Với những người mất gốc tiếng Anh hoặc mới bắt đầu tiếng Anh, các bạn thường có tâm lý sợ học hai kỹ năng chủ động là Listening và Speaking. Nguyên nhân là do hai kỹ năng này nếu muốn cải thiện cần sự kiên trì và chăm chỉ luyện tập mỗi ngày. Hơn nữa, muốn học tốt hai kỹ năng này, các bạn cũng cần chọn được tài liệu học phù hợp với trình độ của mình. Trong bài viết dưới đây, Trung tâm tiếng Anh xin giới thiệu với bạn các bài nghe giúp bạn luyện nghe tiếng Anh từ con số 0 cực đơn giản mà hiệu quả!

Xem thêm:

Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc 

TRỌN BỘ TÀI LIỆU LUYỆN NGHE TIẾNG ANH CÓ PHỤ ĐỀ DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

1. Luyện nghe tiếng Anh từ con số 0 - Mẫu câu thông dụng tại nhà hàng

Do you have any free tables? 

Bạn có bàn nào trống không? 

I'd like to book a table, please. 

Tôi muốn đặt bàn. 

I'd like to make a reservation. 

Tôi muốn đặt một bàn. 

A table for two, please.

Tôi muốn đặt một bàn cho hai người. 

Yes, I've got a reservation. 

Có, tôi đã đặt trước một bàn rồi. 

Could I see the menu, please? 

Tôi có thể xem thực đơn không? 

Could I see the wine list, please? 

Tôi có thể xem danh sách rượu không? 

Do you have any specials? 

Nhà hàng bạn có món nào đặc biệt không? 

What do you recommend? 

Bạn nghĩ tôi nên ăn món nào? 

What is this dish? 

Đây là món gì?

I'm on a diet. 

Tôi đang ăn kiêng. 

I'm allergic to sea food.

Tôi dị ứng với hải sản. 

I'm a vegetarian. 

Tôi ăn chay. 

I don't eat pork. 

Tôi không ăn thịt lợn. 

I'll have this one. 

Tôi sẽ gọi món này. 

Nothing else, thank you! 

Tôi không gọi thêm món nào nữa, cảm ơn bạn!

How long will it take? 

Sẽ mất bao lâu để chuẩn bị món ăn? 

Could we have some water? 

Cho chúng tôi một chút nước. 

Do you have any desserts? 

Nhà hàng bạn có món tráng miệng nào không? 

Could I see the dessert menu? 

Tôi có thể xem thực đơn món tráng miệng được không? 

Thanks, that was delicious! 

Cảm ơn bạn, bữa ăn rất ngon miệng! 

This isn’t what I ordered. 

Đây không phải là món tôi gọi.

That was delicious! Thank you! 

Bữa ăn thật ngon miệng! Cảm ơn bạn!

Could we have the bill, please? 

Chúng tôi có thể lấy hoá đơn được không?

Can I pay by credit card? 

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?

>>> Xem thêm: BỘ TÀI LIỆU LUYỆN NGHE TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DU LỊCH MỚI NHẤT 2020

2. Luyện nghe tiếng Anh từ con số 0 - Mẫu câu thông dụng tại bệnh viện

I've got a high temperature. 

Tôi bị sốt. 

I feel really rough. I'm exhausted. 

Tôi cảm thấy không khoẻ. Tôi kiệt sức rồi.

I've got high blood pressure. 

Tôi bị cao huyết áp. 

Could you check my blood pressure? 

Anh có thể kiểm tra huyết áp giúp tôi được không? 

I have pain in my limbs. 

Tôi bị đau cơ. 

I feel dizzy. 

Tôi thấy chóng mặt. 

I've lost weight. 

Tôi bị tụt cân. 

I always feel bad after meals. 

Tôi luôn cảm thấy khó chịu sau khi ăn. 

I've got a stomach ache. 

Tôi bị đau dạ dày. 

I've got a splitting headache. 

Tôi bị đau đầu như búa bổ. 

I often have nosebleeds. 

Tôi thường bị chảy máy mũi. 

My ears are buzzing. 

Tôi bị ù tai. 

I've sprained my ankle. 

Tôi bị trật mắt cá chân. 

My foot is badly swollen. 

Chân tôi bị sưng rất to. 

I think I've pulled a muscle in my leg. 

Tôi nghĩ mình bị căng cơ chân. 

I have a toothache. 

Tôi bị đau răng. 

My gum is bleeding. 

Tội bị chảy máu lợi. 

I've lost a filling. 

Miếng trám răng của tôi bị mất. 

My denture is broken. 

Bộ răng giả của tôi bị vỡ rồi. 

Does the tooth have to be extracted? 

Chiếc răng này có phải nhổ không? 

Can you replace the filling? 

Anh có thể thay miếng trám răng không? 

>>> Download và nghe toàn bộ audio tại đây.

3. Luyện nghe tiếng Anh từ con số 0 - Mẫu câu thông dụng chủ đề du lịch

Please keep your seat belt fastened. 

Xin hãy thắt chặt dây an toàn.

The traditional food here is … 

Món ăn truyền thống ở đây là … 

This area is famous for … 

Vùng này nổi tiếng với ...

Please do not walk off the designated paths. 

Xin đừng bước ra khỏi lối đi. 

There is no flash photography allowed in the museum. 

Không được phép chụp ảnh tại bảo tàng. 

These rules are for your own comfort and safety. 

Những quy định này là vì sự thoải mái và an toàn của chính bạn. 

In my country, it is customary to treat those older than you with respect. 

Theo phong tục nước tôi, bạn phải kính trọng người lớn tuổi hơn mình. 

Please do not use profanity in the churches. 

Xin không dùng những lời nói thô tục trong nhà thờ. 

Please do not feed the animals. 

Xin không cho động vật ăn. 

Please remain seated until we come to a full stop. 

Xin hãy ngồi yên cho tới khi chúng ta tới điểm dừng. 

Please stay with your group at all times. 

Xin hãy luôn đi cùng với nhóm của bạn. 

In front of you is … 

Trước mắt của bạn là … 

On your right you will see … 

Về phía bên phải bạn sẽ thấy ...

On your left you will see …

Về phía bên trái bạn sẽ thấy ...

As we turn the corner here, you will see … 

Khi rẽ vào góc phố này, bạn sẽ thấy … 

If you look up, you will notice … 

Khi nhìn lên, bạn sẽ thấy … 

Look to the east. 

Hãy nhìn về hướng đông. 

In a few minutes, we will be passing … 

Trong vài phút tới, ta sẽ đi qua … 

We are now coming up to ...

Chúng ta sắp tới … 

Take a good look at … 

Hãy ngắm nhìn kỹ … 

Keep your eyes open for … 

Hãy chiêm ngưỡng ...

In my country, it is considered bad manners to leave chopsticks sticking out of a bowl. 

Ở nước tôi, việc cắm đũa vào bát cơm là điều kiêng kỵ.

It is customary for Vietnamses people to dress conservatively. 

Người Việt Nam có phong tục ăn mặc kín đáo.

Please wear something that covers your shoulders and legs when visiting a pagoda or temple. 

Xin hãy mặc quần áo che kín vai và chân khi tới thăm chùa hoặc đền. 

>>> Tải audio tại đây

Trên đây là bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh từ con số 0 dành cho người mới bắt đầu. Hãy download và nghe tài liệu này mỗi ngày để nâng cao khả năng nghe tiếng Anh bạn nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!