IELTS General Training là dạng bài thi dành cho mục đích định cư, làm việc và học tập các chương trình nghề tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về IELTS General Training, bao gồm cấu trúc bài thi, thang điểm, sự khác biệt với IELTS Academic và lộ trình học tập để đạt điểm mục tiêu.
IELTS General Training (IELTS Tổng quát) là dạng bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường sống và làm việc hàng ngày. Khác với IELTS Academic tập trung vào môi trường học thuật, IELTS General Training hướng đến việc đánh giá khả năng giao tiếp thực tế trong các tình huống đời thường.
Mục đích chính của IELTS General Training là kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh xã hội, nghề nghiệp và sinh hoạt hàng ngày. Bài thi này đánh giá liệu thí sinh có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa, tham gia các hoạt động xã hội, và xử lý các tình huống thực tế mà họ có thể gặp phải khi sống ở nước ngoài.
IELTS General Training đặc biệt phù hợp với các nhóm đối tượng sau:
Người có kế hoạch định cư
Hầu hết các chương trình định cư tại Australia, Canada, New Zealand và Anh đều yêu cầu chứng chỉ IELTS General Training với điểm số tối thiểu khác nhau tùy theo từng chương trình.
Người tìm kiếm cơ hội việc làm
Nhiều công ty và tổ chức tại các quốc gia nói tiếng Anh yêu cầu chứng chỉ IELTS General Training để đánh giá khả năng giao tiếp của ứng viên trong môi trường làm việc đa quốc tịch.
Học sinh theo học các chương trình nghề
Các trường dạy nghề, cao đẳng cộng đồng và một số chương trình đào tạo ngắn hạn thường chấp nhận IELTS General Training thay vì IELTS Academic.
Người tham gia các chương trình trao đổi văn hóa
Các chương trình work and travel, hoặc các hoạt động tình nguyện quốc tế thường yêu cầu IELTS General Training.
Những ai nên thi IELTS General?
Bài thi IELTS General Training có những đặc điểm chính sau:
Tính thực tiễn cao
Nội dung bài thi gắn liền với các tình huống thực tế mà thí sinh có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày như đọc quảng cáo, thông báo, viết thư khiếu nại, hoặc thảo luận về các chủ đề xã hội.
Phản ánh khả năng giao tiếp thực tế
Bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh tự nhiên, không quá học thuật hay trừu tượng, giúp đánh giá chính xác khả năng thích ứng của thí sinh trong môi trường nói tiếng Anh.
Được công nhận rộng rãi
IELTS General Training được chấp nhận bởi hơn 10,000 tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm các cơ quan chính phủ, công ty đa quốc gia, và các tổ chức giáo dục.
IELTS General Training bao gồm 4 bài thi tương ứng với bốn kỹ năng cơ bản của tiếng Anh. Mỗi phần có cấu trúc và yêu cầu riêng biệt:
Phần Listening của IELTS General Training hoàn toàn giống với IELTS Academic, bao gồm 4 section với tổng cộng 40 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại và độc thoại với độ khó tăng dần:
Phần | Dạng bài | Nội dung | Ví dụ |
Part 1 | Hội thoại 2 người | Tình huống hàng ngày | Đặt phòng khách sạn, tư vấn du lịch |
Part 2 | Độc thoại | Chủ đề đời thường | Giới thiệu sự kiện, hướng dẫn dịch vụ |
Part 3 | Hội thoại nhóm | Bối cảnh giáo dục/đào tạo | Thảo luận nhóm, tư vấn học tập |
Part 4 | Độc thoại | Chủ đề học thuật | Bài giảng, thuyết trình chuyên môn |
Phần Reading của IELTS General Training khác biệt hoàn toàn so với IELTS Academic. Bài thi bao gồm 3 section với tổng cộng 40 câu hỏi, được sắp xếp theo độ khó tăng dần:
Section | Tên gọi | Nội dung | Số câu | Độ khó |
Section 1 | Social Survival | 2-3 đoạn văn ngắn về tình huống xã hội: quảng cáo, thông báo, thời khóa biểu, hướng dẫn sử dụng | ~14 câu | Dễ |
Section 2 | Workplace Survival | 2 đoạn văn về môi trường làm việc: mô tả công việc, chính sách công ty, thông báo đào tạo, hướng dẫn an toàn | ~13 câu | Trung bình |
Section 3 | General Reading | 1 đoạn văn dài về chủ đề tổng quát có tính mô tả, phân tích hoặc tranh luận | ~13 câu | Khó |
Phần Writing của IELTS General Training gồm 2 Task với yêu cầu khác biệt so với IELTS Academic:
Task | Thời gian | Số từ tối thiểu | Nội dung | Ví dụ |
Task 1 | 20 phút | 150 từ | Viết thư trong các tình huống thực tế (formal/semi-formal/informal) | Thư khiếu nại, thư xin việc, thư cảm ơn, thư mời, thư yêu cầu thông tin |
Task 2 | 40 phút | 250 từ | Viết bài luận phản hồi về quan điểm, vấn đề hoặc tranh luận gắn với cuộc sống hàng ngày | Tranh luận về chủ đề xã hội, không quá học thuật |
Phần Speaking của IELTS General Training hoàn toàn giống với IELTS Academic, bao gồm 3 phần:
Part | Thời gian | Nội dung | Mô tả chi tiết |
Part 1 | 4-5 phút | Câu hỏi cá nhân | Giám khảo hỏi về thông tin cá nhân, sở thích, các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày |
Part 2 | 3-4 phút | Cue card | Nhận thẻ đề bài, 1 phút chuẩn bị, sau đó nói 1-2 phút về chủ đề được yêu cầu |
Part 3 | 4-5 phút | Thảo luận sâu | Câu hỏi mở rộng liên quan Part 2, yêu cầu phân tích, so sánh và đưa ra ý kiến cá nhân |
IELTS General Training sử dụng thang điểm từ 0 đến 9. Trong đó, mỗi kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking) được chấm điểm riêng biệt, sau đó tính điểm tổng (Overall Band Score) bằng cách lấy trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Điểm Overall được tính theo công thức: (Listening + Reading + Writing + Speaking) ÷ 4
Kết quả sẽ được làm tròn đến 0.5 gần nhất theo quy tắc:
Nếu trung bình là 6.125, làm tròn thành 6.0
Nếu trung bình là 6.25, làm tròn thành 6.5
Nếu trung bình là 6.375, làm tròn thành 6.5
Nếu trung bình là 6.625, làm tròn thành 6.5
Nếu trung bình là 6.75, làm tròn thành 7.0
Listening và Reading: Được chấm điểm dựa trên số câu trả lời đúng. Mỗi kỹ năng có 40 câu hỏi, và điểm được quy đổi theo bảng conversion table cụ thể.
Listening Band Score
Band Score | Số câu đúng/40 | Band Score | Số câu đúng/40 |
9.0 | 39-40 | 4.5 | 13-15 |
8.5 | 37-38 | 4.0 | 10-12 |
8.0 | 35-36 | 3.5 | 8-9 |
7.5 | 32-34 | 3.0 | 6-7 |
7.0 | 30-31 | 2.5 | 4-5 |
6.5 | 26-29 | 2.0 | 3 |
6.0 | 23-25 | 1.5 | 2 |
5.5 | 18-22 | 1.0 | 1 |
5.0 | 16-17 | 0.5 | 0 |
Reading Band Score
Band Score | Số câu đúng/40 | Band Score | Số câu đúng/40 |
9.0 | 40 | 4.5 | 19-22 |
8.5 | 39 | 4.0 | 15-18 |
8.0 | 38 | 3.5 | 12-14 |
7.5 | 35-37 | 3.0 | 9-11 |
7.0 | 34 | 2.5 | 6-8 |
6.5 | 31-33 | 2.0 | 4-5 |
6.0 | 30 | 1.5 | 2-3 |
5.5 | 27-29 | 1.0 | 1 |
5.0 | 23-26 | 0.5 | 0 |
Writing: Được chấm dựa trên 4 tiêu chí:
Tiêu chí chấm điểm | Tỷ trọng | Mô tả |
Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2) | 25% | Mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài |
Coherence and Cohesion | 25% | Tính mạch lạc và liên kết trong bài viết |
Lexical Resource | 25% | Vốn từ vựng và cách sử dụng |
Grammatical Range and Accuracy | 25% | Đa dạng ngữ pháp và độ chính xác |
Speaking: Cũng được chấm theo 4 tiêu chí tương tự:
Tiêu chí chấm điểm | Tỷ trọng | Mô tả |
Fluency and Coherence | 25% | Tính trôi chảy và mạch lạc khi nói |
Lexical Resource | 25% | Vốn từ vựng và cách sử dụng trong giao tiếp |
Grammatical Range and Accuracy | 25% | Đa dạng cấu trúc ngữ pháp và độ chính xác |
Pronunciation | 25% | Phát âm và ngữ điệu |
Chúng ta cùng so sánh để nắm được sự khác biệt giữa IELTS General Training và IELTS Academic theo các tiêu chí và kỹ năng nhé.
Tiêu chí | IELTS General Training | IELTS Academic |
Đối tượng | Định cư, việc làm, học nghề | Học đại học, sau đại học |
Mục đích | Giao tiếp hàng ngày, môi trường làm việc | Môi trường học thuật |
Độ khó tổng thể | Dễ hơn (đặc biệt Reading) | Khó hơn |
Tính thực tiễn | Cao, gắn với cuộc sống thực | Học thuật, trừu tượng |
Được chấp nhận | Định cư, việc làm, một số trường nghề | Đại học, học bổng, nghiên cứu |
Reading:
General Training: Nội dung thực tế như quảng cáo, thông báo, thư từ, bài báo đời thường. Từ vựng đơn giản hơn, câu văn ngắn gọn, dễ hiểu.
Academic: Các bài viết học thuật từ sách, tạp chí khoa học, báo cáo nghiên cứu. Từ vựng chuyên môn cao, câu văn phức tạp, yêu cầu tư duy phân tích sâu.
Writing:
General Training Task 1: Viết thư (formal/informal) trong các tình huống thực tế.
Academic Task 1: Mô tả biểu đồ, bảng số liệu, quy trình.
Task 2 của cả hai: Tương đối giống nhau nhưng General Training có chủ đề gần gũi hơn với cuộc sống hàng ngày.
Listening và Speaking: Hoàn toàn giống nhau giữa hai dạng bài thi.
Mặc dù cùng sử dụng thang điểm 9, nhưng bảng quy đổi điểm Reading của hai dạng bài thi khác nhau. Để đạt band 7.0 Reading:
IELTS Academic: Cần trả lời đúng khoảng 30-32/40 câu
IELTS General Training: Cần trả lời đúng khoảng 34-36/40 câu
Điều này phản ánh độ khó thấp hơn của Reading General Training, do đó yêu cầu độ chính xác cao hơn để đạt cùng một mức điểm.
Xem thêm: IELTS Academic là gì? Phân biệt IELTS Academic và General training
Việc xây dựng lộ trình học tập khoa học và phù hợp với trình độ hiện tại là chìa khóa để đạt điểm mong muốn trong IELTS General Training.
Dưới đây, Trung tâm Tiếng Anh sẽ gợi ý lộ trình chi tiết theo từng giai đoạn:
Làm bài test đầu vào
Thực hiện một bài IELTS General Training đầy đủ để xác định trình độ hiện tại của từng kỹ năng. Điều này giúp bạn nhận ra điểm mạnh, điểm yếu và lên kế hoạch học tập phù hợp.
Xác định điểm mục tiêu
Dựa vào yêu cầu của chương trình định cư, công việc, hoặc trường học mà bạn nhắm đến để đặt ra điểm số cụ thể cho từng kỹ năng và điểm tổng.
Lập kế hoạch thời gian
Tùy vào khoảng cách giữa trình độ hiện tại và mục tiêu, lên kế hoạch học tập từ 2-6 tháng với lịch trình cụ thể cho từng tuần.
Củng cố ngữ pháp cơ bản
Ôn tập các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, bị động. Sử dụng sách "Grammar in Use" phiên bản Intermediate.
Mở rộng từ vựng theo chủ đề
Tập trung vào các chủ đề thường xuất hiện trong IELTS General như work, travel, health, environment, technology. Mỗi tuần học 2-3 chủ đề với 50-70 từ mới.
Phát triển kỹ năng đọc cơ bản
Luyện đọc các bài viết ngắn từ báo, tạp chí, website về các chủ đề đời thường. Tập trung vào việc hiểu ý chính và tìm thông tin cụ thể.
Cải thiện khả năng nghe
Nghe podcast, tin tức BBC Learning English, xem phim có phụ đề để quen với accent và tốc độ nói tự nhiên.
Luyện từng kỹ năng đặc thù:
Listening: Làm ít nhất 2-3 bài test mỗi tuần, phân tích lỗi sai và luyện dictation để cải thiện khả năng bắt từ. Sử dụng Cambridge IELTS books và IELTS Trainer.
Reading: Thực hành với các dạng bài thi thực tế, học cách skimming và scanning hiệu quả. Mỗi ngày làm 1 section, phân tích từ vựng khó và cấu trúc câu phức tạp.
Writing: Luyện viết Task 1 và Task 2 định kỳ, tập trung vào cấu trúc bài viết, từ nối, và các cụm từ academic. Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài để cải thiện.
Speaking: Ghi âm bản thân nói về các chủ đề IELTS, luyện tập với bạn học hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện độ trôi chảy và sự tự tin.
Tài liệu tham khảo chính:
Cambridge IELTS General Training Books (8-17)
Collins IELTS General Training
Barron's IELTS Superpack
Làm bài thi thử toàn phần: Mỗi tuần thực hiện 2 bài thi đầy đủ trong điều kiện thực tế để quen với áp lực thời gian và duy trì sự tập trung.
Xử lý điểm yếu: Tập trung cải thiện kỹ năng có điểm thấp nhất thông qua luyện tập chuyên sâu và tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên.
Ôn tập chiến thuật thi: Học các kỹ thuật làm bài như: quản lý thời gian, giảm căng thẳng trong phòng thi, …
Chuẩn bị tâm lý: Đảm bảo sức khỏe tốt, ngủ đủ giấc, và duy trì tinh thần thoải mái trước ngày thi.
Q1. IELTS General khác gì so với IELTS Academic?
Khác biệt chính nằm ở phần Reading và Writing.
IELTS Academic: Dành cho mục đích học thuật, nội dung mang tính học thuật cao hơn.
IELTS General: Dễ hơn, mang tính thực tế, gần gũi với đời sống hằng ngày và môi trường công sở.
Q2. Điểm IELTS General có được chấp nhận rộng rãi như Academic không?
IELTS General được chấp nhận rộng rãi cho mục đích định cư và việc làm, nhưng không được chấp nhận cho việc học đại học. Tuy nhiên, một số trường cao đẳng cộng đồng và chương trình nghề có thể chấp nhận IELTS General.
Q3. Những ai nên thi IELTS General?
Người muốn định cư tại các nước như Canada, Úc, New Zealand...
Người muốn xin việc hoặc học nghề ở nước ngoài.
Một số trường hợp làm việc trong tổ chức quốc tế cũng yêu cầu loại chứng chỉ này.
Q4. Speaking General có khác Academic không?
Hoàn toàn giống nhau. Cả hai dạng bài thi đều sử dụng cùng format và tiêu chí chấm điểm cho phần Speaking.
Q5. Tôi có thể tự học IELTS General tại nhà không?
Hoàn toàn có thể, đặc biệt với sự phong phú của tài liệu online hiện nay. Tuy nhiên, nên có giáo viên hỗ trợ cho Writing và Speaking để có phản hồi chính xác về khả năng của mình.
Q6. Thi IELTS General ở đâu?
Bạn có thể đăng ký thi IELTS General tại IDP hoặc British Council. Cả hai tổ chức đều có các kỳ thi thường xuyên tại nhiều tỉnh/thành trên cả nước.
Với những thông tin chi tiết về IELTS General Training trong bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về bài thi và lộ trình chuẩn bị phù hợp.
Chúc bạn đạt được điểm số mong muốn và hiện thực hóa ước mơ du học, định cư hay phát triển sự nghiệp quốc tế!