Câu điều kiện (Conditional sentences) là loại câu dùng để diễn tả một sự việc nào đó có thể xảy ra nếu một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Trong Tiếng Anh, bên cạnh các cấu trúc cơ bản loại 1, 2, 3, chúng ta còn có các dạng đặc biệt của câu điều kiện.

Các trường hợp đặc biệt của câu điều kiện

Các trường hợp đặc biệt của câu điều kiện

Trong bài học hôm nay, trungtamtienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu công thức và cách dùng các dạng câu điều kiện đặc biệt để giúp bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp quan trọng này nhé.

1. Câu điều kiện đặc biệt là gì?

Cấu trúc câu điều kiện cơ bản gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề điều kiện (if-clause): Diễn tả điều kiện để sự việc xảy ra
  • Mệnh đề kết quả (main clause): Diễn tả sự việc xảy ra trong trường hợp điều kiện được đáp ứng

Ví dụ: If we don't hurry, we will be late for the last train. (Nếu chúng ta không nhanh lên, chúng ta sẽ trễ chuyến tàu cuối.)

Tuy nhiên, trong Tiếng Anh, có một số dạng đặc biệt của câu điều kiện không sử dụng If hoặc có cấu trúc không giống với các câu điều kiện cơ bản.

Hiểu một cách đơn giản, câu điều kiện đặc biệt là loại câu không tuân theo các cấu trúc chung của câu điều kiện thông thường mà có một số thay đổi trong cấu trúc nhằm mục đích nhất định.

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết các biến thể của câu điều kiện trong phần tiếp theo.

2. 5 dạng câu điều kiện đặc biệt trong Tiếng Anh

Trong phần này, trungtamtienganh sẽ cùng bạn đi chi tiết vào công thức và cách dùng 5 cấu trúc câu điều kiện đặc biệt gồm:

  • Câu điều kiện dạng đảo ngữ
  • Câu điều kiện hỗn hợp
  • Câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh
  • Câu điều kiện với Unless
  • Câu điều kiện với As long as và So long as

2.1. Câu điều kiện dạng đảo ngữ

Trong cấu trúc câu điều kiện đặc biệt dạng đảo ngữ, trợ động từ (should, were, had) sẽ được đảo lên đầu câu.

Công thức câu điều kiện dạng đảo ngữ

Công thức câu điều kiện dạng đảo ngữ

Dạng đảo ngữ câu điều kiện loại 1:

Công thức: Should + S + V, S + will + V-inf

Cách dùng: Diễn tả sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai khi thỏa mãn một điều kiện nào đó, tương tư như câu điều kiện loại 1.

Ví dụ: If I win the lottery, I will buy a luxurious mansion. (Nếu tôi trúng số xổ số, tôi sẽ mua một biệt thự sang trọng.)

→ Should I win the lottery, I will buy a luxurious mansion.

Dạng đảo ngữ câu điều kiện loại 2:

Công thức:

  • Were + S + …, S + would/should + V-inf
  • Were + S + to V, S + would/should + V-inf

Cách dùng: Diễn tả sự việc trái với hiện tại hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại, tương tự như câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: If I had a time machine, I would correct my mistakes in the past. (Nếu tôi có một cái máy thời gian, tôi sẽ sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.)

→  Were I to have a time machine, I would correct my mistakes in the past.

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 3:

Công thức: Had + S + Vpii, S + would/should + have + Vpii

Cách dùng: Diễn tả các các sự việc, hành động đã không xảy ra trong quá khứ, tương tự như câu điều kiện loại 3

Ví dụ: If we had made a different decision at that time, the project might have been more successful. (Nếu chúng ta đã đưa ra quyết định khác vào thời điểm đó, dự án có thể đã thành công hơn.)

→ Had we made a different decision at that time, the project might have been more successful.

2.2. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals) là cấu trúc câu điều kiện kết hợp giữa loại 2 và loại 3.

Cấu trúc 1:

Công thức: If S1 + had + Vpii, S2 + would/should/might + V-inf

Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra ở hiện tại nếu 1 hành động khác xảy ra trong quá khứ

→ Ví dụ: If she had won the singing competition last year, she would perform at the concert tonight. (Nếu cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi hát năm ngoái, cô ấy sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc tối nay.)

Cấu trúc 2:

Công thức: If + S1 + V-ed, S2 + would have + Vpii

Cách dùng: Giả định một hành động xảy ra trong quá khứ nếu một điều kiện nào đó có thật ở hiện tại

→ Ví dụ: If I were you, I would have accepted the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi đã chấp nhận lời đề nghị đó rồi.)

2.3. Câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh

Câu điều kiện đặc biệt trong Tiếng Anh còn được dùng để nhấn mạnh khả năng xảy ra của sự việc trong câu điều kiện loại 1.

Với trường hợp có ít khả năng xảy ra:

Công thức: If + S1 + should/should happen to + V, S + will + V-inf

→ Ví dụ: If I should happen to win the lottery, I will donate a portion of the money to charity. (Nếu tình cờ tôi thắng xổ số, tôi sẽ quyên góp một phần tiền cho từ thiện.)

Ví dụ câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh

Ví dụ câu điều kiện đặc biệt dạng nhấn mạnh

Với trường hợp có nhiều khả năng sẽ xảy ra:

Công thức: If + S1 + V, S + may/might + V-inf

→ Ví dụ: If she arrives early, she may get a chance to meet the financial advisor of the company. (Nếu cô ấy đến sớm, cô ấy có thể có cơ hội gặp gỡ người tư vấn tài chính của công ty.)

2.4. Câu điều kiện đặc biệt với Unless

Unless mang nghĩa tương tự với “If not” và được thay thế “If” trong cấu trúc câu điều kiện loại 1, loại 2 và loại 3.

Câu điều kiện loại 1 với Unless:

Công thức: Unless + S1 + V, S2 + will/can/shall + V-inf

Ví dụ: If we don't seize this opportunity, we will fall behind our competitors in the business race. (Nếu chúng ta không tận dụng cơ hội này, chúng ta sẽ hụt hơi trước đối thủ trong cuộc đua kinh doanh.)

→ Unless we seize this opportunity, we will fall behind our competitors in the business race.

Câu điều kiện loại 2 với Unless:

Công thức: Unless + S + V-ed, S+ would + V-inf

Ví dụ: If I weren't busy with work, I would study a foreign language every day. (Nếu tôi không bị bận rộn với công việc, tôi sẽ học ngoại ngữ mỗi ngày.)

→ Unless I was busy with work, I would study a foreign language every day.

Cấu trúc các câu điều kiện đặc biệt với Unless

Cấu trúc các câu điều kiện đặc biệt với Unless

Câu điều kiện loại 3 với Unless:

Công thức: Unless + S + had + Vpii , S + would + have + Vpii

Ví dụ: If the staff hadn't treated the customers well, the company wouldn't have achieved such high sales figures as it does now. (Nếu nhân viên không đãi khách hàng tốt, doanh nghiệp đã không đạt doanh số bán hàng cao như hiện tại.)

→ Unless the staff had treated the customers well, the company wouldn't have achieved such high sales figures as it does now.

2.5. Câu điều kiện đặc biệt với As long as và So long as

Chúng ta có thể sử dụng "as long as" hoặc "so long as" để thay thế cho "if" với ý nghĩa là “miễn là” hoặc “với điều kiện là” trong câu điều kiện loại 1.

Công thức: As long as/So long as + S1 + V, S2 + will/can/shall + V-inf

→ Ví dụ: As long as you finish the report by tomorrow, I will review it for you. (Miễn là bạn hoàn thành báo cáo vào ngày mai, tôi sẽ xem xét lại cho bạn.)

Lưu ý: “As long as” được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn nói. Đối với văn viết và những trường hợp lịch sự, trang trọng hơn, chúng ta sử dụng “So long as”.

3. Bài tập câu điều kiện đặc biệt có đáp án

Sử dụng các từ trong ngoặc để viết lại câu sao cho ý nghĩa không thay đổi.

  1. If they don't finish the project on time, they won't get a bonus. (Unless)
  2. If she had more time, she would take up skateboarding as a hobby. (Have)
  3. If the weather doesn't improve, we won't have a picnic tomorrow. (Unless)
  4. If they had known about the traffic jam, they wouldn't have taken that route. (Had)
  5. If they hadn't invested in that company, they wouldn't have lost all their saved money. (Unless)
  6. If he hadn't forgotten his passport, he would have been able to travel. (Unless)
  7. If he had bought the ticket in advance, he would have saved some money. (Had)
  8. If you don't finish your homework, you won't get permission to go out with your friends. (unless)

Đáp án:

  1. Unless they finish the project on time, they won't get a bonus.
  2. Were she to have more time, she would take up skateboarding as a hobby.
  3. Unless the weather improves, we won't have a picnic tomorrow.
  4. Had they known about the traffic jam, they wouldn't have taken that route
  5. Unless they had invested in that company, they would not have lost all their saved money.
  6. Unless he had forgotten his passport, he would be able to travel.
  7. Had he bought the ticket in advance, he would have saved some money.
  8. You won't get permission to go out with your friends unless you finish your homework.

Trên đây, trungtamtienganh vừa cùng bạn tìm hiểu các loại câu điều kiện đặc biệt trong Tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp các bạn nắm chắc cách dùng câu điều kiện và vận dụng một cách chính xác trong các bài thi cũng như giao tiếp hằng ngày.