Trong thời đại công nghệ 4.0, điện thoại đã trở thành vật bất ly thân của con người hiện đại. Vì vậy, nắm vững từ vựng tiếng Anh về điện thoại là điều cần thiết giúp bạn giao tiếp tự tin về chủ đề này.
Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng, cụm từ và mẫu câu liên quan đến chủ đề điện thoại, giúp bạn gia tăng vốn từ và giao tiếp hiệu quả hơn.
Điện thoại trong tiếng Anh có nhiều cách gọi khác nhau tùy thuộc vào loại và ngữ cảnh sử dụng:
Các thuật ngữ chung:
Ngoài ra, chúng ta có thể gọi tên một số loại điện thoại thông dụng:
Sau khi đã nắm được các thuật ngữ cơ bản, chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm từ vựng chi tiết nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Screen | /skriːn/ | Màn hình |
Touchscreen | /ˈtʌtʃskriːn/ | Màn hình cảm ứng |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Màn hình hiển thị |
Battery | /ˈbætəri/ | Pin |
Charger | /ˈtʃɑːdʒə/ | Sạc điện thoại |
Battery charger | /ˈbætəri ˈtʃɑːdʒə/ | Sạc điện thoại |
Charging cable | /ˈtʃɑːdʒɪŋ ˈkeɪbl/ | Cáp sạc |
Cable | /ˈkeɪbl/ | Cáp |
Power bank | /ˈpaʊə bæŋk/ | Sạc dự phòng |
Portable chargers | /ˈpɔːtəbl ˈtʃɑːdʒəz/ | Sạc dự phòng |
Speaker | /ˈspiːkə/ | Loa |
Microphone | /ˈmaɪkrəfəʊn/ | Micro |
Earphone | /ˈɪəfəʊn/ | Tai nghe |
Headphone | /ˈhedfəʊn/ | Tai nghe chụp tai |
Headset | /ˈhedsɛt/ | Tai nghe chụp (kèm mic) |
Wireless earbuds | /ˈwaɪələs ˈɪəbʌdz/ | Tai nghe không dây |
Camera | /ˈkæmərə/ | Camera |
Front camera | /frʌnt ˈkæmərə/ | Camera trước |
Rear camera | /rɪə ˈkæmərə/ | Camera sau |
Flash | /flæʃ/ | Đèn flash |
Home button | /həʊm ˈbʌtn/ | Nút Home |
Power button | /ˈpaʊə ˈbʌtn/ | Nút nguồn |
Volume button | /ˈvɒljuːm ˈbʌtn/ | Nút âm lượng |
Back button | /bæk ˈbʌtn/ | Nút quay lại |
Hold button | /həʊld ˈbʌtn/ | Nút giữ cuộc gọi |
Mute button | /mjuːt ˈbʌtn/ | Nút tắt tiếng |
Redial button | /ˌriːˈdaɪəl ˈbʌtn/ | Nút gọi lại |
Keyboard | /ˈkiːbɔːd/ | Phím |
SIM card | /sɪm kɑːd/ | Thẻ SIM |
Memory card | /ˈmeməri kɑːd/ | Thẻ nhớ |
Phone case | /fəʊn keɪs/ | Ốp điện thoại |
Cover | /ˈkʌvə/ | Ốp điện thoại |
Screen protector | /skriːn prəˈtektə/ | Miếng dán bảo vệ màn hình |
Phone stand | /fəʊn stænd/ | Giá đỡ điện thoại |
Selfie stick | /ˈselfi stɪk/ | Gậy chụp ảnh tự sướng |
Receiver | /rɪˈsiːvə/ | Ống nghe |
Contacts | /ˈkɒntækts/ | Danh bạ |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Application/App | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /æp/ | Ứng dụng |
