Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ như hiện nay, game online đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống giải trí của giới trẻ. Hơn nữa, chủ đề này còn thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking và Writing, đặc biệt khi nói về sở thích, công nghệ hay các hoạt động giải trí.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ nhất từ vựng tiếng Anh về Game online, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình, tự tin hơn khi chơi game với người nước ngoài hoặc nói hoặc viết về chủ đề này. Cùng khám phá ngay nhé!
Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ phức tạp, hãy cùng làm quen với những từ vựng game cơ bản nhất mà mọi game thủ đều cần biết. Đây là nền tảng để bạn hiểu và giao tiếp trong mọi thể loại game online.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fighting game | /ˈfaɪtɪŋ ɡeɪm/ | Game đối kháng |
RPG (Role-Playing Game) | /ɑːr piː dʒiː/ | Game nhập vai |
MOBA (Multiplayer Online Battle Arena) | /ˈmoʊbə/ | Game chiến trường trực tuyến nhiều người chơi |
Battle Royale | /ˈbætl rɔɪˈæl/ | Game sinh tồn |
FPS (First-Person Shooter) | /ef piː es/ | Game bắn súng góc nhìn thứ nhất |
TPS (Third-Person Shooter) | /tiː piː es/ | Game bắn súng góc nhìn thứ ba |
Strategy game | /ˈstrætədʒi ɡeɪm/ | Game chiến thuật |
Simulation game | /ˌsɪmjuˈleɪʃn ɡeɪm/ | Game mô phỏng |
Sports game | /spɔːrts ɡeɪm/ | Game thể thao |
Racing game | /ˈreɪsɪŋ ɡeɪm/ | Game đua xe |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Gamer | /ˈɡeɪmər/ | Người chơi game |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Màn hình hiển thị |
Interface | /ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện |
Platform | /ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng |
Level | /ˈlevl/ | Cấp độ |
Quest | /kwest/ | Nhiệm vụ |
Achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | Thành tựu |
Guild | /ɡɪld/ | Bang hội |
Team | /tiːm/ | Đội nhóm |
Solo | /ˈsoʊloʊ/ | Chơi một mình |
Duo | /ˈduːoʊ/ | Chơi đôi |
Squad | /skwɑːd/ | Đội (thường 4-5 người) |
Server | /ˈsɜːrvər/ | Máy chủ |
Ping | /pɪŋ/ | Độ trễ mạng |
Lag | /læɡ/ | Giật lag |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Attack | /əˈtæk/ | Tấn công |
Defend | /dɪˈfend/ | Phòng thủ |
Cover | /ˈkʌvər/ | Che chắn/yểm trợ |
Farm | /fɑːrm/ | Cày (kiếm vàng/kinh nghiệm) |
Jungle | /ˈdʒʌŋɡl/ | Đi rừng |
Gank | /ɡæŋk/ | Đánh úp |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy trận/tiến công |
Retreat | /rɪˈtriːt/ | Rút lui |
Aim | /eɪm/ | Ngắm bắn |
Reload | /ˌriːˈloʊd/ | Nạp đạn |
Heal | /hiːl/ | Hồi máu |
Upgrade | /ˈʌpɡreɪd/ | Nâng cấp |
Respawn | /riːˈspɔːn/ | Hồi sinh |
Sau khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản, đã đến lúc nâng cao trình độ của bạn với những thuật ngữ chuyên sâu hơn. Phần này sẽ giúp bạn giao tiếp như một game thủ chuyên nghiệp và hiểu rõ các chiến thuật trong game.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Teamwork | /ˈtiːmwɜːrk/ | Làm việc nhóm |
Coordinate | /koʊˈɔːrdɪneɪt/ | Phối hợp |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Giao tiếp |
Push together | /pʊʃ təˈɡeðər/ | Đẩy cùng nhau |
Fall back | /fɔːl bæk/ | Rút lui |
Cover me | /ˈkʌvər miː/ | Che cho tôi |
Split push | /splɪt pʊʃ/ | Chia tách đẩy |
Group up | /ɡruːp ʌp/ | Tập hợp lại |
Focus fire | /ˈfoʊkəs ˈfaɪər/ | Tập trung hỏa lực |
Flank | /flæŋk/ | Đánh sườn |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ultimate skill | /ˈʌltɪmət skɪl/ | Kỹ năng tối thượng |
Passive skill | /ˈpæsɪv skɪl/ | Kỹ năng thụ động |
Active skill | /ˈæktɪv skɪl/ | Kỹ năng chủ động |
Cooldown | /ˈkuːldaʊn/ | Thời gian hồi chiêu |
Weapon | /ˈwepən/ | Vũ khí |
Armor | /ˈɑːrmər/ | Áo giáp |
Potion | /ˈpoʊʃn/ | Thuốc |
Consumable | /kənˈsuːməbl/ | Vật phẩm tiêu hao |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang bị |
Inventory | /ˈɪnvəntɔːri/ | Kho đồ |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Victory | /ˈvɪktəri/ | Chiến thắng |
Defeat | /dɪˈfiːt/ | Thất bại |
Win | /wɪn/ | Thắng |
Loss | /lɔːs/ | Thua |
MVP (Most Valuable Player) | /em viː piː/ | Cầu thủ xuất sắc nhất |
Kill | /kɪl/ | Hạ gục |
Death | /deθ/ | Chết |
Assist | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ |
KDA (Kill/Death/Assist) | /keɪ diː eɪ/ | Chỉ số giết/chết/hỗ trợ |
Rank | /ræŋk/ | Hạng |
Rating | /ˈreɪtɪŋ/ | Điểm xếp hạng |
MMR (Matchmaking Rating) | /em em ɑːr/ | Điểm ghép trận |
Leaderboard | /ˈliːdərbɔːrd/ | Bảng xếp hạng |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
GG (Good Game) | /ɡʊd ɡeɪm/ | Trận hay (lời chào cuối trận) |
GG EZ (Good Game Easy) | /ɡʊd ɡeɪm ˈiːzi/ | Trận dễ quá (thường mang tính chế giễu) |
AFK (Away From Keyboard) | /əˈweɪ frəm ˈkiːbɔːrd/ | Rời bàn phím (không chơi) |
Noob/Newbie | /nuːb/ /ˈnuːbi/ | Người mới chơi/kém |
Pro | /proʊ/ | Chuyên nghiệp/giỏi |
OP (Overpowered) | /ˌoʊvərˈpaʊərd/ | Quá mạnh |
Nerf | /nɜːrf/ | Giảm sức mạnh (cân bằng) |
Buff | /bʌf/ | Tăng sức mạnh |
DPS (Damage Per Second) | /ˈdæmɪdʒ pər ˈsekənd/ | Sát thương mỗi giây |
HP (Health Points) | /helθ pɔɪnts/ | Điểm máu |
MP (Mana Points) | /ˈmænə pɔɪnts/ | Điểm năng lượng |
NPC (Non-Player Character) | /en piː siː/ | Nhân vật không phải người chơi |
RNG (Random Number Generator) | /ˈrændəm ˈnʌmbər ˈdʒenəreɪtər/ | Yếu tố ngẫu nhiên |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Rage quit | /reɪdʒ kwɪt/ | Thoát game vì tức giận |
Carry | /ˈkæri/ | Gánh team |
Feed | /fiːd/ | Chết nhiều (nuôi địch) |
Throw | /θroʊ/ | Làm thua trận (có thể cố ý) |
Clutch | /klʌtʃ/ | Xoay chuyển tình thế khó |
Ace | /eɪs/ | Tiêu diệt toàn bộ đội địch |
Flawless victory | /ˈflɔːləs ˈvɪktəri/ | Chiến thắng hoàn hảo |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Ẩn nấp chờ địch |
Spawn kill | /spɔːn kɪl/ | Giết ngay khi hồi sinh |
Loot | /luːt/ | Thu thập đồ |
Grind | /ɡraɪnd/ | Cày cuốc liên tục |
Meta | /ˈmetə/ | Chiến thuật/nhân vật mạnh ở phiên bản hiện tại |
Tier list | /tɪr lɪst/ | Bảng xếp hạng độ mạnh |
Smurf | /smɜːrf/ | Tài khoản phụ (thường của người chơi giỏi) |
Bên cạnh việc chơi game, việc biết cách thảo luận về ảnh hưởng của game cũng rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi IELTS hoặc khi tranh luận bằng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về cả hai mặt của vấn đề này.
Từ vựng Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stress relief | Giảm căng thẳng | Playing games after work provides excellent stress relief. (Chơi game sau giờ làm việc giúp giảm căng thẳng rất tốt.) |
Relaxation | Thư giãn | Gaming is a form of relaxation for many people. (Chơi game là một hình thức thư giãn đối với nhiều người.) |
Improve reflexes | Cải thiện phản xạ | Action games can improve reflexes significantly. (Game hành động có thể cải thiện phản xạ đáng kể.) |
Strategic thinking | Tư duy chiến lược | Strategy games enhance strategic thinking skills. (Game chiến thuật nâng cao kỹ năng tư duy chiến lược.) |
Social connection | Kết nối xã hội | Online games create social connections between players worldwide. (Game online tạo ra kết nối xã hội giữa người chơi trên toàn thế giới.) |
Teamwork skills | Kỹ năng làm việc nhóm | Multiplayer games develop teamwork skills. (Game nhiều người chơi phát triển kỹ năng làm việc nhóm.) |
Problem-solving skills | Kỹ năng giải quyết vấn đề | Puzzle games improve problem-solving skills. (Game giải đố cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.) |
Hand-eye coordination | Phối hợp tay-mắt | Gaming can enhance hand-eye coordination. (Chơi game có thể tăng cường phối hợp tay-mắt.) |
Từ vựng/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be addicted to | Nghiện | Many teenagers are addicted to online games. (Nhiều thanh thiếu niên nghiện game online.) |
Game addiction | Nghiện game | Game addiction is a serious health concern. (Nghiện game là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Eye strain | Mỏi mắt | Playing games for hours causes eye strain. (Chơi game hàng giờ gây mỏi mắt.) |
Sleep deprivation | Thiếu ngủ | Gaming late at night leads to sleep deprivation. (Chơi game đến khuya dẫn đến thiếu ngủ.) |
Lack of physical activity | Thiếu hoạt động thể chất | Excessive gaming results in a lack of physical activity. (Chơi game quá nhiều dẫn đến thiếu hoạt động thể chất.) |
Cyberbullying | Bắt nạt trên mạng | Online games can expose players to cyberbullying. (Game online có thể khiến người chơi bị bắt nạt trên mạng.) |
Toxic behavior | Hành vi độc hại | Toxic behavior in gaming communities is a major issue. (Hành vi độc hại trong cộng đồng game là vấn đề lớn.) |
Waste of time | Lãng phí thời gian | Some people consider gaming a waste of time. (Một số người coi chơi game là lãng phí thời gian.) |
Affect studies/work | Ảnh hưởng học tập/công việc | Excessive gaming can negatively affect studies and work performance. (Chơi game quá độ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến học tập và hiệu suất công việc.) |
Để nói tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn cần nắm vững các collocations - những cụm từ thường đi cùng nhau. Dưới đây là những collocations phổ biến nhất trong chủ đề game mà bạn có thể áp dụng ngay.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stream gameplay | Phát trực tiếp lối chơi | Many gamers stream gameplay on Twitch. (Nhiều game thủ phát trực tiếp lối chơi trên Twitch.) |
Level up | Lên cấp | You need to level up your character. (Bạn cần lên cấp cho nhân vật của mình.) |
Unlock achievements | Mở khóa thành tựu | I finally unlocked all achievements in this game. (Cuối cùng tôi đã mở khóa tất cả thành tựu trong game này.) |
Join a guild | Tham gia bang hội | She joined a guild to play with experienced players. (Cô ấy tham gia bang hội để chơi với những người chơi giàu kinh nghiệm.) |
Complete a quest | Hoàn thành nhiệm vụ | We need to complete this quest together. (Chúng ta cần hoàn thành nhiệm vụ này cùng nhau.) |
Dominate the match | Thống trị trận đấu | Their team dominated the match from start to finish. (Đội của họ thống trị trận đấu từ đầu đến cuối.) |
Ban a character | Cấm một nhân vật | They always ban the most overpowered characters. (Họ luôn cấm những nhân vật quá mạnh nhất.) |
Purchase in-game items | Mua vật phẩm trong game | Players can purchase in-game items with real money. (Người chơi có thể mua vật phẩm trong game bằng tiền thật.) |
Học từ vựng mà không biết cách sử dụng trong giao tiếp thực tế thì chưa đủ. Phần này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu thông dụng nhất để áp dụng ngay cả trong và ngoài game.
Trong game:
● Let's push mid! – Đẩy giữa đi!
● I need backup! – Tôi cần hỗ trợ!
● Nice shot! – Bắn hay đấy!
● My bad! – Lỗi tôi!
● Watch out! – Cẩn thận!
● Enemy spotted! – Phát hiện địch!
● Group up! – Tập hợp lại!
● Fall back! – Rút lui!
● On my way! – Tôi đang đến!
● Well played! – Chơi hay lắm!
● Cover me, I'm reloading! – Che cho tôi, tôi đang nạp đạn!
● Let's focus on objectives! – Tập trung vào mục tiêu chính!
Ngoài game (về sở thích):
● What's your favorite game genre? – Thể loại game yêu thích của bạn là gì?
● How many hours do you spend gaming per day? – Bạn chơi game bao nhiêu giờ mỗi ngày?
● Do you play competitively or casually? – Bạn chơi thi đấu hay giải trí?
● What rank are you? – Bạn hạng mấy?
● Have you tried the new update? – Bạn đã thử bản cập nhật mới chưa?
● Who's your main character? – Nhân vật chính của bạn là ai?
● Do you watch esports tournaments? – Bạn có xem các giải đấu esports không?
Để học và ghi nhớ từ vựng về Game Online một cách hiệu quả, các bạn cùng tham khảo một số phương pháp đã được nhiều người học áp dụng thành công dưới đây nhé.
Tạo flashcard từ vựng theo chủ đề
Sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để tạo bộ flashcard riêng về từ vựng game. Chia thành các nhóm: thể loại game, hành động, trang bị, v.v. để dễ học và ôn tập.
Chơi game có phụ đề tiếng Anh
Đây là cách học tự nhiên và hiệu quả nhất. Hãy bật phụ đề tiếng Anh trong game để vừa chơi vừa học. Bạn sẽ thấy các thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp ghi nhớ lâu hơn.
Tham gia cộng đồng game thủ quốc tế
Gia nhập các Discord server, Reddit communities, hoặc forum game bằng tiếng Anh. Giao tiếp với game thủ quốc tế sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng từ vựng một cách tự nhiên và học thêm nhiều slang mới.
Xem stream/video tiếng Anh có bình luận
Theo dõi các streamer nổi tiếng trên Twitch, YouTube Gaming với commentary tiếng Anh. Họ thường giải thích chiến thuật và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp bạn học cả từ vựng lẫn cách áp dụng.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về Game online không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp hoặc thảo luận về game mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và kết nối với cộng đồng game thủ toàn cầu.
Hãy bắt đầu áp dụng ngay những từ vựng và cụm từ trong bài viết khi chơi game hay trò chuyện với bạn bè về game. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả!