Xu hướng hội nhập hóa diễn ra giữa các nước trên thế giới thúc đẩy sự thông dụng của ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Những nước đang phát triển như Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar,... đang trên công cuộc chạy đua để nâng cao trình độ Anh ngữ của người dân. 

Cũng vì thế, nhiều phương pháp học tiếng Anh được chia sẻ rộng rãi cho mọi người tham khảo. Học theo chủ đề là một trong những tips học đem lại hiệu quả thực tế đã được công nhận. Vậy hãy theo chân bài viết để đi tìm hiểu trọn bộ từ vựng về điện thoại trong tiếng Anh.

1. Điện thoại tiếng Anh là gì?

Điện thoại là vật dụng quan trọng, gần như là không thể thiếu dùng để liên lạc và trao đổi thông tin. Từ trước đến nay, điện thoại bàn và điện thoại di động được biết đến phổ biến trên thế giới. 

Điện thoại luôn là phương thức liên lạc nhanh chóng và tiện lợi nhất

Điện thoại luôn là phương thức liên lạc nhanh chóng và tiện lợi nhất

Chiếc điện thoại di động cầm tay đầu tiên trên thế giới được sáng chế và ra đời vào năm 1973. Cho tới nay, điện thoại di động đã có nhiều sự thay đổi, nhỏ gọn và thông minh hơn. 

Trong Anh ngữ, “Phone” /fōn/ hay “Telephone” /ˈteləˌfōn/ là hai từ phổ biến nhất để chỉ điện thoại nói chung. 

Ngoài ra, còn có một số từ vựng khác như “Landline” là từ chỉ điện thoại cố định, “answerphone” là máy trả lời tự động. Đặc biệt, điện thoại thông minh/ cảm ứng thông dụng hiện nay được gọi là “Smartphone”.

2. Danh sách những từ vựng về điện thoại thường gặp

Từ vựng tiếng Anh về điện thoại

Từ vựng tiếng Anh về điện thoại

Tương tự như những chủ đề khác thì những từ vựng về điện thoại cũng cần được chia nhỏ thành các phần liên quan. Việc này khiến cho việc học được phân bổ đều và đạt hiệu quả tốt hơn. Bạn có thể chia nhỏ thời gian học của mình để thu nạp thêm một số từ vựng về điện thoại sau đây: 

2.1 Phụ kiện đi kèm 

Để một chiếc điện thoại có thể sử dụng bình thường cần có rất nhiều các đồ dùng đi kèm với nó. Sau đây, mọi người có thể tham khảo tên gọi tiếng Anh của những vật dụng đó: 

  • Battery charger./ˈbætəri ˈʧɑːʤə/ sạc điện thoại
  • Cable /ˈkeɪbl/: cáp
  • Cover /ˈkʌvə/: ốp điện thoại
  • Portable Chargers /ˈpɔːtəbl ˈʧɑːʤəz/: sạc dự phòng
  • The headset /ðə ˈhɛdsɛt/: tai nghe

2.2 Linh kiện cấu tạo nên điện thoại

Chắc hẳn nhiều người đang rất tò mò về tên gọi tiếng Anh của các linh kiện điện thoại phổ biến đúng không nào? Vậy thì hãy nhanh chóng cùng tìm hiểu ngay:

  • Screen Protectors: bảo vệ màn hình
  • The microphone: mic
  • Screen: màn hình (điện thoại)
  • Phone batteries: pin điện thoại
  • Speaker phone: loa điện thoại
  • Source node: nút nguồn
  • The mute button: nút tắt tiếng
  • The redial button: nút gọi lại
  • Phone camera: camera điện thoại
  • MicroSD slot: khe thẻ nhớ

Từ mới về linh kiện điện thoại

Từ mới về linh kiện điện thoại

2.3 Các cuộc gọi điện thoại di động trong tiếng Anh là gì?

Dù có sản sinh ra nhiều tính năng thế nào đi chăng nữa thì chức năng chính của điện thoại chính là để gọi điện, liên lạc. Mọi người có thể tham khảo từ vựng về các cuộc gọi điện thoại di động như: 

  • business call: cuộc gọi công việc
  • conference call: điện thoại hội nghị/ hội thảo
  • dial-direct call: cuộc gọi quay số trực tiếp
  • incoming call: cuộc gọi đến
  • international call: cuộc gọi quốc tế
  • local call: cuộc gọi nội mạng/nội bộ/ nội địa
  • long-distance call: cuộc gọi đường dài
  • operator-assisted call: cuộc gọi hỗ trợ tổng đài
  • outgoing call: cuộc gọi đi

2.4 Từ vựng về điện thoại thông minh: Smartphone

Có thể nói, sự ra đời của điện thoại thông minh là một phát minh vĩ đại của nhân loại. Trước kia điện thoại bàn, thư điện tín, máy trả lời tự động rất phổ biến và được hầu hết các gia đình sử dụng

Tuy nhiên, tới thời điểm hiện tại chúng được thay thế gần như hoàn toàn bởi điện thoại di động mà phần lớn là smartphone. Hầu như ai cũng có cho riêng mình một chiếc smartphone để tiện liên lạc. Hãy cùng chúng tôi khám phá những từ mới về điện thoại thông minh sau đây:

  • Message: tin nhắn
  • Settings: cài đặt
  • Folder: thư mục
  • Files: tệp
  • Calculator: máy tính
  • Flash led light: đèn flash
  • Ringtone: nhạc chuông
  • Uninstall: gỡ cài đặt
  • Reinstall: cài đặt lại
  • OS: operating system: hệ điều hành
  • Mobile payment: thanh toán thông qua điện thoại
  • Screen recording: quay video chụp màn hình
  • Bluetooth: hồng ngoại
  • Wifi: kết nối không dây
  • Fingerprint: cảm biến vân tay
  • Mobile web browser: trình duyệt web cho điện thoại di động

3. Học từ vựng thế nào để ghi nhớ lâu?

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Như vậy là với danh sách những từ trên đây, chắc hẳn bạn đã có thể mở rộng vốn hiểu biết tiếng Anh của mình đúng không? 

Tuy nhiên, để có thể ghi nhớ lâu một lượng từ vựng lớn như vậy, mọi người phải có những cách học hiệu quả. Các bạn có thể tham khảo những phương pháp hữu hiệu sau đây: 

3.1 Ghi chép đúng cách

Việc tự tay ghi lại những từ mới là cách học phổ biến của đa số học sinh hiện nay. Thế nhưng liệu mọi người đã biết cách ghi thế nào cho đúng? Nếu chưa biết thì bạn có thể tham khảo cách này.

Đầu tiên, hãy chuẩn bị cho mình một quyển vở ghi nhỏ chuyên ghi từ vựng tiếng Anh. Sau đó, bạn cân đối và chia trang vở thành 5 cột và lần lượt điền những mục: 

  • Mục 1: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề điện thoại.
  • Mục 2: Nghĩa tiếng Việt. 
  • Mục 3: Từ đồng nghĩa, trái nghĩa (nếu có).
  • Mục 4: Từ vựng liên quan cùng chủ đề điện thoại. 
  • Mục 5: Ví dụ.

Có một sai lầm mà học sinh thường mắc phải là bỏ qua mục 5 vì nghĩ nó không cần thiết. Nhưng để học một từ hoàn toàn mới, ví dụ là điều khiến bạn nhớ chúng lâu hơn vì luôn để lại ấn tượng cho người học. Vì thế đừng bao giờ quên nó nhé.

3.2 Tưởng tượng để nhớ từ vựng lâu hơn

Sẽ vô cùng thực tế nếu như bạn luôn tưởng tượng trong đầu những bộ phận điện thoại và liên hệ chúng với những từ đã học. Đây là cách khiến bạn gắn chặt từ mới với vật thể trong tư duy. Điều này giúp bạn có thể ngay lập tức nhớ ra tên gọi của các linh kiện, chức năng, bộ phận điện thoại khi nhìn thấy chúng. 

3.3 Học từ vựng về điện thoại thông qua ví dụ, đoạn văn ngắn

Như đã nhắc tới ở trên, chúng ta sẽ nhớ lâu hơn những thứ gây ấn tượng với mình. Bạn có thể nhận thấy rõ rằng một đoạn văn chứa cốt truyện sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều so với một từ đơn. Bởi thế, mọi người hãy thường xuyên đọc các đoạn văn bản ngắn bằng tiếng Anh có chứa từ mình muốn nhớ.

4. Lời kết

Chắc hẳn đôi lần bạn cảm thấy hứng thú với những từ vựng về điện thoại trên TV, sách báo hay tài liệu học tập. Bởi thế, hãy nhanh tay lấy sách bút ra và học tập thật tốt, nhớ thật lâu những từ vựng này.