Tiếng Anh đang dần trở thành một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế - xã hội ngày càng phát triển. Vì thế, nhiều ba mẹ chú trọng rèn luyện khả năng học tiếng Anh nói chung và nghe tiếng Anh nói riêng cho bé ngay từ khi còn học tiểu học. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh xin giới thiệu trọn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh hiệu quả dành cho học sinh tiểu học, bao gồm tất cả các khối lớp, từ lớp 1 đến lớp 5.
Xem thêm:
LUYỆN NGHE TIẾNG ANH A1 ĐẢM BẢO HIỆU QUẢ 100%
Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc
Chủ đề động vật là chủ đề rất gần gũi và được nhiều bé yêu thích. Cha mẹ có thể giúp bé nhớ bằng cách học qua phim hoạt hình hoặc hình ảnh trực quan.
Tiger |
Con hổ |
Dog |
Con chó |
Cat |
Con mèo |
Rabbit |
Con thỏ |
Mouse |
Con chuột |
Bear |
Con gấu |
Bee |
Con ong |
Bird |
Con chim |
Bat |
Con dơi |
Beetle |
Bọ cánh cứng |
Blackbird |
Con sáo |
Pig |
Con heo |
Turtle |
Rùa biển |
Chicken |
Con gà |
Boar |
Lợn rừng |
Giraffe |
Hươu cao cổ |
Buck |
Nai đực |
Duck |
Con vịt |
Butterfly |
Con bướm |
Lion |
Sư tử |
Snake |
Con rắn |
Crocodile |
Cá sấu |
Elephant |
Con voi |
Crab |
Con cua |
Eagle |
Chim đại bàng |
Fox |
Con cáo |
Fly |
Con ruồi |
Frog |
Con ếch |
Sheep |
Con cừu |
Goat |
Con dê |
Panda |
Gấu trúc |
Mosquito |
Con muỗi |
>>> Xem thêm và download audio: 55 Từ vựng theo chủ đề động vật cho bé học tiếng Anh lớp 1
Grapes |
Quả nho |
Banana |
Quả chuối |
Apple |
Quả táo |
Pear |
Quả lê |
Peach |
Quả đào |
Strawberry |
Dâu tây |
Pineapple |
Quả dứa |
Coconut |
Quả dừa |
Orange |
Quả cam |
Watermelon |
Quả dưa hấu |
Mango |
Quả xoài |
Lemon |
Chanh vàng |
Papaya |
Đu đủ |
Plum |
Quả mận |
Lime |
Chanh vỏ xanh |
Fig |
Quả sung |
Mangosteen |
Quả măng cụt |
Avocado |
Quả bơ |
Starfruit |
Quả khế |
Jackfruit |
Mít |
Longan |
Nhãn |
Dates |
Quả chà là |
Honeydew |
Dưa xanh |
Guava |
Quả ổi |
Lychee |
Quả vải |
Berry |
Dâu |
Star apple |
Quả vú sữa |
Kiwi fruit |
Quả kiwi |
Soursop |
Mãng cầu xiêm |
Apricot |
Mơ |
Grapefruit |
Quả bưởi |
>>> Download audio tại đây
Với các bé đang học lớp 2, ba mẹ cũng nên chỉ cho con nghe những nội dung đơn giản, không nên ép con nghe nội dung quá khó. Tương tự như các bé lớp 1, đây là thời điểm vàng để các bé học thêm và mở rộng vốn từ vựng. Vì thế, ba mẹ có thể cho con luyện nghe từ vựng theo chủ đề.
Các đồ vật quen thuộc rất gần gũi với các bé vì trẻ được tiếp xúc hằng ngày. Để giúp bé nhớ lâu cụm từ vựng chủ đề này, cha mẹ nên cho bé chỉ và gọi tên đồ vật bằng tiếng Anh.
Chair |
Ghế |
Table |
Bàn ăn |
Fridge/Refrigerator |
Tủ lạnh |
Cupboard |
Tủ |
Fan |
Quạt |
Knife |
Con dao |
Pan |
Chảo |
Spoon |
Thìa |
Plate |
Đĩa |
Bowl |
Bát |
Mirror |
Gương |
Book |
Quyển sách |
Pen |
Bút |
Pencil |
Bút chì |
Schoolbag |
Cặp sách |
Notebook |
Quyển vở |
Light |
Đèn |
Desk |
Bàn học |
Ruler |
Thước kẻ |
Eraser |
Tẩy |
Compass |
Com-pa |
Scissor |
Cái kéo |
Calculator |
Máy tính bỏ túi |
Clock |
Đồng hồ |
Watch |
Đồng hồ đeo tay |
Pillow |
Gối |
Bed |
Cái giường |
Blanket |
Chăn |
>>> Download audio tại đây.
Với các bé lớp 3, ba mẹ có thể bắt đầu cho con luyện nghe tiếng Anh qua các hội thoại ngắn thuộc chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Dần dần, con sẽ không chỉ cải thiện khả năng nghe tiếng Anh mà còn nâng cao được khả năng nói tiếng Anh, giao tiếp ngoại ngữ một cách trôi chảy, tự nhiên hơn.
A: Excuse me, what's your name?
B: My name is Jessica. What's yours?
A: John.
B: You speak English very well.
A: Thank you.
B: Do you know what time it is?
A: Sure. It's 5:10PM.
B: What did you say?
A: I said it's 5:10PM.
B: Thanks.
A: You're welcome.
A: Hi Alan.
B: Hi Amy. What's up?
A: I'm looking for the airport. Can you tell me how to get there?
B: No, sorry. I don't know.
A: I think I can take the subway to the hospital. Do you know where the subway is?
B: Sure, it's over there.
A: Where? I don't see it.
B: Across the street.
A: Oh, I see it now. Thanks.
B: No problem.
A: Do you know if there's a restroom around here?
B: Yes, there's one here. It's in the store.
A: Thank you.
B: Bye.
A: Bye bye.
A: Hello sir, may I help you?
B: Yes. Can I see that shirt on the top shelf please?
A: Sure. Here it is.
B: How much does it cost?
A: 50 dollars.
B: 50 dollars. That’s too much.
A: How about this one? It’s on sale for only 35 dollars.
B: I don’t like that one.
B: How about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like.
A: That’s nice. How much is it?
B: 30 dollars.
A: That’ll be fine. I'll get it.
B: OK, thank you, sir.
>>> Xem thêm: 99+ MẪU HỘI THOẠI NGẮN CHO BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 DỄ DÀNG 2020
Khi con bước vào lớp 4, để tránh nhàm chán, ba mẹ có thể kết hợp cho con luyện nghe tiếng Anh bằng việc chơi các game tiếng Anh. Việc này giúp con vừa rèn luyện được khả năng nghe, vừa tăng phản xạ của con với ngôn ngữ. Sau đây là 3 game ba mẹ có thể cho con luyện nghe tiếng Anh nói riêng và học tiếng Anh nói chung.
Đây xứng đáng là trò chơi được xếp top đầu trong các game dành cho trẻ học tiếng Anh lớp 4. Trò chơi này không những giúp trẻ tăng khả năng phản xạ với tiếng Anh mà còn bổ sung từ vựng đáng kể cho bé. Thông qua trò chơi này, ngoài việc được ôn tập từ đã học, bé sẽ được mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa,... Điều này rất tốt bởi giai đoạn này chính là giai đoạn tốt nhất để bé học từ vựng, tạo nền tảng vững chắc sau này.
Trò chơi ô chữ giúp bé mở rộng vốn từ khi học tiếng Anh lớp 4. Nguồn ảnh (internet)
Trò chơi này rất đơn giản, ba mẹ hoặc giáo viên sẽ nghĩ một từ và vẽ trên bảng các dấu gạch ngang đại diện cho các chữ cái. Bé sẽ phải suy nghĩ và đưa ra dự đoán về các chữ cái đó. Nếu đoán sai, ba mẹ hoặc giáo viên sẽ vẽ một phần của người treo cổ. Nếu sau khi các phần được vẽ hết mà bé vẫn chưa đoán đúng từ thì bé sẽ là người thua cuộc.
Game Hangman là game rất tốt để kích thích khát khao khám phá và sự tò mò của bé. Ngoài ra, game còn tạo cảm giác hồi hộp nhưng vẫn thú vị, giúp bé yêu thích việc học tiếng Anh lớp 4.
Đây là một trò chơi vô cùng thú vị, áp dụng cho hai bé trở lên. Các bé sẽ được phát một tờ giấy có các ô ghi số, từ vựng,... Khi ba mẹ hoặc giáo viên đọc một yêu cầu (tìm từ hợp với hình ảnh, trả lời một câu hỏi,...), các bé sẽ tìm câu trả lời và tích vào ô tương ứng trên tờ giấy đó. Nếu tìm được 5 từ tạo thành hàng ngang, hàng dọc hoặc hàng chéo, bé sẽ chiến thắng và nói: “Bingo".
Đây là trò chơi rất tốt nhằm tăng phản xạ của bé với ngôn ngữ, đồng thời là cách giải trí vừa chơi vừa học rất hiệu quả.
Trò chơi Bingo giúp bé học tiếng Anh hiệu quả. Nguồn ảnh (internet)
>>> Xem thêm: 5 GAME VỪA CHƠI VỪA HỌC CHO TRẺ HỌC TIẾNG ANH LỚP 4 THÚ VỊ HẤP DẪN
wake up |
thức dậy |
get up |
rời giường |
make the bed |
dọn giường |
brush your teeth |
đánh răng |
wash your face |
rửa mặt |
do exercise |
tập thể dục |
walk the dog |
dắt chó đi dạo |
have a shower |
tắm |
wash your hair |
gội đầu |
comb your hair |
chải đầu |
>>> Download audio tại đây.
airport |
sân bay |
bakery |
tiệm bánh |
bank |
ngân hàng |
bookstore |
hiệu sách |
bus station |
bến xe buýt |
butcher's |
hàng thịt |
cafe |
quán cafe |
church |
nhà thờ |
temple |
đền |
pagoda |
chùa |
>>> Download audio tại đây.
Trên đây là trọn bộ tài liệu luyện nghe tiếng Anh dành cho học sinh từ lớp 1 tới lớp 5. Hy vọng bài viết vừa rồi thật sự hữu ích cho những ba mẹ đang muốn rèn luyện khả năng nghe tiếng Anh cho con. Chúc các bé học tiếng Anh thành công!