Hiện nay, ngoài IELTS, TOEFL,..., TOEIC cũng là chứng chỉ tiếng Anh được nhiều người lựa chọn, đặc biệt là với những ai có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong công việc và khi đi làm. Kỳ thi TOEIC cũng kiểm tra khả năng tiếng Anh của người học qua 4 kỹ năng toàn diện: Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh sẽ giới thiệu với bạn 7 thì tiếng Anh hay gặp nhất trong bài thi TOEIC.

Xem thêm:

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG NGẮN GỌN NHẤT 2020

Khoá học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc

I. Thì hiện tại đơn (Simple Present)

1. Cách dùng

- Diễn tả thói quen, hành động lặp lại nhiều lần trong hiện tại.

Ví dụ: 

My sister-in-law often comes back home at 8 p.m. (Chị dâu tôi thường về nhà lúc 8 giờ tối).

- Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý nào đó. 

Ví dụ: 

Water boils at 100⁰C. (Nước sôi ở 100⁰C).

- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (giờ tàu xe, lịch học, lịch chiếu phim,...)

Ví dụ:

The train arrives in London at 10 a.m. (Tàu đến London vào lúc 10 giờ sáng).

- Diễn tả cảm xúc, trạng thái của một sự vật hoặc người nào đó (dùng với các động từ không chia thì hiện tại tiếp diễn: think, hear, smell, taste, understand, have, belong,...)

Ví dụ: 

The red car belongs to Mr. Peter. (Cái ô tô đỏ thuộc về ông Peter).

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn

a. Đối với động từ tobe:

- Câu khẳng định:

Ví dụ: I am a doctor. (Tôi là một bác sĩ).

- Câu phủ định:

Ví dụ: She isn’t my girlfriend. (Cô ấy không phải là bạn gái của tôi).

- Câu nghi vấn:

Ví dụ: Is he an engineer? (Anh ấy là kỹ sư phải không?)

b. Với động từ thường

- Câu khẳng định:

Ví dụ: I often play chess with my father. (Tôi thường chơi cờ với bố).

- Câu phủ định:

Ví dụ: She doesn’t like going out for shopping. (Cô ấy không thích ra ngoài mua sắm).

- Câu nghi vấn:

Ví dụ: Does she live in Da Lat? (Cô ấy sống ở Đà Lạt à?)

          Yes, she does. (Ừ).

>>> Xem thêm: Present Simple Tense - Thì hiện tại đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

II. Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:

- Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại hoặc thời điểm nói ở hiện tại.

Ví dụ: 

I am learning English and doing the exercises now. (Hiện giờ tôi đang học tiếng Anh và làm bài tập).

- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (thường nằm trong kế hoạch cá nhân).

Ví dụ: She is going to Canada to study next summer. (Cô ấy sẽ đi Canada để học vào mùa hè tới).

- Diễn tả hành động xấu lặp lại nhiều lần (mang ý phàn nàn, thường đi với always).

Ví dụ: 

He is always staying up late. (Anh ấy toàn thức khuya muộn).

- Diễn tả hành động mang tính tạm thời, đang xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: 

I'm staying in the local hotel for 2 days. (Tôi sẽ ở tại khách sạn địa phương 2 ngày tới).

>>> Xem thêm: Present Continuous Tense - Thì hiện tại tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

III. Thì hiện tại hoàn thành

Một số cách dùng phổ biến của thì hiện tại hoàn thành:

- Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài tới hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.

Ví dụ: 

She has studied in the United States for 2 years. (Cô ấy đã học ở Mỹ được 2 năm).

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó ảnh hưởng tới hiện tại.

Ví dụ:

She has a cold because she hasn't worn enough warm clothes. (Cô ấy bị cảm lạnh vì không mặc đủ áo ấm).

- Nhấn mạnh số lần thực hiện một hành động nào đó vẫn còn tiếp tục ở hiện tại (thường đi với số thứ tự: second, first, third, four times,....)

Ví dụ: 

This is the first time I have traveled abroad without my parents. (Đây là lần đầu tiên tôi đi nước ngoài mà không có ba mẹ).

- Dùng sau so sánh nhất nhằm đánh giá một sự việc, sự vật nào đó.

Ví dụ: 

This is the most impolite man I have ever met. (Đây là người đàn ông bất lịch sự nhất mà tôi từng gặp)

>>> Xem thêm: Present Perfect Tense - Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

IV. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

- Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ tới hiện tại, có khả năng tiếp tục tới tương lai.

Ví dụ: 

I have been waiting for my husband for half an hour. (Tôi đã chờ chồng nửa tiếng đồng hồ).

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và để lại kết quả ở hiện tại.

Ví dụ:

You look so thin. Have you been going to the gym? (Bạn trông thật gầy. Bạn đến phòng tập gym phải không?)

>>> Xem thêm: Present Perfect Continuous Tense - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

V. Thì quá khứ đơn

- Diễn tả hành động kết thúc trong quá khứ có thời điểm rõ ràng. 

Ví dụ: 

I went home from school at 5 p.m yesterday. (Tôi về nhà từ trường lúc 5 giờ chiều qua).

- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ: I got up, had breakfast and arrived to the airport last weekend. (Tôi thức dậy, ăn sáng rồi đến sân bay cuối tuần vừa rồi).

- Diễn tả thói quen trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.

Ví dụ: 

She often spent too much time shopping in the past. (Cô ấy thường dành quá nhiều tiền đi mua sắm trong quá khứ).

>>> Xem thêm: Past Simple Tense - Thì quá khứ đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

VI. Thì quá khứ tiếp diễn

- Diễn tả hành động xảy ra xuyên suốt tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

 Ví dụ: 

She was in the studio to record a new song at 2 a.m yesterday. (2 giờ sáng hôm qua, cô ấy đang ở studio để thu âm bài hát mới).

- Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào. 

Ví dụ: 

While we were cooking dinner, the electricity went out. (Khi chúng tôi đang nấu bữa tối thì mất điện).

>>> Xem thêm: Past Continuous Tense - Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

VII. Thì tương lai đơn

- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. 

Ví dụ: 

I will visit you next Monday. (Tôi sẽ tới thăm bạn vào thứ 2 tới).

- Diễn tả hành động quyết định ngay tại thời điểm nói. 

Ví dụ: A: Could you go out and buy some sugar for me?

B: Ok, I'll buy it for you.

- Dùng sau các mệnh đề chứa các từ như think, believe, guess,... 

Ví dụ: 

I believe he will be the winner of the race. (Tôi tin anh ấy sẽ chiến thắng cuộc đua).

>>> Xem thêm: Future Simple Tense - Thì tương lai đơn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Trên đây là toàn bộ 7 thì tiếng Anh hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn chuẩn bị thi TOEIC nói riêng và những bạn học tiếng Anh nói chung củng cố lại những kiến thức quan trọng nhất về thì tiếng Anh. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!