Luyện nghe tiếng Anh với người bản xứ là một trong những cách rèn luyện kỹ năng nghe hữu hiệu nhất. Với thời đại Internet phát triển như hiện nay, bạn có thể tìm nguồn nghe tiếng Anh bản xứ một cách dễ dàng ở bất kỳ đâu: Google, Youtube hay các app học tiếng Anh trên điện thoại,... Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh xin giới thiệu với bạn 70 câu thoại được sử dụng phổ biến hằng ngày giúp bạn luyện nghe tiếng Anh với người bản xứ một cách dễ dàng.
Xem thêm:
Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc
LUYỆN NGHE TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CỰC DỄ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Accent hay còn gọi là giọng khi nói tiếng Anh. Trên thế giới hiện có rất nhiều accent khác nhau, nhưng chỉ có hai accent được coi là chuẩn và được sử dụng nhiều trong các tài liệu chính thống là Anh - Anh và Anh - Mỹ. Việc luyện nghe tiếng Anh bản xứ hằng ngày giúp tai bạn quen với cách phát âm của từng loại accent, tránh bị bỡ ngỡ khi luyện nghe ở trình độ cao hơn sau này.
>>> Xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới hiện nay
Tất nhiên rồi, khi luyện nghe tiếng Anh với người bản xứ, bạn sẽ học được cách phát âm cũng như cách nhấn trọng âm chính xác của từng từ. Do tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của họ nên bạn hoàn toàn yên tâm khi nghe người bản xứ nói tiếng Anh. Thông qua đó, bạn cũng có thể điều chỉnh cách phát âm của mình sao cho chính xác. Phát âm chuẩn rất quan trọng, vì nó không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu người khác nói gì bằng tiếng Anh, góp phần nâng cao kỹ năng nghe của bạn.
>>> Xem thêm: Ngữ âm căn bản cho người bắt đầu
What’s your name? |
Tên bạn là gì? |
Nice to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
How long have you lived here? |
Bạn sống ở đây được bao lâu rồi? |
What is your hobby? |
Sở thích của bạn là gì? |
What is it? |
Nó là cái gì? |
Can you say it again? |
Bạn có thể nói lại lần nữa không? |
Can you speak louder? |
Bạn có thể nói to hơn không? |
Quiet, please! |
Yên lặng chút đi! |
What do you think about it? |
Bạn nghĩ gì về nó? |
Thank you so much! |
Cảm ơn bạn rất nhiều! |
I appreciate it! |
Tôi cảm kích về điều đó! |
My pleasure! |
Hân hạnh! |
I'm so sorry! |
Tôi rất xin lỗi |
No problem. |
Không vấn đề gì. |
No worries. |
Đừng lo lắng quá. |
Congratulations! |
Xin chúc mừng! |
I really like your dress. |
Tôi thực sự rất thích cái váy của bạn. |
You look great today. |
Hôm nay trông bạn thật tuyệt! |
I'm coming. |
Tôi đang đến đây. |
It's none of your business. |
Không phải chuyện của bạn. |
>>> Xem thêm: LUYỆN NGHE TIẾNG ANH PHẢN XẠ VỚI 111 CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT (PHẦN 1)
Try your best. |
Cố gắng hết sức mình nhé! |
Can you tell me how to get there? |
Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đi tới đó? |
Could you help me? |
Bạn có thể giúp tôi không? |
May I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
What are you looking for? |
Bạn đang tìm gì thế? |
Happy birthday! |
Chúc mừng sinh nhật! |
I work at a start-up company. |
Tôi làm việc tại một công ty khởi nghiệp. |
Let me see. |
Để tôi xem nào. |
Are you sure? |
Bạn có chắc không? |
Take a seat. |
Ngồi đi. |
Make yourself at home. |
Cứ tự nhiên như ở nhà nhé! |
How much is it? |
Cái này giá bao nhiêu? |
How many kids do you have? |
Bạn có mấy đứa con thế? |
It's not a big deal. |
Nó không phải vấn đề gì quá to tát đâu. |
I have many things to do. |
Tôi còn rất nhiều việc phải làm. |
How often do you go out to eat? |
Bạn có thường xuyên đi ăn ngoài không? |
Have fun. |
Chúc vui vẻ nhé! |
Have a nice weekend. |
Cuối tuần vui vẻ nhé! |
Time’s up! |
Hết giờ! |
I can't wait. |
Tôi không thể chờ đợi thêm được nữa. |
>>> Xem thêm: LUYỆN NGHE TIẾNG ANH TỪ DỄ ĐẾN KHÓ VỚI 60 CÂU HỘI THOẠI CHUẨN MỸ
Sorry to bother you. |
Xin lỗi đã làm phiền bạn. |
That sounds great. |
Nghe có vẻ tuyệt đấy! |
Are you kidding? |
Bạn đang giỡn đấy à? |
I got it. |
Tôi hiểu rồi. |
I'll see you at 7 p.m. |
Hẹn gặp bạn vào lúc 7 giờ tối nhé! |
Give me 5 more minutes. |
Cho tôi 5 phút nữa. |
Take your shoes off. |
Cởi giày của bạn ra. |
Here you are. |
Của bạn đây. |
Are you thirsty? |
Bạn có khát nước không? |
You did very well. |
Bạn đã làm rất tốt. |
What happened? |
Chuyện gì đã xảy ra vậy? |
See you tomorrow. |
Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé! |
Let's begin. |
Hãy bắt đầu nào. |
What time is it? |
Mấy giờ rồi? |
Wait for your turn. |
Hãy chờ đến lượt của bạn. |
I’m planning to take a new English course. |
Tôi đang lên kế hoạch học một khoá tiếng Anh. |
I have worked here for 5 months. |
Tôi làm ở đây được 5 tháng rồi. |
Would you like to drink something? |
Bạn có muốn uống chút gì không? |
I’m interested in reading books. |
Tôi thích đọc sách. |
Don’t lie to me. |
Đừng nói dối tôi. |
I’m on my way to your house. |
Tôi đang trên đường tới nhà bạn. |
Time is money. |
Thời gian là tiền bạc đấy. |
What nonsense! |
Thật vớ vẩn! |
You're right! |
Bạn nói rất đúng! |
Such a beautiful day! |
Thật là một ngày đẹp trời! |
I go to work by motorbike. |
Tôi đi làm bằng xe máy. |
Call me tomorrow. |
Gọi cho tôi vào ngày mai nhé! |
It's delicious. |
Món ăn rất ngon. |
Are you done? |
Bạn xong chưa? |
Not yet. |
Chưa xong. |
>>> Nghe audio tại đây.
Trên đây là 70 câu thoại phổ biến giúp bạn luyện nghe tiếng Anh với người bản xứ hằng ngày. Hy vọng bài viết vừa rồi là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho những bạn mới học tiếng Anh. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!