Bạn có biết rằng trạng từ đóng vai trò quan trọng giống như những gia vị trong món ăn ngôn ngữ, giúp câu nói của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn. Thiếu trạng từ, câu nói của bạn sẽ trở nên khô khan và thiếu sức sống.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 120+ trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất, cách sử dụng chúng trong câu và những bài tập giúp bạn thành thạo loại từ quan trọng này.
Khái niệm:
Trạng từ (Adverb) là loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, thậm chí là cả câu. Nói đơn giản, trạng từ cho biết thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất hoặc mức độ của hành động hoặc tình trạng. Nhiều (nhưng không phải tất cả) trạng từ tiếng Anh thường kết thúc bằng "-ly".
Ví dụ: She speaks fluently (Cô ấy nói trôi chảy) - trạng từ "fluently" bổ nghĩa cho động từ "speaks".
Vai trò của trạng từ:
Trạng từ giúp làm phong phú ngôn ngữ của bạn bằng cách:
Làm rõ thời gian của hành động (when) - Tôi sẽ đến ngay
Chỉ ra địa điểm của hành động (where) - Họ đang ở đây
Mô tả cách thức thực hiện hành động (how) - Cô ấy hát hay
Chỉ tần suất của hành động (how often) - Tôi thường xuyên tập thể dục
Thể hiện mức độ của hành động (how much) - Tôi rất thích bộ phim này
Kết nối ý tưởng giữa các câu - Tuy nhiên, chúng ta nên cân nhắc thêm
Phân loại trạng từ:
Dưới đây là sơ đồ phân loại các loại trạng từ chính trong tiếng Anh:
Loại trạng từ | Chức năng | Ví dụ |
Trạng từ chỉ tần suất | Cho biết mức độ thường xuyên | always, often, sometimes |
Trạng từ chỉ thời gian | Cho biết khi nào | now, yesterday, soon |
Trạng từ liên kết | Kết nối các ý tưởng | however, therefore, moreover |
Trạng từ chỉ địa điểm | Cho biết nơi chốn | here, there, everywhere |
Trạng từ chỉ mức độ | Cho biết cường độ | very, too, extremely |
Trạng từ chỉ cách thức | Cho biết cách thực hiện | quickly, carefully, well |
Trạng từ chỉ định | Khẳng định hoặc phủ định | definitely, certainly, absolutely |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | always | luôn luôn | I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.) |
2 | usually | thường | She usually takes the bus to work. (Cô ấy thường đi xe buýt đến nơi làm việc.) |
3 | often | thường xuyên | They often visit their grandparents on weekends. (Họ thường xuyên thăm ông bà vào cuối tuần.) |
4 | sometimes | đôi khi | I sometimes forget my keys. (Đôi khi tôi quên chìa khóa.) |
5 | occasionally | thỉnh thoảng | We occasionally eat at restaurants. (Thỉnh thoảng chúng tôi ăn ở nhà hàng.) |
6 | rarely | hiếm khi | He rarely watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV.) |
7 | seldom | ít khi | I seldom drink coffee after 6pm. (Tôi ít khi uống cà phê sau 6 giờ chiều.) |
8 | never | không bao giờ | She never eats meat. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.) |
9 | frequently | thường xuyên | The bus frequently arrives late. (Xe buýt thường xuyên đến muộn.) |
10 | daily | hàng ngày | I exercise daily. (Tôi tập thể dục hàng ngày.) |
11 | weekly | hàng tuần | We meet weekly to discuss progress. (Chúng tôi gặp nhau hàng tuần để thảo luận tiến độ.) |
12 | monthly | hàng tháng | The magazine is published monthly. (Tạp chí được xuất bản hàng tháng.) |
13 | yearly | hàng năm | The festival is held yearly. (Lễ hội được tổ chức hàng năm.) |
14 | constantly | liên tục | The baby cries constantly. (Em bé khóc liên tục.) |
15 | habitually | theo thói quen | He habitually bites his nails. (Anh ấy có thói quen cắn móng tay.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
16 | now | bây giờ | I am now ready to leave. (Bây giờ tôi đã sẵn sàng để đi.) |
17 | then | sau đó | We had lunch, then we went shopping. (Chúng tôi ăn trưa, sau đó đi mua sắm.) |
18 | today | hôm nay | I will finish the project today. (Tôi sẽ hoàn thành dự án hôm nay.) |
19 | tomorrow | ngày mai | The exhibition opens tomorrow. (Triển lãm mở cửa vào ngày mai.) |
20 | yesterday | hôm qua | I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.) |
21 | tonight | tối nay | We're going to the movies tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.) |
22 | soon | sớm | The bus will arrive soon. (Xe buýt sẽ đến sớm.) |
23 | immediately | ngay lập tức | Come here immediately! (Hãy đến đây ngay lập tức!) |
24 | recently | gần đây | I've recently started learning guitar. (Gần đây tôi bắt đầu học guitar.) |
25 | lately | gần đây | Have you seen any good movies lately? (Gần đây bạn đã xem bộ phim hay nào chưa?) |
26 | already | đã | I've already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.) |
27 | still | vẫn còn | She's still sleeping. (Cô ấy vẫn còn đang ngủ.) |
28 | yet | chưa | I haven't finished my essay yet. (Tôi chưa hoàn thành bài luận.) |
29 | eventually | cuối cùng | We'll eventually find a solution. (Cuối cùng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp.) |
30 | finally | cuối cùng | After hours of searching, I finally found my keys. (Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng tôi đã tìm thấy chìa khóa.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
31 | however | tuy nhiên | The movie was good; however, it was too long. (Bộ phim rất hay; tuy nhiên, nó quá dài.) |
32 | therefore | vì vậy | He was late; therefore, he missed the meeting. (Anh ấy đến muộn; vì vậy, anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp.) |
33 | furthermore | hơn nữa | The hotel is expensive. Furthermore, it's far from the city. (Khách sạn đắt tiền. Hơn nữa, nó xa trung tâm thành phố.) |
34 | moreover | ngoài ra | The car is fast. Moreover, it's very fuel-efficient. (Chiếc xe rất nhanh. Ngoài ra, nó tiết kiệm nhiên liệu.) |
35 | consequently | do đó | He didn't study; consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học; do đó, anh ấy đã trượt kỳ thi.) |
36 | nevertheless | tuy nhiên | It was raining heavily; nevertheless, they continued playing. (Trời mưa to; tuy nhiên, họ tiếp tục chơi.) |
37 | meanwhile | trong khi đó | I'll cook dinner; meanwhile, you can set the table. (Tôi sẽ nấu bữa tối; trong khi đó, bạn có thể bày bàn.) |
38 | alternatively | ngoài ra | We could go to the beach. Alternatively, we could visit the museum. (Chúng ta có thể đi biển. Ngoài ra, chúng ta có thể tham quan bảo tàng.) |
39 | thus | do đó | He was sick; thus, he couldn't come to work. (Anh ấy bị ốm; do đó, anh ấy không thể đi làm.) |
40 | besides | ngoài ra | The restaurant is expensive. Besides, the food isn't good. (Nhà hàng đắt tiền. Ngoài ra, thức ăn không ngon.) |
41 | indeed | thật vậy | She is, indeed, a talented musician. (Cô ấy, thật vậy, là một nhạc sĩ tài năng.) |
42 | also | cũng | She can speak English. She can also speak French. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh. Cô ấy cũng có thể nói tiếng Pháp.) |
43 | anyway | dù sao | I don't like the color, but I'll buy it anyway. (Tôi không thích màu sắc, nhưng dù sao tôi sẽ mua nó.) |
44 | firstly | đầu tiên | Firstly, we need to define the problem. (Đầu tiên, chúng ta cần xác định vấn đề.) |
45 | secondly | thứ hai | Secondly, we must consider all possible solutions. (Thứ hai, chúng ta phải xem xét tất cả các giải pháp có thể.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
46 | here | ở đây | Put the box here. (Đặt cái hộp ở đây.) |
47 | there | ở đó | I saw him standing there. (Tôi thấy anh ấy đứng ở đó.) |
48 | everywhere | khắp nơi | I've looked everywhere for my keys. (Tôi đã tìm khắp nơi để tìm chìa khóa.) |
49 | somewhere | ở đâu đó | I left my glasses somewhere in the house. (Tôi để quên kính ở đâu đó trong nhà.) |
50 | nowhere | không ở đâu | The child had nowhere to go. (Đứa trẻ không có nơi nào để đi.) |
51 | anywhere | bất kỳ đâu | You can sit anywhere you like. (Bạn có thể ngồi bất kỳ đâu bạn thích.) |
52 | inside | bên trong | It's cold outside, but warm inside. (Bên ngoài lạnh, nhưng bên trong ấm áp.) |
53 | outside | bên ngoài | The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.) |
54 | upstairs | tầng trên | My bedroom is upstairs. (Phòng ngủ của tôi ở tầng trên.) |
55 | downstairs | tầng dưới | We heard a noise downstairs. (Chúng tôi nghe thấy tiếng động ở tầng dưới.) |
56 | abroad | ở nước ngoài | She's currently studying abroad. (Hiện tại cô ấy đang học ở nước ngoài.) |
57 | ahead | phía trước | Go ahead, I'll catch up. (Cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp.) |
58 | behind | phía sau | The cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang trốn phía sau ghế sofa.) |
59 | nearby | gần đó | There's a good restaurant nearby. (Có một nhà hàng ngon gần đó.) |
60 | above | ở trên | The stars were shining above. (Những ngôi sao đang tỏa sáng ở trên.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
61 | very | rất | She's very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.) |
62 | too | quá | The coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.) |
63 | extremely | cực kỳ | The test was extremely difficult. (Bài kiểm tra cực kỳ khó.) |
64 | quite | khá | The film was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.) |
65 | rather | hơi | The weather is rather cold today. (Thời tiết hôm nay hơi lạnh.) |
66 | almost | gần như | I've almost finished my homework. (Tôi gần như đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
67 | nearly | gần | It's nearly time to go. (Gần đến giờ đi rồi.) |
68 | hardly | hầu như không | I could hardly hear what she was saying. (Tôi hầu như không nghe được cô ấy đang nói gì.) |
69 | barely | chỉ vừa | I barely passed the exam. (Tôi chỉ vừa đủ điểm qua kỳ thi.) |
70 | completely | hoàn toàn | I completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.) |
71 | totally | hoàn toàn | That's totally wrong. (Điều đó hoàn toàn sai.) |
72 | entirely | hoàn toàn | I am entirely responsible for the mistake. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm cho lỗi đó.) |
73 | slightly | hơi | The bus was slightly delayed. (Xe buýt bị trễ một chút.) |
74 | much | nhiều | I feel much better now. (Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều rồi.) |
75 | far | xa | She lives far away. (Cô ấy sống ở xa.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
76 | quickly | nhanh chóng | He ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh chóng để bắt kịp xe buýt.) |
77 | slowly | chậm rãi | She spoke slowly and clearly. (Cô ấy nói chậm rãi và rõ ràng.) |
78 | carefully | cẩn thận | He examined the document carefully. (Anh ấy xem xét tài liệu cẩn thận.) |
79 | badly | tệ | The team played badly and lost. (Đội chơi tệ và thua.) |
80 | well | tốt | She sings well. (Cô ấy hát hay.) |
81 | hard | chăm chỉ | He works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.) |
82 | easily | dễ dàng | She solved the problem easily. (Cô ấy giải quyết vấn đề dễ dàng.) |
83 | loudly | to | Please don't speak so loudly. (Làm ơn đừng nói to như vậy.) |
84 | quietly | nhẹ nhàng | The children were sitting quietly. (Bọn trẻ đang ngồi nhẹ nhàng.) |
85 | politely | lịch sự | He always speaks politely. (Anh ấy luôn nói chuyện lịch sự.) |
86 | rudely | thô lỗ | He answered rudely. (Anh ấy trả lời thô lỗ.) |
87 | perfectly | hoàn hảo | She played the piece perfectly. (Cô ấy chơi bản nhạc hoàn hảo.) |
88 | angrily | giận dữ | He shouted angrily at the driver. (Anh ấy hét lên giận dữ với người lái xe.) |
89 | happily | vui vẻ | The children played happily in the garden. (Bọn trẻ chơi vui vẻ trong vườn.) |
90 | honestly | thành thật | Tell me honestly what you think. (Hãy nói cho tôi biết thành thật bạn nghĩ gì.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
91 | enough | đủ | Do you have enough money? (Bạn có đủ tiền không?) |
92 | plenty | nhiều | There's plenty to eat. (Có nhiều thức ăn.) |
93 | much | nhiều | I don't travel much anymore. (Tôi không đi du lịch nhiều nữa.) |
94 | little | ít | She spoke little during the meeting. (Cô ấy nói rất ít trong cuộc họp.) |
95 | less | ít hơn | I'm exercising less these days. (Những ngày này tôi tập thể dục ít hơn.) |
96 | more | nhiều hơn | Can you explain more? (Bạn có thể giải thích nhiều hơn không?) |
97 | most | phần lớn | She spends most of her time reading. (Cô ấy dành phần lớn thời gian để đọc sách.) |
98 | twice | hai lần | I've been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.) |
99 | double | gấp đôi | The price has increased double. (Giá đã tăng gấp đôi.) |
100 | half | một nửa | The glass is half full. (Cái ly đầy một nửa.) |
101 | partly | một phần | The project is partly finished. (Dự án đã hoàn thành một phần.) |
102 | fully | đầy đủ | The restaurant was fully booked. (Nhà hàng đã được đặt kín chỗ.) |
103 | extra | thêm | You need to practice extra hard. (Bạn cần phải luyện tập thêm chăm chỉ.) |
104 | additionally | thêm vào đó | Additionally, we need to consider the cost. (Thêm vào đó, chúng ta cần xem xét chi phí.) |
105 | altogether | tổng cộng | There were fifty people altogether. (Tổng cộng có năm mươi người.) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
106 | when | khi nào | When did you arrive? (Bạn đến khi nào?) |
107 | where | ở đâu | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
108 | why | tại sao | Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?) |
109 | how | như thế nào | How do you make this dish? (Bạn làm món này như thế nào?) |
110 | what | cái gì | What happened next? (Chuyện gì xảy ra tiếp theo?) |
111 | which | cái nào | Which do you prefer? (Bạn thích cái nào?) |
112 | who | ai | Who called you? (Ai đã gọi cho bạn?) |
113 | whom | người nào | Whom did you speak to? (Bạn đã nói chuyện với người nào?) |
114 | whose | của ai | Whose book is this? (Đây là sách của ai?) |
115 | how much | bao nhiêu | How much does it cost? (Nó giá bao nhiêu?) |
116 | how many | bao nhiêu | How many students are there? (Có bao nhiêu học sinh?) |
117 | how often | bao lâu một lần | How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?) |
118 | how long | bao lâu | How long have you been waiting? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?) |
119 | how far | bao xa | How far is your school? (Trường của bạn cách bao xa?) |
120 | how soon | bao lâu nữa | How soon can you finish? (Bao lâu nữa bạn có thể hoàn thành?) |
STT | Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
121 | together | cùng nhau | Let's solve this problem together. (Hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này.) |
122 | alone | một mình | I prefer to work alone. (Tôi thích làm việc một mình.) |
123 | only | chỉ | I only want a small piece. (Tôi chỉ muốn một miếng nhỏ.) |
124 | just | chỉ | I just arrived. (Tôi vừa mới đến.) |
125 | even | thậm chí | She can't even boil water. (Cô ấy thậm chí không thể đun sôi nước.) |
126 | actually | thực ra | I thought she was angry, but actually she was just tired. (Tôi nghĩ cô ấy giận, nhưng thực ra cô ấy chỉ mệt.) |
127 | basically | về cơ bản | Basically, we need to start again. (Về cơ bản, chúng ta cần bắt đầu lại.) |
128 | generally | nói chung | The weather is generally good in May. (Thời tiết nói chung tốt vào tháng Năm.) |
129 | exactly | chính xác | That's exactly what I meant. (Đó chính xác là điều tôi muốn nói.) |
130 | precisely | chính xác | He arrived precisely at noon. (Anh ấy đến chính xác vào buổi trưa.) |
Sau khi đã làm quen với các trạng từ thông dụng, hãy cùng luyện tập để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
Chọn trạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống:
She speaks English _____.
a) fluent b) fluently c) fluency d) fluents
He _____ comes to class on time.
a) rarely b) rare c) rares d) rarely
The children are playing _____.
a) happy b) happily c) happiness d) happier
I have _____ finished my homework.
a) already b) yet c) still d) soon
We should _____ consider all options.
a) careful b) carefully c) care d) caring
Đáp án:
b) fluently
a) rarely
b) happily
a) already
b) carefully
Bài Tập 2: Điền Từ
Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống (các từ gợi ý: carefully, yesterday, everywhere, extremely, probably):
I looked _____ for my keys but couldn't find them.
The test was _____ difficult.
You should read the instructions _____.
We _____ went to the cinema to watch a new movie.
She will _____ arrive late because of the traffic.
Đáp án:
everywhere
extremely
carefully
yesterday
probably
Bài Tập 3: Sửa Lỗi
Tìm và sửa lỗi sai trong những câu sau:
He drives careful to work every day.
She speaks English perfect.
They quick finished their homework.
The baby sleeps peaceful in her crib.
I strong believe in education.
Đáp án:
He drives carefully to work every day.
She speaks English perfectly.
They quickly finished their homework.
The baby sleeps peacefully in her crib.
I strongly believe in education.
Gợi ý giải chi tiết:
Hầu hết các lỗi trong bài tập này liên quan đến việc sử dụng tính từ thay vì trạng từ. Khi bổ nghĩa cho động từ, chúng ta cần sử dụng trạng từ. Trong tiếng Anh, nhiều trạng từ được tạo ra bằng cách thêm "-ly" vào tính từ.
Ví dụ: careful (cẩn thận - tính từ) → carefully (một cách cẩn thận - trạng từ)
Trong câu 1, "careful" là tính từ, nhưng chúng ta cần trạng từ "carefully" để bổ nghĩa cho động từ "drives".
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá 125 trạng từ tiếng Anh thông dụng cùng với cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Trạng từ là những "gia vị" không thể thiếu để làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động, chính xác và phong phú hơn.
Hãy nhớ rằng để sử dụng trạng từ hiệu quả:
Chú ý vị trí của trạng từ trong câu
Hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của từng loại trạng từ
Thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Bạn không cần phải nhớ tất cả các trạng từ cùng một lúc. Hãy bắt đầu với những từ thông dụng nhất, và dần dần mở rộng vốn từ vựng của mình. Điều quan trọng là sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế.
Hãy thử thách bản thân mỗi ngày sử dụng ít nhất 5 trạng từ mới trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ ngạc nhiên về sự tiến bộ của mình trong việc diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác!
Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh! Hãy chia sẻ bài viết này cho bạn bè nếu bạn thấy nó hữu ích nhé!