Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa 1 động từ với 1 giới từ (preposition) hay 1 trạng từ (adverb) hoặc cả 2 để tạo thành 1 cụm từ có ý nghĩa mới. Việc học các cụm động từ trong Tiếng Anh, giúp bạn trau dồi vốn từ và đa dạng hóa các cách diễn đạt.
Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn các phrasal verb với Come thông dụng nhất kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách dùng và vận dụng hiệu quả.
Trong Tiếng Anh, Come có thể kết hợp với rất nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các phrasal verbs có ý nghĩa khác nhau.
Chúng ta cùng học ngay hơn 20 cụm động từ với Come thông dụng nhất kèm ví dụ nhé!
Ý nghĩa: Vô tình thấy, bắt gặp ai/cái gì
Ví dụ:
Đây là một trong những phrasal verb với Come có nhiều ý nghĩa nhất trong Tiếng Anh.
Ý nghĩa 1: Giục ai đó làm gì nhanh lên
Ví dụ: Your school bus will arrive in 10 minutes. Come along, son! (10 phút nữa là xe buýt trường sẽ đến. Nhanh lên nào con trai ơi!)
Ý nghĩa 2: Đi cùng với ai đến địa điểm nào
Ví dụ: My personal assistant said she would come along with me to go to the USA. (Trợ lý cá nhân của tôi bảo rằng cô ấy sẽ cùng tôi đi đến Mỹ.)
Ý nghĩa 3: Phát triển, cải thiện, tiến bộ
Ví dụ: How's Mr. Black coming along since he went through an eye surgery? (Ông Black tiến triển như thế nào kể từ khi ông ý trải qua ca phẫu thuật mắt rồi?)
Ý nghĩa 4: Xảy đến, xuất hiện
Ví dụ: Seize this chance to study abroad, Britney! Such an opportunity does not come along twice. (Nắm bắt cơ hội đi du học này đi, Britney. Cơ hội như vậy không xuất hiện lần 2 đâu!)
Ý nghĩa: Xảy ra
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tách ra khỏi đâu, bung ra
Ví dụ:
Ý nghĩa: Thay đổi quan điểm, ý kiến của mình do chịu tác động bởi người khác
Ví dụ:
Ý nghĩa: Quay trở lại đâu
Ví dụ:
Ý nghĩa: Có ưu tiên hơn, quan trọng hơn
Ví dụ:
Ý nghĩa: Đạt được một điều khó để có được
Ví dụ:
Ý nghĩa: Bị bệnh
Ví dụ:
Các cụm động từ với Come thông dụng trong Tiếng Anh
Ý nghĩa: Đứng ra xung phong làm gì
Ví dụ:
Ý nghĩa: Diễn ra đúng như theo kế hoạch; bị bung ra
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tiết lộ chuyện gì đó trước giờ bị bưng kín
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tỉnh táo trở lại, cụ thể là sau tai nạn hay phẫu thuật
Ví dụ:
Ý nghĩa: Xuất hiện một cách bất ngờ
Ví dụ:
Ý nghĩa: Nghĩ ra một ý kiến, đề xuất nào
Ví dụ:
Ý nghĩa: Đối mặt với chuyện gì
Ví dụ: Thank you for always being by my side when I was coming up against many difficulties. (Cảm ơn cậu vì vẫn luôn bên cạnh tớ khi tớ đang đối mặt với nhiều khó khăn.)
Ý nghĩa: Tìm và khám phá ra điều gì
Ví dụ: Wow. I came upon this letter in your bedroom. (Ồ. Tôi nhìn thấy bức thư này trong phòng ngủ của bạn.)
Ý nghĩa: Xuất thân từ đâu
Ví dụ: Some of the best cheese in the world come from Italy. (Một số loại phô mai ngon nhất thế giới đến từ Ý.)
Ý nghĩa: Tạo ra tranh cãi và mâu thuẫn giữa mọi người
Giải nghĩa Phrasal verb với Come trong Tiếng Anh
Ví dụ: My parents don't want any quarrel to come between me and my sister. (Bố mẹ tôi không muốn bất cứ mâu thuẫn nào xảy ra giữa tôi và em gái.)
Ý nghĩa: Bị chỉ trích, trách móc
Ví dụ: Despite being guilty, the new employee still comes in for a lot of criticism from his boss. (Dù vô tội nhưng anh nhân viên mới vẫn phải chịu rất nhiều lời chỉ trích từ sếp.)
Ý nghĩa: Thừa kế cái gì từ ai
Ví dụ: He hit the roof when he knew that he wasn’t the one who came into his dad’s house. (Anh ta nổi điên khi biết anh ta không phải là người thừa kế căn nhà của người cha.)
Ý nghĩa: Vượt qua một nghịch cảnh nào đó
Ví dụ: It was a hard time for the whole family but we have come through. (Đó là thời gian khó khăn cho cả gia đình nhưng chúng ta đã vượt qua.)
Ý nghĩa: Đổ sụp xuống
Ví dụ: All the trees came down after the storm. (Tất cả cây cối đều đổ xuống sau trận bão.)
Ý nghĩa: Phạt và mắng mỏ ai
Ví dụ phrasal verb Come down on sb
Ví dụ: We should be patient with our children and not come down on them too much. (Chúng ta nên kiên nhẫn với lũ trẻ và không nên mắng nhiếc nó quá nhiều.)
Ý nghĩa: Đi vào bên trong
Ví dụ: Are you Mrs. Lim? Please come in. (Bà có phải bà Kim không? Xin mời vào)
Có thể bạn quan tâm:
Hãy cùng thực hành với bài tập dưới đây để nắm vững các phrasal verb với Come nhé:
Chọn đáp án đúng để điền vào ô trống
1. After some time, they came (at/to/for) blows.
2. The newspaper comes (up/out/over) every day.
3. Susie doesn’t want to accept this job, but I think she will eventually come (over/around/up) to the idea.
4. Mom really came (up/at/down) on me when she discovered what I had done.
5. You will come (off/of/about) with flying colors in the examination.
6. I was wondering who she was and suddenly it came (on/to/at) me that we had gone to the same high school years before.
7. I don’t know how these things come (up/about/on)
8. I came (on/over/across) an old friend of mine yesterday.
(Nguồn: English Grammar)
Đáp án
Hy vọng các cụm động từ với Come trên đây cùng ví dụ chi tiết đi kèm đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và ngữ pháp của mình, từ đó tự tin chinh phục các kỳ thi Tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng.