Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Game online chi tiết và đầy đủ nhất

Mục lục:

    Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ như hiện nay, game online đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của giới trẻ. Hơn nữa, chủ đề này còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking và Writing, đặc biệt khi nói về sở thích, công nghệ hay các hoạt động giải trí.

    Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ nhất từ vựng tiếng Anh về Game online, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình, tự tin hơn khi chơi game với người nước ngoài hoặc nói hoặc viết về chủ đề này. Cùng khám phá ngay nhé!

    1. Từ vựng Tiếng Anh về Game online cơ bản

    Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ phức tạp, hãy cùng làm quen với những từ vựng game cơ bản nhất mà mọi game thủ đều cần biết. Đây là nền tảng để bạn hiểu và giao tiếp trong mọi thể loại game online.

    1.1. Các thể loại game phổ biến

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Fighting game/ˈfaɪtɪŋ ɡeɪm/Game đối kháng
    RPG (Role-Playing Game)/ɑːr piː dʒiː/Game nhập vai
    MOBA (Multiplayer Online Battle Arena)/ˈmoʊbə/Game chiến trường trực tuyến nhiều người chơi
    Battle Royale/ˈbætl rɔɪˈæl/Game sinh tồn
    FPS (First-Person Shooter)/ef piː es/Game bắn súng góc nhìn thứ nhất
    TPS (Third-Person Shooter)/tiː piː es/Game bắn súng góc nhìn thứ ba
    Strategy game/ˈstrætədʒi ɡeɪm/Game chiến thuật
    Simulation game/ˌsɪmjuˈleɪʃn ɡeɪm/Game mô phỏng
    Sports game/spɔːrts ɡeɪm/Game thể thao
    Racing game/ˈreɪsɪŋ ɡeɪm/Game đua xe

    1.2. Thuật ngữ game cơ bản

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Gamer/ˈɡeɪmər/Người chơi game
    Display/dɪˈspleɪ/Màn hình hiển thị
    Interface/ˈɪntərfeɪs/Giao diện
    Platform/ˈplætfɔːrm/Nền tảng
    Level/ˈlevl/Cấp độ
    Quest/kwest/Nhiệm vụ
    Achievement/əˈtʃiːvmənt/Thành tựu
    Guild/ɡɪld/Bang hội
    Team/tiːm/Đội nhóm
    Solo/ˈsoʊloʊ/Chơi một mình
    Duo/ˈduːoʊ/Chơi đôi
    Squad/skwɑːd/Đội (thường 4-5 người)
    Server/ˈsɜːrvər/Máy chủ
    Ping/pɪŋ/Độ trễ mạng
    Lag/læɡ/Giật lag

    1.3. Hành động trong game

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Attack/əˈtæk/Tấn công
    Defend/dɪˈfend/Phòng thủ
    Cover/ˈkʌvər/Che chắn/yểm trợ
    Farm/fɑːrm/Cày (kiếm vàng/kinh nghiệm)
    Jungle/ˈdʒʌŋɡl/Đi rừng
    Gank/ɡæŋk/Đánh úp
    Push/pʊʃ/Đẩy trận/tiến công
    Retreat/rɪˈtriːt/Rút lui
    Aim/eɪm/Ngắm bắn
    Reload/ˌriːˈloʊd/Nạp đạn
    Heal/hiːl/Hồi máu
    Upgrade/ˈʌpɡreɪd/Nâng cấp
    Respawn/riːˈspɔːn/Hồi sinh

    2. Từ vựng Tiếng Anh về Game online nâng cao

    Sau khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, đã đến lúc nâng cao trình độ của bạn với những thuật ngữ chuyên sâu hơn. Phần này sẽ giúp bạn giao tiếp như một game thủ chuyên nghiệp và hiểu rõ các chiến thuật trong game.

    2.1. Từ vựng khi chơi team

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Teamwork/ˈtiːmwɜːrk/Làm việc nhóm
    Coordinate/koʊˈɔːrdɪneɪt/Phối hợp
    Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/Giao tiếp
    Push together/pʊʃ təˈɡeðər/Đẩy cùng nhau
    Fall back/fɔːl bæk/Rút lui
    Cover me/ˈkʌvər miː/Che cho tôi
    Split push/splɪt pʊʃ/Chia tách đẩy
    Group up/ɡruːp ʌp/Tập hợp lại
    Focus fire/ˈfoʊkəs ˈfaɪər/Tập trung hỏa lực
    Flank/flæŋk/Đánh sườn

    2.2. Từ vựng về kỹ năng & trang bị

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Ultimate skill/ˈʌltɪmət skɪl/Kỹ năng tối thượng
    Passive skill/ˈpæsɪv skɪl/Kỹ năng thụ động
    Active skill/ˈæktɪv skɪl/Kỹ năng chủ động
    Cooldown/ˈkuːldaʊn/Thời gian hồi chiêu
    Weapon/ˈwepən/Vũ khí
    Armor/ˈɑːrmər/Áo giáp
    Potion/ˈpoʊʃn/Thuốc
    Consumable/kənˈsuːməbl/Vật phẩm tiêu hao
    Equipment/ɪˈkwɪpmənt/Trang bị
    Inventory/ˈɪnvəntɔːri/Kho đồ

    2.3. Từ vựng về kết quả trận đấu

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Victory/ˈvɪktəri/Chiến thắng
    Defeat/dɪˈfiːt/Thất bại
    Win/wɪn/Thắng
    Loss/lɔːs/Thua
    MVP (Most Valuable Player)/em viː piː/Cầu thủ xuất sắc nhất
    Kill/kɪl/Hạ gục
    Death/deθ/Chết
    Assist/əˈsɪst/Hỗ trợ
    KDA (Kill/Death/Assist)/keɪ diː eɪ/Chỉ số giết/chết/hỗ trợ
    Rank/ræŋk/Hạng
    Rating/ˈreɪtɪŋ/Điểm xếp hạng
    MMR (Matchmaking Rating)/em em ɑːr/Điểm ghép trận
    Leaderboard/ˈliːdərbɔːrd/Bảng xếp hạng

    2.4. Từ viết tắt phổ biến

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    GG (Good Game)/ɡʊd ɡeɪm/Trận hay (lời chào cuối trận)
    GG EZ (Good Game Easy)/ɡʊd ɡeɪm ˈiːzi/Trận dễ quá (thường mang tính chế giễu)
    AFK (Away From Keyboard)/əˈweɪ frəm ˈkiːbɔːrd/Rời bàn phím (không chơi)
    Noob/Newbie/nuːb/ /ˈnuːbi/Người mới chơi/kém
    Pro/proʊ/Chuyên nghiệp/giỏi
    OP (Overpowered)/ˌoʊvərˈpaʊərd/Quá mạnh
    Nerf/nɜːrf/Giảm sức mạnh (cân bằng)
    Buff/bʌf/Tăng sức mạnh
    DPS (Damage Per Second)/ˈdæmɪdʒ pər ˈsekənd/Sát thương mỗi giây
    HP (Health Points)/helθ pɔɪnts/Điểm máu
    MP (Mana Points)/ˈmænə pɔɪnts/Điểm năng lượng
    NPC (Non-Player Character)/en piː siː/Nhân vật không phải người chơi
    RNG (Random Number Generator)/ˈrændəm ˈnʌmbər ˈdʒenəreɪtər/Yếu tố ngẫu nhiên

    2.5. Một số từ lóng game thủ thường dùng

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Rage quit/reɪdʒ kwɪt/Thoát game vì tức giận
    Carry/ˈkæri/Gánh team
    Feed/fiːd/Chết nhiều (nuôi địch)
    Throw/θroʊ/Làm thua trận (có thể cố ý)
    Clutch/klʌtʃ/Xoay chuyển tình thế khó
    Ace/eɪs/Tiêu diệt toàn bộ đội địch
    Flawless victory/ˈflɔːləs ˈvɪktəri/Chiến thắng hoàn hảo
    Camping/ˈkæmpɪŋ/Ẩn nấp chờ địch
    Spawn kill/spɔːn kɪl/Giết ngay khi hồi sinh
    Loot/luːt/Thu thập đồ
    Grind/ɡraɪnd/Cày cuốc liên tục
    Meta/ˈmetə/Chiến thuật/nhân vật mạnh ở phiên bản hiện tại
    Tier list/tɪr lɪst/Bảng xếp hạng độ mạnh
    Smurf/smɜːrf/Tài khoản phụ (thường của người chơi giỏi)

    3. Từ vựng Tiếng Anh về lợi ích và tác hại của Game Online

    Bên cạnh việc chơi game, việc biết cách thảo luận về ảnh hưởng của game cũng rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi IELTS hoặc khi tranh luận bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về cả hai mặt của vấn đề này.

    3.1. Lợi ích (Benefits)

    Từ vựng

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Stress reliefGiảm căng thẳngPlaying games after work provides excellent stress relief. (Chơi game sau giờ làm việc giúp giảm căng thẳng rất tốt.)
    RelaxationThư giãnGaming is a form of relaxation for many people. (Chơi game là một hình thức thư giãn đối với nhiều người.)
    Improve reflexesCải thiện phản xạAction games can improve reflexes significantly. (Game hành động có thể cải thiện phản xạ đáng kể.)
    Strategic thinkingTư duy chiến lượcStrategy games enhance strategic thinking skills. (Game chiến thuật nâng cao kỹ năng tư duy chiến lược.)
    Social connectionKết nối xã hộiOnline games create social connections between players worldwide. (Game online tạo ra kết nối xã hội giữa người chơi trên toàn thế giới.)
    Teamwork skillsKỹ năng làm việc nhómMultiplayer games develop teamwork skills. (Game nhiều người chơi phát triển kỹ năng làm việc nhóm.)
    Problem-solving skillsKỹ năng giải quyết vấn đềPuzzle games improve problem-solving skills. (Game giải đố cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.)
    Hand-eye coordinationPhối hợp tay-mắtGaming can enhance hand-eye coordination. (Chơi game có thể tăng cường phối hợp tay-mắt.)

    3.2. Tác hại (Drawbacks)

    Từ vựng/Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Be addicted toNghiệnMany teenagers are addicted to online games. (Nhiều thanh thiếu niên nghiện game online.)
    Game addictionNghiện gameGame addiction is a serious health concern. (Nghiện game là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
    Eye strainMỏi mắtPlaying games for hours causes eye strain. (Chơi game hàng giờ gây mỏi mắt.)
    Sleep deprivationThiếu ngủGaming late at night leads to sleep deprivation. (Chơi game đến khuya dẫn đến thiếu ngủ.)
    Lack of physical activityThiếu hoạt động thể chấtExcessive gaming results in a lack of physical activity. (Chơi game quá nhiều dẫn đến thiếu hoạt động thể chất.)
    CyberbullyingBắt nạt trên mạngOnline games can expose players to cyberbullying. (Game online có thể khiến người chơi bị bắt nạt trên mạng.)
    Toxic behaviorHành vi độc hạiToxic behavior in gaming communities is a major issue. (Hành vi độc hại trong cộng đồng game là vấn đề lớn.)
    Waste of timeLãng phí thời gianSome people consider gaming a waste of time. (Một số người coi chơi game là lãng phí thời gian.)
    Affect studies/workẢnh hưởng học tập/công việcExcessive gaming can negatively affect studies and work performance. (Chơi game quá độ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến học tập và hiệu suất công việc.)

    4. Collocations chủ đề Game online

    Để nói tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn cần nắm vững các collocations - những cụm từ thường đi cùng nhau. Dưới đây là những collocations phổ biến nhất trong chủ đề game mà bạn có thể áp dụng ngay.

    Cụm từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Stream gameplayPhát trực tiếp lối chơiMany gamers stream gameplay on Twitch. (Nhiều game thủ phát trực tiếp lối chơi trên Twitch.)
    Level upLên cấpYou need to level up your character. (Bạn cần lên cấp cho nhân vật của mình.)
    Unlock achievementsMở khóa thành tựuI finally unlocked all achievements in this game. (Cuối cùng tôi đã mở khóa tất cả thành tựu trong game này.)
    Join a guildTham gia bang hộiShe joined a guild to play with experienced players. (Cô ấy tham gia bang hội để chơi với những người chơi giàu kinh nghiệm.)
    Complete a questHoàn thành nhiệm vụWe need to complete this quest together. (Chúng ta cần hoàn thành nhiệm vụ này cùng nhau.)
    Dominate the matchThống trị trận đấuTheir team dominated the match from start to finish. (Đội của họ thống trị trận đấu từ đầu đến cuối.)
    Ban a characterCấm một nhân vậtThey always ban the most overpowered characters. (Họ luôn cấm những nhân vật quá mạnh nhất.)
    Purchase in-game itemsMua vật phẩm trong gamePlayers can purchase in-game items with real money. (Người chơi có thể mua vật phẩm trong game bằng tiền thật.)

    5. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh chủ đề Game Online

    Học từ vựng mà không biết cách sử dụng trong giao tiếp thực tế thì chưa đủ. Phần này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu thông dụng nhất để áp dụng ngay cả trong và ngoài game.

    Trong game:

    ●     Let's push mid! – Đẩy giữa đi!

    ●     I need backup! – Tôi cần hỗ trợ!

    ●     Nice shot! – Bắn hay đấy!

    ●     My bad! – Lỗi tôi!

    ●     Watch out! – Cẩn thận!

    ●     Enemy spotted! – Phát hiện địch!

    ●     Group up! – Tập hợp lại!

    ●     Fall back! – Rút lui!

    ●     On my way! – Tôi đang đến!

    ●     Well played! – Chơi hay lắm!

    ●     Cover me, I'm reloading! – Che cho tôi, tôi đang nạp đạn!

    ●     Let's focus on objectives! – Tập trung vào mục tiêu chính!

    Ngoài game (về sở thích):

    ●     What's your favorite game genre? – Thể loại game yêu thích của bạn là gì?

    ●     How many hours do you spend gaming per day? – Bạn chơi game bao nhiêu giờ mỗi ngày?

    ●     Do you play competitively or casually? – Bạn chơi thi đấu hay giải trí?

    ●     What rank are you? – Bạn hạng mấy?

    ●     Have you tried the new update? – Bạn đã thử bản cập nhật mới chưa?

    ●     Who's your main character? – Nhân vật chính của bạn là ai?

    ●     Do you watch esports tournaments? – Bạn có xem các giải đấu esports không?

    6. Gợi ý cách học từ vựng tiếng Anh về Game Online

    Để học và ghi nhớ từ vựng về Game Online một cách hiệu quả, các bạn cùng tham khảo một số phương pháp đã được nhiều người học áp dụng thành công dưới đây nhé.

    Tạo flashcard từ vựng theo chủ đề

    Sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để tạo bộ flashcard riêng về từ vựng game. Chia thành các nhóm: thể loại game, hành động, trang bị, v.v. để dễ học và ôn tập.

    Chơi game có phụ đề tiếng Anh

    Đây là cách học tự nhiên và hiệu quả nhất. Hãy bật phụ đề tiếng Anh trong game để vừa chơi vừa học. Bạn sẽ thấy các thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp ghi nhớ lâu hơn.

    Tham gia cộng đồng game thủ quốc tế

    Gia nhập các Discord server, Reddit communities, hoặc forum game bằng tiếng Anh. Giao tiếp với game thủ quốc tế sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng từ vựng một cách tự nhiên và học thêm nhiều slang mới.

    Xem stream/video tiếng Anh có bình luận

    Theo dõi các streamer nổi tiếng trên Twitch, YouTube Gaming với commentary tiếng Anh. Họ thường giải thích chiến thuật và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp bạn học cả từ vựng lẫn cách áp dụng.

    Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về Game online không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp hoặc thảo luận về game mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và kết nối với cộng đồng game thủ toàn cầu.

    Hãy bắt đầu áp dụng ngay những từ vựng và cụm từ trong bài viết khi chơi game hay trò chuyện với bạn bè về game. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG