Tiếp tục series các từ loại, ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu về một loại đại từ mới. Đó là đại từ phản thân trong tiếng Anh. Vậy đại từ phản thân là gì? Có vai trò ra sao? Được sử dụng như thế nào? Trungtamtienganh.org sẽ giải đáp từng thắc mắc của các bạn ngay bây giờ nhé!

1. Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?

Một số đại từ phản thân trong tiếng Anh

Một số đại từ phản thân trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đại từ phản thân là một bộ phân vô cùng quan trọng. Nó được gọi là reflexive pronouns. Những từ này được sử dụng để nhắc tới một người, sự vật hay đối tượng nào ở chủ ngữ hoặc mệnh đề. 

Một số đại từ phản thân phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như: myself, yourselves, herself, himself, themselves, ourselves, yourselves, itself,...

2. Bảng quy đổi đại từ nhân xưng và đại từ phản thân trong tiếng Anh

Bảng đại từ phản thân

Bảng đại từ phản thân

Nắm bắt được quy đổi qua lại giữa đại từ nhân xưng và đại từ phản thân là vô cùng cần thiết khi học tiếng Anh. Hiểu được điều đó, chúng tôi đã giúp bạn tổng hợp bảng dưới đây: 

STT

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân

1

Myself

2

You

Yourselves/Yourselves (số nhiều)

3

He

himself

4

She

Herself

5

It

Itself

6

We 

ourselves

7

You

Yourselves

8

They

Themselves

3. Đại từ phản thân đứng ở vị trí nào trong câu?

Đại từ phản thân đứng ở vị trí nào trong câu?

Đại từ phản thân đứng ở vị trí nào trong câu?

Trước khi tìm hiểu về cách dùng cụ thể, bạn cần phải biết rõ vị trí của nó. Dưới đây là những vị trí của đại từ phản thân trong tiếng Anh

  • Đại từ phản thân thường đứng ở vị trí phía sau động từ, giới từ hay danh từ làm chủ ngữ và cũng có thể đứng cuối câu. 
  • Đại từ phản thân đứng ở vị trí phía sau động từ

Ví dụ: 

If he doesn't love himself, he cannot accept love from other people. (Nếu anh ấy không yêu bản thân mình, anh ấy không thể nào tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu)

  • Đại từ phản thân có thể đứng ở phía sau giới từ trong câu.  

Ví dụ: 

Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out. (Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân lại ngay đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi.)

  • Đại từ phản thân có thể đứng ở vị trí phía sau danh từ.

Ví dụ: 

Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard. (Ngay cả bản thân các giáo viên cũng không thể nào giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó.)

  • Đại từ phản thân có thể đứng ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself. (Chuyện này nghe khá là mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.)

4. Hướng dẫn cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh 

Cách dùng của đại từ phản thân

Cách dùng của đại từ phản thân

Nếu không nắm rõ cách dùng, cho dù bạn có thông thuộc ý nghĩa thế nào đi chăng nữa thì vẫn không thể ứng dụng đại từ phản thân vào giao tiếp hay khi làm bài tập. Về có bản, đại từ phản thân hay reflexive pronoun có cách dùng khá đơn giản. Cụ thể, đại từ phản thân có 3 cách dùng khác nhau tương ứng với từng vị trí trong câu. Cụ thể:

4.1 Cách dùng của đại từ phản thân khi đóng vai trò là tân ngữ 

Trong trường hợp chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hay đối tượng nào đó, người nói có thể dùng đại từ phản thân thay thế hoàn toàn cho tân ngữ phía sau động từ.

Ví dụ:

The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves. (Lũ trẻ con đang chơi trong khu vườn thì tự dưng làm mình bị đau.)

4.2 Cách dùng của đại từ phản thân khi đóng vai trò làm tân ngữ cho giới từ

Trong trường hợp chủ ngữ và tân ngữ cùng nói về một đối tượng, đại từ phản thân sẽ đứng ở sau giới từ và đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ đó.

Ví dụ:

She told herself to stay calm and collected.(Cô ấy tự nhủ với bản thân mình rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.).

4.3 Cách dùng đại từ phản thân để nhấn mạnh vào chủ thể hành động

Trong trường hợp đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hay đứng ở vị trí cuối câu, đại từ phản thân sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

Anna herself cannot understand her husband sometimes. (Kể cả bản thân Anna đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô ấy.) 

5. Lời kết

Đại từ phản thân trong tiếng Anh đã từng là nỗi ám ảnh và trở ngại trên con đường chinh phục ngoại ngữ của rất nhiều bạn học sinh. Nhưng chắc hẳn, qua bài viết, các bạn đã có cái nhìn tổng quát hơn về nó. Lưu ngay bài học này về và bắt đầu ứng dụng thực tế nào? Chúng tôi tin bạn sẽ sớm thành thạo chúng ngay thôi.

Tham khảo thêm: Nắm bắt những thành phần bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Anh.