Quy tắc thêm ed là kiến thức cơ bản nhưng quan trọng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần ghi nhớ khi bắt đầu làm quen với thì quá khứ.

Tìm hiểu chi tiết các quy tắc thêm ed dễ nhớ trong Tiếng Anh

Tìm hiểu chi tiết các quy tắc thêm ed dễ nhớ trong Tiếng Anh

Để giúp các bạn tránh những sai sót không đáng có khi thêm ed, trong bài viết này, trung tâm tiếng Anh sẽ tổng hợp đầy đủ các quy tắc thêm ed trong Tiếng Anh và cách phát âm ed chính xác nhất.

Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và đừng quên thực hành các bài tập trong phần cuối nhé!

1. Quy tắc thêm ed dễ nhớ và đầy đủ trong Tiếng Anh

Khi chia động từ ở thì quá khứ đơn, thông thường, chúng ta sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ, ngoại trừ các trường hợp động từ bất quy tắc. Dưới đây là các quy tắc thêm ed trong Tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ.

Quy tắc 1: Thêm đuôi -ed đằng sau đa số động từ có quy tắc

Ví dụ:

  • wait (chờ đợi) → waited
  • clean (lau dọn) → cleaned
  • cook (nấu ăn) → cooked

Quy tắc 2: Thêm đuôi -d đằng sau các động từ kết thúc bằng -e hoặc -ee

Ví dụ:

  • change (thay đổi) → changed
  • agree (đồng ý) → agreed
  • love (yêu thương) → loved

Quy tắc 3: Với những động từ kết thúc bằng một phụ âm và đuôi -y, chuyển -y thành -i và thêm -ed

Ví dụ:

  • deny (từ chối) → denied
  • apply (lắp đặt, ứng tuyển) → applied
  • carry (mang vác) → carried

Ví dụ quy tắc thêm ed ở thì quá khứ đơn

Ví dụ quy tắc thêm ed ở thì quá khứ đơn

Quy tắc 4: Với những động từ kết thúc bằng một nguyên âm và đuôi -y, giữ nguyên đuôi -y và thêm -ed

  • play (vui chơi) → played
  • annoy (làm phiền, khó chịu) → annoyed
  • betray (phản bội) → betrayed

Quy tắc 5: Với những động từ có 1 âm tiết và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ed

Ví dụ:

  • knit (đan, khâu vá) → knitted
  • plan (lên kế hoạch) → planned
  • grab (nắm lấy) → grabbed

Quy tắc 6: Với những động từ có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, đồng thời trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, nhân đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -ed

  • admit (thừa nhận) → admitted
  • regret (ân hận, ăn năn) → regretted
  • permit (cho phép, đồng ý) → permitted

Quy tắc 7: Với những động từ có 2 âm tiết trở lên và kết thúc bằng cụm phụ âm + nguyên âm + phụ âm, nhưng trọng âm rơi vào âm tiết đầu, chỉ cần thêm đuôi -ed

  • enter (đi qua) → entered
  • offer (đề nghị) → offered
  • wonder (thắc mắc, tự hỏi) → wondered

Quy tắc 8: Với những động từ kết thúc bằng cụm nguyên âm + nguyên âm + phụ âm hoặc phụ âm + phụ âm, không nhân đôi phụ âm cuối mà chỉ thêm -ed đằng sau

  • burn (đốt cháy) → burned
  • complain (phàn nàn) → complained
  • reach (đạt được, với tới) → reached

2. Cách phát âm ed trong Tiếng Anh và một số trường hợp đặc biệt

Ghi nhớ 8 quy tắc thêm ed trong phần trên sẽ giúp các bạn chia động từ (có quy tắc) ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ một cách chính xác. Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm được cách phát âm ed để nói Tiếng Anh thật chuẩn nhé!

Cùng tìm hiểu ngay 3 cách phát âm ed và một số trường hợp đặc biệt nhé!

2.1. Tổng quan về âm hữu thanh và âm vô thanh

Âm hữu thanh và âm vô thanh là đặc trưng cơ bản giúp bạn nắm được quy tắc phát âm ed trong Tiếng Anh.

Âm hữu thanh và âm vô thanh trong Tiếng Anh

Âm hữu thanh và âm vô thanh trong Tiếng Anh

Âm hữu thanh

Âm hữu thanh (Voiced sound) là những âm mà khi phát âm bạn cảm thấy dây thanh quản rung lên, chỉ cần đặt tay lên cổ họng hoặc chạm nhẹ vào thanh quản là bạn đã cảm nhận được điều đó.

25 âm hữu thanh trong Tiếng Anh được chia làm 3 nhóm chính sau:

  • Nhóm nguyên âm: /i/, /i:/, /e/, /æ/, /ɔ/, /ɔ:/, /a:/, /ʊ/, /u:/, /ə/, /ʌ/, /ə:/
  • Nhóm âm mũi: /m/, /n/, /ŋ/
  • Một số âm khác: /r/, /l/,  /w/, / y /, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/

Âm vô thanh:

Âm vô thanh (hay Voiceless sound) là âm thanh phát ra từ thanh quản nhưng không gây rung động. Thay vì tạo ra từ luồng hơi trong cổ họng, loại âm này được tạo ra bởi luồng hơi trong khoang miệng nên bạn có thể đặt tay lên cổ họng mình để tự kiểm chứng nhé.

Trong Tiếng Anh, có 9 âm vô thanh: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.

Bạn cần nắm vững 9 âm vô thanh này để ghi nhớ và luyện cách phát âm đuôi -ed sau động từ hay đuôi -s sau danh từ/động từ.

2.2. 3 quy tắc phát âm đuôi ed /t/ - /d/ - /ɪd/

Đuôi -ed có 3 cách phát âm khác nhau là /t/ - /d/ - /ɪd/, để phát âm chuẩn, các bạn cần tuân theo các quy tắc phát âm sau:

Quy tắc 1: Phát âm đuôi -ed là /ɪd/ khi động từ kết thúc bằng đuôi -t hoặc -d

Ví dụ:

  • absented /æbˈsentɪd/: vắng mặt
  • started /stɑːrtɪd/: bắt đầu
  • applaud /əˈplɔːdɪd/: vỗ tay

Quy tắc 2: Phát âm đuôi -ed là /t/ khi động từ kết thúc bằng các đuôi -p, -k, -gh, -s, -sh, -ch (hoặc các âm /p, f, ʃ, s, k, tʃ)

Ví dụ:

  • slipped /slɪpt/: trượt ngã
  • watched /wɑːtʃt/: xem
  • asked /æskt/: hỏi

Quy tắc 3: Phát âm đuôi -ed là /d/ khi động từ kết thúc bằng các đuôi còn lại

Ví dụ:

  • damaged /ˈdæmɪdʒd/: phá hoại
  • appeared /əˈpɪrd/: xuất hiện
  • followed /ˈfɑːləʊd/: theo dõi

2.3. Một số trường hợp bất quy tắc cần lưu ý

Trong Tiếng Anh, một số tính từ có đuôi “ed” hoặc động từ có đuôi “ed” được sử dụng như một tính từ trong câu thì từ đó sẽ được phát âm thành /ɪd/ mà không tuân theo các quy tắc phát âm trên.

Tuy nhiên, khi được dùng với chức năng động từ, chúng ta vẫn áp dụng cách phát âm ed theo quy tắc.

Ví dụ:

Từ

Vai trò là tính từ (adj)

Vai trò là động từ (v)

aged

/ˈeɪdʒɪd/

lớn tuổi

/eɪdʒd/

già đi

crooked

/ˈkrʊkɪd/

quanh co

/ˈkrʊkt/

lừa đảo

blessed

/ˈblesɪd/

may mắn

/ˈblest/

ban phước lành

learned

/ˈlɜːnɪd/

có học thức, bác học

/lɜːnd/

học

cursed

/ˈkɜːsɪd/

đáng ghét

/kɜːst/

nguyền rủa

ragged

/ˈræɡɪd/

nghèo nàn, rách rưới

 

naked

/ˈneɪkɪd/

khỏa thân

 

dogged

/ˈdɒɡɪd/

ương ngạnh, bướng bỉnh

 

wretched

/ˈretʃɪd/

bần cùng, nghèo khổ

 

wicked

/ˈwɪkɪd/

gian xảo

 

 

2.4. Tips ghi nhớ quy tắc phát âm ed dễ dàng

Để ghi nhớ cách phát âm đuôi -ed một cách dễ dàng, các bạn có thể áp dụng ngay mẹo sau:

Mẹo ghi nhớ 3 quy tắc phát âm ed siêu đơn giản

Mẹo ghi nhớ 3 quy tắc phát âm ed siêu đơn giản

Phát âm /id/:

  • Áp dụng đối với các động từ kết thúc bằng các âm /t/ hoặc /d/.
  • Ghi nhớ cấu trúc: Tôi Đi hoặc Tiền Đâu.

Phát âm /t/:

  • Áp dụng đối với các động từ kết thúc bằng các âm /s/, /ʃ/, /tʃ/, /k/, /f/, /p/.
  • Ghi nhớ câu thần chú sau: Sáng Sớm Chạy Khắp Phố Phường.

Phát âm /d/:

  • Áp dụng đối với các động từ kết thúc bằng các đuôi còn lại.

4. Bài tập ứng dụng quy tắc thêm ed và cách phát âm ed - có đáp án

Để ghi nhớ và thành thạo các quy tắc thêm ed cũng như cách phát âm đuôi ed trong Tiếng Anh, bên cạnh việc học lý thuyết, các bạn nên vận dụng kiến thức vào các bài tập thực hành.

Dưới đây là 2 bài tập nhỏ để các bạn thử sức nhé!

Bài 1: Xác định cách phát âm đuôi -ed đúng của các từ sau:

  1. tired
  2. cared
  3. served
  4. turned
  5. reposted
  6. parked
  7. screamed
  8. shocked
  9. charged
  10. asked
  11. reached
  12. afforded
  13. produced
  14. jumped
  15. responded
  16. sued
  17. refused
  18. intended
  19. watered
  20. caused

(Nguồn: Prof English)

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc kép vào chỗ trống (theo quy tắc thêm ed)

  1. I _____ (study) all night yesterday.
  2. We _____  (play) poker after dinner.
  3. After escaping from prison, he _____  (rob) a bank.
  4. He _____  (start) playing chess at the age of 7.
  5. We _____  (arrive) home very late.
  6. We _____  (visit) the Louvre while we were in Paris.
  7. He _____  (try) to escape.
  8. I _____  (stop) smoking when I was 30.
  9. When I was a child, I _____  (hate) fish.
  10. We really _____  (enjoy) the concert.
  11. I _____  (find) my true love when I was 50.
  12. We _____  (buy) this sofa in the shop at the end of the street.
  13. We never _____  (wear) uniforms in school.
  14. I _____  (forget) to tell you something important.
  15. I _____  (see) Peter at the theater last week.
  16. After the meeting, I _____  (speak) with my boss.
  17. Yesterday I _____  (drive) to work.
  18. She _____  (run) her first marathon when she was 18.
  19. I _____  (make) a lot of mistakes during the match.
  20. Somebody _____  (eat) my biscuits without telling me.

(Nguồn: Test English)

► ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. /d/
  2. /d/
  3. /d/
  4. /d/
  5. /id/
  6. /t/
  7. /d/
  8. /t/
  9. /d/
  10. /t/
  11. /t/
  12. /id/
  13. /t/
  14. /t/
  15. /id/
  16. /d/
  17. /d/
  18. /id/
  19. /d/
  20. /d/

Bài 2:

  1. studied
  2. played
  3. robbed
  4. started
  5. arrived
  6. visited
  7. tried
  8. stopped
  9. hated
  10. enjoyed
  11. found
  12. bought
  13. wore
  14. forgot
  15. saw
  16. spoke
  17. drove
  18. ran
  19. made
  20. ate

Như vậy, bài viết đã tổng hợp cho các bạn 8 quy tắc thêm ed dễ nhớ và 3 cách phát âm đuôi -ed trong Tiếng Anh. Hy vọng qua những kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành, các bạn tránh được những lỗi sai khi thêm ed, cũng như phát âm đuôi ed chuẩn như người bản xứ.