Get là một trong những động từ thông dụng nhất trong Tiếng Anh có khả năng kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo nên các phrasal verb với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Trong bài viết này, trungtamtienganh sẽ tổng hợp cho bạn các phrasal verb với Get thông dụng nhất cùng những tips học nhanh nhớ lâu cụm động từ mà bạn có thể dễ dàng áp dụng nhé!
Tổng hợp phrasal verb với Get trong Tiếng Anh
Chắc hẳn nhiều người học Tiếng Anh đều biết 1 vài cụm động từ với Get vô cùng thông dụng như: get up, get away, get on, … Tuy nhiên, bên cạnh đó, còn nhiều phrasal verb với Get khác có thể bạn chưa biết.
Cùng trungtamtienganh lần lượt tìm hiểu ý nghĩa của từng phrasal verb kèm ví dụ cụ thể nhé.
1.1. Get across
Ý nghĩa: Hiểu được điều gì đó mà người khác muốn truyền đạt
→ Ví dụ: I tried to explain the instructions to the new employee, but I don't think they got across. (Tôi cố gắng giải thích cách làm cho nhân viên mới nhưng tôi không nghĩ là họ hiểu đâu.)
1.2. Get along
Ý nghĩa: Có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó
→ Ví dụ: Ann gets along with her sister despite their different personalities. (Ann có mối quan hệ tốt với chị gái của cô ấy mặc cho sự khác biệt về tính cách.)
1.3. Get around
Ý nghĩa 1: Đi đến nhiều địa điểm khác nhau
→ Ví dụ: In order to get around the city, I prefer to use public transportation. (Tôi thích sử dụng phương tiện công cộng hơn để di chuyển xung quanh thành phố.)
Ý nghĩa 2: Điều gì đó được biết đến, được lan truyền
→ Ví dụ: News of the scandal is getting around the office. (Tin tức về vụ bê bối đang lan truyền khắp văn phòng.)
Ý nghĩa 3: Đối phó hoặc tránh một vấn đề nào đó
→ Ví dụ: She was able to get around the language barrier by using a translation app. (Cô ấy có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ bằng cách sử dụng một ứng dụng dịch thuật.)
1.4. Get at
Ý nghĩa 1: Chỉ trích, phê bình ai
→ Ví dụ: Janice's boss always gets at her for small mistakes. (Sếp của Janice luôn luôn chỉ trích cô ấy vì những lỗi lầm nhỏ.)
Ý nghĩa 2: Chạm tới hoặc truy cập được vào cái gì
→ Ví dụ: I couldn't get at the back of the closet until I moved some things out of the way. (Tôi không thể chạm tay tới phía sau tủ cho đến khi tôi dịch chuyển một số đồ đi.)
Ý nghĩa 3: Học hoặc tìm ra điều gì đó
→ Ví dụ: The truth is sometimes difficult to get at. (Đôi khi thật khó để tìm ra sự thật.)
1.5. Get away
Ý nghĩa 1: Rời bỏ ai/cái gì hoặc rời khỏi một nơi nào đó
→ Ví dụ: If you feel threatened, you should get away from that person as soon as possible. (Nếu bạn cảm thấy bị đe dọa, bạn nên rời bỏ người đó càng sớm càng tốt.)
Ý nghĩa 2: Đi du lịch hoặc nghỉ dưỡng
→ Ví dụ: Harry decided to get away at weekend. (Harry quyết định đi du lịch vào cuối tuần.)
1.6. Get away with
Ý nghĩa 1: Lấy trộm thứ gì đó và trốn đi
→ Ví dụ: The thief got away with 10.000 USD stolen from her house. (Tên trộm đã trốn thoát với 10.000 đô lấy từ nhà cô ấy.)
Một số phrasal verb với Get và ví dụ đi kèm
Ý nghĩa 2: Thực hiện thành công một việc gì đó dù nó không phải là cách thức hoặc sự lựa chọn tốt nhất
→ Ví dụ: I think we could get away with just leaving her uninformed, rather than breaking the news to her. (Tôi nghĩ chúng ta thà để cô ấy không biết còn hơn là thông báo tin tức đến cô ấy.)
1.7. Get by
Ý nghĩa 1: Mưu sinh, kiểm soát thứ gì đó trong khó khăn
→ Ví dụ: Due to the pandemic, many people are struggling to get by because they've lost their jobs. (Bởi vì đại dịch mà rất nhiều người đang chật vật để kiếm sống vì họ đã mất việc làm.)
Ý nghĩa 2: Đạt được điều gì mà không tốn nhiều công sức
→ Ví dụ: While others were brushing up on the English exam, John was confident that he was smart enough to get by. (Khi những người khác đang ôn tập cho bài thi tiếng Anh, John tự tin rằng cậu đủ thông minh để vượt qua dễ dàng.)
Ý nghĩa 3: Di chuyển, chen qua ai/cái gì
→ Ví dụ: We are exhausted of getting by the crowded streets to make it to work on time everyday. (Chúng tôi kiệt sức vì phải chen qua những con phố đông đúc để đến chỗ làm kịp giờ mỗi ngày.)
1.8. Get down
Ý nghĩa 1: Cảm thấy không hạnh phúc và buồn bã
→ Ví dụ: The bleak weather today is really getting us down. (Thời tiết ảm đạm của ngày hôm nay khiến chúng tôi thấy thật sự buồn bã.)
Ý nghĩa 2: Nhảy nhót (thường là trong một buổi tiệc)
→ Ví dụ: The DJ is playing my favorite song, let's get down! (Anh DJ đang chơi bài hát yêu thích của tớ đấy, chúng mình cùng xõa thôi!
Ý nghĩa 3: Nuốt (đồ ăn)
→ Ví dụ: Andrew had a hard time getting down the pill because of its size. (Andrew có một khoảng thời gian khó khăn để nuốt trôi viên thuốc vì kích cỡ của nó.)
1.9. Get down to
Ý nghĩa 1: Bắt đầu làm việc mà bạn đang né tránh bấy lâu
→ Ví dụ: You need to get down to work if you want to finish on time. (Các bạn cần bắt đầu làm việc nếu các bạn muốn hoàn thành đúng hạn.)
Ý nghĩa 2: Bắt đầu làm việc hoặc tập trung sự chú ý vào một nhiệm vụ nào (thường trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh hoặc tư vấn)
→ Ví dụ: It's time to get down to business and finish this project by the deadline. (Đến lúc bắt đầu tập trung vào công việc và hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)
1.10. Get off
Ý nghĩa 1: Rời khỏi chỗ làm, thường rơi vào cuối ngày
→ Ví dụ: She needs to get off work early today because her husband has been too snowed under with tasks to pick their child from school. (Cô ấy cần đi làm về sớm ngày hôm nay vì chồng cô ấy quá ngập đầu trong việc để có thể đón con đi học về.)
Phrasal verb Get off có nghĩa là gì
Ý nghĩa 2: Tránh để thứ gì đó xảy ra nghiêm trọng hơn
Ví dụ: My father exceeded the speed limit and he still got off with a small fine. (Bố tôi vượt quá tốc độ giới hạn và bố vẫn thoát được với một hình phạt nhỏ.)
Ý nghĩa 3: Trải qua cảm giác hài lòng, hạnh phục cao độ
Ví dụ: I really got off on that concert. (Buổi diễn âm nhạc đó thực sự khiến tôi rất hưng phấn.)
Ý nghĩa 4: Tha bổng, đảm bảo trả tự do cho một bị cáo trước tòa
Ví dụ: The man got off without any punishment or criminal record after the judge declare him not guilty. (Người đàn ông đã được trả tự do mà không có sự trừng phạt hay tiền án nào sau khi tòa án tuyên bố ông ta không có tội.)
Ý nghĩa 5: Thành công trong việc làm điều gì đó
Ví dụ: As predicted, the meeting with our global partner did not quite get off. (Như dự đoán, cuộc gặp gỡ với các đối tác quốc tế của chúng tôi không hề thành công.)
Ý nghĩa 6: Đi xuống, rời khỏi một phương tiện giao thông nào đó
Ví dụ: It's not safe to get off the car in the middle of the highway. (Đi xuống ô tô ở giữa đường cao tốc không hề an toàn đâu nhé!)
1.11. Get on
Ý nghĩa 1: Leo lên hoặc chui vào đâu
→ Ví dụ: Harry skipped breakfast to get on the train before it left. (Harry bỏ qua bữa sáng để leo lên tàu trước khi nó rời đi.)
Ý nghĩa 2: Có mối quan hệ tốt với ai
→ Ví dụ: Fortunately, my sister and her boyfriend’s family get on really well. (May mắn thay, chị gái tôi và gia đình của bạn trai chị có mối quan hệ rất tốt.)
Ý nghĩa 3: Đang già đi
→ Ví dụ: Our neighbor has been getting on in years and it's becoming harder for him to do certain tasks. (Hàng xóm nhà chúng ta đang già đi theo năm tháng và ông ấy đang gặp khó khăn khi làm một số công việc nhất định.)
Ý nghĩa 4: Kiểm soát tình huống hoặc tiếp tục làm một nhiệm vụ nào đó
→ Ví dụ: Despite few difficulties, I'm finally starting to get on top of my workload. (Mặc dù có vài khó khăn nhưng tôi cuối cùng đã bắt đầu kiểm soát được khối lượng công việc của mình.)
Ý nghĩa: Bắt đầu muộn dần
→ Ví dụ: It is getting on - we’d better pack things and leave the jungle now. (Bắt đầu muộn rồi đấy - chúng ta nên dọn dẹp mọi thứ và rời khỏi khu rừng ngay.)
Ý nghĩa: Xấp xỉ, gần đến (thường nói về độ tuổi)
→ Ví dụ: I'm getting on in age, so I need to start planning for retirement. (Tôi đang gần đến tuổi già rồi nên tôi cần bắt đầu lên kế hoạch nghỉ hưu cho mình.)
1.12. Get on with
Ý nghĩa: Thúc đẩy, giục giã ai làm gì
→ Ví dụ: The CEO urged the team to get on with the brainstorming session and come up with innovative ideas. (Giám đốc thuyết phục cả nhóm tiếp tục quá trình suy nghĩ và lên những ý tưởng đổi mới.)
Ý nghĩa: Bắt đầu hoặc tiếp tục làm một việc dang dở
→ Ví dụ: After months of daydreaming, I finally decided to get on with traveling solo across Europe. (Sau nhiều tháng mơ mộng, tôi quyết định bắt đầu tự đi du lịch một mình vòng quanh Châu Âu.)
Có thể bạn quan tâm:
1.13. Get out
Ý nghĩa: Rời khỏi một địa điểm nào
→ Ví dụ: The firefighters told everyone in the building to get out immediately. (Lính cứu hỏa kêu gọi người dân khẩn trương rời khỏi tòa nhà.)
Ý nghĩa: Được biết đến, bị lộ ra ngoài
→ Ví dụ: She got out her old photo album and showed me pictures from her childhood. (Cô ấy lấy ra cuốn ảnh ngày xưa và cho tôi xem những bức ảnh tuổi thơ của cô ấy.)
Ý nghĩa: Đi thăm thú một nơi nào đó
→ Ví dụ: What about getting out to the camping site to let our hair down? (Tại sao chúng ta không đi đến khu cắm trại để thư giãn đầu óc nhỉ?)
Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác ngạc nhiên, sốc khi bạn không tin vào ai
→ Ví dụ: “Matthew, I have won the lottery” “Get out!” (Này Matthew, tôi trúng xổ số rồi đấy - Thôi bỏ đi, tôi không tin đâu.”)
1.14. Get out of
Ý nghĩa 1: Hủy bỏ, tránh xa một điều gì đó
→ Ví dụ: David has no intention of getting out of this dead-end job. (David không có dự định sẽ rời khỏi công việc bế tắc cùng đường đó.)
Ý nghĩa 2: Đưa bản thân thoát khỏi một nơi nào
→ Ví dụ: Everyone needs to get out of the bar before the police arrive! (Mọi người cần rời khỏi quán nhậu này trước khi cảnh sát đến.)
Ý nghĩa 3: Ngừng làm một việc gì
→ Ví dụ: Get out of eating junk food and start exercising. (Đừng có ăn đồ ăn chiên rán nữa và bắt đầu tập luyện đi nhé!)
1.15. Get over
Ý nghĩa 1: Phục hồi sau một căn bệnh hoặc một nỗi buồn
→ Ví dụ: It took Eleanor a while to get over her last relationship. (Eleanor mất một khoảng thời gian để vượt qua mối quan hệ cũ.)
Ý nghĩa 2: Vượt qua một trở ngại nào
→ Ví dụ: It took me half a decade to get over my fear of public speaking. (Tôi mất tận nửa thập kỷ để vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
1.16. Get rid of
Ý nghĩa: Vứt bỏ thứ gì đó
Ví dụ: Let’s get rid of unnecessary things in your room to keep it tidy. (Hãy vứt những thứ không cần thiết trong phòng bạn để giữ nó gọn gàng.)
Ví dụ của một số phrasal verb với Get
1.17. Get through to
Ý nghĩa 1: Liên lạc, kết nối với ai qua điện thoại
→ Ví dụ: After multiple attempts, I finally managed to get through to the customer service representative and resolve my issue. (Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng tôi cũng có thể liên hệ với người đại diện chăm sóc khách hàng và giải quyết vấn đề của mình.)
Ý nghĩa 2: Giải thích thành công một điều gì đó cho ai hiểu
→ Ví dụ: I've been trying to get through to my friend all day, but her phone is off. (Tôi đã cố gắng nói với bạn tôi cả ngày hôm nay rồi nhưng điện thoại của cô ấy lại tắt.)
1.18. Get up
Ý nghĩa 1: Đứng dậy
→ Ví dụ: "Get up!" yelled the coach as he blew his whistle. (Đứng dậy đi - Huấn luyện viên đã mắng khi ông ta thổi còi.)
Ý nghĩa 2: Thức dậy, bắt đầu một ngày mới
→ Ví dụ: My family and I always get up early to exercise. (Gia đình tôi và tôi luôn thức dậy sớm để đi tập thể dục.)
1.19. Get up to
Ý nghĩa: Làm điều gì đó không tốt, không được mọi người ủng hộ
→ Ví dụ: I heard through the grapevine that the kids were getting up to some trouble in the park. (Tôi nghe phong thanh rằng lũ trẻ con đang tính gây ra một vài náo loạn trong công viên.)
Như các bạn có thể thấy, số lượng phrasal verb với Get khá nhiều nên rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Để học nhanh và nhớ lâu nhiều cụm động từ như vậy, các bạn có thể áp dụng một số tips sau nhé!
Ghi nhớ phrasal verb với Get dễ dàng khi áp dụng các tips sau đây
Ghi chép cẩn thận và lấy ví dụ cụ thể cho từ Phrasal verb
Một trong những cách cơ bản nhất khi học từ vựng là bạn nên ghi chép lại một cách cẩn thận và có hệ thống để có thể xem lại khi cần thiết.
Với mỗi phrasal verb, bên cạnh ý nghĩa bạn nên tự đặt một hoặc 1 vài ví dụ để hiểu rõ ý nghĩa và nhớ từ dễ dàng hơn.
Sử dụng hình ảnh hoặc các công cụ trực quan
Bên cạnh việc ghi chép thông thường, các bạn có thể sử dụng mindmap kết hợp các hình ảnh minh họa trực quan giúp người học ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
Thực hành sử dụng thường xuyên
Để ghi nhớ các phrasal verb, bạn hãy cố gắng vận dụng vào giao tiếp Tiếng Anh thực tế. Như vậy, bạn ghi nhớ ý nghĩa nhanh hơn và sử dụng tự nhiên hơn.
Làm bài tập vận dụng
Nguồn bài tập phrasal verb với Get trên mạng rất đa dạng và cách tốt nhất để ghi sâu lý thuyết là vận dụng vào làm bài tập. Bạn nên làm bài tập để ôn tập và kiểm tra xem mình đã nắm chắc kiến thức chưa nhé.
Hãy cùng trungtamtienganh thực hành ngay 2 bài tập phrasal verb với Get sau đây để ghi nhớ ý nghĩa của cụm động từ và ứng dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng để điền vào ô trống
(Nguồn: English Grammar)
Bài 2: Điền phrasal verb với Get và chia động từ phù hợp vào ô trống
1. I was late for work because I didn't _____ in time.
2. Can we finish this tomorrow? I am really tired and it's _____ .
3. That fat kid always _____ of doing sport for some reason or other.
4. The buses in this town are awful and I prefer to use my mountain bike to _____ .
5. It is raining again. Weather like this really _____ (me).
6. The killer _____ his crime because the police couldn't find any evidence.
7. I asked him to look for that report but he said he never had time to _____ doing it. He is lazy, I think!
8. We will find it easier to _____ once you get that part-time job at the supermarket.
9. She never _____ losing that dream job of hers and has been depressed ever since.
10. He didn't _____ with his boss and finally decided to leave the company rather than stay there working for him.
11. I can't _____ to Tom on this phone - there's no signal in this building.
12. You need to _____ to your wife how terrible life would be without her. Maybe then, she will change her mind about the divorce.
(Nguồn: ESL Lounge)
Đáp án
Bài 1:
1. I hate to get up early in the morning.
2. I can’t see what you are trying to get at.
3. We don’t earn much money but we can get by.
4. Work pressure is really getting me down.
5. We are getting off at the next station.
6. How could you get away with cheating on the test?
7. He got on his bike and rode down the road.
8. He and his neighbors get on well.
9. I have got too much work to do. I’d better get on with it.
10. My puppy died last month and I can’t get over it.
11. We have got through all the rice.
12. I wonder what he is getting up to.
Bài 2:
Qua bài viết này, trungtamtienganh đã cùng bạn phân tích 19 phrasal verb với Get thông dụng nhất trong Tiếng Anh và cách ghi nhớ chúng mà không tốn nhiều công sức.
Hy vọng bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn nhanh chóng chinh phục các cụm động từ với Get. Chúc các bạn học tập tốt!