Enough và Too là hai từ được sử dụng thường xuyên trong Tiếng Anh để bổ sung ý nghĩa về mức độ.
Trong bài viết này, trungtamtienganh sẽ cùng bạn review nhanh cách dùng và thực hành làm các bài tập Enough và Too từ cơ bản đến nâng cao để nắm vững cách sử dụng 2 từ này.
Bài tập về Enough và Too cho mọi trình độ ngoại ngữ
Trước khi bắt tay vào làm các bài tập Enough và Too, chúng ta cùng ôn lại công thức và cách sử dụng cấu trúc Enough và Too trong Tiếng Anh nhé.
Trong Tiếng Anh, Enough có nghĩa là "đủ" hoặc "đủ rồi" thường được sử dụng để chỉ một mức độ, số lượng hoặc chất lượng đã thỏa mãn mục tiêu hoặc yêu cầu nào đó. Các cấu trúc với Enough cụ thể như sau:
Enough trong câu khẳng định
Cấu trúc:
S + be + Adj + enough + (for somebody) + to V-inf
S + V + Adv + enough + (for somebody) + to V-inf
Ví dụ: Her explanation was clear enough for the students to understand the concept. (Giải thích của cô ấy đủ rõ ràng để học sinh có thể hiểu khái niệm.)
Enough trong câu phủ định
Cấu trúc:
S + be not + Adj + enough + (for somebody) + to V-inf
S + do/does/did not + Adv + enough + (for somebody) + to V-inf
Ví dụ: The team did not practice diligently enough to win the championship. (Đội đó không tập luyện đủ cần mẫn để giành chức vô địch.)
Các công thức với Enough bạn cần ghi nhớ
Enough đứng trước danh từ
Cấu trúc:
S + V + enough + N + (for somebody) + to V-inf
Ví dụ: The company hired enough skilled engineers to develop innovative products. (Công ty đã thuê đủ kỹ sư có kỹ năng để phát triển các sản phẩm đổi mới.)
Trong một số tình huống giao tiếp, chúng ta có thể lược bớt danh từ sau enough mà người nghe vẫn hiểu đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
A: "Do you want more dessert?" (Bạn có muốn thêm món tráng miệng không?)
B: "No, thank you, I've had enough." (Không, cảm ơn, tôi đã ăn đủ rồi.)
Khác với Enough, Too có nghĩa là "rất” hoặc “quá” thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ để diễn đạt ý để diễn đạt ý nghĩa “quá … để làm gì đó”. Cụ thể:
Too đi kèm với tính từ:
Cấu trúc:
S + be + too + Adj + (for somebody) + to V-inf
Ví dụ: The road conditions were too dangerous for us to continue driving. (Tình trạng đường quá nguy hiểm đối với chúng tôi để tiếp tục lái xe.)
Too đi kèm với trạng từ:
Cấu trúc:
S + V + too + Adv + (for somebody) + to V-inf
Ví dụ: The athlete trained too intensively for her body to recover quickly. (Vận động viên tập luyện quá mạnh mẽ đối với cơ thể cô ấy để hồi phục nhanh chóng.)
Ví dụ với Too trong Tiếng Anh
Cấu trúc Too với danh từ:
Cấu trúc:
S + V + too many + N (danh từ đếm được số nhiều) + to V-inf
S + V + too much + N (danh từ không đếm được) + to V-inf
Ví dụ: The classroom has too many students for the teacher to provide individual attention. (Phòng học có quá nhiều học sinh để giáo viên có thể chú ý riêng từng người.)
Cấu trúc Too + mệnh đề:
Cấu trúc:
S + be + too + Adj + that + S + can/could (not) + V-inf
S + V + too + Adv + that + S + can/could (not) + V-inf
Ví dụ: The workload was too heavy that he couldn't finish all the tasks in one day. (Khối lượng công việc quá nặng, đến mức anh ấy không thể hoàn thành tất cả nhiệm vụ trong một ngày.)
Sau khi ôn tập lại kiến thức về các cấu trúc với Too và Enough, các bạn hãy vận dụng ngay để làm các bài tập với Enough và Too dưới đây nhé.
Bài 1 - Bài tập trắc nghiệm Too và Enough: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
1. The water in the pool was ______ for us to swim.
2. The cake had _____ in it, making it too sweet.
3. Her performance was ______ that the audience gave her a standing ovation.
4. Technology has advanced _____ to revolutionize the way we communicate.
5. Her explanation was _____ for even the most novice learners to understand the complex concept.
6. The workload at my new job is ___________ that I find it difficult to maintain a work-life balance.
7. The new car model is ___________ for most people's budgets.
8. The conference room was ___________ for all the participants to comfortably take their seats.
9. The internet connection at the hotel was ___________ to allow for smooth video conferencing.
10. The instructions for assembling the furniture were ___________ that I had to ask for help.
11. The movie's plot was ___________ that it kept me engaged from beginning to end.
12. The size of the apartment was ___________ to accommodate our family comfortably.
13. The restaurant had ___________ options on the menu to satisfy all dietary preferences.
14. The new employee was ___________ to adapt quickly to the company's culture.
15. The concert venue was ___________ to hold a large audience, but the acoustics were poor.
16. The museum's extensive collection of artifacts provided _________ to offer visitors a thorough understanding of the region's rich cultural heritage.
17. The hike was _____ to challenge even the experienced climbers in the group.
18. The documentary filmmaker had captured __________ from various sources to create a compelling narrative that shed light on a complex social issue.
19. The company's dedication to employee well-being was evident through its provision of ___________ opportunities for stress relief and mental health support.
20. The city's rapid urbanization had resulted in ___________ pollution, which posed significant health risks to the residents.
Bài 2: Bài tập viết lại câu với Enough và Too sao cho nghĩa không đổi
1. The competition's standards were too high for newcomers to make a significant impact. (ENOUGH)
→ The competition's standards were __________ to make a significant impact.
2. The budget is extremely tight, and we can't afford any extra expenses. (TOO)
→ The budget is _________ any extra expenses.
3. The company's growth was too rapid for them to manage effectively. (ENOUGH)
→ The company did not have __________ to handle its rapid growth.
4. The class had too many assignments for students to complete on time. (ENOUGH)
→ Students didn't have __________ assignments in the class.
5. The class was very difficult, and many students failed the exam. (TOO)
→ The class was __________ to pass the exam.
6. The athlete is remarkably fast, and no one can catch up with them. (TOO)
→ The athlete is __________ to catch up with them.
7. The computer program is very complex, and I can't understand its logic. (TOO)
→ The computer program is __________ to grasp its logic.
8. The project's extreme complexity hinders us from finishing it by the deadline. (TOO)
→ The project is __________ by the deadline.
9. The textbook's comprehensiveness is sufficient for a thorough understanding. (ENOUGH)
→ The textbook is __________ understanding.
10. The design is unique enough to stand out in the market. (UNIQUENESS)
→ The ___________ is enough to make it stand out in the market.
Đáp án
Bài 1:
1. a
2. c
3. a
4. c
5. d
6. a
7. a
8. a
9. a
10. a
11. a
12. b
13. a
14. b
15. d
16. c
17. b
18. c
19. b
20. a
Bài 2:
1. not low enough for newcomers
2. too tight for us to afford
3. enough effective management
4. enough time to complete all the
5. too difficult for many students
6. too fast for anyone
7. too complex for me
8. too complex for us to finish
9. comprehensive enough for a thorough
10. uniqueness of the design
Hy vọng những bài tập Enough và Too trên đây sẽ giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cấu trúc với Too và Enough trong Tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tìm thêm nhiều bài tập khác để luyện tập thêm nhé.