Ví dụ: No sooner had the new policy been implemented than its benefits became apparent. (Ngay sau khi chính sách mới được thực thi thì lợi ích của nó đã trở nên rõ ràng.)

    Cấu trúc 7: So + adjective + be + subject + that clause

    Ví dụ: So significant are the environmental challenges that immediate action is required. (Các thách thức môi trường nghiêm trọng đến mức cần có hành động ngay lập tức.)

    Cấu trúc 8: Despite/In spite of + V-ing

    Ví dụ: Despite facing numerous challenges, developing countries continue to make progress. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, các nước đang phát triển vẫn tiếp tục tiến bộ.)

    4. Cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 hiệu quả

    Học từ vựng hiệu quả không chỉ là việc ghi nhớ nghĩa của từ mà còn là khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong ngữ cảnh thích hợp. Dưới đây là 5 phương pháp giúp bạn nâng cao vốn từ vựng IELTS Writing Task 2.

    1. Học theo chủ đề

    Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy tập trung vào từng chủ đề cụ thể. Điều này giúp bạn tạo ra mối liên kết logic giữa các từ và dễ dàng ghi nhớ hơn.

    2. Sử dụng Flashcards kết hợp Spaced Repetition

    Tạo flashcards cho từ vựng mới và sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng để củng cố trí nhớ. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet có thể hỗ trợ hiệu quả.

    3. Đọc nhiều bài mẫu band cao

    Đọc các bài mẫu IELTS Writing Task 2 đạt band 8-9 để quan sát cách các từ vựng được sử dụng tự nhiên và hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.

    4. Thực hành viết câu và đoạn văn

    Không chỉ học thuộc lòng nghĩa của từ, mà hãy thực hành sử dụng chúng trong các câu và đoạn văn thực tế. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.

    5. Thực hành paraphrasing

    Luyện tập viết lại các câu bằng từ vựng khác nhau để tránh lặp từ trong bài viết. Kỹ năng này rất quan trọng để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resources.

    Việc nắm vững từ vựng IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề sẽ giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và thuyết phục để đạt band điểm cao hơn trong phần thi này.

    Hãy kiên trì thực hành và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt được kết quả tốt nhất nhé.

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG