11 lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt cần sửa ngay

Mục lục:

    Lỗi phát âm có ảnh hưởng lớn đến quá trình luyện Nghe - Nói của người học Tiếng Anh. Vì vậy, nhận biết và sửa lỗi phát âm sẽ giúp bạn học Tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.

    Bài viết dưới đây sẽ phân tích 11 lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt và chia sẻ cách khắc phục để các bạn cải thiện phát âm của mình.

    1. Các lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt và cách sửa

    Trên thực tế, nhiều bạn mắc lỗi phát âm nhưng lại không nhận ra và nếu tiếp tục như vậy thì sẽ tạo thói quen rất khó sửa.

    Các bạn cùng xem ngay 11 lỗi phát âm tiếng Anh cơ bản nhưng ảnh hưởng rất nhiều đến khả năng nghe hiểu và cách khắc phục nếu bạn đang mắc lỗi đó nhé.

    1.1. Quên mất âm cuối (ending sound)

    Một trong các lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt thường thấy nhất là lỗi không phát âm âm cuối (ending sound). Lý do là bởi trong tiếng Việt, chúng ta thường không phát âm âm cuối nên khi phát âm tiếng Anh, nhiều bạn thường bỏ qua âm cuối của các từ.

    Trong tiếng Anh có nhiều từ có có phát âm tương tự nhau chỉ khác ở âm cuối. Ví dụ như:

    • like /laɪk/, life /laɪf/ và light /laɪt/

    • five /faɪv/, fine /faɪn/, fight /faɪt/

    Do đó, nếu bạn không phát âm âm cuối thì người nghe có thể hiểu sai điều bạn muốn nói.

    Bên cạnh đó, một thói quen “chết người” của nhiều bạn là tự ý thêm âm /s/ ở cuối từ mà trong tiếng Anh thêm “s” sẽ thành số nhiều hoặc dạng khác của động từ nên đây là một lỗi cần sửa ngay.

    Để sửa lỗi phát âm tiếng Anh thiếu ending sound này, bạn cần luyện tập phân biệt và phát âm cuối thật chuẩn nhé.

    1.2. Không xác định được đâu là nguyên âm ngắn, nguyên âm dài

    Một điểm khác nữa giữa tiếng Anh và tiếng Việt đó là tiếng Anh có nguyên âm ngắn và nguyên âm dài trong khi tiếng Việt chỉ có nguyên âm nói chung. Tương tự như âm cuối, việc phát âm sai nguyên âm ngắn - dài sẽ cũng sẽ khiến người nghe hiểu sai nghĩa của từ.

    Những cặp nguyên âm đơn dễ bị nhầm lẫn trong Tiếng Anh như:

    Âm /i:/ và âm /ɪ/

    Ví dụ:

    • leave /liːv/ - live /lɪv/

    • sheep /ʃiːp/ - ship /ʃɪp/

    Để phát âm chuẩn hai âm này và tránh gây hiểu lầm cho người nghe, bạn có thể tham khảo cách phát âm chuẩn dưới đây:

    • Âm /ɪ/ (i ngắn): Giữ miệng hé nhỏ và mở vừa sang hai bên. Lưỡi đưa lên cao, hướng về trước. Âm /ɪ/ ngắn nghe sẽ gọn và dứt khoát.

    • Âm /i:/ (i dài): Giữ miệng hé nhỏ, đồng thời mở rộng sang hai bên, càng rộng càng tốt. Lưỡi đẩy cao, hướng về phía trước. Âm /i:/ nghe sẽ kéo dài hơn âm /ɪ/ ngắn.

    Nguyên âm ngắn & dài khá khó để phân biệt nếu chỉ nhìn vào mặt chữ

    Nguyên âm ngắn & dài khá khó để phân biệt nếu chỉ nhìn vào mặt chữ

    Âm /ʊ/ và âm /uː/

    Ví dụ:

    • foot /fʊt/ -  food /fuːd/

    •  pull /pʊl/ - pool /puːl/

    Để sửa lỗi phát âm tiếng Anh về cặp âm này, bạn cần luyện cách phát âm chuẩn:

    • Âm /u:/: là âm dài, miệng tròn, lưỡi đặt sau hàm trên, hơi phát dài ra.

    • Âm /ʊ/: là âm ngắn, giữ miệng hơi tròn, vị trí lưỡi ngắn hơn so với âm /u:/. Khi bật ra tiếng thì hơi ngắn, nhanh và dứt khoát.

    1.3. Nhầm lẫn giữa âm vô thanh và âm hữu thanh

    Tiếng Việt không có âm vô thanh. Trong khi đó, tiếng Anh thì phân định khá rõ hai thứ âm này. Chính vì vậy nên không hiếm người Việt cảm thấy khó khi phân biệt âm vô thanh và hữu thanh.

    Cần phân biệt rõ cách phát âm âm vô thanh và hữu thanh

    Cần phân biệt rõ cách phát âm âm vô thanh và hữu thanh

    Để phát âm chuẩn âm hữu thanh và vô thanh, bạn cần phân biệt được hai âm này một cách chính xác. Cụ thể:

    • Âm hữu thanh: là những âm mà khi phát âm, thanh quản sẽ rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đưa tay chạm nhẹ lên cổ họng hoặc cánh mũi. Các âm hữu thanh bao gồm toàn bộ các nguyên âm, các âm mũi như m, n, ng, và các âm như d-,v-, r-, y-. Ví dụ các từ chứa âm hữu thanh: bit, zip, gum, done,...

    • Âm vô thanh: là những âm mà khi phát âm, thanh quản của bạn sẽ không rung mà chỉ phát ra những âm nhẹ như tiếng bật hoặc tiếng gió. Các âm vô thanh gồm /p/,  /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/. Ví dụ các từ chứa âm vô thanh: fat, come, ton, ship,...

    1.4. Phát âm sai đuôi “ed” (thể quá khứ hoặc tính từ)

    Trong các lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt thì có lẽ đây là lỗi khó sửa nhất. Đuôi “ed” là một trong những hậu tố quen thuộc, xuất hiện câu quá khứ, hiện tại hoàn thành, bị động và tính từ dạng phân từ.

    3 cách phát âm đuôi “ed” bao gồm:

    • Phát âm là /ɪd/ khi từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/:

    VD: added /ˈæd.ɪd/, needed /niː.dɪd/, invited /ɪnˈvaɪt/, …

    • Phát âm là /t/ khi từ kết thúc bằng một phụ âm vô thanh (trừ âm /t/):

    VD: stopped /stɒpt/, laughed /lɑːft/, washed /wɒʃt/, …

    • Phát âm là /d/ khi từ kết thúc bằng một nguyên âm, âm hữu thanh (trừ âm /d/)

    VD: cleaned /kliːnd/, cried /kraɪd/, played /pleɪd/, …

    Xem thêm: Quy tắc thêm ed trong Tiếng Anh và cách phát âm ed chính xác

    1.5. Phát âm sai đuôi “s”

    Tương tự đuôi "ed", đuôi “s” cũng là âm cuối người Việt hay phát âm sai. Có 3 cách phát âm đuôi s như sau:

    • Phát âm là /s/: Khi âm cuối của từ là phụ âm vô thanh (/p/, /f/, /k/, /t/, /θ/)

    VD: tips /tɪps/, works /wɜːks/, cats /kæts/,...

    • Phát âm là /z/: Khi âm cuối của từ là nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (Phụ âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /v/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /ð/)

    VD: buys /baɪz/, dreams /driːmz/,...

    • Phát âm là /ɪz/: Khi âm cuối của từ là phụ âm gồm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/

    VD: Houses, changes,...

    1.6. Không phát âm được "th" trong tiếng Anh

    Âm “th” trong tiếng Anh được phát âm hoàn toàn khác âm “th” trong tiếng Việt. Vì vậy không lạ khi đây là một trong các lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt phổ biến nhất.

    Để sửa lỗi phát âm tiếng Anh khi đọc âm “th”, bạn có thể làm theo 2 cách sau:

    Cách phát âm /θ/ (phụ âm vô thanh)

    • Bước 1: Đưa lưỡi ra trước hai hàm răng

    • Bước 2: Thổi hơi từ trong ra ngoài phần tiếp xúc của lưỡi và răng

    Để kiểm tra mình đã phát âm chuẩn chưa bạn hãy đặt bàn tay trước miệng và phát âm. Nếu có hơi bật mạnh vào lòng bàn tay và dây thanh trong cổ họng không rung nghĩa là bạn đã phát âm đúng.

    VD: thick /θɪk/, thing /θɪŋ/, thump /θʌmp/, thanks /θæŋks/,...

    Các lỗi phát âm Tiếng Anh của người Việt hay gặp nhất

    Các lỗi phát âm Tiếng Anh của người Việt hay gặp nhất

    Cách phát âm /ð/ (phụ âm hữu thanh)

    • Bước 1: Đưa lưỡi ra ngoài và đặt giữa hai hàng răng cửa

    • Bước 2: Đẩy tiếng từ cổ họng lên, cố gắng hạn chế, thậm chí là không bật hơi từ miệng.

    Nếu không cảm nhận được hơi bật mạnh trên lòng hoặc mu bàn tay, dây thanh trong cổ họng có rung thì nghĩa là bạn đã phát âm đúng.

    VD: this /ðɪs/, that /ðæt/, mother /ˈmʌðə(r)/, father /ˈfɑːðə(r)/,...

    1.7. Nhầm lẫn giữa một số cặp phụ âm

    Trong Tiếng Anh có một số cặp phụ âm dễ gây nhầm lẫn khi phát âm mà bạn cần chú ý như:

    • /ŋk/ và /ŋ/ - VD: Think /θɪŋk/ - Thing /θɪŋ/

    • /p/ và /b/ - VD: Bear /beə(r)/ - Pear /peə(r)/

    • /k/ và /g/ - VD: Could /kʊd/ - Good /ɡʊd/

    • /f/ và /v/ - VD: Fan /fæn/ - Van /væn/

    1.8. Không quen nối âm hoặc nối âm sai

    Một lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt khác là không nối âm hoặc nối âm sai. Đây cũng là hệ quả của lỗi không phát âm âm cuối.

    Nối âm chuẩn xác sẽ giúp phát âm tiếng Anh của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn, đồng thời giúp bạn nghe hiểu tốt hơn vì người bản xứ thường nối âm khi nói.

    Một số quy tắc nối âm mà bạn cần lưu ý:

    • Nối phụ âm cuối với nguyên âm đầu. VD: Hold on /hoʊld ɑːn/ → /hoʊldɑːn/

    • Nối âm giữa nguyên âm với nguyên âm. VD: Two apple /tuː ˈæpl/ → /tuːwˈæpl/

    • Nối phụ âm với phụ âm. VD: Take control /teɪk kənˈtrəʊl/ → /teɪkənˈtrəʊl/

    1.9. Nhấn trọng âm sai hoặc không nhấn trọng âm

    Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong phát âm Tiếng Anh. Việc nhấn trọng âm đúng sẽ khiến câu nói có độ lên xuống, trầm bổng, từ đó tạo ngữ điệu tự nhiên. Ngược lại việc phát âm đều đều không có trọng âm sẽ làm phát âm của bạn trở nên thiếu tự nhiên và đôi khi khó hiểu với người bản xứ.

    Không nhấn trọng âm là lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt khá phổ biến

    Không nhấn trọng âm là lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt khá phổ biến

    Bên cạnh đó, trong Tiếng Anh có nhiều trường hợp nhấn trọng âm khác nhau sẽ thay đổi ý nghĩa của từ: Ví dụ từ “‘record” khi nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất /‘record/ là danh từ có nghĩa là “bản ghi âm”; khi nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai /rɪˈkɔrd/ là động từ có nghĩa là “thu âm”.

    Vì vậy, chúng ta cần luyện tập cách nhấn trọng âm từ, trọng âm câu một cách chính xác.

    1.10. Thiếu ngữ điệu (intonation) khi nói

    Thiếu ngữ điệu khi nói cũng là lỗi phát âm tiếng Anh thường thấy của người Việt. Đây là lý do nhiều người Việt nói tiếng Anh nghe không có cảm xúc và giống hệt robot.

    Ngữ điệu tạo nên độ trầm bổng khiến câu nói có cảm xúc hơn giúp thể hiện thái độ của người nói. 3 quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh bao gồm:

    • Falling intonation

    • Rising intonation

    • Rise – Fall intonation

    1.11. Việt hóa tiếng Anh

    Cuối cùng, một lỗi phát âm tiếng mà nhiều người Việt mắc phải đó là Việt hóa tiếng Anh. Như đã nói ở trên, Tiếng Việt không chia rạch ròi âm hữu thanh và vô thanh nhưng tiếng Anh thì có.

    Chính vì không phân biệt được sự khác nhau giữa hai âm này mà nhiều bạn có thói quen Việt hóa tiếng Anh. Các lỗi phổ biến bao gồm:

    • Thêm dấu sắc khi phát âm. Ví dụ, đọc read thành “Rít”, book thành “búc”.

    • Bỏ qua ending sounds.

    • Đọc sai các kết hợp phụ âm. Với các từ như Swim, student, friend, chúng ta thường có xu hướng thêm nguyên âm vào phụ âm đầu và phát âm riêng hai phụ âm. Thay vì đọc Swim như người bản xứ, người Việt sẽ phát âm thành “Sờ - wim”.

    Những lỗi Việt hóa trên khiến phát âm Tiếng Anh của bạn không chính xác và không hay. Giải pháp tối ưu nhất giúp bạn khắc phục lỗi này là luyện phát âm chuẩn theo bảng phiên âm IPA thường xuyên và đều đặn nhé. Practice makes perfect.

    2. Lộ trình luyện phát âm Tiếng Anh cho người mới bắt đầu

    Để giúp các bạn mới học tiếng Anh xây dựng nền tảng phát âm chuẩn hoặc những muốn sửa phát âm từ ‘gốc’, Trung tâm Tiếng Anh sẽ gợi ý lộ trình học phát âm theo 4 giai đoạn như sau:

    Giai đoạn 1: Nền tảng cơ bản

    Mục tiêu

    ●       Làm quen với bảng phiên âm IPA

    ●       Phân biệt âm vô thanh và hữu thanh

    ●       Luyện phát âm các âm đơn cơ bản

    Nội dung luyện tập

    ●       Học bảng phiên âm IPA (44 âm cơ bản)

    ●       Phân biệt âm vô thanh và hữu thanh

    ●       Luyện phát âm 24 phụ âm cơ bản

    ●       Luyện 20 nguyên âm (đơn và đôi)

    ●       Phân biệt nguyên âm ngắn/dài: /i:/ vs /ɪ/, /u:/ vs /ʊ/

    ●       Luyện phát âm âm cuối (ending sounds)

    ●       Luyện âm "th" (/θ/ và /ð/)

    ●       Phân biệt các cặp âm dễ nhầm: /p/-/b/, /f/-/v/, /k/-/g/

    ●       Ôn tập và kiểm tra

    Tài liệu tham khảo

    ●       "Ship or Sheep?" - Ann Baker (Cambridge)

    ●       "Pronunciation Pairs" - Ann Baker (Cambridge)

    ●       "English Pronunciation in Use" - Mark Hancock (Cambridge)

    Giai đoạn 2: Quy tắc phát âm

    Mục tiêu

    ●       Nắm vững quy tắc phát âm đuôi -ed và -s

    ●       Học cách nhấn trọng âm từ

    ●       Bắt đầu luyện nối âm cơ bản

    Nội dung luyện tập

    ●       Quy tắc phát âm đuôi -ed: /ɪd/, /t/, /d/

    ●       Luyện tập với 100+ từ thông dụng có đuôi -ed

    ●       Quy tắc phát âm đuôi -s: /s/, /z/, /ɪz/

    ●       Luyện tập với danh từ số nhiều và động từ ngôi thứ 3

    ●       Trọng âm từ: quy tắc cơ bản cho từ 2-3 âm tiết

    ●       Phân biệt từ có trọng âm khác nhau (record, present, object...)

    ●       Nối âm cơ bản: phụ âm + nguyên âm

    ●       Luyện tập với cụm từ đơn giản

    Tài liệu tham khảo

    ●       "Clear Speech" - Judy Gilbert (Cambridge)

    ●       "Pronunciation in Action" - Sandra Martin (Cengage)

    Giai đoạn 3: Luyện ngữ điệu và nhịp điệu

    Mục tiêu

    ●       Nắm vững trọng âm câu

    ●       Luyện ngữ điệu (intonation) cơ bản

    ●       Nối âm thành thạo

    Nội dung luyện tập

    ●       Trọng âm câu: từ quan trọng vs từ chức năng

    ●       Nhịp điệu tiếng Anh (stress-timed rhythm)

    ●       Ngữ điệu tăng (rising): câu hỏi Yes/No

    ●       Ngữ điệu giảm (falling): câu kể, câu hỏi Wh-

    ●       Ngữ điệu tăng-giảm: câu hỏi đuôi, liệt kê

    ●       Nối âm nâng cao: tất cả các trường hợp

    ●       Rút gọn âm (contractions): I'm, don't, won't...

    ●       Luyện tập với đoạn hội thoại

    Tài liệu tham khảo

    ●       "Well Said" - Linda Grant (Cengage)

    ●       "Sound Foundations" - Adrian Underhill (Macmillan)

    Giai đoạn 4: Thực hành và hoàn thiện (liên tục)

    Mục tiêu

    ●       Áp dụng tất cả kỹ năng đã học

    ●       Phát triển phong cách phát âm tự nhiên

    ●       Tự tin giao tiếp

    Nội dung luyện tập

    ●       Đọc to sách, báo tiếng Anh

    ●       Luyện phát âm qua bài hát

    ●       Ghi âm và tự đánh giá

    ●       Bắt chước phát âm của người bản xứ

    ●       Tham gia hội thoại thực tế

    Tài liệu tham khảo

    ●       "Pronunciation Games" - Mark Hancock (Cambridge)

    ●       "Jazz Chants" - Carolyn Graham (Oxford)

    ●       ELSA Speak (AI phản hồi phát âm)

    ●       Cambly, iTalki (luyện với giáo viên bản xứ)

    ●       YouTube: English with Lucy, Pronunciation Pro

    Trên đây là 11 lỗi phát âm tiếng Anh của người Việt hay gặp nhất và lộ trình luyện phát âm gợi ý cho người mới bắt đâu. Hy vọng qua bài viết này, các bạn có thể nhận ra các lỗi mình đang mắc phải và biết cách khắc phục để cải thiện khả năng phát âm của mình.

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG