Nghe luôn là kỹ năng khó nhằn khiến nhiều sĩ tử, đặc biệt là những người mới học tiếng Anh vô cùng lúng túng và gặp nhiều khó khăn. Bạn đang loay hoay tìm nguồn nghe phù hợp với trình độ của mình? Bạn đang không biết phải làm sao để cải thiện kỹ năng nghe của mình? Vậy tất cả những gì bạn cần là bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh có phụ đề dành cho người mới bắt đầu cực hiệu quả dưới đây! Cùng Trung tâm tiếng Anh tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
Xem thêm:
Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc
100 mẫu câu luyện nghe tiếng Anh giao tiếp chuẩn nhất 2020
A: What's for dinner? (Hôm nay có gì cho bữa tối thế?)
B: I'm not sure. (Tôi không chắc nữa).
A: How about pizza? (Ăn pizza nhé?)
B: You had pizza for lunch. (Bạn ăn pizza vào buổi trưa rồi mà).
A: But I love pizza. (Nhưng tôi thích ăn pizza).
B: Everybody loves pizza. (Ai cũng thích pizza mà).
A: We need to save money. (Chúng ta cần tiết kiệm tiền).
B: Why do we need to save money? (Tại sao ta cần tiết kiệm tiền?)
A: Because we need to buy a house? (Vì ta cần mua một căn nhà).
B: But a house is so expensive. (Nhưng nhà đắt lắm).
A: That's why we need to save money. (Thì vì thế ta cần mới tiết kiệm tiền).
>>> Xem thêm: LÊN "LEVEL" BẰNG CÁCH LUYỆN NGHE TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT
A: The ocean is so big. (Đại dương mới rộng lớn làm sao).
B: I know, right? You can't see the end of it. (Bố biết! Con sẽ không thể nhìn thấy đáy đại dương đâu).
A: And there are fish at the top and bottom of it. (Và có rất nhiều cá ở trên và dưới đáy đại dương).
B: Do you think there are more fish or more people in the world? (Con nghĩ có nhiều cá hay nhiều người trên thế giới hơn?)
A: I think there are more fish. (Con nghĩ có nhiều cá hơn).
B: I hope so. I love to eat fish. (Bố cũng hy vọng thế. Bố thích ăn cá).
A: What are you doing this weekend? (Bạn dự định làm gì vào cuối tuần này?)
B: I have to do my homework. How about you? (Tôi phải làm bài tập về nhà. Còn bạn thì sao?)
A: I'm not sure yet. (Mình cũng chưa biết nữa).
B: Do you want to go to the cinema with me on Friday? (Bạn có muốn cùng tôi đi xem phim vào thứ 6 không?)
A: That sounds great. What's time? (Nghe hay đấy. Vào lúc mấy giờ?)
B: I will pick you up from your home at 7 PM, ok? (Tôi sẽ đón bạn từ nhà vào lúc 7 giờ tối, được chứ?)
A: Great. Thank you so much. (Thật tuyệt. Cảm ơn bạn rất nhiều).
>>> Xem thêm: 50 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại văn phòng
A: Do animals talk to each other? (Động vật có nói chuyện với nhau không ạ?)
B: Of course they talk to each other. (Tất nhiên là có rồi).
A: What do you think they talk about? (Vậy bố nghĩ là chúng nói chuyện về cái gì ạ?)
B: I think that they talk about other animals. (Bố nghĩ là chúng nói về các loài động vật khác).
A: What else do they talk about? (Chúng có còn nói gì với nhau nữa không?)
B: They talk about food and weather. (Chúng nói chuyện về đồ ăn và thời tiết).
A: Did you feed the cat? (Con đã cho mèo ăn chưa?)
B: Not yet, I'll do that in a minute. (Chưa ạ, lát nữa con làm).
A: The cat is meowing. He's hungry. (Mèo đang kêu đấy. Nó đói rồi).
B: Okay. I'll feed him right now. (Vâng, con cho nó ăn bây giờ đây).
A: You shouldn't make him wait. (Con không nên bắt nó phải đợi).
A: Why are you yawning? (Tại sao cậu lại ngáp vậy?)
B: I'm sleepy. (Tớ buồn ngủ).
A: Why don’t you go to bed? (Vậy sao cậu không đi ngủ đi?)
B: Well, because I want to watch this TV show. (Vì tớ muốn xem chương trình TV này).
A: Maybe you should download it and watch it later. (Bạn có thể tải xuống và xem nó sau cũng được mà).
B: But there is no more space in my hard drive. (Nhưng ổ cứng của mình đầy mất rồi).
>>> Xem thêm: 12 THÌ TRONG TIẾNG ANH KÈM VÍ DỤ MINH HOẠ ĐẦY ĐỦ NHẤT
A: Did you write a letter to grandma? (Cậu đã viết thư cho bà chưa?)
B: Yes, I did. (Mình viết rồi).
A: Did you tell her about school? (Cậu có kể về trường cho bà nghe không?)
B: I told her that school is very fun. (Mình nói trường học rất vui).
A: Did you put the letter in an envelope? (Cậu cho thư vào phong bì chưa?)
B: Yes, and I sealed the envelope before I sent it. (Rồi, mình đã dán thư và gửi đi rồi).
A: Excuse me. (Mình làm phiền bạn chút được không?)
B: Yes? (Vâng?)
A: Are you reading this paper? (Bạn có đang đọc tờ báo này không?)
B: Oh, no. Help yourself! (Ồ không đâu. Bạn cứ tự nhiên đi!)
A: I asked because the paper is sitting next to you. (Mình hỏi vì thấy nó bên cạnh bạn).
B: Thank you. That's polite of you to ask. (Cảm ơn bạn. Bạn thật lịch sự khi hỏi điều đó).
A: Today is Friday the thirteenth. (Hôm nay là thứ 6, ngày 13 đấy!)
B: Oh no, it's a bad day, right? (Ôi không, nó là một ngày xui xẻo phải không?)
A: Yeah, it's supposed to be unlucky. (Ừ, người ta bảo ngày đó cực xui luôn).
B: I heard that you're supposed to stay home all day. (Mình nghe người ta nói bạn nên ở nhà cả ngày).
A: Well, that's what I do. (Mình đã làm như thế).
>>> Nghe toàn bộ audio tại đây.
Trên đây là tổng hợp trọn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh có phụ đề dành cho người mới bắt đầu. Đây đều là những chủ đề rất đơn giản, gần gũi với cuộc sống thường ngày. Hơn nữa, mỗi đoạn hội thoại đều được người bản xứ đọc với tốc độ rất chậm, cực phù hợp cho những người mới học tiếng Anh. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!