100+ từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng & ứng dụng thực tế

Mục lục:

    Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh tốt chính là ‘điểm cộng đắt giá’ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng ngay từ vòng phỏng vấn.

    Vì vậy trước khi tham gia phỏng vấn, hãy đảm bảo bạn nắm được các từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng và mẫu câu dưới đây để tự tin chinh phục mọi cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh nhé.

    1. Từ vựng về phỏng vấn và tuyển dụng

    Đây là nhóm từ vựng cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững khi tham gia bất kỳ cuộc phỏng vấn nào. Những từ này sẽ xuất hiện thường xuyên trong CV, thư xin việc và các cuộc trò chuyện với nhà tuyển dụng.

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Apply (for sth)v/əˈplaɪ/ứng tuyển vào
    Appointmentn/əˈpɔɪntmənt/cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
    Background checkn.p/ˈbækɡraʊnd tʃek/kiểm tra lý lịch
    Candidaten/ˈkændɪdət/ứng cử viên
    Career objectiven.p/kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/mục tiêu nghề nghiệp
    Challengen, v/ˈtʃælɪndʒ/sự thách thức, thách thức
    Companyn/ˈkʌmpəni/công ty
    Competencyn/ˈkɒmpɪtənsi/năng lực
    Cover lettern.p/ˈkʌvə ˈletə/thư xin việc
    CV (Curriculum Vitae)n/ˌkərɪkjələm ˈviːtaɪ/sơ yếu lý lịch
    Deadlinen/ˈdedlaɪn/hạn chót
    Employeen/ɪmˈplɔɪiː/nhân viên
    Employern/ɪmˈplɔɪə/người tuyển dụng
    Employmentn/ɪmˈplɔɪmənt/việc làm
    Evaluationn/ɪˌvæljuˈeɪʃn/đánh giá
    Good fitn.p/gʊd fɪt/người phù hợp
    GPA (Grade Point Average)n/greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/điểm trung bình
    Headhuntern/ˈhedhʌntə/người săn đầu người
    Hirev/ˈhaɪə(r)/tuyển dụng
    HR (Human Resources)n/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/phòng nhân sự
    Internshipn/ˈɪntɜːnʃɪp/thực tập
    Interviewn, v/ˈɪntəvjuː/buổi phỏng vấn
    Interviewern/ˈɪntəvjuːə/người phỏng vấn
    Intervieween/ˌɪntəvjuːˈiː/người được phỏng vấn
    Job descriptionn.p/dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/mô tả công việc
    Job applicationn.p/dʒɑːb ˌæplɪˈkeɪʃn/đơn xin làm việc
    Job postingn.p/dʒɒb ˈpəʊstɪŋ/tin tuyển dụng
    Job marketn.p/dʒɒb ˈmɑːkɪt/thị trường việc làm
    Leveln/ˈlevl/cấp bậc
    Networkv, n/ˈnetwɜːk/tạo mạng lưới, mối quan hệ
    Offer of employmentn.p/ˈɒfə əv ɪmˈplɔɪmənt/lời mời làm việc
    Onboardingn/ˈɒnbɔːdɪŋ/quá trình làm quen công việc
    Performancen/pəˈfɔːməns/kết quả
    Portfolion/pɔːtˈfəʊliəʊ/hồ sơ năng lực
    Positionn/pəˈzɪʃən/vị trí
    Probation periodn.p/prəˈbeɪʃn ˈpɪəriəd/thời gian thử việc
    Referencen/ˈrefrəns/người giới thiệu
    Recruitern/rɪˈkruːtə/người tuyển dụng
    Recruitmentn/rɪˈkruːtmənt/tuyển dụng
    Resignv/rɪˈzaɪn/từ chức
    Resumen/rɪˈzjuːmeɪ/sơ yếu lý lịch
    Salary negotiationn.p/ˈsæləri nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/thương lượng lương
    Staffn/stɑːf/nhân viên
    Supervisorn/ˈsuːpəvaɪzə/sếp, người giám sát
    Undertakev/ʌndəˈteɪk/tiếp nhận, đảm nhiệm
    Vacancyn/ˈveɪkənsi/vị trí tuyển dụng
    Work ethicn.p/wɜːk ˈeθɪk/đạo đức nghề nghiệp
    Work stylen.p/wɜːk staɪl/phong cách làm việc
    Workplacen/ˈwɜːkpleɪs/nơi làm việc

    2. Từ vựng về phúc lợi và chế độ

    Bên cạnh mức lương cơ bản, các chế độ phúc lợi là yếu tố quan trọng quyết định sự hấp dẫn của một công việc. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn đàm phán và lựa chọn công việc phù hợp nhất.

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    13th month salaryn.p/ˌθɜːˈtiːnθ mʌnθ ˈsæləri/lương tháng 13
    Annual leaven.p/ˈænjuəl liːv/nghỉ phép năm
    Bonusn/ˈbəʊnəs/tiền thưởng
    Commissionn/kəˈmɪʃn/hoa hồng
    Flexible working hoursn.p/ˈfleksəbl ˈwɜːkɪŋ aʊəz/giờ làm việc linh hoạt
    Health insurancen.p/helθ ɪnˈʃʊərəns/bảo hiểm sức khỏe
    Life insurancen.p/laɪf ɪnˈʃʊərəns/bảo hiểm nhân thọ
    Maternity leaven.p/məˈtɜːnəti liːv/nghỉ thai sản
    Overtime payn.p/ˈəʊvətaɪm peɪ/lương tăng ca
    Paid holidayn.p/peɪd ˈhɒlədeɪ/ngày nghỉ có lương
    Pensionn/ˈpenʃn/lương hưu
    Performance bonusn.p/pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/thưởng hiệu suất
    Professional developmentn.p/prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/phát triển chuyên môn
    Promotionn/prəˈməʊʃn/thăng chức
    Retirement plann.p/rɪˈtaɪəmənt plæn/kế hoạch nghỉ hưu
    Salaryn/ˈsæləri/tiền lương
    Salary increasen.p/ˈsæləri ɪnˈkriːs/tăng lương
    Sick leaven.p/sɪk liːv/nghỉ ốm
    Stock optionsn.p/stɒk ˈɒpʃənz/quyền mua cổ phiếu
    Training budgetn.p/ˈtreɪnɪŋ ˈbʌdʒɪt/ngân sách đào tạo
    Travel allowancen.p/ˈtrævl əˈlaʊəns/phụ cấp đi lại
    Welfaren/ˈwelfeə/chế độ đãi ngộ
    Work-life balancen.p/wɜːk laɪf ˈbæləns/cân bằng công việc-cuộc sống

    3. Từ vựng về thời gian làm việc

    Trong thời đại công nghệ hiện tại, hình thức làm việc ngày càng đa dạng và linh hoạt. Nắm vững các thuật ngữ về thời gian làm việc sẽ giúp bạn hiểu rõ yêu cầu công việc và thương lượng điều kiện làm việc phù hợp.

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Full-timeadj, adv/ˌfʊl ˈtaɪm/toàn thời gian
    Part-timeadj, adv/ˌpɑːt ˈtaɪm/bán thời gian
    Contract workn.p/ˈkɒntrækt wɜːk/làm việc theo hợp đồng
    Freelanceadj, n/ˈfriːlɑːns/làm việc tự do
    Permanent positionn.p/ˈpɜːmənənt pəˈzɪʃən/vị trí dài hạn
    Temporary jobn.p/ˈtempərəri dʒɒb/công việc tạm thời
    Remote workn.p/rɪˈməʊt wɜːk/làm việc từ xa
    Hybrid workn.p/ˈhaɪbrɪd wɜːk/làm việc kết hợp
    Shift workn.p/ʃɪft wɜːk/làm việc theo ca
    Working hoursn.p/ˈwɜːkɪŋ aʊəz/giờ làm việc
    Night shiftn.p/naɪt ʃɪft/ca đêm

    4. Từ vựng về kỹ năng làm việc

    Kỹ năng là chìa khóa vàng giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Từ kỹ năng mềm đến kỹ năng kỹ thuật, việc diễn đạt chính xác năng lực của mình bằng tiếng Anh sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thuyết phục.

