Câu bị động kép (Double passive) là một chủ điểm kiến thức ngữ pháp nâng cao trong ngữ pháp Tiếng Anh, khiến không ít người học gặp khó khăn và bối rối khi sử dụng.

Trong bài học này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc bị động kép và các lưu ý quan trọng để “xử đẹp” dạng ngữ pháp này nhé!

Chi tiết cách dùng câu bị động kép trong Tiếng Anh

Chi tiết cách dùng câu bị động kép trong Tiếng Anh

1. Câu bị động kép trong Tiếng Anh là gì?

Theo Thoughco., câu bị động kép (Double passive) là một câu hoặc một mệnh đề chứa 2 động từ ở thể bị động. Trong đó, động từ thứ 2 luôn được chia ở dạng bị động nguyên thể (passive infinitive: to + be + a past participle).

Ví dụ:

VD1: They said that the award-winning author had written that best-selling novel. (Họ nói rằng tác giả đạt giải đã viết cuốn tiểu thuyết bán chạy đó.)

→ The best-selling novel was said to have been written by the award-winning author.

VD2: People think that Marie is the most excellent student in the class. (Mọi người nghĩ rằng Marie là sinh viên giỏi nhất lớp.)

→ Marie is thought to be the most excellent student in the class.

Ví dụ về câu bị động kép Tiếng Anh

Ví dụ về câu bị động kép Tiếng Anh

2. Tổng hợp cấu trúc câu bị động kép cần ghi nhớ

Cấu trúc câu bị động kép được chia làm 2 dạng: Trong cùng mệnh đề hoặc ở các mệnh đề khác nhau trong câu. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu nhé!

2.1. Bị động kép ở trong cùng 1 mệnh đề

Trong cùng một câu hoặc một mệnh đề, thể bị động kép có được dùng với 2 công thức sau:

Trường hợp 1:

Câu chủ động: S + V-ed + Obj + to be + Vpii.

→ Câu bị động kép: O + was/were + to be + Vpii (+ by S).

Ví dụ:

  • The grumpy guests ordered the bread to be freshly baked. (Những vị khách cục cằn đòi hỏi bánh mì phải vừa được nướng.)

→  The bread was ordered to be freshly baked.

  • The enrollment committee required students to be assessed by a well-known professor. (Hội đồng tuyển sinh đòi hỏi sinh viên phải được đánh giá bởi một giáo sư có tiếng.)

→ The students were required to be assessed by a well-known professor.

Cấu trúc câu bị động kép trong cùng một mệnh đề

Cấu trúc câu bị động kép trong cùng một mệnh đề

Trường hợp 2:

Câu chủ động: S1 + V1 + Obj1 + and + (S2) + V2 + Obj2.

→ Câu bị động kép: Obj1 + is/are/was/were + V1-pii + and + Obj2 + is/are/was/were + V2-pii.

Ví dụ:

  • Christina will make the cake and the catering team will put on the decorations. (Christina sẽ làm bánh và đội phục vụ sẽ đặt đồ trang trí lên.)

→  The cake will be made by Christina and the decorations will be put on by the catering team.

  • The teacher graded the tests and returned them to the students. (Giáo viên đã chấm điểm bài thi và trả chúng lại cho sinh viên.)

→  The tests were graded by the teacher and returned to the students.

2.2. Bị động kép ở các mệnh đề khác trong câu

Với cấu trúc câu bị động kép khác mệnh đề, chúng ta có 2 trường hợp: Động từ trong câu chủ động (V1) được chia ở thì hiện tại hoặc thì quá khứ.

Trường hợp 1: V1 trong câu chủ động chia ở các thì hiện tại

Câu chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2.

Câu bị động kép:

  • It is + V1-pii + that S2 + V2.
  • S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2-inf (Khi V2 ở câu chủ động chia ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.)
  • S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-pII (Khi V2 ở câu chủ động chia ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành)

Ví dụ:

  • People assume that the singer comes from a wealthy family. (Mọi người khẳng định rằng cô ca sĩ đến từ một gia đình khá giả.)

→  It is assumed that the singer comes from a wealthy family.

→  The singer is assumed to come from a wealthy family.

  • Jonathan thinks that the computer was repaired by his father. (Johnathan nghĩ rằng máy tính đã được sửa bởi bố anh ta.)

→  The computer is thought to have been repaired by Johnathan’s father.

Trường hợp 2: V1 trong câu chủ động chia ở các thì quá khứ

Câu chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2

Câu bị động kép:

  • It was + V1-pii + that S2 + V2
  • S2 + was/were + V1-pII + to + V2-inf. (Khi V2 ở câu chủ động chia ở thì quá khứ đơn.)
  • S2 + was/were + V1-pII + to have + V2-pII. (Khi V2 ở câu chủ động chia ở thì quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • Many people reported that vandalism occurred more frequently in this neighborhood. (Nhiều người báo cáo rằng hành vi phá hoại tài sản công cộng xuất hiện thường xuyên hơn trong khu dân cư.)

→  It was reported that vandalism occurred more frequently in this neighborhood.

→  Vandalism was reported to occur more frequently in this neighborhood.

  • They thought that the Governments had posed a higher tax on tobacco. (Họ nghĩ rằng Chính phủ đã áp một mức thuế cao hơn với thuốc lá.)

→  The Governments were thought to have posed a higher tax on tobacco.

3. Lưu ý khi sử dụng câu bị động kép trong Tiếng Anh

Câu bị động kép là một trong những cấu trúc câu bị động đặc biệt được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng ta không nên dùng dạng bị động kép bởi dễ gây ra sự thiếu tự nhiên, mơ hồ và không rõ ràng về ý nghĩa của câu.

Sử dụng câu bị động kép cần lưu ý những gì?

Sử dụng câu bị động kép cần lưu ý những gì?

Ví dụ:

  • Không nên dùng: The work of repainting the office’s wall was required to be done by the Head of human resources department. (Công việc sơn lại tường văn phòng được yêu cầu hoàn thành bởi trưởng phòng nhân sự.)
  • Nên dùng: The Head of human resources department required her staff to do the work of repainting the office’s wall. (Trưởng phòng nhân sự yêu cầu nhân viên của cô ấy sơn lại tường văn phòng.)

Do đó, bạn nên cân nhắc vào bối cảnh và sự dễ hiểu của câu để sử dụng bị động kép sao cho phù hợp. Dưới đây là một vài ví dụ câu bị động kép được sử dụng hợp lý:

  • The final assignment is expected to be turned in by the end of this month. (Bài tập cuối kỳ được trông đợi sẽ được nộp vào cuối tháng này.)
  • The innocent man was ordered to be compensated 1 million dollars. (Người đàn ông vô tội được yêu cầu được đền bù 1 triệu đô la.)

4. Bài tập câu bị động kép có đáp án

Để hiểu rõ hơn về câu bị động kép trong Tiếng Anh, các bạn hãy dành ngay 5-10 phút để làm 2 bài tập thực hành nhỏ nhỏ nhé!

Bài 1: Viết lại câu sử dụng câu bị động kép sao cho ý nghĩa không thay đổi

1. All students think that the new monitor is a good leader.

→ It is ________________________________________________

→ The new monitor ____________________________

2. They report that the suspended smuggler is in jail.

→ The suspended smuggler ____________________________________

→ It is ________________________________________________

3. The public don't expect that the famous couple will break up.

→ It isn't _____________________________________________

→ The famous couple __________________________________________

4. The police say that drinking while driving is on the rise.

→ It is _______________________________________________

→ Drinking while driving ______________________________________

5. Many employees believe that working environment is important, too.

→ It is ______________________________________________

→ Working environment ___________________________

6. They told us that Mark drank too much at his graduation ceremony.

→ It was ___________________________________________

→ Mark _________________________________________

Bài 2: Hoàn thành đoạn văn sau, sử dụng các cụm từ bị động được cung cấp bên dưới:

was obliged to / are believed to have been / is known to have experienced / is not known / are thought to be / was packed / is thought to have been / was seen / were made to / was brought

A plane carrying 15 members of the government to a conference in Brussels __________ a small scale fire earlier this morning. The plane __________  about 20 minutes into its journey when the fire occurred in the luggage department. It __________  how the plane caught fire, but early eyewitness reports confirm that a trail of smoke __________  coming from the undercarriage. The fire __________  rapidly under control, but the pilot __________  make an emergency landing. Five people __________  treated for shock. The plane __________  with businesspeople flying to Belgium.

All 209 passengers __________  stay behind for questioning after landing at a military airport in northern France. Police __________  treating the incident as suspicious.

(Nguồn: English Grammar)

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. It is thought that the new monitor is a good leader.

The new monitor is thought to be a good leader.

2. The suspended smuggler is reported to be in jail.

It is reported that the suspended smuggler is in jail.

3. It isn’t expected that the famous couple will break up.

The famous couple isn’t expected to break up.

4. It is said that drinking while driving is on the rise.

Drinking while driving is said to be on the rise.

5. It is believed that working environment is important, too.

Working environment is believed to be important, too.

6. It was told that Mark drank too much at his graduation ceremony.

Mark was told to have drunk too much at his graduation ceremony.

Bài 2:

  1. is known to have experienced
  2. is thought to have been
  3. is not known
  4. was seen
  5. was brought
  6. was obliged to
  7. are believed to have been
  8. was packed
  9. were made to
  10. are thought to be

Như vậy, Trung tâm Tiếng Anh đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng Câu bị động kép (double passive) trong Tiếng Anh. Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để sử dụng các cấu trúc một cách chính xác nhé!