Quy tắc thêm ed là kiến thức cơ bản nhưng quan trọng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần ghi nhớ khi bắt đầu làm quen với thì quá khứ.
Tìm hiểu chi tiết các quy tắc thêm ed dễ nhớ trong Tiếng Anh
Để giúp các bạn tránh những sai sót không đáng có khi thêm ed, trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh sẽ tổng hợp đầy đủ các quy tắc thêm ed trong Tiếng Anh và cách phát âm ed chính xác nhất.
Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và đừng quên thực hành các bài tập trong phần cuối nhé!
Khi chia động từ ở thì quá khứ đơn, thông thường, chúng ta sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ, ngoại trừ các trường hợp động từ bất quy tắc. Dưới đây là các quy tắc thêm ed trong Tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ.
Quy tắc 1: Thêm đuôi -ed đằng sau đa số động từ có quy tắc
Ví dụ:
Quy tắc 2: Thêm đuôi -d đằng sau các động từ kết thúc bằng -e hoặc -ee
Ví dụ:
Quy tắc 3: Với những động từ kết thúc bằng một phụ âm và đuôi -y, chuyển -y thành -i và thêm -ed
Ví dụ:
Ví dụ quy tắc thêm ed ở thì quá khứ đơn
Quy tắc 4: Với những động từ kết thúc bằng một nguyên âm và đuôi -y, giữ nguyên đuôi -y và thêm -ed
Quy tắc 5: Với những động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ed
Ví dụ:
Quy tắc 6: Với những động từ có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, đồng thời trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ed
Quy tắc 7: Với những động từ có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhưng trọng âm rơi vào âm tiết đầu, chỉ cần thêm đuôi -ed
Quy tắc 8: Với những động từ kết thúc bằng cụm nguyên âm + nguyên âm + phụ âm hoặc phụ âm + phụ âm, không nhân đôi phụ âm cuối mà chỉ thêm -ed đằng sau
Ghi nhớ 8 quy tắc thêm ed trong phần trên sẽ giúp các bạn chia động từ (có quy tắc) ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ một cách chính xác. Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm được cách phát âm ed để nói Tiếng Anh thật chuẩn nhé!
Cùng tìm hiểu ngay 3 cách phát âm ed và một số trường hợp đặc biệt nhé!
Âm hữu thanh và âm vô thanh là đặc trưng cơ bản giúp bạn nắm được quy tắc phát âm ed trong Tiếng Anh.
Âm hữu thanh và âm vô thanh trong Tiếng Anh
Âm hữu thanh
Âm hữu thanh (Voiced sound) là những âm mà khi phát âm bạn cảm thấy dây thanh quản rung lên, chỉ cần đặt tay lên cổ họng hoặc chạm nhẹ vào thanh quản là bạn đã cảm nhận được điều đó.
25 âm hữu thanh trong Tiếng Anh được chia làm 3 nhóm chính sau:
Âm vô thanh:
Âm vô thanh (hay Voiceless sound) là âm thanh phát ra từ thanh quản nhưng không gây rung động. Thay vì tạo ra từ luồng hơi trong cổ họng, loại âm này được tạo ra bởi luồng hơi trong khoang miệng nên bạn có thể đặt tay lên cổ họng mình để tự kiểm chứng nhé.
Trong Tiếng Anh, có 9 âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
Bạn cần nắm vững 9 âm vô thanh này để ghi nhớ và luyện cách phát âm đuôi -ed sau động từ hay đuôi -s sau danh từ/động từ.
Đuôi -ed có 3 cách phát âm khác nhau là /t/ - /d/ - /ɪd/, để phát âm chuẩn, các bạn cần tuân theo các quy tắc phát âm sau:
Quy tắc 1: Phát âm đuôi -ed là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng đuôi -t hoặc -d
Ví dụ:
Quy tắc 2: Phát âm đuôi -ed là /t/ khi động từ kết thúc bằng các đuôi -p, -k, -gh, -s, -sh, -ch (hoặc các âm /p, f, ʃ, s, k, tʃ)
Ví dụ:
Quy tắc 3: Phát âm đuôi -ed là /d/ khi động từ kết thúc bằng các đuôi còn lại
Ví dụ:
Trong Tiếng Anh, một số tính từ có đuôi “ed” hoặc động từ có đuôi “ed” được sử dụng như một tính từ trong câu thì từ đó sẽ được phát âm thành /ɪd/ mà không tuân theo các quy tắc phát âm trên.
Tuy nhiên, khi được dùng với chức năng động từ, chúng ta vẫn áp dụng cách phát âm ed theo quy tắc.
Ví dụ:
Từ |
Vai trò là tính từ (adj) |
Vai trò là động từ (v) |
aged |
/ˈeɪdʒɪd/ lớn tuổi |
/eɪdʒd/ già đi |
crooked |
/ˈkrʊkɪd/ quanh co |
/ˈkrʊkt/ lừa đảo |
blessed |
/ˈblesɪd/ may mắn |
/ˈblest/ ban phước lành |
learned |
/ˈlɜːnɪd/ có học thức, bác học |
/lɜːnd/ học |
cursed |
/ˈkɜːsɪd/ đáng ghét |
/kɜːst/ nguyền rủa |
ragged |
/ˈræɡɪd/ nghèo nàn, rách rưới |
|
naked |
/ˈneɪkɪd/ khỏa thân |
|
dogged |
/ˈdɒɡɪd/ ương ngạnh, bướng bỉnh |
|
wretched |
/ˈretʃɪd/ bần cùng, nghèo khổ |
|
wicked |
/ˈwɪkɪd/ gian xảo |
|
Để ghi nhớ cách phát âm đuôi -ed một cách dễ dàng, các bạn có thể áp dụng ngay mẹo sau:
Mẹo ghi nhớ 3 quy tắc phát âm ed siêu đơn giản
Phát âm /id/:
Phát âm /t/:
Phát âm /d/:
Để ghi nhớ và thành thạo các quy tắc thêm ed cũng như cách phát âm đuôi ed trong Tiếng Anh, bên cạnh việc học lý thuyết, các bạn nên vận dụng kiến thức vào các bài tập thực hành.
Dưới đây là 2 bài tập nhỏ để các bạn thử sức nhé!
Bài 1: Xác định cách phát âm đuôi -ed đúng của các từ sau:
(Nguồn: Prof English)
Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc kép vào chỗ trống (theo quy tắc thêm ed)
(Nguồn: Test English)
► ĐÁP ÁN
Bài 1:
Bài 2:
Như vậy, bài viết đã tổng hợp cho các bạn 8 quy tắc thêm ed dễ nhớ và 3 cách phát âm đuôi -ed trong Tiếng Anh. Hy vọng qua những kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành, các bạn tránh được những lỗi sai khi thêm ed, cũng như phát âm đuôi ed chuẩn như người bản xứ.