Kho tàng phrasal verb trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú bởi mỗi động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa khác nhau.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng “bỏ túi” 20+ phrasal verbs với Take thông dụng để trau dồi và mở rộng thêm vốn từ. Các bạn đừng quên làm bài tập thực hành cuối bài để nắm chắc kiến thức nhé!
20+ phrasal verb with Take phổ biến nhất trong Tiếng Anh
Dưới đây, Trung tâm Tiếng Anh đã tổng hợp cho các bạn các cụm động từ với Take được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh kèm giải nghĩa và ví dụ cụ thể. Các bạn hãy chuẩn bị giấy bút để ghi chép lại và học ngay nào.
1.1. Take sb aback
Ý nghĩa: Khiến ai cảm thấy ngạc nhiên (thường được sử dụng dưới dạng bị động).
→ Ví dụ: Foreign tourists are often taken aback by the crowded traffic in Vietnam. (Du khách nước ngoài thường thấy ngạc nhiên với mật độ giao thông đông đúc ở Việt Nam.)
1.2. Take after sb
Ý nghĩa: Giống ai đó (về mặt ngoại hình, tích cách, hành vi,...)
→ Ví dụ: Helen has got blue eyes and blonde hair, she doesn’t take after her mother at all. (Helen có mắt xanh và tóc vàng, con bé trông không giống mẹ nó chút nào.)
1.3. Take apart
Ý nghĩa 1: Tách, tháo rời một vật nào đó
→ Ví dụ: In order to save money, he took his game console apart and fixed it on his own. (Để có thể tiết kiệm tiền, anh ta đã tháo máy điều khiển trò chơi của mình ra và tự sửa chữa nó.)
Ý nghĩa 2: Chỉ trích ai đó/cái gì đó
→ Ví dụ: The newly released film is being taken apart by top-notch film reviewers. (Bộ phim vừa mới ra mắt đang bị chỉ trích bởi những người đánh giá phim hàng đầu.)
1.4. Take away
Ý nghĩa 1: Mang đi
→ Ví dụ: A set of fried chicken and two bowls of salad to take away, please! (Làm ơn cho tôi một suất gà rán và hai tô salad đem về.)
Ý nghĩa 2: Trừ (trong Toán học)
→ Ví dụ: Ten take away five is five. (Mười trừ năm bằng năm.)
Ý nghĩa 3: Dịch chuyển, lấy cái gì đi
→ Ví dụ: Take that couch away because it takes up too much space. (Hãy dịch cái ghế tràng kỷ ra đi vì nó tốn nhiều không gian quá.)
Ý nghĩa 4: Học được điều gì đó hoặc hiểu được thông điệp nào đó
→ Ví dụ: I love reading “To Kill a Mockingbird” because I took away a lot from it. (Tôi thích đọc cuốn “Giết con chim nhạn” vì tôi học được nhiều thông điệp từ nó.)
Take away là một trong những phrasal verb với Take thông dụng nhất
1.5. Take sth back
Ý nghĩa 1: Rút lại lời đã lỡ nói ra
→ Ví dụ: David apologized for insulting his neighbor and wished he could have taken it back. (David xin lỗi vì đã làm nhục hàng xóm của anh ta và ước rằng anh ta có thể rút lại lời nói.)
Ý nghĩa 2: Trả lại
→ Ví dụ: The medicine has been proven poisonous so I took it back to the pharmacy. (Thuốc đã được chứng minh có tính độc hại nên tôi đem nó trả lại cho nhà thuốc.)
Ý nghĩa 3: Nhận lại
→ Ví dụ: Fortunately, my uncle took back his car key from the theft. (May mắn thay, chú tôi đã lấy lại được chìa khóa ô tô từ tay tên trộm cắp.)
Ý nghĩa 4: Khiến ai đó nhớ về một kỷ niệm trong quá khứ
→ Ví dụ: The play really takes us back to our childhood in the South of France. (Vở kịch này thực sự khiến chúng tôi nhớ về thời thơ ấu ở miền Nam nước Pháp.)
1.6. Take down
Ý nghĩa 1: Tháo dỡ một vật nào đó và cất đi
→ Ví dụ: It’s time we took down the Christmas tree and started preparing for the Boxing Day. (Đến lúc chúng ra dỡ cây thông Noel ra và bắt đầu chuẩn bị cho ngày lễ tặng quà rồi.)
Ý nghĩa 2: Viết lại, ghi chép lại
→ Ví dụ: The secretary is in charge of taking down what their partner offered and reporting it to her Director. (Cô thư ký có nhiệm vụ ghi lại những gì đối tác đề xuất và báo cáo lại cho Giám đốc.)
Ý nghĩa 3: Hạ gục/đánh bại ai đó
→ Ví dụ: The soldier easily took down some enemies during the secret attack. (Người chiến sĩ dễ dàng bắn hạ vài tên địch trong suốt cuộc tấn công bí mật.)
1.7. Take in
Ý nghĩa 1: Cho phép ai ở trong nhà của bạn
→ Ví dụ: Since it’s freezing cold outside, we decided to take in three homeless women. (Vì ngoài trời lạnh buốt nên chúng tôi quyết định cho 3 người phụ nữ vô gia cư vào nhà.)
Ý nghĩa 2: Hiểu và ghi nhớ một điều đã nghe hoặc đọc qua
→ Ví dụ: The students were so immersed in smartphones that they didn’t take in much what the professor informed. (Sinh viên quá sa đà vào điện thoại nên họ không nhớ lắm những gì giáo sư thông báo.)
Ý nghĩa 3: Hấp thụ, bổ sung cái gì đó bằng việc ăn uống hoặc hít thở
→ Ví dụ: My grandparents are recommended to take in fiber supplements regularly. (Ông bà ngoại tôi được khuyên nên uống thêm viên bổ sung chất xơ thường xuyên.)
1.8. Take sb in
Ý nghĩa: Lừa dối ai đó (thường dùng ở dạng bị động)
→ Ví dụ: Don’t be taken in by their sympathetic lies. (Đừng để những lời nói dối đầy cảm thông đó đánh lừa bạn.)
1.9. Take off
Ý nghĩa 1: Cất cánh (máy bay)
→ Ví dụ: Passengers often experience ear pain when the plane takes off. (Các hành khách thường trải qua cơn đau tai khi máy bay cất cánh.)
Ý nghĩa 2: Cởi bỏ (quần áo, giày dép)
→ Ví dụ: Take off your face mask and enjoy the smell of the ocean. (Cởi khẩu trang ra và tận hưởng hương vị của đại dương đi.)
Ý nghĩa 3: Thành công hoặc trở nên nổi tiếng
→ Ví dụ: Despite coming up against insurmountable difficulties, the start-up still takes off and wins many prosperous contracts. (Dù đối mặt với quá nhiều khó khăn, công ty khởi nghiệp vẫn thành công và chiến thắng nhiều hợp đồng có lời.)
Ý nghĩa 4: Bắt chước ai
→ Ví dụ: I find it hard to distinguish between these twins because they take off each other so well. (Tôi thấy khó để phân biệt giữa đôi song sinh này vì họ bắt chước người kia quá giỏi.)
Có thể bạn quan tâm:
Phrasal verb với Take có nhiều ý nghĩa khác nhau
1.10. Take + khoảng thời gian + off
Ý nghĩa: Nghỉ làm trong một khoảng thời gian nào đó
→ Ví dụ: The lawyer took a day off to visit her injured client in the hospital. (Vị luật sư đã nghỉ làm một ngày để đến viện đi thăm vị khách hàng đang bị thương của cô ấy.)
1.11. Take on
Ý nghĩa 1: Tuyển dụng ai
→ Ví dụ: That travel agency has taken on more tour guides over the the peak of the tourism season. (Công ty du lịch đó đã tuyển dụng thêm nhiều hướng dẫn viên cho giai đoạn đỉnh điểm của mùa du lịch.)
Ý nghĩa 2: Nhận/đảm nhiệm công việc gì
→ Ví dụ: She refused to take on extra work. (Cô ấy đã từ chối nhận thêm việc khác.)
Ý nghĩa 3: Có thể chở bao nhiêu người (tàu, xe, máy bay, …)
→ Ví dụ: This private airplane can take on only 10 passengers. (Chiếc máy bay cá nhân này chỉ có thể chứa 10 hành khách.)
1.12. Take sb out
Ý nghĩa: Đưa ai đó ra ngoài (đi ăn hoặc xem phim)
→ Ví dụ: Where have you planned to take her out for dinner? (Cậu đã có kế hoạch đưa cô ấy đi ăn ở đâu chưa?)
1.13. Take sth out
Ý nghĩa: Lấy cái gì ra
→ Ví dụ: My cousin always takes peanuts out of her salad because she is allergic to them. (Chị họ tôi luôn nhặt lạc ra khỏi bát salad vì cô ấy bị dị ứng với chúng.)
1.14. Take it/sth out on sb
Ý nghĩa: Trút giận lên ai (theo kiểu giận cá chém thớt)
→ Ví dụ: I know you are angry but don't take it out on me. (Tôi biết là cậu đang tức giận, nhưng đừng trút nó lên tôi.)
1.15. Take (sth) over
Ý nghĩa 1: Đảm nhận một vị trí công việc nào đó
→ Ví dụ: At the age of 28, Ms. Lana took over as the Chief Executive Officer of the company. (Ở tuổi 28, chị Lana đã đảm nhận chức vụ Giám đốc điều hành của công ty.)
Ý nghĩa 2: Lấn át, trở nên quan trọng hơn
→ Ví dụ: Focus on your goals and don’t let what others say take over you. (Tập trung vào mục tiêu của bạn và đừng để những gì người khác nói lấn át.)
1.16. Take to sb/sth
Ý nghĩa: Bắt đầu thích và hứng thú với ai, cái gì
→ Ví dụ: My daughter took to her new school very quickly? (Con gái tôi nhanh chóng thích ngôi trường mới.)
1.17. Take to sth
Ý nghĩa: Bắt đầu làm gì đó như một thói quen
→ Ví dụ: She has taken to doing exercises everyday? (Cô ấy bắt đầu tập thể dục hàng ngày.)
1.18. Take sb through sth
Ý nghĩa 1: Giải thích chi tiết cái gì đó cho ai
→ Ví dụ: Could you please take us through your proposal again? (Anh có thể giải thích lại chi tiết cho chúng tôi về bản đề xuất của anh được không?)
Ý nghĩa 2: Dẫn dắt ai đó làm gì
→ Ví dụ: The dentist takes me through the instructions on how to brush my teeth correctly. (Nha sĩ hướng dẫn tôi các bước đánh răng đúng cách.)
1.19. Take up
Ý nghĩa: Chiếm một khoảng diện tích, thời gian
→ Ví dụ: The Q&A session took up so much time that some attendants started leaving the hall. (Phần hỏi đáp chiếm quá nhiều thời gian nên vài người tham dự đã bắt đầu rời hội trường.)
1.20. Take up sth
Ý nghĩa: Bắt đầu một sở thích hay một việc làm nào đó
→ Ví dụ: Since Matthew took up basketball, his physical health has shown positive results. (Kể từ khi Matthew bắt đầu thích chơi bóng rổ, sức khỏe thể chất của cậu bé đã cho thấy kết quả tiến triển.)
1.21. Take sb up on sth
→ Ý nghĩa: Hỏi ai đó về 1 điều gì đó bạn không đồng ý
Ví dụ: I would like to take you up on what you have said in the meeting. (Tôi muốn hỏi lại về điều mà anh vừa nói trong buổi họp.)
Trong số các phrasal verbs với Take trên, có những cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau và đòi hỏi bạn phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ. Hãy thử sức với 2 bài tập dưới đây để kiểm tra kiến thức của mình nhé!
Bài 1: Điền giới từ OUT, ON, OFF, UP, AFTER, IN, BACK vào ô trống
(Nguồn: English Grammar)
Bài 2: Lựa chọn các phrasal verb với Take phù hợp để điền vào ô trống
(Nguồn: ESL Lounge)
ĐÁP ÁN
Bài 1:
Bài 2:
Ý nghĩa của các phrasal verb với Take không hề khó hiểu như bạn nghĩ. Tuy nhiên, để áp dụng chúng hiệu quả trong Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, bạn cần ôn lại lý thuyết nhiều lần và đặt câu dựa trên bối cảnh thực tế.