“Oh my God!” - chắc hẳn đã không ít lần bạn thốt lên câu này khi giao tiếp tiếng Anh với bạn bè nước ngoài. Điều này phần nào chứng minh được mức độ phổ biến và quan trọng của thán từ trong tiếng Anh. Vậy bạn có biết thán từ là gì không? Và có phải lúc nào chúng ta cũng có thể sử dụng chúng? Câu trả lời sẽ được bật mí ngay trong bài viết này. 

1. Thán từ trong tiếng Anh là gì?

Thán từ trong tiếng Anh là gì?

Thán từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, interjection là từ vựng được dùng để chỉ thán từ nói chung. Đây là những từ được người nói dùng với mục đích bộc lộ cảm xúc cá nhân trong giao tiếp. Về cơ bản, thán từ trong tiếng Anh không có giá trị về mặt ngữ pháp nhưng vẫn sở hữu một vai trò vô cùng quan trọng trong văn nói.

Có một điều rất dễ để nhận biết một thán từ. Đó là những từ này thường chỉ đứng một mình và sau nó sẽ xuất hiện một dấu chấm than. 

2. Phân loại những thán từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh

Ví dụ về thán từ trong tiếng Anh

Ví dụ về thán từ trong tiếng Anh

Có thể nói, thán từ tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú. Thán từ được sử dụng để biểu đạt những sắc thái cảm xúc như vui, buồn, bất ngỡ, hạnh phúc,... với các mức độ hoàn toàn khác nhau. Sau đây là những loại thán từ thường gặp trong tiếng Anh cho bạn tham khảo: 

  • Thán từ biểu hiện sự bất ngờ: Ah, dear me! (trời ơi), hey, oh (ồ),...
  • Thán từ biểu hiện sự đau buồn, đau đớn: Alas (than ôi), oh dear! (ôi không), ouch! (úi),...
  • Thán từ biểu hiện sự đồng ý, do dự khi giao tiếp: …er… (...ừm), hmm (hừm), um (ừm),...
  • Thán từ biểu hiện lời chào: hi (chào), hello (xin chào).

3. Một số thán từ thường gặp trong tiếng Anh

Một số thán từ trong tiếng Anh

Một số thán từ trong tiếng Anh

Bạn muốn cuộc trò chuyện mà mình góp mặt trở nên sinh động hơn, hãy bỏ túi ngay những thán từ sau đây: 

  • Ah (a): thể hiện sự vui sướng, bất ngờ về đối tượng đang nhắc tới hay sự kiện nào đó. 
  • Alas (than ôi): thể hiện nỗi niềm đau buồn, thương hại về đối tượng hay sự việc được nhắc tới trong cuộc hội thoại. 
  • Oh dear (trời ơi, ôi không): có ý nghĩa khá tương tự với “alas”, thế nhưng nó mang sắc thái nhẹ nhàng và bớt nghiêm trọng hơn. 
  • Hmm (hừm): thể hiện sự do dự trước một câu hỏi hay sự cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định về một việc nào đó. 
  • Oh (ồ): thể hiện sự ngạc nhiên hoặc đôi khi là nỗi đau hay sự cầu xin. 
  • Ouch (úi): thể hiện nỗi đau (thường là về sự đau đớn trên cơ thể). 

4. Tìm hiểu cách dùng của thán từ trong tiếng Anh

Có thể dễ dàng nhận thấy rằng, người ta sử dụng thán từ nhiều hơn trong văn nói hay giao tiếp hàng ngày. Trong những buổi diễn thuyết, thán từ cũng xuất hiện rất nhiều nhằm tăng cảm xúc, kích thích và kết nối người nghe và người nói lại với nhau. Từ đó đem lại hiệu quả truyền tải thông tin, tâm tư, tình cảm tốt hơn. 

Thán từ được dùng nhiều trong diễn thuyết

Thán từ được dùng nhiều trong diễn thuyết

Thán từ trong tiếng Anh không có ý nghĩa về mặt ngữ pháp và cũng thường đứng một mình, bởi thế, bạn rất dễ nhận biết được từ loại này. Thán từ được dùng chủ yếu để tăng ngữ điệu và cảm xúc khi giao tiếp. Tuy nhiên, nếu lạm dụng nó quá đà sẽ khiến cho văn nói của bạn bị cường điệu thái quá và mất đi sự tự nhiên. 

Bên cạnh đó, thán từ không được phép sử dụng trong những văn bản, tài liệu nghiên cứu chuyên sâu và mang tính học thuật. Bởi trên thực tế, thán từ thường được dùng trong giao tiếp giữa những người thân thiết và không đảm bảo được tính trang trọng trong câu từ. Chính vì vậy, nếu bạn đang làm luận văn tiếng Anh thì nên lưu ý vấn đề này nhé. 

5. Kết bài

Có thể nói, thán từ trong tiếng Anh đã góp phần không nhỏ làm nên sự đa dạng và phong phú của loại ngôn ngữ phổ biến này. Bởi vậy, nếu muốn cách nói chuyện của mình thật tự nhiên, hãy nắm vững các thán từ và luyện tập thường xuyên cách sử dụng chúng trong giao tiếp nhé! Chắc chắn bạn sẽ tiến bộ nhanh thôi.

Tham khảo thêm: Tiết lộ cấu trúc, cách dùng, bài tập câu cảm thán trong tiếng Anh.