Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Điện thoại đầy đủ nhất

Mục lục:

    Trong thời đại công nghệ 4.0, điện thoại đã trở thành vật bất ly thân của con người hiện đại. Vì vậy, nắm vững từ vựng tiếng Anh về điện thoại là điều cần thiết giúp bạn giao tiếp tự tin về chủ đề này.

    Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng, cụm từ và mẫu câu liên quan đến chủ đề điện thoại, giúp bạn gia tăng vốn từ và giao tiếp hiệu quả hơn.

    1. Điện thoại Tiếng Anh là gì?

    Điện thoại trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau tùy thuộc vào loại và ngữ cảnh sử dụng:

    Các thuật ngữ chung:

    • Telephone /ˈtelɪfəʊn/ - Điện thoại (thuật ngữ trang trọng)
    • Phone /fəʊn/ - Điện thoại (thông dụng, thân mật)
    • Mobile phone /ˈməʊbaɪl fəʊn/ - Điện thoại di động (British English)
    • Cell phone /sel fəʊn/ - Điện thoại di động (American English)
    • Smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ - Điện thoại thông minh

    Ngoài ra, chúng ta có thể gọi tên một số loại điện thoại thông dụng:

    • Landline /ˈlændlaɪn/ - Điện thoại cố định
    • Cordless phone /ˈkɔːdləs fəʊn/ - Điện thoại không dây
    • Flip phone /flɪp fəʊn/ - Điện thoại nắp gập
    • iPhone /ˈaɪfəʊn/ - iPhone (thương hiệu Apple)
    • Android phone /ˈændrɔɪd fəʊn/ - Điện thoại Android

    2. Tổng hợp từ vựng chủ đề điện thoại Tiếng Anh

    Sau khi đã nắm được các thuật ngữ cơ bản, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm từ vựng chi tiết nhé.

    2.1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận của điện thoại và phụ kiện

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Screen/skriːn/Màn hình
    Touchscreen/ˈtʌtʃskriːn/Màn hình cảm ứng
    Display/dɪˈspleɪ/Màn hình hiển thị
    Battery/ˈbætəri/Pin
    Charger/ˈtʃɑːdʒə/Sạc điện thoại
    Battery charger/ˈbætəri ˈtʃɑːdʒə/Sạc điện thoại
    Charging cable/ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈkeɪbl/Cáp sạc
    Cable/ˈkeɪbl/Cáp
    Power bank/ˈpaʊə bæŋk/Sạc dự phòng
    Portable chargers/ˈpɔːtəbl ˈtʃɑːdʒəz/Sạc dự phòng
    Speaker/ˈspiːkə/Loa
    Microphone/ˈmaɪkrəfəʊn/Micro
    Earphone/ˈɪəfəʊn/Tai nghe
    Headphone/ˈhedfəʊn/Tai nghe chụp tai
    Headset/ˈhedsɛt/Tai nghe chụp (kèm mic)
    Wireless earbuds/ˈwaɪələs ˈɪəbʌdz/Tai nghe không dây
    Camera/ˈkæmərə/Camera
    Front camera/frʌnt ˈkæmərə/Camera trước
    Rear camera/rɪə ˈkæmərə/Camera sau
    Flash/flæʃ/Đèn flash
    Home button/həʊm ˈbʌtn/Nút Home
    Power button/ˈpaʊə ˈbʌtn/Nút nguồn
    Volume button/ˈvɒljuːm ˈbʌtn/Nút âm lượng
    Back button/bæk ˈbʌtn/Nút quay lại
    Hold button/həʊld ˈbʌtn/Nút giữ cuộc gọi
    Mute button/mjuːt ˈbʌtn/Nút tắt tiếng
    Redial button/ˌriːˈdaɪəl ˈbʌtn/Nút gọi lại
    Keyboard/ˈkiːbɔːd/Phím
    SIM card/sɪm kɑːd/Thẻ SIM
    Memory card/ˈmeməri kɑːd/Thẻ nhớ
    Phone case/fəʊn keɪs/Ốp điện thoại
    Cover/ˈkʌvə/Ốp điện thoại
    Screen protector/skriːn prəˈtektə/Miếng dán bảo vệ màn hình
    Phone stand/fəʊn stænd/Giá đỡ điện thoại
    Selfie stick/ˈselfi stɪk/Gậy chụp ảnh tự sướng
    Receiver/rɪˈsiːvə/Ống nghe
    Contacts/ˈkɒntækts/Danh bạ

    2.2. Từ vựng về tính năng và ứng dụng trên điện thoại

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Application/App/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /æp/Ứng dụng
    Download/ˈdaʊnləʊd/Tải xuống
    Install/ɪnˈstɔːl/Cài đặt
    Update/ˈʌpdeɪt/Cập nhật
    Uninstall/ˌʌnɪnˈstɔːl/Gỡ cài đặt
    Settings/ˈsetɪŋz/Cài đặt
    Notification/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/Thông báo
    Alert/əˈlɜːt/Cảnh báo
    Ringtone/ˈrɪŋtəʊn/Nhạc chuông
    Vibration/vaɪˈbreɪʃn/Rung
    Silent mode/ˈsaɪlənt məʊd/Chế độ im lặng
    Airplane mode/ˈeəpleɪn məʊd/Chế độ máy bay
    Wi-Fi/ˈwaɪfaɪ/Wi-Fi
    Bluetooth/ˈbluːtuːθ/Bluetooth
    Mobile data/ˈməʊbaɪl ˈdeɪtə/Dữ liệu di động
    4G/5G/fɔː dʒiː/ /faɪv dʒiː/4G/5G
    Hotspot/ˈhɒtspɒt/Điểm phát sóng
    GPS/ˌdʒiː piː ˈes/Hệ thống định vị
    Cloud storage/klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/Lưu trữ đám mây
    Backup/ˈbækʌp/Sao lưu
    Sync/sɪŋk/Đồng bộ
    Screenshot/ˈskriːnʃɒt/Chụp màn hình
    Screen recording/skriːn rɪˈkɔːdɪŋ/Quay màn hình
    Face recognition/feɪs ˌrekəɡˈnɪʃn/Nhận diện khuôn mặt
    Fingerprint scanner/ˈfɪŋɡəprɪnt ˈskænə/Máy quét vân tay
    Voice assistant/vɔɪs əˈsɪstənt/Trợ lý ảo
    Signal/ˈsɪɡnəl/Tín hiệu
    Interference/ɪntəˈfɪərəns/Nhiễu tín hiệu
    Message/ˈmesɪdʒ/Tin nhắn
    Text message/tekst ˈmesɪdʒ/Tin nhắn văn bản
    Voicemail/ˈvɔɪsmeɪl/Thư thoại
    Answerphone/ˈɑːnsəfəʊn/Máy trả lời tự động

    2.3. Từ vựng về các loại cuộc gọi điện thoại

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Business call/ˈbɪznɪs kɔːl/Cuộc gọi công việc
    Personal call/ˈpɜːsnəl kɔːl/Cuộc gọi cá nhân
    Conference call/ˈkɒnfərəns kɔːl/Điện thoại hội nghị
    International call/ˌɪntəˈnæʃənəl kɔːl/Cuộc gọi quốc tế
    Local call/ˈləʊkəl kɔːl/Cuộc gọi nội mạng
    Long-distance call/ˌlɒŋˈdɪstəns kɔːl/Cuộc gọi đường dài
    Incoming call/ˈɪnkʌmɪŋ kɔːl/Cuộc gọi đến
    Outgoing call/ˈaʊtɡəʊɪŋ kɔːl/Cuộc gọi đi
    Missed call/mɪst kɔːl/Cuộc gọi nhỡ
    Wake-up call/ˈweɪkʌp kɔːl/Cuộc gọi đánh thức
    Operator-assisted call/ˈɒpəreɪtər əˈsɪstɪd kɔːl/Cuộc gọi hỗ trợ tổng đài
    Dial-direct call/ˈdaɪəl dɪˈrekt kɔːl/Cuộc gọi quay số trực tiếp

    2.4. Từ vựng về dịch vụ và hệ thống điện thoại

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Area code/ˈeərɪə kəʊd/Mã vùng
    Country code/ˈkʌntri kəʊd/Mã quốc gia
    Extension/ɪkˈstenʃən/Số máy lẻ
    Phone number/fəʊn ˈnʌmbə/Số điện thoại
    Telephone directory/ˈtelɪfəʊn dɪˈrektəri/Danh bạ điện thoại
    Phone book/fəʊn bʊk/Danh bạ điện thoại
    Phone bill/fəʊn bɪl/Hóa đơn điện thoại
    Phone card/fəʊn kɑːd/Thẻ điện thoại
    Prepaid service/ˌpriːˈpeɪd ˈsɜːvɪs/Dịch vụ trả trước
    Postpaid service/ˌpəʊstˈpeɪd ˈsɜːvɪs/Dịch vụ trả sau
    Operator/ˈɒpəreɪtə/Nhân viên trực tổng đài
    Switchboard/ˈswɪtʃbɔːd/Tổng đài
    Directory enquiries/dɪˈrektəri ɪnˈkwaɪəriz/Tổng đài báo số điện thoại
    Outside line/ˌaʊtˈsaɪd laɪn/Kết nối với số bên ngoài công ty
    Phone line/fəʊn laɪn/Đường dây điện thoại
    Phone booth/fəʊn buːθ/Buồng điện thoại
    Call box/kɔːl bɒks/Cây gọi điện thoại
    Public phone/ˈpʌblɪk fəʊn/Điện thoại công cộng

    3. Collocations tiếng Anh về chủ đề điện thoại

    Học các cụm từ cố định sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Dưới đây là các collocations thông dụng về điện thoại:

    Các hành động cơ bản:

    • Make a call - Gọi điện

    Ví dụ: I need to make a call to my doctor. (Tôi cần gọi điện cho bác sĩ.)

    • Answer the phone - Trả lời điện thoại

    Ví dụ: Could you answer the phone, please? (Bạn có thể trả lời điện thoại giúp tôi không?)

    • Pick up the phone - Nhấc máy

    Ví dụ: He didn't pick up the phone when I called. (Anh ấy không nhấc máy khi tôi gọi.)

    • Hang up - Gác máy, cúp máy

    Ví dụ: Don't hang up, I'll be right back. (Đừng cúp máy, tôi sẽ quay lại ngay.)

    • Call back - Gọi lại

    Ví dụ: I missed her call, so I'll call back later. (Tôi lỡ cuộc gọi của cô ấy, nên tôi sẽ gọi lại sau.)

    • Dial a number - Quay số

    Ví dụ: Can you dial the number for me? (Bạn có thể quay số giúp tôi không?)

    • Top up the phone - Nạp thẻ điện thoại

    Ví dụ: I need to top up my phone before it runs out of credit. (Tôi cần nạp thẻ điện thoại trước khi hết tiền.)

    Trạng thái điện thoại:

    • Phone is dead - Điện thoại hết pin

    Ví dụ: My phone is dead, I need to charge it. (Điện thoại tôi hết pin, tôi cần sạc.)

    • Low battery - Pin yếu

    Ví dụ: I can't talk long, my battery is low. (Tôi không thể nói chuyện lâu, pin yếu rồi.)

    • Poor signal - Tín hiệu yếu

    Ví dụ: I have poor signal in this area. (Khu vực này tín hiệu yếu.)

    • Bad connection - Kết nối kém

    Ví dụ: We have a bad connection, can you hear me? (Đường dây kém, bạn có nghe tôi không?)

    • Missed call - Cuộc gọi nhỡ

    Ví dụ: I have three missed calls from my boss. (Tôi có ba cuộc gọi nhỡ từ sếp.)

    • Busy signal - Tín hiệu bận

    Ví dụ: I keep getting a busy signal when I call. (Cứ gọi tôi lại nghe tiếng bận.)

    • Line is engaged/busy - Máy bận Ví dụ: The line is engaged, try calling later. (Máy bận, gọi lại sau nhé.)

    Giao tiếp điện thoại:

    • Put someone on hold - Để ai đó chờ máy

    Ví dụ: Can you put me on hold for a moment? (Bạn có thể để tôi chờ máy một lúc không?)

    • Hold the line - Giữ máy

    Ví dụ: Please hold the line while I transfer your call. (Xin giữ máy trong khi tôi chuyển cuộc gọi.)

    • Leave a message - Để lại tin nhắn

    Ví dụ: He's not available, would you like to leave a message? (Anh ấy không có mặt, bạn có muốn để lại tin nhắn không?)

    • Take a message - Nhận tin nhắn

    Ví dụ: I'll take a message for him. (Tôi sẽ nhận tin nhắn giúp anh ấy.)

    • Wrong number - Nhầm số

    Ví dụ: Sorry, you have the wrong number. (Xin lỗi, bạn gọi nhầm số rồi.)

    • Put the phone on loudspeaker - Bật loa ngoài

    Ví dụ: Let me put the phone on loudspeaker so everyone can hear. (Để tôi bật loa ngoài cho mọi người cùng nghe.)

    • Put someone through - Nối máy cho ai đó

    Ví dụ: Could you put me through to the manager? (Bạn có thể nối máy cho tôi với người quản lý không?)

    • Be cut off - Bị cắt tín hiệu

    Ví dụ: We were cut off in the middle of our conversation. (Chúng tôi bị cắt tín hiệu giữa cuộc trò chuyện.)

    • Phone rings off the hook - Điện thoại reo liên hồi

    Ví dụ: The phones have been ringing off the hook all morning. (Điện thoại reo liên hồi cả buổi sáng.)

    Các trạng thái và hành động khác:

    • Phone is off the hook - Máy kênh

    Ví dụ: The phone is off the hook, that's why it's not ringing. (Máy đang kênh, nên không đổ chuông.)

    • Send a text message - Gửi tin nhắn

    Ví dụ: I'll send you a text message with the details. (Tôi sẽ gửi tin nhắn với chi tiết cho bạn.)

    • Charge/Recharge the phone - Sạc điện thoại

    Ví dụ: I need to charge my phone before going out. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra ngoài.)

    • Insert/Remove a SIM card - Gắn/Tháo thẻ SIM

    Ví dụ: You need to insert the SIM card to make calls. (Bạn cần gắn thẻ SIM để gọi điện.)

    4. Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại thông dụng

    Trong phần này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ cung cấp mẫu câu chi tiết cho mọi tình huống từ cá nhân đến công việc, giúp bạn tự tin trong mọi cuộc hội thoại qua điện thoại.

    4.1. Khi bạn là người nhận cuộc gọi

    Mở đầu cuộc gọi:

    • Hello. This is [name]. (Xin chào, tôi là [tên].)
    • Good morning/afternoon, [company name], this is [name]. How can I help you? (Chào buổi sáng/chiều, [tên công ty], tôi là [tên]. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
    • Thank you for calling [company name]. This is [name] – how can I help you? (Cảm ơn bạn đã gọi đến [tên công ty]. Tôi là [tên] – tôi có thể giúp gì cho bạn?)

    Hỏi tên người gọi:

    • May I have your name, please? (Xin cho tôi biết tên bạn?)
    • Who am I speaking with? (Tôi đang nói chuyện với ai?)
    • May I ask who's calling? (Có thể cho tôi biết ai đang gọi không?)
    • Excuse me, who's speaking? (Xin hỏi ai đang nói vậy?)

    Yêu cầu giữ máy:

    • Can I put you on hold for a moment, please? (Tôi có thể để bạn chờ máy một lúc được không?)
    • Would you mind holding for just a moment? (Bạn có phiền chờ một chút không?)
    • If it is ok with you, I am going to put you on hold for a moment. I will see if she is available. (Nếu bạn đồng ý, tôi sẽ để bạn chờ máy một lúc. Tôi sẽ xem cô ấy có rảnh không.)
    • Please hold while I transfer your call. (Xin chờ trong khi tôi chuyển cuộc gọi.)

    Khi không nghe rõ:

    • I'm sorry – I didn't catch that. Could you please repeat yourself? (Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại được không?)
    • I'm sorry – do you mean to say…? (Xin lỗi, ý bạn là nói…?)
    • Just to clarify, you said… (Để làm rõ, bạn đã nói…)
    • Would you mind spelling that for me? (Bạn có thể đánh vần giúp tôi không?)
    • Would you mind speaking a little more slowly? (Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?)

    Ghi nhận tin nhắn:

    • I'm sorry. She isn't available at the moment. Can I take a message for her? (Xin lỗi. Cô ấy hiện không có mặt. Tôi có thể nhận tin nhắn giúp cô ấy không?)
    • If you leave a message, I will be sure to get it to him as soon as he is available. (Nếu bạn để lại tin nhắn, tôi chắc chắn sẽ chuyển cho anh ấy ngay khi anh ấy rảnh.)
    • She is away at the moment. May I ask who is calling? (Cô ấy đang vắng mặt. Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?)
    • Would you like me to connect you to his voicemail? (Bạn có muốn tôi chuyển bạn đến hộp thư thoại của anh ấy không?)

    Kết thúc cuộc gọi:

    • Is there anything else I can help you with? Thanks for calling. (Còn gì tôi có thể giúp bạn không? Cảm ơn bạn đã gọi.)
    • Thank you for calling. I will make sure to give him the message. (Cảm ơn bạn đã gọi. Tôi sẽ đảm bảo chuyển tin nhắn cho anh ấy.)
    • Thanks for calling – I have another phone call so I will need to let you go. (Cảm ơn bạn đã gọi – tôi có cuộc gọi khác nên phải kết thúc cuộc gọi này.)

    4.2. Khi bạn là người gọi điện

    Giới thiệu bản thân:

    • This is [name] from [company name]. (Tôi là [tên] từ [tên công ty].)
    • Hello. This is [name]. I am calling about… (Xin chào. Tôi là [tên]. Tôi gọi về việc…)
    • My cell phone number is… (Số điện thoại của tôi là…)

    Yêu cầu nói chuyện với ai đó:

    • Is [name] available? (Example: Is Jim available?) ([Tên] có rảnh không?)
    • May I speak to [name]? (Tôi có thể nói chuyện với [tên] không?)
    • Could I speak to [name], please? (Tôi có thể nói chuyện với [tên] được không?)
    • I'd like to talk with [name]. (Tôi muốn nói chuyện với [tên].)
    • Can you put me through to [name]? (Bạn có thể chuyển máy cho [tên] được không?)

    Khi gọi nhầm số:

    • Sorry! I have got the wrong number. (Xin lỗi! Tôi gọi nhầm số.)
    • I think I dialed the wrong number. (Tôi nghĩ tôi đã quay nhầm số.)

    Để lại tin nhắn:

    • Yes. Thank you. Please tell her [name] called. Ask her to call me back at [number]. (Vâng. Cảm ơn. Xin nói với cô ấy là [tên] đã gọi. Nhờ cô ấy gọi lại cho tôi theo số [số].)
    • Could you have her return my call tomorrow? (Bạn có thể nhờ cô ấy gọi lại cho tôi vào ngày mai không?)
    • Please tell him I'll be available on Thursday at 10:00. (Xin nói với anh ấy là tôi sẽ rảnh vào thứ Năm lúc 10:00.)
    • Can I leave a message? (Tôi có thể để lại lời nhắn không?)
    • Would you tell him I called? (Xin vui lòng nói với anh ấy là tôi đã gọi điện nhé.)

    Khi có vấn đề về tín hiệu:

    • I can't get signal here. (Tôi không bắt được tín hiệu ở đây.)
    • Could you call him back later? (Bạn có thể gọi lại cho anh ấy sau được không?)
    • Can he call you back? (Anh ấy có thể gọi lại cho bạn không?)
    • I can't hear you very well. (Tôi không nghe bạn rõ lắm.)
    • The line is breaking up. (Đường dây bị gián đoạn.)

    Kết thúc cuộc gọi:

    • Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
    • Thanks for your help. Have a great day. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành.)
    • I'll talk to you later. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.)
    • Have a nice day. (Chúc bạn một ngày tốt lành.)

    4.3. Các tình huống đặc biệt

    Khi cần chờ:

    • Could you hold on a moment, please? (Bạn có thể chờ một chút được không?)
    • Just a second, please. (Chờ một giây nhé.)
    • Can you hold the line? (Bạn có thể giữ máy không?)
    • Can you hold on a minute, please? (Xin vui lòng giữ máy chờ một chút.)

    Khi máy bận hoặc không liên lạc được:

    • The line is engaged/busy. (Máy bận.)
    • There is no answer. (Không có người nhấc máy.)
    • I'll try calling back later. (Tôi sẽ thử gọi lại sau.)

    5. Tình huống và vấn đề thường gặp với điện thoại

    Ngoài giao tiếp thông thường, chúng ta thường xuyên gặp phải các vấn đề kỹ thuật hoặc tình huống đặc biệt khi sử dụng điện thoại. Phần này sẽ trang bị cho bạn từ vựng và mẫu câu để xử lý mọi tình huống một cách chuyên nghiệp.

    5.1. Trạng thái và vấn đề kỹ thuật

    Về pin và sạc:

    • My phone is dead. (Điện thoại tôi hết pin.)
    • The battery is low. (Pin sắp hết.)
    • I need to charge my phone. (Tôi cần sạc điện thoại.)
    • Where can I plug in my charger? (Tôi có thể cắm sạc ở đâu?)
    • My charger is broken. (Sạc của tôi bị hỏng.)

    Về tín hiệu và kết nối:

    • I have no signal here. (Ở đây tôi không có tín hiệu.)
    • The signal is very weak. (Tín hiệu rất yếu.)
    • I can't get through. (Tôi không thể liên lạc được.)
    • We got disconnected. (Chúng tôi bị ngắt kết nối.)
    • There's interference on the line. (Có nhiễu trên đường dây.)
    • The line is breaking up. (Đường dây đang bị gián đoạn.)

    Về ứng dụng và cài đặt:

    • The app crashed. (Ứng dụng bị đơ.)
    • I need to update my apps. (Tôi cần cập nhật ứng dụng.)
    • My phone is frozen. (Điện thoại tôi bị đơ.)
    • I accidentally deleted the app. (Tôi vô tình xóa ứng dụng.)
    • The phone is running slowly. (Điện thoại chạy chậm.)

    5.2. Các tình huống sử dụng thông dụng

    Chụp ảnh và quay video:

    • Can you take a photo of us? (Bạn có thể chụp ảnh cho chúng tôi không?)
    • Let me take a screenshot. (Để tôi chụp màn hình.)
    • I'll record a video message. (Tôi sẽ quay một tin nhắn video.)
    • Turn on the flash, it's too dark. (Bật đèn flash lên, tối quá.)

    Sử dụng internet và ứng dụng:

    • Can I use your Wi-Fi? (Tôi có thể dùng Wi-Fi của bạn không?)
    • What's the Wi-Fi password? (Mật khẩu Wi-Fi là gì?)
    • I'm running out of data. (Tôi sắp hết data.)
    • Can you share your hotspot? (Bạn có thể chia sẻ hotspot không?)
    • Let me check Google Maps. (Để tôi xem Google Maps.)

    Chia sẻ thông tin:

    • I'll send you the address via text. (Tôi sẽ gửi địa chỉ cho bạn qua tin nhắn.)
    • Can you forward me that message? (Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn đó cho tôi không?)
    • I'll share the photos with you. (Tôi sẽ chia sẻ ảnh với bạn.)
    • Let me add you on social media. (Để tôi kết bạn với bạn trên mạng xã hội.)

    6. Gợi ý cách học Từ vựng Tiếng Anh chủ đề điện thoại

    Học theo nhóm chủ đề

    Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ như bộ phận điện thoại, ứng dụng, hành động để dễ ghi nhớ. Mỗi ngày học 10-15 từ trong một nhóm cụ thể.

    Sử dụng flashcards

    Tạo thẻ từ vựng với mặt trước là từ tiếng Anh, mặt sau là nghĩa tiếng Việt và phiên âm. Ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).

    Thực hành trong ngữ cảnh thực tế

    • Đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Anh
    • Tham gia các cuộc gọi video tiếng Anh
    • Mô tả chức năng điện thoại bằng tiếng Anh

    Kết hợp với phim ảnh và podcast

    Xem các video review điện thoại bằng tiếng Anh, nghe podcast về công nghệ để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.

    Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về điện thoại không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong thời đại công nghệ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu từ vựng, collocations và các mẫu câu giao tiếp thực tế về chủ đề này.

    Hãy thực hành thường xuyên với các từ vựng, cụm từ và mẫu câu đã được tổng hợp trong bài viết này. Nhớ rằng, học từ vựng hiệu quả nhất khi bạn áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như gọi điện làm việc, chat với bạn bè quốc tế, hoặc sử dụng các app tiếng Anh.

    Chúc bạn học tốt và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG