IELTS (International English Language Testing System) là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn không biết nên chọn IELTS Academic hay General Training để phù hợp với mục tiêu của mình.
Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu chi tiết về IELTS Academic là gì, những điểm khác biệt cơ bản giữa Academic và General Training, cũng như phân tích khách quan về độ khó. Đồng thời, bài viết sẽ làm rõ cấu trúc đề thi và cách tính điểm để giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất.
IELTS Academic (IELTS Học thuật) là dạng bài thi IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và chuyên môn cao.
Khác với các bài thi tiếng Anh thông thường, IELTS Academic tập trung vào việc kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các bối cảnh phức tạp như nghiên cứu khoa học, thảo luận học thuật, và phân tích dữ liệu chuyên sâu.
Mục đích sử dụng chính:
Du học đại học và sau đại học: Hầu hết các trường đại học tại Anh, Mỹ, Canada, Australia đều yêu cầu IELTS Academic với điểm số từ 6.0-8.0 tùy ngành học
Nghiên cứu khoa học: Tham gia các chương trình nghiên cứu, học bổng nghiên cứu quốc tế
Công việc chuyên môn cao: Các vị trí đòi hỏi trình độ học thuật như bác sĩ, kỹ sư, giáo viên đại học tại nước ngoài
Xét tuyển đại học trong nước: Nhiều trường đại học Việt Nam hiện tại chấp nhận IELTS Academic thay thế cho điểm thi Tiếng Anh đầu vào
IELTS Academic dành cho những đối tượng cụ thể sau:
Học sinh chuẩn bị du học
Đây là nhóm đối tượng chính của IELTS Academic. Nếu bạn đang có kế hoạch xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada, New Zealand, hoặc các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh tại nhiều quốc gia khác, IELTS Academic là yêu cầu bắt buộc.
Sinh viên muốn xin học bổng quốc tế
Hầu hết các chương trình học bổng uy tín như Chevening, Australia Awards, New Zealand Development Scholarships đều yêu cầu điểm IELTS Academic để chứng minh năng lực tiếng Anh của ứng viên.
Người làm nghề chuyên môn cao
Các ngành nghề như bác sĩ, giáo viên, luật sư, kỹ sư muốn làm việc tại nước ngoài thường cần chứng chỉ IELTS Academic để đăng ký hành nghề hoặc công nhận bằng cấp.
Người tham gia nghiên cứu khoa học
Các nhà nghiên cứu, học giả muốn tham gia vào các dự án nghiên cứu quốc tế hoặc làm việc tại các viện nghiên cứu nước ngoài cũng cần IELTS Academic.
Bài thi IELTS Academic có những đặc điểm nổi bật sau:
Nội dung mang tính học thuật cao
Các chủ đề trong IELTS Academic thường xoay quanh khoa học, công nghệ, y học, kinh tế, xã hội học, tâm lý học, môi trường và giáo dục. Thí sinh cần có khả năng hiểu và xử lý thông tin từ các lĩnh vực đa dạng này.
Từ vựng chuyên ngành đa lĩnh vực
Bài thi yêu cầu thí sinh nắm vững không chỉ từ vựng tiếng Anh cơ bản mà còn các thuật ngữ chuyên môn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kiến thức rộng.
Yêu cầu tư duy phân tích và tổng hợp
Khác với việc chỉ kiểm tra khả năng giao tiếp cơ bản, IELTS Academic đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích, so sánh, đánh giá và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, điều này phản ánh đúng yêu cầu của môi trường học thuật thực tế.
Sau khi đã nắm rõ khái niệm và đặc điểm của IELTS Academic, chúng ta cùng so sánh chi tiết với General Training để thấy được sự khác biệt cốt lõi giữa hai dạng bài thi này nhé.
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General Training |
Đối tượng chính | Du học đại học, nghiên cứu, công việc chuyên môn | Định cư, làm việc cơ bản, học nghề |
Tính chất bài thi | Học thuật, chuyên sâu, phức tạp | Giao tiếp đời thường, thực tế |
Độ khó từ vựng | Cao - Chuyên ngành, học thuật | Trung bình - Thông dụng hàng ngày |
Phạm vi ứng dụng | Đại học, sau đại học, nghiên cứu | Trung học, nghề nghiệp, định cư |
Cấu trúc Reading | 3 bài dài, nội dung học thuật | 3 phần tăng dần, nội dung đời thường |
Writing Task 1 | Mô tả biểu đồ, số liệu, quy trình | Viết thư (formal/informal) |
Listening & Speaking | Giống nhau hoàn toàn | Giống nhau hoàn toàn |
Yêu cầu điểm tối thiểu | Thường 6.0-8.0 tùy trường | Thường 5.0-7.0 tùy chương trình |
Tần suất thi | Nhiều lịch thi hơn (4-5 lần/tháng) | Ít hơn (2-3 lần/tháng) |
Chi phí | 4.664.000 VND | 4.664.000 VND |
Reading (60 phút, 40 câu hỏi)
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General Training |
Cấu trúc | 3 bài đọc dài Mỗi bài 700-950 từ | 3 phần với độ khó tăng dần: • Phần 1: 2-3 văn bản ngắn • Phần 2: 2 văn bản trung bình • Phần 3: 1 văn bản dài |
Nguồn nội dung | • Sách giáo khoa đại học • Tạp chí khoa học (Nature, Science) • Báo cáo nghiên cứu | • Báo chí đại chúng • Tạp chí đời sống • Tờ rơi quảng cáo • Website thông tin |
Chủ đề | • Khoa học tự nhiên • Xã hội học • Kinh tế • Công nghệ • Môi trường | • Quảng cáo, thông báo • Mô tả công việc • Chính sách công ty • Hướng dẫn thực tế |
Đặc điểm ngôn ngữ | • Văn phong trang trọng • Câu văn phức tạp • Nhiều thuật ngữ chuyên môn | • Ngôn ngữ gần gũi • Tình huống thực tế • Ít thuật ngữ chuyên môn |
Writing - 60 phút, 2 phần
Task 1 (20 phút, 150+ từ)
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General Training |
Dạng bài | • Biểu đồ đường (line graph) • Biểu đồ cột (bar chart) • Biểu đồ tròn (pie chart) • Bảng số liệu (table) • Quy trình (process) • Bản đồ (map) | • Thư khiếu nại • Thư yêu cầu thông tin • Thư xin việc • Thư giải thích tình huống |
Yêu cầu | • Mô tả chính xác dữ liệu • So sánh xu hướng • Nêu bật điểm quan trọng • Tóm tắt thông tin chính | • Giải thích tình huống • Nêu yêu cầu cụ thể • Đề xuất giải pháp • Sử dụng giọng điệu phù hợp |
Phong cách | Trang trọng, khách quan, học thuật | Trang trọng/bán trang trọng/thân mật (tùy đối tượng người nhận) |
Task 2 (40 phút, 250+ từ)
Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General Training |
Dạng bài | • Bài luận tranh luận • Thảo luận hai quan điểm • Ưu điểm/Nhược điểm • Vấn đề/Giải pháp | Giống Academic nhưng chủ đề gần gũi hơn |
Chủ đề | • Giáo dục và công nghệ • Môi trường và phát triển • Toàn cầu hóa • Nghiên cứu khoa học | • Đời sống gia đình • Giao thông đô thị • Sức khỏe cộng đồng • Giải trí và thể thao |
Phong cách | Học thuật, trang trọng, có cấu trúc logic rõ ràng | Trang trọng nhưng dễ hiểu hơn |
Listening & Speaking
Kỹ năng | Ghi chú |
Nghe (Listening) | Hoàn toàn giống nhau giữa Academic và General Training • 4 phần với 40 câu hỏi • Thời gian: 30 phút |
Nói (Speaking) | Hoàn toàn giống nhau giữa Academic và General Training • 3 phần trong 10-15 phú • Phỏng vấn 1-1 trực tiếp với giám khảo |
Một điểm quan trọng mà nhiều thí sinh bỏ qua là thang điểm Reading khác nhau giữa Academic và General:
Bảng chuyển đổi điểm Reading:
Số câu đúng | Academic Band | General Band |
39-40 | 9.0 | 9.0 |
37-38 | 8.5 | 8.5-9.0 |
35-36 | 8.0 | 8.0 |
33-34 | 7.5 | 7.0-7.5 |
30-32 | 7.0 | 6.5-7.0 |
27-29 | 6.5 | 6.0 |
23-26 | 6.0 | 5.5 |
20-22 | 5.5 | 5.0 |
Như vậy, để đạt cùng một band điểm, thí sinh thi General cần trả lời đúng nhiều câu hơn. Điều này cho thấy mặc dù nội dung General dễ hiểu hơn, nhưng yêu cầu độ chính xác cao hơn.
Đây là thắc mắc lớn nhất của hầu hết thí sinh khi lựa chọn dạng thi IELTS. Theo quan điểm của các chuyên gia, độ khó của hai dạng bài thi là ngang nhau nhưng tính chất khác nhau.
Mỗi dạng thi đều có những thử thách riêng biệt phụ thuộc vào nền tảng kiến thức và mục tiêu của từng thí sinh.
Từ vựng chuyên ngành đa dạng
IELTS Academic đòi hỏi thí sinh phải nắm vững từ vựng trong nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, kinh tế, y học, tâm lý học, và công nghệ. Những thuật ngữ này thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, do đó việc học thuộc và hiểu nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể là một thách thức lớn.
Tư duy phân tích và tổng hợp
Bài thi Academic không chỉ kiểm tra khả năng hiểu thông tin mà còn yêu cầu thí sinh phải có khả năng phân tích, so sánh, đánh giá và đưa ra kết luận. Điều này đòi hỏi kỹ năng tư duy logic và khả năng xử lý thông tin phức tạp.
Writing Task 1 - Mô tả biểu đồ
Việc mô tả các biểu đồ, bảng số liệu và quy trình đòi hỏi kỹ năng phân tích dữ liệu và khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác để diễn tả xu hướng, so sánh và nhận xét. Thí sinh cần nắm vững cách sử dụng các cụm từ chỉ xu hướng, số liệu và cách tổ chức thông tin logic.
Reading - Nội dung phức tạp
Các bài đọc Academic thường xuất phát từ tạp chí khoa học, sách giáo khoa đại học hoặc báo cáo nghiên cứu. Nội dung này không chỉ khó hiểu về mặt từ vựng mà còn đòi hỏi kiến thức nền tảng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tính ứng biến trong bối cảnh văn hóa
IELTS General Training đòi hỏi thí sinh phải hiểu rõ bối cảnh văn hóa, xã hội của các nước nói tiếng Anh. Điều này bao gồm cách thức giao tiếp, phong cách viết thư, và hiểu được những hàm ý không được nói ra trực tiếp.
Writing Task 1 - Viết thư
Việc viết thư (chính thức hoặc không chính thức) đòi hỏi vốn sống và khả năng tưởng tượng tình huống. Thí sinh cần biết cách sử dụng tone phù hợp, cấu trúc thư chuẩn và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên như trong cuộc sống thực.
Reading - Nhiều "bẫy" từ ngữ đời thường
Mặc dù từ vựng trong General dễ hiểu hơn, nhưng các câu hỏi thường có nhiều "bẫy" với những từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc những chi tiết nhỏ dễ gây nhầm lẫn. Điều này đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng đọc lướt, đọc tìm thông tin chính xác.
Listening - Ngữ điệu và giọng địa phương
Trong phần nghe, General Training thường có nhiều tình huống giao tiếp thực tế với các giọng nói đa dạng, kể cả giọng địa phương. Điều này có thể gây khó khăn cho những thí sinh chưa quen với sự đa dạng ngôn ngữ này.
Tóm lại, độ khó của IELTS Academic hay General phụ thuộc vào các yếu tố:
Nền tảng kiến thức cá nhân
Nếu bạn có nền tảng học thuật tốt, quen thuộc với việc đọc tài liệu khoa học, Academic sẽ phù hợp hơn. Ngược lại, nếu bạn có kinh nghiệm sống thực tế phong phú, General có thể dễ dàng hơn.
Mục tiêu sử dụng
Lựa chọn dạng thi phù hợp với mục đích sử dụng sẽ tạo động lực học tập tốt hơn và hiệu quả cao hơn.
Thế mạnh cá nhân
Một số người giỏi phân tích dữ liệu nhưng yếu về giao tiếp xã hội, và ngược lại.
Do đó, lời khuyên dành cho bạn là: Hãy chọn dạng thi phù hợp với mục đích của bạn, không nên chọn theo độ khó. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho đúng dạng thi mà bạn cần sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc chọn dạng "dễ hơn" nhưng không phù hợp với mục tiêu.
Sau khi đã hiểu rõ về đặc điểm và độ khó của từng dạng thi, việc lựa chọn phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn. Hãy cùng tìm hiểu các trường hợp nên chọn Academic hoặc General.
Đối tượng nên học IELTS Academic
Du học đại học, thạc sĩ, tiến sĩ
Đây là lý do chính khiến hầu hết thí sinh chọn IELTS Academic. Tất cả các trường đại học tại Anh, Úc, Canada, New Zealand và nhiều quốc gia khác đều yêu cầu IELTS Academic cho việc xét tuyển.
Xét tuyển đại học trong nước
Ngày càng nhiều trường đại học tại Việt Nam chấp nhận IELTS Academic thay cho kỳ thi tiếng Anh riêng của trường, đặc biệt là các chương trình chất lượng cao hoặc liên kết quốc tế.
Xin học bổng quốc tế
Các chương trình học bổng uy tín như Chevening (Anh), Australia Awards, Fulbright (Mỹ), MEXT (Nhật Bản) đều yêu cầu IELTS Academic với điểm số cụ thể.
Làm việc trong lĩnh vực chuyên môn cao
Các nghề như bác sĩ, y tá, giáo viên, kỹ sư, kiến trúc sư muốn làm việc tại nước ngoài thường cần IELTS Academic để đăng ký hành nghề.
Nghiên cứu khoa học
Tham gia các dự án nghiên cứu quốc tế, làm việc tại các viện nghiên cứu hoặc công ty công nghệ cao đều ưu tiên IELTS Academic.
Định cư Canada, Australia, New Zealand
Hầu hết các chương trình định cư như Express Entry (Canada), SkillSelect (Australia) đều chấp nhận IELTS General với điểm số yêu cầu thấp hơn Academic.
Học trung học phổ thông ở nước ngoài
Các trường trung học tại nước ngoài thường yêu cầu IELTS General thay vì Academic.
Học nghề, kỹ thuật cơ bản
Các khóa học nghề, chứng chỉ kỹ thuật thường chấp nhận IELTS General.
Làm việc văn phòng, kinh doanh
Các vị trí công việc không đòi hỏi trình độ chuyên môn cao thường chấp nhận IELTS General.
Xin visa lao động
Nhiều loại visa lao động chỉ yêu cầu IELTS General để chứng minh khả năng giao tiếp cơ bản.
Lưu ý quan trọng: Trước khi đăng ký thi, bạn cần kiểm tra cụ thể yêu cầu của trường học, tổ chức hoặc cơ quan mà bạn định nộp hồ sơ. Một số tổ chức có thể chấp nhận cả hai dạng, trong khi một số khác chỉ chấp nhận một dạng cụ thể.
Để chuẩn bị hiệu quả cho IELTS Academic, việc nắm rõ cấu trúc từng phần thi và cách thức tính điểm là vô cùng quan trọng. Chúng ta cùng phân tích chi tiết nhé.
Phần Listening của IELTS Academic có cấu trúc giống hệt với General Training, bao gồm 4 phần với độ khó tăng dần:
Part 1: Hội thoại đời thường (10 câu hỏi)
Đây là cuộc hội thoại giữa hai người trong bối cảnh xã hội hàng ngày như đặt phòng khách sạn, hẹn gặp bác sĩ, hỏi thông tin về khóa học. Phần này thường dễ nhất và giúp thí sinh "khởi động" cho bài thi.
Part 2: Độc thoại thông tin (10 câu hỏi)
Một người nói về một chủ đề cụ thể như hướng dẫn tham quan, giới thiệu về một sự kiện, mô tả dịch vụ. Thí sinh cần ghi chú thông tin chi tiết như số liệu, tên riêng, địa chỉ.
Part 3: Thảo luận học thuật (10 câu hỏi)
Cuộc trò chuyện giữa 2-4 người (thường là sinh viên và giảng viên) về các vấn đề học thuật như thảo luận bài tập, dự án nghiên cứu, hoặc các chủ đề khóa học. Phần này bắt đầu có tính học thuật cao hơn.
Part 4: Bài giảng học thuật (10 câu hỏi)
Một bài giảng hoặc thuyết trình về một chủ đề chuyên môn. Đây là phần khó nhất với từ vựng chuyên ngành và yêu cầu khả năng tập trung cao để nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng.
Cách tính điểm:
Câu đúng | Band Score | Câu đúng | Band Score |
39-40 | 9.0 | 13-15 | 4.5 |
37-38 | 8.5 | 10-12 | 4.0 |
35-36 | 8.0 | 8-9 | 3.5 |
32-34 | 7.5 | 6-7 | 3.0 |
30-31 | 7.0 | 4-5 | 2.5 |
26-29 | 6.5 | 3 | 2.0 |
23-25 | 6.0 | 2 | 1.0 |
18-22 | 5.5 | 1 | 0.5 |
16-17 | 5.0 | 0 | 0 |
Cấu trúc tổng quan:
3 bài đọc dài với tổng số từ 2,000-2,750 từ
40 câu hỏi với nhiều dạng bài khác nhau
Thời gian làm bài: 60 phút
Đặc điểm nội dung: Các bài đọc thường được lấy từ sách giáo khoa, tạp chí khoa học, báo cáo nghiên cứu, và các ấn phẩm học thuật. Chủ đề đa dạng bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, công nghệ, y học, tâm lý học, giáo dục và môi trường.
Các dạng câu hỏi phổ biến:
Multiple choice (Trắc nghiệm)
True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không xác định)
Yes/No/Not Given (Có/Không/Không xác định)
Matching headings (Nối tiêu đề)
Matching information (Nối thông tin)
Matching features (Nối đặc điểm)
Sentence completion (Hoàn thành câu)
Summary completion (Hoàn thành tóm tắt)
Note completion (Hoàn thành ghi chú)
Table completion (Hoàn thành bảng)
Flow-chart completion (Hoàn thành sơ đồ)
Diagram labelling (Gắn nhãn sơ đồ)
Short-answer questions (Câu hỏi trả lời ngắn)
Cách tính điểm:
Câu đúng | Band Score | Câu đúng | Band Score |
39-40 | 9.0 | 13-15 | 4.5 |
37-38 | 8.5 | 10-12 | 4.0 |
35-36 | 8.0 | 6-9 | 3.5 |
33-34 | 7.5 | 4-5 | 3.0 |
30-32 | 7.0 | 3 | 2.5 |
27-29 | 6.5 | 2 | 2.0 |
23-26 | 6.0 | 1 | 1.0 |
20-22 | 5.5 | 0 | 0 |
16-19 | 5.0 |
Task 1 (20 phút, 150 từ): Mô tả biểu đồ
Thí sinh cần mô tả, tóm tắt hoặc giải thích thông tin được trình bày trong biểu đồ, bảng, đồ thị hoặc sơ đồ. Các dạng biểu đồ thường gặp bao gồm:
Line graph (Biểu đồ đường)
Bar chart (Biểu đồ cột)
Pie chart (Biểu đồ tròn)
Table (Bảng số liệu)
Process diagram (Sơ đồ quy trình)
Map (Bản đồ)
Tiêu chí chấm điểm Task 1:
Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): 25%
Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết): 25%
Lexical Resource (Vốn từ vựng): 25%
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): 25%
Task 2 (40 phút, 250 từ): Viết luận
Thí sinh cần viết một bài luận phản hồi về một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề. Đây là phần quan trọng hơn, chiếm 2/3 điểm Writing tổng thể.
Các dạng bài Task 2 phổ biến:
Opinion essays (Bài luận ý kiến)
Discussion essays (Bài luận thảo luận)
Problem-solution essays (Bài luận vấn đề-giải pháp)
Advantage-disadvantage essays (Bài luận ưu-nhược điểm)
Two-part questions (Câu hỏi hai phần)
Part 1: Giới thiệu và phỏng vấn (4-5 phút)
Giám khảo sẽ hỏi thí sinh về bản thân, gia đình, sở thích, công việc/học tập và các chủ đề quen thuộc khác. Đây là phần "warm-up" giúp thí sinh làm quen với giọng nói của giám khảo và tạo sự thoải mái.
Part 2: Thuyết trình cá nhân (3-4 phút)
Thí sinh nhận một thẻ chủ đề và có 1 phút chuẩn bị, sau đó nói trong 1-2 phút về chủ đề đó. Giám khảo có thể hỏi thêm 1-2 câu hỏi ngắn sau khi thí sinh kết thúc.
Part 3: Thảo luận (4-5 phút)
Giám khảo và thí sinh thảo luận về các vấn đề trừu tượng hơn liên quan đến chủ đề Part 2. Phần này đòi hỏi khả năng phân tích, đưa ra ý kiến và lập luận ở mức độ cao.
Tiêu chí chấm điểm Speaking:
Fluency and Coherence (Độ trưng và mạch lạc): 25%
Lexical Resource (Vốn từ vựng): 25%
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp): 25%
Pronunciation (Phát âm): 25%
Cuối cùng, Trung tâm Tiếng Anh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc phổ biến về IELTS Academic:
1. IELTS Academic có hiệu lực trong bao lâu?
Chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong 2 năm kể từ ngày thi. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể yêu cầu chứng chỉ trong vòng 1 năm hoặc thậm chí 6 tháng.
2. Có thể chuyển đổi từ IELTS General sang Academic không?
Không thể chuyển đổi trực tiếp. Nếu bạn đã thi General nhưng cần Academic, bạn phải đăng ký thi lại dạng Academic.
3. Điểm IELTS Academic bao nhiêu được coi là tốt?
6.0-6.5: Đạt yêu cầu cơ bản của hầu hết trường đại học
7.0-7.5: Mức tốt, đáp ứng yêu cầu của các trường top và học bổng
8.0+: Mức xuất sắc, mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc
4. Có nên thi IELTS Academic nhiều lần để lấy điểm cao nhất?
Bạn có thể thi nhiều lần và sử dụng kết quả tốt nhất. Tuy nhiên, nên chuẩn bị kỹ càng để tránh tốn thời gian và chi phí.
5. Làm thế nào để chuẩn bị hiệu quả cho IELTS Academic?
Xác định điểm mục tiêu cụ thể
Đánh giá trình độ hiện tại qua mock test
Xây dựng kế hoạch học tập chi tiết
Tập trung vào từ vựng học thuật và kỹ năng phân tích
Luyện tập thường xuyên với đề thi thật
Tìm hiểu kỹ tiêu chí chấm điểm
IELTS Academic là bài thi đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật. Việc hiểu rõ bản chất, cấu trúc và yêu cầu của bài thi sẽ giúp bạn có chiến lược chuẩn bị phù hợp và đạt được mục tiêu mong muốn.
Nếu bạn có kế hoạch du học hoặc làm việc trong môi trường học thuật, IELTS Academic chính là lựa chọn tối ưu để chứng minh năng lực tiếng Anh của mình.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục IELTS Academic!