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Adaptabilityn/əˌdæptəˈbɪləti/khả năng thích ứng
    Analytical skillsn.p/ˌænəˈlɪtɪkl skɪlz/kỹ năng phân tích
    Communication skillsn.p/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/kỹ năng giao tiếp
    Computer literacyn.p/kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi/kỹ năng máy tính
    Creative thinkingn.p/kriˈeɪtɪv ˈθɪŋkɪŋ/tư duy sáng tạo
    Critical thinkingn.p/ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/tư duy phản biện
    Decision-makingn/dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ra quyết định
    Interpersonal skillsn.p/ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/kỹ năng giao tiếp
    Leadershipn/ˈliːdəʃɪp/lãnh đạo
    Multitaskingn/ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/làm nhiều việc cùng lúc
    Negotiationn/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/đàm phán
    Organizationn/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/tổ chức
    Problem-solvingn/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/giải quyết vấn đề
    Project managementn.p/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt/quản lý dự án
    Public speakingn.p/ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/thuyết trình
    Research skillsn.p/rɪˈsɜːtʃ skɪlz/kỹ năng nghiên cứu
    Soft skillsn.p/sɒft skɪlz/kỹ năng mềm
    Technical skillsn.p/ˈteknɪkl skɪlz/kỹ năng kỹ thuật
    Teamworkn/ˈtiːmwɜːk/làm việc nhóm
    Time managementn.p/taɪm ˈmænɪdʒmənt/quản lý thời gian

    5. Từ vựng về bằng cấp và kinh nghiệm

    Học vấn và kinh nghiệm là hai yếu tố then chốt trong hồ sơ ứng tuyển. Việc trình bày chính xác trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc bằng các thuật ngữ chuẩn sẽ thể hiện tính chuyên nghiệp và tăng độ tin cậy cho hồ sơ của bạn.

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Bachelor's degreen.p/ˈbætʃələz dɪˈɡriː/bằng cử nhân
    Certificaten/səˈtɪfɪkət/chứng chỉ
    Diploman/dɪˈpləʊmə/bằng tốt nghiệp
    Doctoraten/ˈdɒktərət/học vị tiến sĩ
    Experiencen/ɪkˈspɪəriəns/kinh nghiệm
    Expertisen/ˌekspɜːˈtiːz/chuyên môn
    Graduaten, adj/ˈɡrædʒuət/sinh viên tốt nghiệp
    Licensen/ˈlaɪsns/giấy phép hành nghề
    Master's degreen.p/ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/bằng thạc sĩ
    PhDn/ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/tiến sĩ
    Postgraduaten, adj/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/sau đại học
    Qualificationn/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/bằng cấp
    Specializationn/ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/chuyên ngành
    Trainingn/ˈtreɪnɪŋ/đào tạo
    Undergraduaten, adj/ˌʌndəˈɡrædʒuət/sinh viên chưa tốt nghiệp

    6. Từ vựng về tính cách và phẩm chất

    Nhà tuyển dụng không chỉ quan tâm đến năng lực chuyên môn mà còn đánh giá tính cách và thái độ làm việc của ứng viên. Sử dụng đúng những tính từ tích cực này sẽ giúp bạn tự giới thiệu bản thân một cách ấn tượng và chuyên nghiệp.

    Từ vựng

    Từ loại

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Ambitiousadj/æmˈbɪʃəs/có tham vọng
    Confidentadj/ˈkɒnfɪdənt/tự tin
    Creativeadj/kriˈeɪtɪv/sáng tạo
    Dedicatedadj/ˈdedɪkeɪtɪd/tận tụy
    Detail-orientedadj/ˈdiːteɪl ɔːriəntɪd/chú ý chi tiết
    Enthusiasticadj/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/nhiệt tình
    Flexibleadj/ˈfleksəbl/linh hoạt
    Goal-orientedadj/ɡəʊl ɔːriəntɪd/có mục tiêu
    Hard-workingadj/hɑːd ˈwɜːkɪŋ/chăm chỉ
    Independentadj/ˌɪndɪˈpendənt/độc lập
    Initiativen/ɪˈnɪʃətɪv/sáng kiến
    Innovativeadj/ˈɪnəveɪtɪv/đổi mới
    Loyaladj/ˈlɔɪəl/trung thành
    Motivatedadj/ˈməʊtɪveɪtɪd/có động lực
    Organizedadj/ˈɔːɡənaɪzd/có tổ chức
    Patientadj/ˈpeɪʃnt/kiên nhẫn
    Proactiveadj/ˌprəʊˈæktɪv/chủ động
    Professionaladj/prəˈfeʃənl/chuyên nghiệp
    Reliableadj/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậy
    Responsibleadj/rɪˈspɒnsəbl/có trách nhiệm
    Self-motivatedadj/self ˈməʊtɪveɪtɪd/tự thúc đẩy bản thân
    Sociableadj/ˈsəʊʃəbl/hòa đồng

    7. Mẫu câu Tiếng Anh trả lời phỏng vấn thông dụng

    Sau khi đã trang bị vững chắc từ vựng, việc biết cách sử dụng chúng trong các câu hoàn chỉnh là bước tiếp theo quan trọng. Phần này sẽ cung cấp những mẫu câu thực tế và được sử dụng phổ biến trong các cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh.

    7.1. Giới thiệu bản thân

    Đây là phần mở đầu quan trọng nhất trong mọi cuộc phỏng vấn. Một lời giới thiệu súc tích, tự tin sẽ tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp với nhà tuyển dụng.

    • Let me introduce myself. My name is..., and I'm excited to be here today. (Tôi xin phép được giới thiệu bản thân. Tên tôi là..., và tôi rất vui mừng khi có mặt ở đây hôm nay.)

    • I have [X years] of experience in [field/industry]. (Tôi có [X năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [ngành/lĩnh vực].)

    • I graduated from [University] with a degree in [Major]. (Tôi tốt nghiệp từ [Trường Đại học] với bằng [Chuyên ngành].)

    • I would describe myself as a [positive adjective] person who is passionate about [relevant area]. (Tôi sẽ mô tả bản thân là một người [tính từ tích cực] và đam mê [lĩnh vực liên quan].)

    • My career objective is to [specific goal related to the position]. (Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là [mục tiêu cụ thể liên quan đến vị trí].)

    • I can describe myself in three words: dedicated, reliable, and innovative. (Tôi có thể mô tả bản thân bằng ba từ: tận tụy, đáng tin cậy và sáng tạo.)

    • The motto that I live my life by is 'continuous learning and improvement'. (Châm ngôn sống của tôi là 'học hỏi và cải tiến không ngừng'.)

    7.2. Nói về kinh nghiệm và kỹ năng

    Sau khi giới thiệu bản thân, nhà tuyển dụng thường muốn tìm hiểu về năng lực chuyên môn của bạn. Hãy trình bày kinh nghiệm một cách có cấu trúc và làm nổi bật những thành tích quan trọng.

    • In my previous role at [Company], I was responsible for... (Trong vai trò trước đây tại [Công ty], tôi chịu trách nhiệm về...)

    • I have experience in [specific skills/areas]. (Tôi có kinh nghiệm trong [kỹ năng/lĩnh vực cụ thể].)

    • One of my key achievements was... (Một trong những thành tích chính của tôi là...)

    • I'm proficient in [software/tools/languages]. (Tôi thành thạo [phần mềm/công cụ/ngôn ngữ].)

    • I've successfully managed projects involving... (Tôi đã thành công trong việc quản lý các dự án liên quan đến...)

    • I have experience in using computers, proficient in Windows, Word and Excel. (Tôi có kinh nghiệm sử dụng máy tính, thành thạo Windows, Word và Excel.)

    • I led a team of 10 people and increased productivity by 25%. (Tôi đã lãnh đạo một nhóm 10 người và tăng năng suất lên 25%.)

    7.3. Điểm mạnh và điểm yếu

    Câu hỏi kinh điển này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Khi nói về điểm mạnh, hãy kết hợp với ví dụ cụ thể. Với điểm yếu, quan trọng là thể hiện thái độ cầu tiến và nỗ lực cải thiện.

    Điểm mạnh:

    • One of my greatest strengths is my ability to... (Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng...)

    • I'm particularly good at... (Tôi đặc biệt giỏi về...)

    • Colleagues often describe me as... (Các đồng nghiệp thường mô tả tôi là...)

    • I pride myself on being... (Tôi tự hào về việc mình...)

    • I am considered a team player. (Tôi được coi là người có tinh thần đồng đội.)

    • I'm goal-oriented and always eager to learn. I am not afraid to face challenges. (Tôi là người có mục tiêu rõ ràng và luôn háo hức học hỏi. Tôi không ngại đối mặt với thử thách.)

    Điểm yếu:

    • I sometimes struggle with..., but I've been working on improving by... (Đôi khi tôi gặp khó khăn với..., nhưng tôi đã nỗ lực cải thiện bằng cách...)

    • In the past, I had difficulty with..., however, I've taken steps to address this by... (Trước đây, tôi gặp khó khăn với..., tuy nhiên, tôi đã thực hiện các bước để giải quyết điều này bằng cách...)

    • I'm always looking to improve my skills in... (Tôi luôn tìm cách cải thiện kỹ năng của mình trong...)

    • My only weakness is sometimes I push myself too hard to meet deadlines. (Điểm yếu duy nhất của tôi là đôi khi tôi ép bản thân quá mức để hoàn thành deadline.)

    • I tend to be perfectionist, which sometimes slows me down, but I'm learning to balance quality with efficiency. (Tôi có xu hướng cầu toàn, điều này đôi khi làm tôi chậm lại, nhưng tôi đang học cách cân bằng chất lượng với hiệu quả.)

    7.4. Lý do ứng tuyển

    Nhà tuyển dụng muốn biết tại sao bạn quan tâm đến vị trí này và công ty của họ. Câu trả lời thể hiện sự tìm hiểu kỹ lưỡng về công ty và sự phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp sẽ gây ấn tượng mạnh.

    • I'm interested in this position because... (Tôi quan tâm đến vị trí này vì...)

    • What attracts me to your company is... (Điều thu hút tôi đến công ty của anh/chị là...)

    • This role aligns perfectly with my career goals because... (Vai trò này phù hợp hoàn hảo với mục tiêu nghề nghiệp của tôi vì...)

    • I believe my skills would be valuable to your team in the following ways... (Tôi tin rằng kỹ năng của tôi sẽ có giá trị cho nhóm của anh/chị theo những cách sau...)

    • I've always admired your company's commitment to innovation and quality. (Tôi luôn ngưỡng mộ cam kết của công ty đối với sự đổi mới và chất lượng.)

    • This position offers the perfect opportunity to apply my expertise while learning new skills. (Vị trí này mang đến cơ hội hoàn hảo để áp dụng chuyên môn của tôi đồng thời học các kỹ năng mới.)

    7.5. Câu hỏi dành cho nhà tuyển dụng

    Cuối phỏng vấn, khi được hỏi có câu hỏi gì không, đây là cơ hội vàng để thể hiện sự quan tâm nghiêm túc đến công việc. Những câu hỏi thông minh sẽ chứng tỏ bạn đã suy nghĩ kỹ về quyết định này.

    • Could you tell me more about the company culture? (Anh/chị có thể chia sẻ thêm về văn hóa công ty không?)

    • What are the main challenges facing the department right now? (Những thử thách chính mà phòng ban đang đối mặt hiện tại là gì?)

    • What opportunities are there for professional development? (Có những cơ hội nào để phát triển chuyên môn?)

    • How do you measure success in this role? (Anh/chị đo lường thành công trong vai trò này như thế nào?)

    • What does a typical day look like in this position? (Một ngày làm việc điển hình trong vị trí này như thế nào?)

    • When can I expect to hear about your decision? (Khi nào tôi có thể biết quyết định của anh/chị?)

    • Are there opportunities for career advancement within the company? (Có cơ hội thăng tiến trong công ty không?)

    • How would you describe the management style here? (Anh/chị mô tả phong cách quản lý ở đây như thế nào?)

    7.6. Kết thúc phỏng vấn

    Cách kết thúc cuộc phỏng vấn cũng quan trọng không kém phần mở đầu. Lời cảm ơn chân thành và khẳng định sự quan tâm sẽ để lại ấn tượng tích cực cuối cùng.

    • Thank you for taking the time to interview me today. (Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian phỏng vấn tôi hôm nay.)

    • I'm very interested in this opportunity and look forward to hearing from you. (Tôi rất quan tâm đến cơ hội này và mong chờ phản hồi từ anh/chị.)

    • Is there anything else you'd like to know about my background? (Có điều gì khác anh/chị muốn biết về lý lịch của tôi không?)

    • I appreciate the chance to learn more about your company. (Tôi đánh giá cao cơ hội được tìm hiểu thêm về công ty của anh/chị.)

    • I believe I would be a great fit for this role and your team. (Tôi tin rằng tôi sẽ rất phù hợp với vai trò này và nhóm của anh/chị.)

    • Thank you again for your consideration. (Một lần nữa cảm ơn anh/chị đã xem xét.)

    Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình tìm việc và phỏng vấn. Bài viết này đã tổng hợp danh sách từ vựng thiết yếu được phân loại rõ ràng và mẫu câu trả lời phỏng vấn thực tế.

    Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế để trở thành một ứng viên sáng giá trong mắt nhà tuyển dụng. Chúc bạn thành công!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG