Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh tốt chính là ‘điểm cộng đắt giá’ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng ngay từ vòng phỏng vấn.
Vì vậy trước khi tham gia phỏng vấn, hãy đảm bảo bạn nắm được các từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng và mẫu câu dưới đây để tự tin chinh phục mọi cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh nhé.
Đây là nhóm từ vựng cơ bản và quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững khi tham gia bất kỳ cuộc phỏng vấn nào. Những từ này sẽ xuất hiện thường xuyên trong CV, thư xin việc và các cuộc trò chuyện với nhà tuyển dụng.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Apply (for sth) | v | /əˈplaɪ/ | ứng tuyển vào |
Appointment | n | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn, cuộc gặp mặt |
Background check | n.p | /ˈbækɡraʊnd tʃek/ | kiểm tra lý lịch |
Candidate | n | /ˈkændɪdət/ | ứng cử viên |
Career objective | n.p | /kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/ | mục tiêu nghề nghiệp |
Challenge | n, v | /ˈtʃælɪndʒ/ | sự thách thức, thách thức |
Company | n | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
Competency | n | /ˈkɒmpɪtənsi/ | năng lực |
Cover letter | n.p | /ˈkʌvə ˈletə/ | thư xin việc |
CV (Curriculum Vitae) | n | /ˌkərɪkjələm ˈviːtaɪ/ | sơ yếu lý lịch |
Deadline | n | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
Employee | n | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
Employer | n | /ɪmˈplɔɪə/ | người tuyển dụng |
Employment | n | /ɪmˈplɔɪmənt/ | việc làm |
Evaluation | n | /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ | đánh giá |
Good fit | n.p | /gʊd fɪt/ | người phù hợp |
GPA (Grade Point Average) | n | /greɪd pɔɪnt ˈævərɪʤ/ | điểm trung bình |
Headhunter | n | /ˈhedhʌntə/ | người săn đầu người |
Hire | v | /ˈhaɪə(r)/ | tuyển dụng |
HR (Human Resources) | n | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/ | phòng nhân sự |
Internship | n | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | thực tập |
Interview | n, v | /ˈɪntəvjuː/ | buổi phỏng vấn |
Interviewer | n | /ˈɪntəvjuːə/ | người phỏng vấn |
Interviewee | n | /ˌɪntəvjuːˈiː/ | người được phỏng vấn |
Job description | n.p | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃn/ | mô tả công việc |
Job application | n.p | /dʒɑːb ˌæplɪˈkeɪʃn/ | đơn xin làm việc |
Job posting | n.p | /dʒɒb ˈpəʊstɪŋ/ | tin tuyển dụng |
Job market | n.p | /dʒɒb ˈmɑːkɪt/ | thị trường việc làm |
Level | n | /ˈlevl/ | cấp bậc |
Network | v, n | /ˈnetwɜːk/ | tạo mạng lưới, mối quan hệ |
Offer of employment | n.p | /ˈɒfə əv ɪmˈplɔɪmənt/ | lời mời làm việc |
Onboarding | n | /ˈɒnbɔːdɪŋ/ | quá trình làm quen công việc |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | kết quả |
Portfolio | n | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | hồ sơ năng lực |
Position | n | /pəˈzɪʃən/ | vị trí |
Probation period | n.p | /prəˈbeɪʃn ˈpɪəriəd/ | thời gian thử việc |
Reference | n | /ˈrefrəns/ | người giới thiệu |
Recruiter | n | /rɪˈkruːtə/ | người tuyển dụng |
Recruitment | n | /rɪˈkruːtmənt/ | tuyển dụng |
Resign | v | /rɪˈzaɪn/ | từ chức |
Resume | n | /rɪˈzjuːmeɪ/ | sơ yếu lý lịch |
Salary negotiation | n.p | /ˈsæləri nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | thương lượng lương |
Staff | n | /stɑːf/ | nhân viên |
Supervisor | n | /ˈsuːpəvaɪzə/ | sếp, người giám sát |
Undertake | v | /ʌndəˈteɪk/ | tiếp nhận, đảm nhiệm |
Vacancy | n | /ˈveɪkənsi/ | vị trí tuyển dụng |
Work ethic | n.p | /wɜːk ˈeθɪk/ | đạo đức nghề nghiệp |
Work style | n.p | /wɜːk staɪl/ | phong cách làm việc |
Workplace | n | /ˈwɜːkpleɪs/ | nơi làm việc |
Bên cạnh mức lương cơ bản, các chế độ phúc lợi là yếu tố quan trọng quyết định sự hấp dẫn của một công việc. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn đàm phán và lựa chọn công việc phù hợp nhất.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
13th month salary | n.p | /ˌθɜːˈtiːnθ mʌnθ ˈsæləri/ | lương tháng 13 |
Annual leave | n.p | /ˈænjuəl liːv/ | nghỉ phép năm |
Bonus | n | /ˈbəʊnəs/ | tiền thưởng |
Commission | n | /kəˈmɪʃn/ | hoa hồng |
Flexible working hours | n.p | /ˈfleksəbl ˈwɜːkɪŋ aʊəz/ | giờ làm việc linh hoạt |
Health insurance | n.p | /helθ ɪnˈʃʊərəns/ | bảo hiểm sức khỏe |
Life insurance | n.p | /laɪf ɪnˈʃʊərəns/ | bảo hiểm nhân thọ |
Maternity leave | n.p | /məˈtɜːnəti liːv/ | nghỉ thai sản |
Overtime pay | n.p | /ˈəʊvətaɪm peɪ/ | lương tăng ca |
Paid holiday | n.p | /peɪd ˈhɒlədeɪ/ | ngày nghỉ có lương |
Pension | n | /ˈpenʃn/ | lương hưu |
Performance bonus | n.p | /pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/ | thưởng hiệu suất |
Professional development | n.p | /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/ | phát triển chuyên môn |
Promotion | n | /prəˈməʊʃn/ | thăng chức |
Retirement plan | n.p | /rɪˈtaɪəmənt plæn/ | kế hoạch nghỉ hưu |
Salary | n | /ˈsæləri/ | tiền lương |
Salary increase | n.p | /ˈsæləri ɪnˈkriːs/ | tăng lương |
Sick leave | n.p | /sɪk liːv/ | nghỉ ốm |
Stock options | n.p | /stɒk ˈɒpʃənz/ | quyền mua cổ phiếu |
Training budget | n.p | /ˈtreɪnɪŋ ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách đào tạo |
Travel allowance | n.p | /ˈtrævl əˈlaʊəns/ | phụ cấp đi lại |
Welfare | n | /ˈwelfeə/ | chế độ đãi ngộ |
Work-life balance | n.p | /wɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc-cuộc sống |
Trong thời đại công nghệ hiện tại, hình thức làm việc ngày càng đa dạng và linh hoạt. Nắm vững các thuật ngữ về thời gian làm việc sẽ giúp bạn hiểu rõ yêu cầu công việc và thương lượng điều kiện làm việc phù hợp.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Full-time | adj, adv | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | toàn thời gian |
Part-time | adj, adv | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | bán thời gian |
Contract work | n.p | /ˈkɒntrækt wɜːk/ | làm việc theo hợp đồng |
Freelance | adj, n | /ˈfriːlɑːns/ | làm việc tự do |
Permanent position | n.p | /ˈpɜːmənənt pəˈzɪʃən/ | vị trí dài hạn |
Temporary job | n.p | /ˈtempərəri dʒɒb/ | công việc tạm thời |
Remote work | n.p | /rɪˈməʊt wɜːk/ | làm việc từ xa |
Hybrid work | n.p | /ˈhaɪbrɪd wɜːk/ | làm việc kết hợp |
Shift work | n.p | /ʃɪft wɜːk/ | làm việc theo ca |
Working hours | n.p | /ˈwɜːkɪŋ aʊəz/ | giờ làm việc |
Night shift | n.p | /naɪt ʃɪft/ | ca đêm |
Kỹ năng là chìa khóa vàng giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Từ kỹ năng mềm đến kỹ năng kỹ thuật, việc diễn đạt chính xác năng lực của mình bằng tiếng Anh sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp và thuyết phục.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adaptability | n | /əˌdæptəˈbɪləti/ | khả năng thích ứng |
Analytical skills | n.p | /ˌænəˈlɪtɪkl skɪlz/ | kỹ năng phân tích |
Communication skills | n.p | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn skɪlz/ | kỹ năng giao tiếp |
Computer literacy | n.p | /kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi/ | kỹ năng máy tính |
Creative thinking | n.p | /kriˈeɪtɪv ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy sáng tạo |
Critical thinking | n.p | /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy phản biện |
Decision-making | n | /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ | ra quyết định |
Interpersonal skills | n.p | /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ | kỹ năng giao tiếp |
Leadership | n | /ˈliːdəʃɪp/ | lãnh đạo |
Multitasking | n | /ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/ | làm nhiều việc cùng lúc |
Negotiation | n | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ | đàm phán |
Organization | n | /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ | tổ chức |
Problem-solving | n | /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/ | giải quyết vấn đề |
Project management | n.p | /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý dự án |
Public speaking | n.p | /ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/ | thuyết trình |
Research skills | n.p | /rɪˈsɜːtʃ skɪlz/ | kỹ năng nghiên cứu |
Soft skills | n.p | /sɒft skɪlz/ | kỹ năng mềm |
Technical skills | n.p | /ˈteknɪkl skɪlz/ | kỹ năng kỹ thuật |
Teamwork | n | /ˈtiːmwɜːk/ | làm việc nhóm |
Time management | n.p | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
Học vấn và kinh nghiệm là hai yếu tố then chốt trong hồ sơ ứng tuyển. Việc trình bày chính xác trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc bằng các thuật ngữ chuẩn sẽ thể hiện tính chuyên nghiệp và tăng độ tin cậy cho hồ sơ của bạn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Bachelor's degree | n.p | /ˈbætʃələz dɪˈɡriː/ | bằng cử nhân |
Certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | chứng chỉ |
Diploma | n | /dɪˈpləʊmə/ | bằng tốt nghiệp |
Doctorate | n | /ˈdɒktərət/ | học vị tiến sĩ |
Experience | n | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm |
Expertise | n | /ˌekspɜːˈtiːz/ | chuyên môn |
Graduate | n, adj | /ˈɡrædʒuət/ | sinh viên tốt nghiệp |
License | n | /ˈlaɪsns/ | giấy phép hành nghề |
Master's degree | n.p | /ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/ | bằng thạc sĩ |
PhD | n | /ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/ | tiến sĩ |
Postgraduate | n, adj | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | sau đại học |
Qualification | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | bằng cấp |
Specialization | n | /ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/ | chuyên ngành |
Training | n | /ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo |
Undergraduate | n, adj | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên chưa tốt nghiệp |
Nhà tuyển dụng không chỉ quan tâm đến năng lực chuyên môn mà còn đánh giá tính cách và thái độ làm việc của ứng viên. Sử dụng đúng những tính từ tích cực này sẽ giúp bạn tự giới thiệu bản thân một cách ấn tượng và chuyên nghiệp.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | có tham vọng |
Confident | adj | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
Creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
Dedicated | adj | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | tận tụy |
Detail-oriented | adj | /ˈdiːteɪl ɔːriəntɪd/ | chú ý chi tiết |
Enthusiastic | adj | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
Flexible | adj | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
Goal-oriented | adj | /ɡəʊl ɔːriəntɪd/ | có mục tiêu |
Hard-working | adj | /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | chăm chỉ |
Independent | adj | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
Initiative | n | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến |
Innovative | adj | /ˈɪnəveɪtɪv/ | đổi mới |
Loyal | adj | /ˈlɔɪəl/ | trung thành |
Motivated | adj | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực |
Organized | adj | /ˈɔːɡənaɪzd/ | có tổ chức |
Patient | adj | /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn |
Proactive | adj | /ˌprəʊˈæktɪv/ | chủ động |
Professional | adj | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp |
Reliable | adj | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
Responsible | adj | /rɪˈspɒnsəbl/ | có trách nhiệm |
Self-motivated | adj | /self ˈməʊtɪveɪtɪd/ | tự thúc đẩy bản thân |
Sociable | adj | /ˈsəʊʃəbl/ | hòa đồng |
Sau khi đã trang bị vững chắc từ vựng, việc biết cách sử dụng chúng trong các câu hoàn chỉnh là bước tiếp theo quan trọng. Phần này sẽ cung cấp những mẫu câu thực tế và được sử dụng phổ biến trong các cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh.
