Bạn đang muốn đi du lịch sang một đất nước nói tiếng Anh nhưng lại tự ti vì vốn ngoại ngữ của mình? Bạn muốn học cấp tốc tiếng Anh để có thể thoải mái giao lưu với người bản địa? Bạn muốn tìm hiểu văn hoá địa phương nhưng lại chưa đủ vốn tiếng Anh để giao tiếp và nghe hiểu trong cuộc sống hằng ngày? Vậy hãy cùng xem qua hội thoại chủ đề du lịch cực hay và thông dụng nhất dưới đây nhé!

Xem thêm: 

LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ MÀ CỰC HIỆU QUẢ

Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc 

I/ 50 Từ vựng chủ đề du lịch kèm audio

1. Từ vựng chủ đề du lịch - Phần 1

tourism 

ngành du lịch 

domestic tourism 

du lịch nội địa 

tourist 

khách du lịch 

foreign tourist 

khách du lịch nước ngoài 

travel agency 

đại lý du lịch

travel insurance 

bảo hiểm du lịch 

leisure travel 

du lịch giải trí 

tour operator 

công ty kinh doanh lữ hành 

tour guide 

hướng dẫn viên du lịch 

ecotourism 

du lịch sinh thái 

tourist attraction 

điểm thăm quan du lịch 

natural heritage 

di sản thiên nhiên 

cultural heritage 

di sản văn hoá 

historical relic 

di tích lịch sử 

landscape 

danh lam thắng cảnh 

beach 

bãi biển 

waterfall 

thác nước 

forest 

rừng 

ancient town  

thị trấn cổ 

old quarter 

phố cổ 

high season 

mùa cao điểm

low season 

mùa vắng khách

>>> Nghe audio 20 từ vựng chủ đề du lịch tại đây.

2. Từ vựng chủ đề du lịch - Phần 2

airline schedule 

lịch bay 

backpacking 

du lịch ba lô

baggage allowance 

mức hành lý cho phép 

boarding pass 

thẻ lên máy bay 

booking a flight 

đặt vé máy bay 

booking accomodation 

đặt chỗ ở 

booking file 

hồ sơ đặt chỗ của khách hàng 

booking a room 

đặt phòng 

booking a tour 

đặt tour 

brochure 

cuốn sách mỏng giới thiệu tour 

bus schedule 

lịch trình xe buýt 

call reception 

gọi lễ tân 

cancel a reservation 

huỷ đặt chỗ 

carrier 

công ty vận tải 

commision 

tiền hoa hồng 

compensation 

tiền bồi thường 

complimentary 

miễn phí 

charge 

phí 

check out 

trả phòng khách sạn 

check in 

làm thủ tục vào sân bay/khách sạn 

deposit 

đặt cọc 

destination 

điểm đến 

documentation 

giấy tờ tuỳ thân

flyer 

tờ rơi giới thiệu

geographic feature 

đặc điểm địa lý

guide book 

sách hướng dẫn

have a reservation 

đặt chỗ 

hire/rent 

thuê

vacation 

kỳ nghỉ 

plan a holiday 

lên lịch đi nghỉ 

>>> Tải audio tại đây.

II/ Mẫu câu tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

Please keep your seat belt fastened. 

Xin hãy thắt chặt dây an toàn.

The traditional food here is … 

Món ăn truyền thống ở đây là … 

This area is famous for … 

Vùng này nổi tiếng với ...

Please do not walk off the designated paths. 

Xin đừng bước ra khỏi lối đi. 

There is no flash photography allowed in the museum. 

Không được phép chụp ảnh tại bảo tàng. 

These rules are for your own comfort and safety. 

Những quy định này là vì sự thoải mái và an toàn của chính bạn. 

In my country, it is customary to treat those older than you with respect. 

Theo phong tục nước tôi, bạn phải kính trọng người lớn tuổi hơn mình. 

Please do not use profanity in the churches. 

Xin không dùng những lời nói thô tục trong nhà thờ. 

Please do not feed the animals. 

Xin không cho động vật ăn. 

Please remain seated until we come to a full stop. 

Xin hãy ngồi yên cho tới khi chúng ta tới điểm dừng. 

Please stay with your group at all times. 

Xin hãy luôn đi cùng với nhóm của bạn. 

In front of you is … 

Trước mắt của bạn là … 

On your right you will see … 

Về phía bên phải bạn sẽ thấy ...

On your left you will see …

Về phía bên trái bạn sẽ thấy ...

As we turn the corner here, you will see … 

Khi rẽ vào góc phố này, bạn sẽ thấy … 

If you look up, you will notice … 

Khi nhìn lên, bạn sẽ thấy … 

Look to the east. 

Hãy nhìn về hướng đông. 

In a few minutes, we will be passing … 

Trong vài phút tới, ta sẽ đi qua … 

We are now coming up to ...

Chúng ta sắp tới … 

Take a good look at … 

Hãy ngắm nhìn kỹ … 

Keep your eyes open for … 

Hãy chiêm ngưỡng ...

In my country, it is considered bad manners to leave chopsticks sticking out of a bowl. 

Ở nước tôi, việc cắm đũa vào bát cơm là điều kiêng kỵ.

It is customary for Vietnamses people to dress conservatively. 

Người Việt Nam có phong tục ăn mặc kín đáo.

Please wear something that covers your shoulders and legs when visiting a pagoda or temple. 

Xin hãy mặc quần áo che kín vai và chân khi tới thăm chùa hoặc đền.

>>> Tải audio tại đây

Trên đây là một số từ vựng và hội thoại tiếng Anh chủ đề du lịch bạn cần nắm được trước khi có ý định đi sang một đất nước nói tiếng Anh. Toàn bộ bài học đều có kèm audio có giọng đọc của người bản xứ, giúp bạn nghe được cách phát âm chuẩn, từ đó điều chỉnh cách phát âm và ngữ điệu của mình. Ngoài ra, đây đều là những từ vựng và mẫu câu hết sức thông dụng, thường gặp trong các chuyến đi du lịch nước ngoài. Vì thế, hãy download tài liệu này về và luyện tập hằng ngày để thật tự tin khi giao tiếp tiếng Anh nhé. Bạn có thể tìm một người bạn đồng hành để thực hành nhằm tăng phản xạ với ngôn ngữ và tránh tình trạng chán nản khi học. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!