Học ngoại ngữ theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả đã được nhiều người áp dụng thành công và chia sẻ. Bài viết này sẽ giới thiệu cho các bạn một số mẫu câu và từ vựng về lễ hội trong tiếng Anh.
Lễ hội là một nét văn hóa thú vị riêng thu hút rất nhiều những con người đam mê khám phá và trải nghiệm. Không chỉ có những ngày lễ chung mà mỗi đất nước sẽ có những lễ hội mang bản sắc riêng.
Lễ hội trong tiếng Anh được gọi là “festival”
Festival là từ vựng được sử dụng phổ biến nhất khi nói về lễ hội nói chung trên khắp thế giới. Người ta thường sử dụng cụm từ “The festival of N” để gọi tên một lễ hội cụ thể nào đó. Ngoài ra, người ta còn sử dụng từ “feast” và “carnival” cũng có thể được sử dụng thay thế..
Hiện nay, ở Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung có rất nhiều lễ hội mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Mỗi ngày lễ lại có cách gọi trong tiếng Anh khác nhau. Mọi người có thể tham khảo danh sách các từ vựng về chủ đề này được nêu ra dưới đây:
Tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về lễ hội
Việt Nam là quốc gia Đông Nam Á với nhiều nét văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc. Hãy cùng tìm hiểu về tên tiếng Anh những lễ hội nổi tiếng tại Việt Nam nhé!
Dù các nước trên thế giới có đặc trưng văn hóa khác biệt nhưng vẫn sẽ có những ngày lễ chung mà người dân khắp nơi tham gia. Để gia tăng thêm vốn từ vựng của mình, bạn có thể tham khảo từ vựng về tên những ngày lễ lớn toàn cầu dưới đây:
Những lễ hội lớn như lễ Giáng sinh, lễ hóa trang được nhiều người hưởng ứng trên thế giới. Sau đây là một số từ vựng liên quan tới hai lễ hội này cho các bạn tham khảo:
Chắc hẳn Giáng sinh là ngày lễ thường niên hàng năm mà ai cũng háo hức chào đón. Đây là một ngày lễ bắt nguồn từ phương Tây và được nhiều quốc gia khác trên thế giới đón nhất. Vậy hãy cùng tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan tới Lễ Giáng sinh sau đây:
Từ vựng về lễ Giáng sinh
Lễ hội Halloween vào ngày 31 tháng 10 hàng năm được rất nhiều nơi trên thế giới tổ chức với quy mô lớn. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới ngày hội này phải kể đến như:
Từ vựng về lễ hội Halloween
Bạn cũng có thể tham khảo một số từ vựng khác nằm trong topic này:
Lantern (n) /ˈlan(t)ərn/: Lồng đèn
Festival Goer (n) /ˈfestɪvlˌɡoʊər/ : người tham dự lễ hội
Holiday (n) /ˈhäləˌdā/: kỳ nghỉ lễ
Paper lanterns (n) /ˈpāpər ˈlæntən/: lồng đèn giấy
Kite flying festival (n): lễ hội thả diều
Wind lantern (n) /wɪnd ˈlæntən/ : lồng đèn gió
Firework (n) /ˈfī(ə)rˌwərk/: pháo hoa
Boat racing /boʊt ˈreɪsɪŋ/ : đua thuyền
Serving the shadows: hoạt động hầu đồng
Chung cake (n): bánh chưng
Bài viết đã liệt kê những từ vựng về lễ hội trong tiếng Anh thông dụng nhất cũng như một số mẫu câu về chủ đề này. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp phía trên sẽ giúp ích cho quá trình học tập của bạn.