Chuyên ngành y khoa hiện đang là ngành “hot" được nhiều bạn trẻ lựa chọn để theo đuổi và phát triển sự nghiệp. Đây là một ngành vừa có sứ mệnh cao cả là cứu giúp con người, vừa hứa hẹn một mức lương hấp dẫn. Vì thế, bên cạnh kiến thức chuyên môn, ngày càng nhiều y bác sĩ chú trọng tới việc trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành y khoa. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh mách bạn tuyệt chiêu luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành y khoa cực hiệu quả dành cho người mới bắt đầu!

Xem thêm:

Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc 

LUYỆN NGHE TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI MIỄN PHÍ DÀNH CHO DÂN VĂN PHÒNG

I/ 60 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa thông dụng nhất

1. 60 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa thông dụng nhất - Phần 1

medicine 

ngành y 

doctor 

bác sĩ 

attending doctor 

bác sĩ điều trị 

duty doctor 

bác sĩ trực 

general practitioner 

bác sĩ đa khoa 

specialist doctor 

bác sĩ chuyên khoa 

surgeon 

bác sĩ phẫu thuật 

plastic surgeon 

phẫu thuật thẩm mỹ 

medical examiner 

bác sĩ pháp y 

dentist 

nha sĩ 

nurse 

y tá 

registered nurse 

điều dưỡng 

pharmacist 

dược sĩ 

therapist 

nhà trị liệu 

physical therapist 

nhà vật lý trị liệu 

operation 

ca phẫu thuật 

blood pressure 

huyết áp 

blood transfusion 

sự truyền máu 

blood sample 

mẫu máu 

urine sample 

mẫu nước tiểu

>>> Xem thêm: BỘ TÀI LIỆU LUYỆN NGHE TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DU LỊCH MỚI NHẤT 2020

2. 60 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa thông dụng nhất - Phần 2

pulse 

mạch, nhịp tim

treatment 

sự điều trị 

capsule 

thuốc viên nang 

antibiotic 

thuốc kháng sinh 

cough syrup 

siro ho 

ointment 

thuốc mỡ 

eye drops 

thuốc nhỏ mắt 

effervescent tablet  

viên sủi 

syringe 

bơm kim tiêm 

thermometer 

nhiệt kế 

stethoscope 

ống nghe 

scalpel 

dao phẫu thuật 

bandage 

băng cứu thương 

oxygen mask 

mặt nạ oxy 

medical mask 

khẩu trang y tế 

infusion bottle 

bình truyền dịch 

anatomy 

giải phẫu học 

biochemistry 

hoá sinh 

biophysics 

lý sinh học 

cytology 

sinh học tế bào 

>>> Xem thêm: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi tham gia giao thông

3. 60 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa thông dụng nhất - Phần 3

embryology 

phôi thai học 

endocrinology 

nội tiết học 

physiology 

sinh lý học 

pharmacology 

dược lý học 

neuroscience 

khoa học thần kinh 

surgery 

ngoại khoa 

internal medicine 

nội khoa 

obstetrics 

khoa sản 

pediatrics 

khoa nhi 

cardiology 

khoa tim 

dermatology 

khoa da liễu 

epidemiology 

dịch tễ học 

geriatrics 

lão khoa 

hematology 

khoa huyết học 

neurology 

khoa thần kinh học 

dentistry 

nha khoa 

ophthalmology

nhãn khoa 

orthopaedics 

khoa chỉnh hình 

pharmacy 

ngành dược 

pharmaceutical industry 

công nghiệp dược phẩm

>>> Nghe toàn bộ audio tại đây.

II/ Luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành y khoa - Mẫu câu thông dụng giao tiếp trong bệnh viện

I've got a high temperature. 

Tôi bị sốt. 

I feel really rough. I'm exhausted. 

Tôi cảm thấy không khoẻ. Tôi kiệt sức rồi.

I've got high blood pressure. 

Tôi bị cao huyết áp. 

Could you check my blood pressure? 

Anh có thể kiểm tra huyết áp giúp tôi được không? 

I have pain in my limbs. 

Tôi bị đau cơ. 

I feel dizzy. 

Tôi thấy chóng mặt. 

I've lost weight. 

Tôi bị tụt cân. 

I always feel bad after meals. 

Tôi luôn cảm thấy khó chịu sau khi ăn. 

I've got a stomach ache. 

Tôi bị đau dạ dày. 

I've got a splitting headache. 

Tôi bị đau đầu như búa bổ. 

I often have nosebleeds. 

Tôi thường bị chảy máu mũi. 

My ears are buzzing. 

Tôi bị ù tai. 

I've sprained my ankle. 

Tôi bị trật mắt cá chân. 

My foot is badly swollen. 

Chân tôi bị sưng rất to. 

I think I've pulled a muscle in my leg. 

Tôi nghĩ mình bị căng cơ chân. 

I have a toothache. 

Tôi bị đau răng. 

My gum is bleeding. 

Tội bị chảy máu lợi. 

I've lost a filling. 

Miếng trám răng của tôi bị mất. 

My denture is broken. 

Bộ răng giả của tôi bị vỡ rồi. 

Does the tooth have to be extracted? 

Chiếc răng này có phải nhổ không? 

Can you replace the filling? 

Anh có thể thay miếng trám răng không? 

>>> Download và nghe toàn bộ audio tại đây.

III/ Bí quyết luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành y khoa hiệu quả

1. Học từ vựng chuyên ngành

Từ vựng luôn là yếu tố quan trọng và nền tảng nếu bạn muốn học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành y khoa. Ngành y khoa là một ngành rất rộng, gồm nhiều lĩnh vực nhỏ khác nhau. Vì vậy, muốn hiểu được người khác nói gì bằng tiếng Anh hay đọc các bài báo, nghiên cứu y học bằng tiếng Anh, bạn cần phải có vốn từ chuyên ngành rộng và đủ dùng.

2. Luyện nghe thường xuyên

Kỹ năng nghe đòi hỏi bạn phải có tính kiên trì luyện tập thường xuyên. Nếu bỏ một ngày, bạn sẽ cảm thấy rất khó khăn để bắt đầu lại vào ngày hôm sau. Dần dần, bạn mất đi thói quen nghe tiếng Anh, và đây cũng là nguyên nhân khiến bạn mãi không thể cải thiện được trình độ nghe của mình.

3. Luyện tập với partner

Đây là cách luyện tập tốt nhất nếu bạn không muốn bị nản trong quá trình học tiếng Anh nói chung và tiếng Anh chuyên ngành y khoa nói riêng. Tốt nhất là bạn hãy kiếm cho mình một người đồng nghiệp trong ngành và cùng đặt mục tiêu cũng như luyện tập mỗi ngày để không bị nản nhé!

Trên đây là toàn bộ tài liệu giúp bạn luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành y khoa hiệu quả. Khác với các ngành khác, từ vựng và mẫu câu trong chuyên ngành này khá khó và phức tạp. Vì vậy, bạn cần chăm chỉ luyện nghe thường xuyên để cải thiện trình độ của mình nhé! Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!