Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa 1 động từ với 1 giới từ (preposition) hay 1 trạng từ (adverb) hoặc cả 2 để tạo thành 1 cụm từ có ý nghĩa mới. Việc học các cụm động từ trong Tiếng Anh, giúp bạn trau dồi vốn từ và đa dạng hóa các cách diễn đạt.

Tổng hợp phrasal verb với Come trong Tiếng Anh

Tổng hợp phrasal verb với Come trong Tiếng Anh

Do đó, để cải thiện điểm lexical resources trong bài thi IELTS, nhất là kỹ năng Speaking, bạn hãy học ngay 20+ phrasal verb với Come hữu ích và thông dụng trong bài viết này.

1. List 20+ phrasal verb với Come trong Tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, Come có thể kết hợp với rất nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các phrasal verbs có ý nghĩa khác nhau. 

Chúng ta cùng học ngay hơn 20 cụm động từ với Come thông dụng nhất kèm ví dụ nhé!

1.1. Come across

Ý nghĩa: Vô tình thấy, bắt gặp ai/cái gì

Ví dụ:

  • Thomas came across the wedding album of his grandparents in the reading room. (Thomas đã bắt gặp cuốn ảnh đám cưới của ông bà cậu ấy trong phòng đọc sách.)

  • Yesterday, my mom came across her high school friend at the cafe. (Mẹ tôi tình cờ gặp lại người bạn học cấp 3 ở quán cà phê hôm qua.)

1.2. Come along

Đây là một trong những phrasal verb với Come có nhiều ý nghĩa nhất trong Tiếng Anh.

Ý nghĩa 1: Giục ai đó làm gì nhanh lên

Ví dụ: Your school bus will arrive in 10 minutes. Come along, son! (10 phút nữa là xe buýt trường sẽ đến. Nhanh lên nào con trai ơi!)

Ý nghĩa 2: Đi cùng với ai đến địa điểm nào 

Ví dụ: My personal assistant said she would come along with me to go to the USA. (Trợ lý cá nhân của tôi bảo rằng cô ấy sẽ cùng tôi đi đến Mỹ.)

Ý nghĩa 3: Phát triển, cải thiện, tiến bộ 

Ví dụ: How's Mr. Black coming along since he went through an eye surgery? (Ông Black tiến triển như thế nào kể từ khi ông ý trải qua ca phẫu thuật mắt rồi?)

Ý nghĩa 4: Xảy đến, xuất hiện 

Ví dụ: Seize this chance to study abroad, Britney! Such an opportunity does not come along twice. (Nắm bắt cơ hội đi du học này đi, Britney. Cơ hội như vậy không xuất hiện lần 2 đâu!)

1.3. Come about

Ý nghĩa: Xảy ra

Ví dụ:

  • Let’s expect a miracle to come about on a rainy day. (Hãy kỳ vọng một điều thần kỳ sẽ xảy ra trong ngày mưa này.)

  • I can't understand why an experienced staff like you could let such an embarrassing thing come about. (Tôi không thể hiểu tại sao một nhân viên kinh nghiệm như cậu lại có thể khiến việc đáng hổ thẹn như thế xảy ra.)

1.4. Come apart

Ý nghĩa: Tách ra khỏi đâu, bung ra

Ví dụ:

  • Parts of my chair came apart when I was moving it to the second floor. (Khi tôi đang di chuyển cái ghế lên tầng hai thì các bộ phận của nó bung hết ra.)

  • My T-shirt has come apart at the buttons. Could you help me fix it? (Áo phông của tôi bị bung ra ở các chỗ có cúc rồi. Chị sửa giúp tôi được không?)

1.5. Come around

Ý nghĩa: Thay đổi quan điểm, ý kiến của mình do chịu tác động bởi người khác

Ví dụ:

  • The investor came around after our face-to-face discussion. (Nhà đầu tư đã thay đổi ý kiến sau cuộc bàn luận trực tiếp của chúng tôi.)

  • Delegates are encouraged not to come around while negotiating. (Các đại biểu được khuyến khích không nên thay đổi quan điểm của mình khi đang đàm phán.)

1.6. Come back

Ý nghĩa: Quay trở lại đâu

Ví dụ:

  • This K-pop group has come back after 4 years and been nominated ‘Best female group of 2022’. (Nhóm nhạc Kpop này đã trở lại sau 4 năm và được đề cử danh hiệu “Nhóm nhạc nữ xuất sắc nhất năm 2022”.)

  • Unfortunately, no one showed support for him when he decided to come back after the scandal. (Không may thay, chẳng ai ủng hộ anh ấy khi anh ta quyết định quay trở lại sau vụ bê bối.)

1.7. Come before

Ý nghĩa: Có ưu tiên hơn, quan trọng hơn

Ví dụ:

  • Nothing comes before my family. (Không có gì ưu tiên hơn gia đình tôi)

  • For David, money comes before health. (Với David, tiền bạc quan trọng hơn sức khỏe.)

1.8. Come by

Ý nghĩa: Đạt được một điều khó để có được

Ví dụ:

  • Winning this reputed competition is hard to come by. (Thắng cuộc thi danh giá này rất khó để đạt được)

  • In order to come by the right job, she had to confront numerous difficulties. (Để có thể tìm một công việc phù hợp, cô ấy đã phải đối mặt với vô vàn khó khăn.)

1.9. Come down with

Ý nghĩa: Bị bệnh

Ví dụ:

  • Our important meeting will be canceled because the Director came down with a cold. (Cuộc họp quan trọng của chúng ta sẽ bị hủy vì Giám đốc bị cảm.)

  • She had got caught in the rain so she came down with the flu. (Cô ấy bị dính mưa nên giờ đã bị cúm.)

Các cụm động từ với Come thông dụng trong Tiếng Anh

Các cụm động từ với Come thông dụng trong Tiếng Anh

1.10. Come forward

Ý nghĩa: Đứng ra xung phong làm gì

Ví dụ:

  • If no one comes forward to tell the truth, the judge will put you all into jail. (Nếu không có ai đứng ra nói sự thật, thẩm phán sẽ đưa hết các anh vào tù.)

  • Some people came forward to do that tedious task. (Vài người đã xung phong làm nhiệm vụ chán òn đó.)

1.11. Come off

Ý nghĩa: Diễn ra đúng như theo kế hoạch; bị bung ra

Ví dụ:

  • Despite bad weather, the Music festival came off as planned. (Mặc dù gặp thời tiết xấu, lễ hội âm nhạc vẫn diễn ra đúng như dự tính.)

  • A button came off my jacket. (Một chiếc cúc của áo khoác tôi đã bung ra.)

1.12. Come out

Ý nghĩa: Tiết lộ chuyện gì đó trước giờ bị bưng kín

Ví dụ:

  • Today, the famous Hip Hop singer came out that he is gay. (Hôm nay, chàng ca sĩ Hiphop nổi tiếng đã tiết lộ anh ta đồng tính.)

  • Despite the information being come out, not many people criticized Anna. (Mặc dù thông tin bị tiết lộ, không có nhiều người chỉ trích Anna.)

1.13. Come to

Ý nghĩa: Tỉnh táo trở lại, cụ thể là sau tai nạn hay phẫu thuật

Ví dụ:

  • The doctors are worried because their patient hasn't come to yet. (Các bác sĩ đang rất lo lắng vì bệnh nhân của họ chưa tỉnh lại.)

  • To our surprise, he came to after a 5-hour surgery. (Trước sự ngạc nhiên của chúng tôi, anh ấy đã tỉnh lại sau 5 tiếng phẫu thuật.)

1.14. Come up

Ý nghĩa: Xuất hiện một cách bất ngờ

Ví dụ:

  • Lona is such an impolite girl that she came up at the event despite not being invited. (Lona quả là cô gái thiếu lịch sự khi đã xuất hiện trong sự kiện dù không được mời.)

  • At the opening ceremony, some strangers came up. (Trong buổi khai trương đã có một số người lạ mặt xuất hiện.)

1.15. Come up with

Ý nghĩa: Nghĩ ra một ý kiến, đề xuất nào 

Ví dụ:

  • He came up with a new selling idea, which helped our restaurant recover after the economic crisis. (Anh ấy nghĩ ra ý tưởng bán hàng mới nên nhà hàng chúng tôi mới khôi phục được sau thời gian khủng hoảng kinh tế.)

  • My sister usually comes up with some impractical ideas. (Chị gái tôi thường xuyên nghĩ ra rất nhiều ý tưởng bất khả thi.)

1.16. Come up against

Ý nghĩa: Đối mặt với chuyện gì

Ví dụ: Thank you for always being by my side when I was coming up against many difficulties. (Cảm ơn cậu vì vẫn luôn bên cạnh tớ khi tớ đang đối mặt với nhiều khó khăn.)

1.17. Come upon

Ý nghĩa: Tìm và khám phá ra điều gì

Ví dụ: Wow. I came upon this letter in your bedroom. (Ồ. Tôi nhìn thấy bức thư này trong phòng ngủ của bạn.)

1.18. Come from

Ý nghĩa: Xuất thân từ đâu

Ví dụ: Some of the best cheese in the world come from Italy. (Một số loại phô mai ngon nhất thế giới đến từ Ý.)

1.19. Come between

Ý nghĩa: Tạo ra tranh cãi và mâu thuẫn giữa mọi người

Giải nghĩa Phrasal verb với Come trong Tiếng Anh

Giải nghĩa Phrasal verb với Come trong Tiếng Anh

Ví dụ: My parents don't want any quarrel to come between me and my sister. (Bố mẹ tôi không muốn bất cứ mâu thuẫn nào xảy ra giữa tôi và em gái.)

1.20. Come in for

Ý nghĩa: Bị chỉ trích, trách móc

Ví dụ: Despite being guilty, the new employee still comes in for a lot of criticism from his boss. (Dù vô tội nhưng anh  nhân viên mới vẫn phải chịu rất nhiều lời chỉ trích từ sếp.)

1.21. Come into

Ý nghĩa: Thừa kế cái gì từ ai

Ví dụ: He hit the roof when he knew that he wasn’t the one who came into his dad’s house. (Anh ta nổi điên khi biết anh ta không phải là người thừa kế căn nhà của người cha.)

1.22. Come through

Ý nghĩa: Vượt qua một nghịch cảnh nào đó

Ví dụ: It was a hard time for the whole family but we have come through. (Đó là thời gian khó khăn cho cả gia đình nhưng chúng ta đã vượt qua.)

1.23. Come down

Ý nghĩa: Đổ sụp xuống

Ví dụ: All the trees came down after the storm. (Tất cả cây cối đều đổ xuống sau trận bão.)

1.24. Come down on (sb)

Ý nghĩa: Phạt và mắng mỏ ai

Ví dụ phrasal verb Come down on sb

Ví dụ phrasal verb Come down on sb

Ví dụ: We should be patient with our children and not come down on them too much. (Chúng ta nên kiên nhẫn với lũ trẻ và không nên mắng nhiếc nó quá nhiều.)

1.25. Come in

Ý nghĩa: Đi vào bên trong

Ví dụ: Are you Mrs. Lim? Please come in. (Bà có phải bà Kim không? Xin mời vào)

Có thể bạn quan tâm: 

2. Bài tập cụm từ động từ với come

Hãy cùng thực hành với bài tập dưới đây để nắm vững các phrasal verb với Come nhé:

Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống

1. After some time, they came (at/to/for) blows.

2. The newspaper comes (up/out/over) every day.

3. Susie doesn’t want to accept this job, but I think she will eventually come (over/around/up) to the idea.

4. Mom really came (up/at/down) on me when she discovered what I had done.

5. You will come (off/of/about) with flying colors in the examination.

6. I was wondering who she was and suddenly it came (on/to/at) me that we had gone to the same high school years before.

7. I don’t know how these things come (up/about/on)

8. I came (on/over/across) an old friend of mine yesterday.

(Nguồn: English Grammar

Đáp án

  1. to

  2. out

  3. around

  4. down on

  5. off

  6. to

  7. about

  8. across

Hy vọng các cụm động từ với Come trên đây cùng ví dụ chi tiết đi kèm đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình, từ đó tự tin chinh phục các kỳ thi Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.