Với việc bộc lộ cảm xúc đa dạng của người nói, câu cảm thán trong tiếng Anh có vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bởi vậy, muốn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ, câu cảm thán là một phần ngữ pháp mà bạn phải nắm thật vững. 

Hiểu được điều đó, chúng tôi đã tổng hợp toàn bộ thông tin về câu cảm thán cho bạn tham khảo. 

1. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?

Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?

Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?

Câu cảm thán trong tiếng Anh được gọi là exclamatory sentence. Gọi là câu cảm thán thế nhưng đôi khi nó chỉ là một từ dùng để diễn tả cảm xúc như:  Awesome – Tuyệt vời, Awful- Kinh khủng…

Câu cảm thán được dùng để: 

  • Diễn tả cảm giác hoặc sự xúc động của bản thân người nói. 
  • Bày tỏ trạng thái cảm xúc như vui, buồn, yêu, ghét, tức giận, hạnh phúc,... trước một người hay sự vật, hiện tượng nào đó. 

2. Cấu trúc của câu cảm thán trong tiếng Anh

Bên cạnh ý nghĩa và cách dùng thì cấu trúc là một phần quan trọng giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Sau đây, chúng tôi sẽ chia sẻ tới bạn cấu trúc của câu cảm thán trong tiếng Anh: 

2.1 Câu cảm thán với “what”

Ví dụ về câu cảm thán với what

Ví dụ về câu cảm thán với what

Câu cảm thán với what là loại thường được sử dụng nhất khi biểu đạt cảm xúc của người nói. Đây cũng là loại câu cảm thán phức tạp nhất với nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại danh từ trong câu. Cụ thể: 

Loại danh từ trong câu cảm thán

Cấu trúc

Danh từ đếm được

what + a/an + adj (tính từ) + danh từ đếm được!

Danh từ đếm được số nhiều

what + adj (tính từ) + danh từ đếm được số nhiều + (be)!

Danh từ không đếm được

what + adj (tính từ) + danh từ không đếm được!

Làm rõ nghĩa cho vế trước

what + (a/an) + adj (tính từ) + N (danh từ) + S (chủ ngữ) + V (động từ)!

2.2 Câu cảm thán với “how”

Ví dụ về câu cảm thán với how

Ví dụ về câu cảm thán với how

Không giống như cấu trúc câu cảm thán với what, câu cảm thán với how có cấu trúc đơn giản hơn rất nhiều. Bạn có thể tham khảo hai cấu trúc câu cảm thán với how dưới đây: 

  • How+ adjective/ adverb (tính từ/trạng từ) + S (chủ ngữ) + V (vị ngữ).
  • How + subject + verb.

2.3 Câu cảm thán với “so”

Cấu trúc câu cảm thán chứa so rất đơn giản: So + adjective (tính từ).

2.4 Câu cảm thán với “such”

Cấu trúc câu cảm thán với such: Such (+ a/ an) + adjective (tính từ) + noun (danh từ).

2.5 Câu cảm thán ở dạng phủ định

Cấu trúc câu cảm thán ở dạng phủ định: Tobe + not + S + Adj!

2.6 Câu cảm thán với các thán từ

Thán từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để biểu thị cảm xúc hay thu hút sự chú ý của người khác. Nó không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu nói và có thể đứng ở bất cứ vị trí nào trong câu. Tuy nhiên, vị trí thường thấy nhất của thán từ là ở đầu câu cảm thán.

3. Lợi ích của câu cảm thán trong giao tiếp tiếng Anh 

Câu cảm thán giúp biểu đạt cảm xúc của người nói

Câu cảm thán giúp biểu đạt cảm xúc của người nói

Con người chúng ta thường có rất nhiều cảm xúc khác nhau như vui, buồn, hạnh phúc, tức giận, ghét bỏ, yêu thích,... Những cảm xúc này được thể hiện bằng nhiều mặt từ ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, gương mặt và đặc biệt là lời nói. Câu cảm thán trong tiếng Anh sẽ giúp người nói thể hiện được hết trạng thái cảm xúc của mình cho người đối diện biết.

Không chỉ thế, câu cảm thán giúp cho tiếng Anh trở nên đa dạng và phong phú hơn rất nhiều. Đồng thời nó cũng khiến cho những cuộc trò chuyện trở nên thú vị và cuốn hút hơn. 

4. Một số dạng bài tập câu cảm thán tiếng Anh 

Việc làm bài tập tiếng Anh giúp bạn có thể luyện tập và thành thạo câu cảm thán tốt hơn. Bạn có thể luyện tập một số dạng bài tập về câu cảm thán trong tiếng Anh dưới đây: 

  • Viết lại câu cảm thán mở đầu bằng “what” và “how”.
  • Đặt câu cảm thán tiếng Anh.
  • Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý có sẵn.

5. Lời kết

Trên đây là tất tần tật thông tin về câu cảm thán trong tiếng Anh. Những chia sẻ hôm nay của chúng tôi rất thú vị và bổ ích phải không nào? Trungtamtienganh.org chúc các bạn sẽ sớm thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.

Tham khảo thêm: Câu bị động trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng.