130+ Trạng từ tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ và bài tập (Có đáp án)

Mục lục:

    Bạn có biết rằng trạng từ đóng vai trò quan trọng giống như những gia vị trong món ăn ngôn ngữ, giúp câu nói của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn. Thiếu trạng từ, câu nói của bạn sẽ trở nên khô khan và thiếu sức sống. 

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 120+ trạng từ tiếng Anh thông dụng nhất, cách sử dụng chúng trong câu và những bài tập giúp bạn thành thạo loại từ quan trọng này.

    1. Tổng quan về trạng từ trong tiếng Anh

    Khái niệm:

    Trạng từ (Adverb) là loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác, thậm chí là cả câu. Nói đơn giản, trạng từ cho biết thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất hoặc mức độ của hành động hoặc tình trạng. Nhiều (nhưng không phải tất cả) trạng từ tiếng Anh thường kết thúc bằng "-ly".

    Ví dụ: She speaks fluently (Cô ấy nói trôi chảy) - trạng từ "fluently" bổ nghĩa cho động từ "speaks".

    Vai trò của trạng từ:

    Trạng từ giúp làm phong phú ngôn ngữ của bạn bằng cách:

    • Làm rõ thời gian của hành động (when) - Tôi sẽ đến ngay

    • Chỉ ra địa điểm của hành động (where) - Họ đang ở đây

    • Mô tả cách thức thực hiện hành động (how) - Cô ấy hát hay

    • Chỉ tần suất của hành động (how often) - Tôi thường xuyên tập thể dục

    • Thể hiện mức độ của hành động (how much) - Tôi rất thích bộ phim này

    • Kết nối ý tưởng giữa các câu - Tuy nhiên, chúng ta nên cân nhắc thêm

    Phân loại trạng từ:

    Dưới đây là sơ đồ phân loại các loại trạng từ chính trong tiếng Anh:

    Loại trạng từ

    Chức năng

    Ví dụ

    Trạng từ chỉ tần suấtCho biết mức độ thường xuyênalways, often, sometimes
    Trạng từ chỉ thời gianCho biết khi nàonow, yesterday, soon
    Trạng từ liên kếtKết nối các ý tưởnghowever, therefore, moreover
    Trạng từ chỉ địa điểmCho biết nơi chốnhere, there, everywhere
    Trạng từ chỉ mức độCho biết cường độvery, too, extremely
    Trạng từ chỉ cách thứcCho biết cách thực hiệnquickly, carefully, well
    Trạng từ chỉ địnhKhẳng định hoặc phủ địnhdefinitely, certainly, absolutely

    2. 130+ trạng từ thông dụng trong tiếng Anh

    2.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    1alwaysluôn luônI always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
    2usuallythườngShe usually takes the bus to work. (Cô ấy thường đi xe buýt đến nơi làm việc.)
    3oftenthường xuyênThey often visit their grandparents on weekends. (Họ thường xuyên thăm ông bà vào cuối tuần.)
    4sometimesđôi khiI sometimes forget my keys. (Đôi khi tôi quên chìa khóa.)
    5occasionallythỉnh thoảngWe occasionally eat at restaurants. (Thỉnh thoảng chúng tôi ăn ở nhà hàng.)
    6rarelyhiếm khiHe rarely watches TV. (Anh ấy hiếm khi xem TV.)
    7seldomít khiI seldom drink coffee after 6pm. (Tôi ít khi uống cà phê sau 6 giờ chiều.)
    8neverkhông bao giờShe never eats meat. (Cô ấy không bao giờ ăn thịt.)
    9frequentlythường xuyênThe bus frequently arrives late. (Xe buýt thường xuyên đến muộn.)
    10dailyhàng ngàyI exercise daily. (Tôi tập thể dục hàng ngày.)
    11weeklyhàng tuầnWe meet weekly to discuss progress. (Chúng tôi gặp nhau hàng tuần để thảo luận tiến độ.)
    12monthlyhàng thángThe magazine is published monthly. (Tạp chí được xuất bản hàng tháng.)
    13yearlyhàng nămThe festival is held yearly. (Lễ hội được tổ chức hàng năm.)
    14constantlyliên tụcThe baby cries constantly. (Em bé khóc liên tục.)
    15habituallytheo thói quenHe habitually bites his nails. (Anh ấy có thói quen cắn móng tay.)

    2.2. Trạng chỉ thời gian (Time)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    16nowbây giờI am now ready to leave. (Bây giờ tôi đã sẵn sàng để đi.)
    17thensau đóWe had lunch, then we went shopping. (Chúng tôi ăn trưa, sau đó đi mua sắm.)
    18todayhôm nayI will finish the project today. (Tôi sẽ hoàn thành dự án hôm nay.)
    19tomorrowngày maiThe exhibition opens tomorrow. (Triển lãm mở cửa vào ngày mai.)
    20yesterdayhôm quaI saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)
    21tonighttối nayWe're going to the movies tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
    22soonsớmThe bus will arrive soon. (Xe buýt sẽ đến sớm.)
    23immediatelyngay lập tứcCome here immediately! (Hãy đến đây ngay lập tức!)
    24recentlygần đâyI've recently started learning guitar. (Gần đây tôi bắt đầu học guitar.)
    25latelygần đâyHave you seen any good movies lately? (Gần đây bạn đã xem bộ phim hay nào chưa?)
    26alreadyđãI've already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
    27stillvẫn cònShe's still sleeping. (Cô ấy vẫn còn đang ngủ.)
    28yetchưaI haven't finished my essay yet. (Tôi chưa hoàn thành bài luận.)
    29eventuallycuối cùngWe'll eventually find a solution. (Cuối cùng chúng ta sẽ tìm ra giải pháp.)
    30finallycuối cùngAfter hours of searching, I finally found my keys. (Sau nhiều giờ tìm kiếm, cuối cùng tôi đã tìm thấy chìa khóa.)

    2.3. Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    31howevertuy nhiênThe movie was good; however, it was too long. (Bộ phim rất hay; tuy nhiên, nó quá dài.)
    32thereforevì vậyHe was late; therefore, he missed the meeting. (Anh ấy đến muộn; vì vậy, anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp.)
    33furthermorehơn nữaThe hotel is expensive. Furthermore, it's far from the city. (Khách sạn đắt tiền. Hơn nữa, nó xa trung tâm thành phố.)
    34moreoverngoài raThe car is fast. Moreover, it's very fuel-efficient. (Chiếc xe rất nhanh. Ngoài ra, nó tiết kiệm nhiên liệu.)
    35consequentlydo đóHe didn't study; consequently, he failed the exam. (Anh ấy không học; do đó, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
    36neverthelesstuy nhiênIt was raining heavily; nevertheless, they continued playing. (Trời mưa to; tuy nhiên, họ tiếp tục chơi.)
    37meanwhiletrong khi đóI'll cook dinner; meanwhile, you can set the table. (Tôi sẽ nấu bữa tối; trong khi đó, bạn có thể bày bàn.)
    38alternativelyngoài raWe could go to the beach. Alternatively, we could visit the museum. (Chúng ta có thể đi biển. Ngoài ra, chúng ta có thể tham quan bảo tàng.)
    39thusdo đóHe was sick; thus, he couldn't come to work. (Anh ấy bị ốm; do đó, anh ấy không thể đi làm.)
    40besidesngoài raThe restaurant is expensive. Besides, the food isn't good. (Nhà hàng đắt tiền. Ngoài ra, thức ăn không ngon.)
    41indeedthật vậyShe is, indeed, a talented musician. (Cô ấy, thật vậy, là một nhạc sĩ tài năng.)
    42alsocũngShe can speak English. She can also speak French. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh. Cô ấy cũng có thể nói tiếng Pháp.)
    43anywaydù saoI don't like the color, but I'll buy it anyway. (Tôi không thích màu sắc, nhưng dù sao tôi sẽ mua nó.)
    44firstlyđầu tiênFirstly, we need to define the problem. (Đầu tiên, chúng ta cần xác định vấn đề.)
    45secondlythứ haiSecondly, we must consider all possible solutions. (Thứ hai, chúng ta phải xem xét tất cả các giải pháp có thể.)

    2.4. Trạng từ chỉ địa điểm (Place)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    46hereở đâyPut the box here. (Đặt cái hộp ở đây.)
    47thereở đóI saw him standing there. (Tôi thấy anh ấy đứng ở đó.)
    48everywherekhắp nơiI've looked everywhere for my keys. (Tôi đã tìm khắp nơi để tìm chìa khóa.)
    49somewhereở đâu đóI left my glasses somewhere in the house. (Tôi để quên kính ở đâu đó trong nhà.)
    50nowherekhông ở đâuThe child had nowhere to go. (Đứa trẻ không có nơi nào để đi.)
    51anywherebất kỳ đâuYou can sit anywhere you like. (Bạn có thể ngồi bất kỳ đâu bạn thích.)
    52insidebên trongIt's cold outside, but warm inside. (Bên ngoài lạnh, nhưng bên trong ấm áp.)
    53outsidebên ngoàiThe children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.)
    54upstairstầng trênMy bedroom is upstairs. (Phòng ngủ của tôi ở tầng trên.)
    55downstairstầng dướiWe heard a noise downstairs. (Chúng tôi nghe thấy tiếng động ở tầng dưới.)
    56abroadở nước ngoàiShe's currently studying abroad. (Hiện tại cô ấy đang học ở nước ngoài.)
    57aheadphía trướcGo ahead, I'll catch up. (Cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp.)
    58behindphía sauThe cat is hiding behind the sofa. (Con mèo đang trốn phía sau ghế sofa.)
    59nearbygần đóThere's a good restaurant nearby. (Có một nhà hàng ngon gần đó.)
    60aboveở trênThe stars were shining above. (Những ngôi sao đang tỏa sáng ở trên.)

    2.5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    61veryrấtShe's very intelligent. (Cô ấy rất thông minh.)
    62tooquáThe coffee is too hot to drink. (Cà phê quá nóng để uống.)
    63extremelycực kỳThe test was extremely difficult. (Bài kiểm tra cực kỳ khó.)
    64quitekháThe film was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)
    65ratherhơiThe weather is rather cold today. (Thời tiết hôm nay hơi lạnh.)
    66almostgần nhưI've almost finished my homework. (Tôi gần như đã hoàn thành bài tập về nhà.)
    67nearlygầnIt's nearly time to go. (Gần đến giờ đi rồi.)
    68hardlyhầu như khôngI could hardly hear what she was saying. (Tôi hầu như không nghe được cô ấy đang nói gì.)
    69barelychỉ vừaI barely passed the exam. (Tôi chỉ vừa đủ điểm qua kỳ thi.)
    70completelyhoàn toànI completely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
    71totallyhoàn toànThat's totally wrong. (Điều đó hoàn toàn sai.)
    72entirelyhoàn toànI am entirely responsible for the mistake. (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm cho lỗi đó.)
    73slightlyhơiThe bus was slightly delayed. (Xe buýt bị trễ một chút.)
    74muchnhiềuI feel much better now. (Tôi cảm thấy tốt hơn nhiều rồi.)
    75farxaShe lives far away. (Cô ấy sống ở xa.)

    2.6. Trạng từ chỉ cách thức thông dụng (Manner)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    76quicklynhanh chóngHe ran quickly to catch the bus. (Anh ấy chạy nhanh chóng để bắt kịp xe buýt.)
    77slowlychậm rãiShe spoke slowly and clearly. (Cô ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)
    78carefullycẩn thậnHe examined the document carefully. (Anh ấy xem xét tài liệu cẩn thận.)
    79badlytệThe team played badly and lost. (Đội chơi tệ và thua.)
    80welltốtShe sings well. (Cô ấy hát hay.)
    81hardchăm chỉHe works hard every day. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.)
    82easilydễ dàngShe solved the problem easily. (Cô ấy giải quyết vấn đề dễ dàng.)
    83loudlytoPlease don't speak so loudly. (Làm ơn đừng nói to như vậy.)
    84quietlynhẹ nhàngThe children were sitting quietly. (Bọn trẻ đang ngồi nhẹ nhàng.)
    85politelylịch sựHe always speaks politely. (Anh ấy luôn nói chuyện lịch sự.)
    86rudelythô lỗHe answered rudely. (Anh ấy trả lời thô lỗ.)
    87perfectlyhoàn hảoShe played the piece perfectly. (Cô ấy chơi bản nhạc hoàn hảo.)
    88angrilygiận dữHe shouted angrily at the driver. (Anh ấy hét lên giận dữ với người lái xe.)
    89happilyvui vẻThe children played happily in the garden. (Bọn trẻ chơi vui vẻ trong vườn.)
    90honestlythành thậtTell me honestly what you think. (Hãy nói cho tôi biết thành thật bạn nghĩ gì.)

    2.7. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    91enoughđủDo you have enough money? (Bạn có đủ tiền không?)
    92plentynhiềuThere's plenty to eat. (Có nhiều thức ăn.)
    93muchnhiềuI don't travel much anymore. (Tôi không đi du lịch nhiều nữa.)
    94littleítShe spoke little during the meeting. (Cô ấy nói rất ít trong cuộc họp.)
    95lessít hơnI'm exercising less these days. (Những ngày này tôi tập thể dục ít hơn.)
    96morenhiều hơnCan you explain more? (Bạn có thể giải thích nhiều hơn không?)
    97mostphần lớnShe spends most of her time reading. (Cô ấy dành phần lớn thời gian để đọc sách.)
    98twicehai lầnI've been to Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)
    99doublegấp đôiThe price has increased double. (Giá đã tăng gấp đôi.)
    100halfmột nửaThe glass is half full. (Cái ly đầy một nửa.)
    101partlymột phầnThe project is partly finished. (Dự án đã hoàn thành một phần.)
    102fullyđầy đủThe restaurant was fully booked. (Nhà hàng đã được đặt kín chỗ.)
    103extrathêmYou need to practice extra hard. (Bạn cần phải luyện tập thêm chăm chỉ.)
    104additionallythêm vào đóAdditionally, we need to consider the cost. (Thêm vào đó, chúng ta cần xem xét chi phí.)
    105altogethertổng cộngThere were fifty people altogether. (Tổng cộng có năm mươi người.)

    2.8. Trạng từ nghi vấn (Question)

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    106whenkhi nàoWhen did you arrive? (Bạn đến khi nào?)
    107whereở đâuWhere do you live? (Bạn sống ở đâu?)
    108whytại saoWhy are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
    109hownhư thế nàoHow do you make this dish? (Bạn làm món này như thế nào?)
    110whatcái gìWhat happened next? (Chuyện gì xảy ra tiếp theo?)
    111whichcái nàoWhich do you prefer? (Bạn thích cái nào?)
    112whoaiWho called you? (Ai đã gọi cho bạn?)
    113whomngười nàoWhom did you speak to? (Bạn đã nói chuyện với người nào?)
    114whosecủa aiWhose book is this? (Đây là sách của ai?)
    115how muchbao nhiêuHow much does it cost? (Nó giá bao nhiêu?)
    116how manybao nhiêuHow many students are there? (Có bao nhiêu học sinh?)
    117how oftenbao lâu một lầnHow often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
    118how longbao lâuHow long have you been waiting? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?)
    119how farbao xaHow far is your school? (Trường của bạn cách bao xa?)
    120how soonbao lâu nữaHow soon can you finish? (Bao lâu nữa bạn có thể hoàn thành?)

    2.9. Các trạng từ thông dụng khác

    STTTrạng từNghĩaVí dụ
    121togethercùng nhauLet's solve this problem together. (Hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này.)
    122alonemột mìnhI prefer to work alone. (Tôi thích làm việc một mình.)
    123onlychỉI only want a small piece. (Tôi chỉ muốn một miếng nhỏ.)
    124justchỉI just arrived. (Tôi vừa mới đến.)
    125eventhậm chíShe can't even boil water. (Cô ấy thậm chí không thể đun sôi nước.)
    126actuallythực raI thought she was angry, but actually she was just tired. (Tôi nghĩ cô ấy giận, nhưng thực ra cô ấy chỉ mệt.)
    127basicallyvề cơ bảnBasically, we need to start again. (Về cơ bản, chúng ta cần bắt đầu lại.)
    128generallynói chungThe weather is generally good in May. (Thời tiết nói chung tốt vào tháng Năm.)
    129exactlychính xácThat's exactly what I meant. (Đó chính xác là điều tôi muốn nói.)
    130preciselychính xácHe arrived precisely at noon. (Anh ấy đến chính xác vào buổi trưa.)

    3. Bài tập thực hành

    Sau khi đã làm quen với các trạng từ thông dụng, hãy cùng luyện tập để ghi nhớ và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

    Bài Tập 1: Trắc Nghiệm

    Chọn trạng từ phù hợp để điền vào chỗ trống:

    1. She speaks English _____. 

      a) fluent b) fluently c) fluency d) fluents

    2. He _____ comes to class on time. 

      a) rarely b) rare c) rares d) rarely

    3. The children are playing _____. 

      a) happy b) happily c) happiness d) happier

    4. I have _____ finished my homework. 

      a) already b) yet c) still d) soon

    5. We should _____ consider all options. 

      a) careful b) carefully c) care d) caring

    Đáp án:

    1. b) fluently

    2. a) rarely

    3. b) happily

    4. a) already

    5. b) carefully

    Bài Tập 2: Điền Từ

    Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống (các từ gợi ý: carefully, yesterday, everywhere, extremely, probably):

    1. I looked _____ for my keys but couldn't find them.

    2. The test was _____ difficult.

    3. You should read the instructions _____.

    4. We _____ went to the cinema to watch a new movie.

    5. She will _____ arrive late because of the traffic.

    Đáp án:

    1. everywhere

    2. extremely

    3. carefully

    4. yesterday

    5. probably

    Bài Tập 3: Sửa Lỗi

    Tìm và sửa lỗi sai trong những câu sau:

    1. He drives careful to work every day.

    2. She speaks English perfect.

    3. They quick finished their homework.

    4. The baby sleeps peaceful in her crib.

    5. I strong believe in education.

    Đáp án:

    1. He drives carefully to work every day.

    2. She speaks English perfectly.

    3. They quickly finished their homework.

    4. The baby sleeps peacefully in her crib.

    5. I strongly believe in education.

    Gợi ý giải chi tiết:

    Hầu hết các lỗi trong bài tập này liên quan đến việc sử dụng tính từ thay vì trạng từ. Khi bổ nghĩa cho động từ, chúng ta cần sử dụng trạng từ. Trong tiếng Anh, nhiều trạng từ được tạo ra bằng cách thêm "-ly" vào tính từ.

    Ví dụ: careful (cẩn thận - tính từ) → carefully (một cách cẩn thận - trạng từ)

    Trong câu 1, "careful" là tính từ, nhưng chúng ta cần trạng từ "carefully" để bổ nghĩa cho động từ "drives".

    Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá 125 trạng từ tiếng Anh thông dụng cùng với cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Trạng từ là những "gia vị" không thể thiếu để làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên sinh động, chính xác và phong phú hơn.

    Hãy nhớ rằng để sử dụng trạng từ hiệu quả:

    • Chú ý vị trí của trạng từ trong câu

    • Hiểu rõ ý nghĩa và sắc thái của từng loại trạng từ

    • Thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày

    Bạn không cần phải nhớ tất cả các trạng từ cùng một lúc. Hãy bắt đầu với những từ thông dụng nhất, và dần dần mở rộng vốn từ vựng của mình. Điều quan trọng là sử dụng chúng trong giao tiếp thực tế.

    Hãy thử thách bản thân mỗi ngày sử dụng ít nhất 5 trạng từ mới trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ ngạc nhiên về sự tiến bộ của mình trong việc diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác!

    Chúc bạn học tập vui vẻ và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh! Hãy chia sẻ bài viết này cho bạn bè nếu bạn thấy nó hữu ích nhé!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG