Đại từ quan hệ là một chủ đề ngữ pháp vô cùng quan trọng và xuất hiện rất nhiều trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy đại từ quan hệ là gì? Cách dùng ra sao? Có những dạng bài tập nào? Hãy cùng Trungtamtienganh.org tìm hiểu chi tiết về khái niệm, bài tập và cách dùng đại từ quan hệ trong bài viết này. 

1. Khái quát về đại từ quan hệ

Trước khi đi tìm hiểu về cách dùng, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin sơ lược về đại từ quan hệ trong tiếng Anh. Cụ thể như sau: 

1.1. Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ là gì?

Đại từ quan hệ là gì?

Trước hết, bạn cần phải biết đại từ quan hệ là gì? Đại từ quan hệ trong tiếng Anh gọi là relative pronouns. Nó được dùng để nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính của câu. Không chỉ có chức năng làm đại từ, chúng còn có thể đóng vai trò làm liên từ trong câu. 

Ví dụ: 

  • The man who is sitting by the lake is my father.

(Người đàn ông đang ngồi bên hồ là bố của tôi.)

  • The girl who Mike is looking for is his sister.

(Cô gái mà Mike đang tìm kiếm chính là chị gái của anh ấy.)

1.2. Chức năng của chúng

Đại từ quan hệ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hay làm đại từ sở hữu trong mệnh đề quan hệ.  Tuy nhiên, khi đóng vai trò là tân ngữ, đại từ quan hệ có thể bị lược bỏ trong mệnh đề xác định (mệnh đề giới hạn).

Nếu bạn chưa nắm vững kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh thì có thể tìm đọc để củng cố.

Dưới đây là bảng khái quát chức năng của các đại từ quan hệ trong tiếng Anh:

Danh từ đứng trước chỉ người hoặc vật

Đại từ quan hệ làm chủ ngữ

Đại từ quan hệ làm tân ngữ

Đại từ quan hệ sở hữu

Chỉ người

Who

Who/ Whom

Whose

Chỉ vật

Which

Which

Whose

Chỉ người hoặc vật / chỉ người và vật

That

That

 

2. Cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Cách dùng 5 loại đại từ quan hệ thường gặp

Cách dùng 5 loại đại từ quan hệ thường gặp

Trong tiếng Anh, có 5 loại đại từ quan hệ thường gặp nhất. Đó là: who, whom, which, whose, that. Cách dùng của chúng như sau: 

2.1. Đại từ quan hệ: Who

Who là một đại từ quan hệ rất phổ biến, được sử dụng để thay thế cho danh từ chỉ người, làm chủ ngữ trong câu. Trong một số trường hợp, người ta có thể dùng who để thay thế cho con vật, thú cưng để thể hiện sự thân thiết. 

Cấu trúc: … N (chỉ người) + who + V + O.
Ví dụ: I have a best friend. She is Lam.

=> I have a best friend who is Lam. (Tôi có một người bạn thân thiết nhất là Lam.)

2.2. Đại từ quan hệ: Whom

Whom được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ người và đóng vai trò là tân ngữ. 

Cấu trúc: …N (chỉ người) + whom + S + V.

Ví dụ: I have an ex-boyfriend. I love him so much.

=> I have an ex-boyfriend whom I love so much. (Tôi có một người bạn trai cũ mà tôi rất yêu.)

2.3. Đại từ quan hệ: Which

Which được sử dụng trong câu để thay thế cho danh từ chỉ vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

Cấu trúc: 

  • …N (vật) + which + V + O
  • …N (vật) + which + S + V

Ví dụ: My mother gave me a dress. It is red.

=> My mother gave me a dress which is white. (Mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc váy màu đỏ.)

2.4. Đại từ quan hệ: That

That là đại từ đa năng nhất bởi có thể sử dụng để chỉ cả người và vật. That có thể thay thế cho những đại từ còn lại. Vì vậy, nó có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Một số cách dùng của đại từ quan hệ that là: 

  • That đứng sau những tính từ so sánh hơn nhất.
  • That đứng sau những từ: first, last, only…

Ví dụ: My father is one of the greatest people that I’ve ever known. (Cha tôi là một trong những người vĩ đại nhất mà tôi từng biết.)

2.5. Đại từ quan hệ: Whose

Whose được sử dụng khi muốn diễn đạt sự sở hữu. Whose có thể thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật. 

Cấu trúc: … N (người, vật) + WHOSE + N + V…

Ví dụ: I have an ex-boyfriend. His name is Hoang.

=> I have an ex-boyfriend whose name is Hoang. (Tôi có một người bạn trai cũ tên là Hoàng.)

3. Làm quen với mệnh đề xác định và không xác định

Có 2 loại mệnh đề quan hệ. Đó là: 

3.1. Mệnh đề xác định

Mệnh đề quan hệ xác định được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ, cụm danh từ đứng trước nó. Mệnh đề này không thể lược bỏ vì sẽ làm cho câu mất đi ý nghĩa rõ ràng. Khi này, người nghe sẽ không thể hiểu rõ nghĩa của câu. 

3.2. Mệnh đề không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ hay cả một mệnh đề đứng trước nó trong câu. Loại mệnh đề này có thể lược bỏ mà không làm ảnh hưởng tới ý nghĩa của câu. 

Ngoài ra, có một điểm mà bạn cần lưu ý. Đó là trong câu có chứa mệnh đề quan hệ không xác định, người ta dùng dấu phẩy để ngăn cách giữa mệnh đề chính và phụ. 

4. Những chú ý khi sử dụng đại từ quan hệ

Những chú ý khi dùng đại từ quan hệ

Những chú ý khi dùng đại từ quan hệ

Khi sử dụng đại từ quan hệ, rất nhiều bạn mắc sai lầm khi dùng dấu phẩy. Bởi vậy, để tránh sai sót, bạn hãy tham khảo những lưu ý dưới đây: 

  • Dùng dấu phẩy khi trong câu có this, that,. these, those đứng ở vị trí trước danh từ. 
  • Dùng dấu phẩy khi có sở hữu cách ở phía trước danh từ. 
  • Dùng dấu phẩy nếu đại từ quan hệ thay thế cho vật duy nhất mà ai cũng biết như: Sun, moon, ….
  • Dùng 2 dấu phẩy đặt ở vị trí đầu và cuối mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở giữa câu. 
  • Dùng 1 dấu phẩy đặt ở vị trí đầu mệnh đề nếu mệnh đề quan hệ nằm ở phía cuối. 

5. Bài tập

Cần chăm chỉ làm bài tập về đại từ quan hệ

Cần chăm chỉ làm bài tập về đại từ quan hệ

Có rất nhiều dạng bài tập đại từ quan hệ. Trong đó, dễ gặp nhất là bài tập điền đại từ quan hệ vào chỗ trống sau cho phù hợp dưới đây: 

  1. She gives her children everything ___(who/whom/which/whose/that)___ they want.
  2. Nora is the only person ___(who/whom/which/whose/that)____ understands me.
  3. The man ___(who/whom/which/whose/that)___ mobile was ringing and did not know what 
  4. A bus is a big car ___(who/whom/which/whose/that)___ carries lots of people.
  5. The phone __(who/whom/which/whose/that)___ belongs to An is on the table.
  6. The family’s ___(who/whom/which/whose/that)___ car was stolen last week is the Smiths.
  7. Lam met a girl ___(who/whom/which/whose/that)___ I used to employ.
  8. The newspaper to ___(who/whom/which/whose/that)___ we subscribe is delivered 
  9. I live in a city __(who/whom/which/whose/that)___is in the north of Vietnam.
  10. He arrived with a friend ___(who/whom/which/whose/that)___ waited outside in the car.

Đáp án:

  1. that
  2. who
  3. whose
  4. which
  5. that
  6. whose
  7. that
  8. which
  9. that
  10. who

6. Lời kết

Như vậy, chúng tôi đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về khái niệm, lưu ý và cách dùng đại từ quan hệ trong tiếng Anh cho các bạn tham khảo. Bài học ngày hôm nay thật hữu ích phải không? Nếu thấy hay, hãy chia sẻ cho bạn bè cùng học tập nhé.

Tham khảo thêm: Đại từ phản thân trong tiếng Anh - Bảng quy đổi và cách sử dụng.