Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, kỹ năng Nghe luôn là một trong những kỹ năng gây khó khăn và lúng túng. Do chìa khoá thành công của kỹ năng này là đòi hỏi sự kiên trì và chọn được nguồn nghe phù hợp, vì vậy, rất nhiều người cảm thấy sợ hoặc ngại học nghe tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh xin giới thiệu với bạn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh theo chủ đề cực dễ dàng, hiệu quả cho người mới bắt đầu.
Xem thêm:
Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc
TÀI LIỆU LUYỆN NGHE TIẾNG ANH QUA HỘI THOẠI MỚI NHẤT 2020
Please keep your seat belt fastened. |
Xin hãy thắt chặt dây an toàn. |
The traditional food here is … |
Món ăn truyền thống ở đây là … |
This area is famous for … |
Vùng này nổi tiếng với ... |
Please do not walk off the designated paths. |
Xin đừng bước ra khỏi lối đi. |
There is no flash photography allowed in the museum. |
Không được phép chụp ảnh tại bảo tàng. |
These rules are for your own comfort and safety. |
Những quy định này là vì sự thoải mái và an toàn của chính bạn. |
In my country, it is customary to treat those older than you with respect. |
Theo phong tục nước tôi, bạn phải kính trọng người lớn tuổi hơn mình. |
Please do not use profanity in the churches. |
Xin không dùng những lời nói thô tục trong nhà thờ. |
Please do not feed the animals. |
Xin không cho động vật ăn. |
Please remain seated until we come to a full stop. |
Xin hãy ngồi yên cho tới khi chúng ta tới điểm dừng. |
Please stay with your group at all times. |
Xin hãy luôn đi cùng với nhóm của bạn. |
In front of you is … |
Trước mắt của bạn là … |
On your right you will see … |
Về phía bên phải bạn sẽ thấy ... |
On your left you will see … |
Về phía bên trái bạn sẽ thấy ... |
As we turn the corner here, you will see … |
Khi rẽ vào góc phố này, bạn sẽ thấy … |
If you look up, you will notice … |
Khi nhìn lên, bạn sẽ thấy … |
Look to the east. |
Hãy nhìn về hướng đông. |
In a few minutes, we will be passing … |
Trong vài phút tới, ta sẽ đi qua … |
We are now coming up to ... |
Chúng ta sắp tới … |
Take a good look at … |
Hãy ngắm nhìn kỹ … |
Keep your eyes open for … |
Hãy chiêm ngưỡng ... |
In my country, it is considered bad manners to leave chopsticks sticking out of a bowl. |
Ở nước tôi, việc cắm đũa vào bát cơm là điều kiêng kỵ. |
It is customary for Vietnamses people to dress conservatively. |
Người Việt Nam có phong tục ăn mặc kín đáo. |
Please wear something that covers your shoulders and legs when visiting a pagoda or temple. |
Xin hãy mặc quần áo che kín vai và chân khi tới thăm chùa hoặc đền. |
Do you have any free tables? |
Bạn có bàn nào trống không? |
I'd like to book a table, please. |
Tôi muốn đặt bàn. |
I'd like to make a reservation. |
Tôi muốn đặt một bàn. |
A table for two, please. |
Tôi muốn đặt một bàn cho hai người. |
Yes, I've got a reservation. |
Có, tôi đã đặt trước một bàn rồi. |
Could I see the menu, please? |
Tôi có thể xem thực đơn không? |
Could I see the wine list, please? |
Tôi có thể xem danh sách rượu không? |
Do you have any specials? |
Nhà hàng bạn có món nào đặc biệt không? |
What do you recommend? |
Bạn nghĩ tôi nên ăn món nào? |
What is this dish? |
Đây là món gì? |
I'm on a diet. |
Tôi đang ăn kiêng. |
I'm allergic to seafood. |
Tôi dị ứng với hải sản. |
I'm a vegetarian. |
Tôi ăn chay. |
I don't eat pork. |
Tôi không ăn thịt lợn. |
I'll have this one. |
Tôi sẽ gọi món này. |
Nothing else, thank you! |
Tôi không gọi thêm món nào nữa, cảm ơn bạn! |
How long will it take? |
Sẽ mất bao lâu để chuẩn bị món ăn? |
Could we have some water? |
Cho chúng tôi một chút nước. |
Do you have any desserts? |
Nhà hàng bạn có món tráng miệng nào không? |
Could I see the dessert menu? |
Tôi có thể xem thực đơn món tráng miệng được không? |
Thanks, that was delicious! |
Cảm ơn bạn, bữa ăn rất ngon miệng! |
This isn’t what I ordered. |
Đây không phải là món tôi gọi. |
That was delicious! Thank you! |
Bữa ăn thật ngon miệng! Cảm ơn bạn! |
Could we have the bill, please? |
Chúng tôi có thể lấy hoá đơn được không? |
Can I pay by credit card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
>>> Tải audio tại đây.
Do you sell fish sauce? |
Bạn có bán nước mắm không? |
Have you got shampoo? |
Bạn có dầu gội không? |
I need 10 ballpoint pens. |
Tôi cần 10 bút bi. |
Do you have any postcards? |
Bạn có bưu thiếp nào không? |
I'm looking for a birthday card. |
Tôi đang tìm một tấm thiệp sinh nhật. |
Where can I find the toothpaste? |
Tôi có thể tìm kem đánh răng ở đâu? |
I am looking for these shoes in size 37. |
Tôi đang kiếm đôi giày này với cỡ 37. |
Have you got this skirt in another size? |
Bạn có chân váy này cỡ khác không? |
Do you have this skirt in size medium? |
Bạn có chân váy này cỡ vừa không? |
Have you got this shirt in another colour? |
Bạn có màu khác của áo sơ mi này không? |
Do you have this T-shirt in stock? |
Chiếc áo phông này còn hàng không? |
Is this skirt made of silk? |
Chiếc váy này được làm từ lụa phải không? |
May I try on this shirt, please? |
Tôi có thể thử chiếc áo này không? |
Where can I try on this skirt, please? |
Tôi có thể thử chiếc váy này ở đâu? |
Where is the changing room? |
Phòng thử ở đâu vậy? |
Where can I weigh my groceries? |
Tôi có thể cân hàng của mình ở đây vậy? |
Nothing else, thank you. |
Tôi không cần gì nữa, cảm ơn bạn. |
I'd like to return this skirt, please. |
Tôi muốn trả lại chiếc váy này. |
Could I have a refund, please? |
Tôi có được hoàn lại tiền không? |
>>> Download audio tại đây.
Trên đây là toàn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh theo chủ đề cực dễ và hiệu quả cho người mới bắt đầu. Toàn bộ những chủ đề này đều xoay quanh các tình huống thường gặp trong cuộc sống hằng ngày, vì vậy, đây là nguồn nghe phù hợp cho những người mới tiếp xúc với tiếng Anh. Hãy download tài liệu về và chăm chỉ luyện tập mỗi ngày các bạn nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!