Đây là phần mở đầu quan trọng nhất trong mọi cuộc phỏng vấn. Một lời giới thiệu súc tích, tự tin sẽ tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp với nhà tuyển dụng.
Let me introduce myself. My name is..., and I'm excited to be here today. (Tôi xin phép được giới thiệu bản thân. Tên tôi là..., và tôi rất vui mừng khi có mặt ở đây hôm nay.)
I have [X years] of experience in [field/industry]. (Tôi có [X năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [ngành/lĩnh vực].)
I graduated from [University] with a degree in [Major]. (Tôi tốt nghiệp từ [Trường Đại học] với bằng [Chuyên ngành].)
I would describe myself as a [positive adjective] person who is passionate about [relevant area]. (Tôi sẽ mô tả bản thân là một người [tính từ tích cực] và đam mê [lĩnh vực liên quan].)
My career objective is to [specific goal related to the position]. (Mục tiêu nghề nghiệp của tôi là [mục tiêu cụ thể liên quan đến vị trí].)
I can describe myself in three words: dedicated, reliable, and innovative. (Tôi có thể mô tả bản thân bằng ba từ: tận tụy, đáng tin cậy và sáng tạo.)
The motto that I live my life by is 'continuous learning and improvement'. (Châm ngôn sống của tôi là 'học hỏi và cải tiến không ngừng'.)
Sau khi giới thiệu bản thân, nhà tuyển dụng thường muốn tìm hiểu về năng lực chuyên môn của bạn. Hãy trình bày kinh nghiệm một cách có cấu trúc và làm nổi bật những thành tích quan trọng.
In my previous role at [Company], I was responsible for... (Trong vai trò trước đây tại [Công ty], tôi chịu trách nhiệm về...)
I have experience in [specific skills/areas]. (Tôi có kinh nghiệm trong [kỹ năng/lĩnh vực cụ thể].)
One of my key achievements was... (Một trong những thành tích chính của tôi là...)
I'm proficient in [software/tools/languages]. (Tôi thành thạo [phần mềm/công cụ/ngôn ngữ].)
I've successfully managed projects involving... (Tôi đã thành công trong việc quản lý các dự án liên quan đến...)
I have experience in using computers, proficient in Windows, Word and Excel. (Tôi có kinh nghiệm sử dụng máy tính, thành thạo Windows, Word và Excel.)
I led a team of 10 people and increased productivity by 25%. (Tôi đã lãnh đạo một nhóm 10 người và tăng năng suất lên 25%.)
Câu hỏi kinh điển này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Khi nói về điểm mạnh, hãy kết hợp với ví dụ cụ thể. Với điểm yếu, quan trọng là thể hiện thái độ cầu tiến và nỗ lực cải thiện.
Điểm mạnh:
One of my greatest strengths is my ability to... (Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng...)
I'm particularly good at... (Tôi đặc biệt giỏi về...)
Colleagues often describe me as... (Các đồng nghiệp thường mô tả tôi là...)
I pride myself on being... (Tôi tự hào về việc mình...)
I am considered a team player. (Tôi được coi là người có tinh thần đồng đội.)
I'm goal-oriented and always eager to learn. I am not afraid to face challenges. (Tôi là người có mục tiêu rõ ràng và luôn háo hức học hỏi. Tôi không ngại đối mặt với thử thách.)
Điểm yếu:
I sometimes struggle with..., but I've been working on improving by... (Đôi khi tôi gặp khó khăn với..., nhưng tôi đã nỗ lực cải thiện bằng cách...)
In the past, I had difficulty with..., however, I've taken steps to address this by... (Trước đây, tôi gặp khó khăn với..., tuy nhiên, tôi đã thực hiện các bước để giải quyết điều này bằng cách...)
I'm always looking to improve my skills in... (Tôi luôn tìm cách cải thiện kỹ năng của mình trong...)
My only weakness is sometimes I push myself too hard to meet deadlines. (Điểm yếu duy nhất của tôi là đôi khi tôi ép bản thân quá mức để hoàn thành deadline.)
I tend to be perfectionist, which sometimes slows me down, but I'm learning to balance quality with efficiency. (Tôi có xu hướng cầu toàn, điều này đôi khi làm tôi chậm lại, nhưng tôi đang học cách cân bằng chất lượng với hiệu quả.)
Nhà tuyển dụng muốn biết tại sao bạn quan tâm đến vị trí này và công ty của họ. Câu trả lời thể hiện sự tìm hiểu kỹ lưỡng về công ty và sự phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp sẽ gây ấn tượng mạnh.
I'm interested in this position because... (Tôi quan tâm đến vị trí này vì...)
What attracts me to your company is... (Điều thu hút tôi đến công ty của anh/chị là...)
This role aligns perfectly with my career goals because... (Vai trò này phù hợp hoàn hảo với mục tiêu nghề nghiệp của tôi vì...)
I believe my skills would be valuable to your team in the following ways... (Tôi tin rằng kỹ năng của tôi sẽ có giá trị cho nhóm của anh/chị theo những cách sau...)
I've always admired your company's commitment to innovation and quality. (Tôi luôn ngưỡng mộ cam kết của công ty đối với sự đổi mới và chất lượng.)
This position offers the perfect opportunity to apply my expertise while learning new skills. (Vị trí này mang đến cơ hội hoàn hảo để áp dụng chuyên môn của tôi đồng thời học các kỹ năng mới.)
Cuối phỏng vấn, khi được hỏi có câu hỏi gì không, đây là cơ hội vàng để thể hiện sự quan tâm nghiêm túc đến công việc. Những câu hỏi thông minh sẽ chứng tỏ bạn đã suy nghĩ kỹ về quyết định này.
Could you tell me more about the company culture? (Anh/chị có thể chia sẻ thêm về văn hóa công ty không?)
What are the main challenges facing the department right now? (Những thử thách chính mà phòng ban đang đối mặt hiện tại là gì?)
What opportunities are there for professional development? (Có những cơ hội nào để phát triển chuyên môn?)
How do you measure success in this role? (Anh/chị đo lường thành công trong vai trò này như thế nào?)
What does a typical day look like in this position? (Một ngày làm việc điển hình trong vị trí này như thế nào?)
When can I expect to hear about your decision? (Khi nào tôi có thể biết quyết định của anh/chị?)
Are there opportunities for career advancement within the company? (Có cơ hội thăng tiến trong công ty không?)
How would you describe the management style here? (Anh/chị mô tả phong cách quản lý ở đây như thế nào?)
Cách kết thúc cuộc phỏng vấn cũng quan trọng không kém phần mở đầu. Lời cảm ơn chân thành và khẳng định sự quan tâm sẽ để lại ấn tượng tích cực cuối cùng.
Thank you for taking the time to interview me today. (Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian phỏng vấn tôi hôm nay.)
I'm very interested in this opportunity and look forward to hearing from you. (Tôi rất quan tâm đến cơ hội này và mong chờ phản hồi từ anh/chị.)
Is there anything else you'd like to know about my background? (Có điều gì khác anh/chị muốn biết về lý lịch của tôi không?)
I appreciate the chance to learn more about your company. (Tôi đánh giá cao cơ hội được tìm hiểu thêm về công ty của anh/chị.)
I believe I would be a great fit for this role and your team. (Tôi tin rằng tôi sẽ rất phù hợp với vai trò này và nhóm của anh/chị.)
Thank you again for your consideration. (Một lần nữa cảm ơn anh/chị đã xem xét.)
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình tìm việc và phỏng vấn. Bài viết này đã tổng hợp danh sách từ vựng thiết yếu được phân loại rõ ràng và mẫu câu trả lời phỏng vấn thực tế.
Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế để trở thành một ứng viên sáng giá trong mắt nhà tuyển dụng. Chúc bạn thành công!