Download | /ˈdaʊnləʊd/ | Tải xuống |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
Update | /ˈʌpdeɪt/ | Cập nhật |
Uninstall | /ˌʌnɪnˈstɔːl/ | Gỡ cài đặt |
Settings | /ˈsetɪŋz/ | Cài đặt |
Notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | Thông báo |
Alert | /əˈlɜːt/ | Cảnh báo |
Ringtone | /ˈrɪŋtəʊn/ | Nhạc chuông |
Vibration | /vaɪˈbreɪʃn/ | Rung |
Silent mode | /ˈsaɪlənt məʊd/ | Chế độ im lặng |
Airplane mode | /ˈeəpleɪn məʊd/ | Chế độ máy bay |
Wi-Fi | /ˈwaɪfaɪ/ | Wi-Fi |
Bluetooth | /ˈbluːtuːθ/ | Bluetooth |
Mobile data | /ˈməʊbaɪl ˈdeɪtə/ | Dữ liệu di động |
4G/5G | /fɔː dʒiː/ /faɪv dʒiː/ | 4G/5G |
Hotspot | /ˈhɒtspɒt/ | Điểm phát sóng |
GPS | /ˌdʒiː piː ˈes/ | Hệ thống định vị |
Cloud storage | /klaʊd ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ đám mây |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
Sync | /sɪŋk/ | Đồng bộ |
Screenshot | /ˈskriːnʃɒt/ | Chụp màn hình |
Screen recording | /skriːn rɪˈkɔːdɪŋ/ | Quay màn hình |
Face recognition | /feɪs ˌrekəɡˈnɪʃn/ | Nhận diện khuôn mặt |
Fingerprint scanner | /ˈfɪŋɡəprɪnt ˈskænə/ | Máy quét vân tay |
Voice assistant | /vɔɪs əˈsɪstənt/ | Trợ lý ảo |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Interference | /ɪntəˈfɪərəns/ | Nhiễu tín hiệu |
Message | /ˈmesɪdʒ/ | Tin nhắn |
Text message | /tekst ˈmesɪdʒ/ | Tin nhắn văn bản |
Voicemail | /ˈvɔɪsmeɪl/ | Thư thoại |
Answerphone | /ˈɑːnsəfəʊn/ | Máy trả lời tự động |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Business call | /ˈbɪznɪs kɔːl/ | Cuộc gọi công việc |
Personal call | /ˈpɜːsnəl kɔːl/ | Cuộc gọi cá nhân |
Conference call | /ˈkɒnfərəns kɔːl/ | Điện thoại hội nghị |
International call | /ˌɪntəˈnæʃənəl kɔːl/ | Cuộc gọi quốc tế |
Local call | /ˈləʊkəl kɔːl/ | Cuộc gọi nội mạng |
Long-distance call | /ˌlɒŋˈdɪstəns kɔːl/ | Cuộc gọi đường dài |
Incoming call | /ˈɪnkʌmɪŋ kɔːl/ | Cuộc gọi đến |
Outgoing call | /ˈaʊtɡəʊɪŋ kɔːl/ | Cuộc gọi đi |
Missed call | /mɪst kɔːl/ | Cuộc gọi nhỡ |
Wake-up call | /ˈweɪkʌp kɔːl/ | Cuộc gọi đánh thức |
Operator-assisted call | /ˈɒpəreɪtər əˈsɪstɪd kɔːl/ | Cuộc gọi hỗ trợ tổng đài |
Dial-direct call | /ˈdaɪəl dɪˈrekt kɔːl/ | Cuộc gọi quay số trực tiếp |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Area code | /ˈeərɪə kəʊd/ | Mã vùng |
Country code | /ˈkʌntri kəʊd/ | Mã quốc gia |
Extension | /ɪkˈstenʃən/ | Số máy lẻ |
Phone number | /fəʊn ˈnʌmbə/ | Số điện thoại |
Telephone directory | /ˈtelɪfəʊn dɪˈrektəri/ | Danh bạ điện thoại |
Phone book | /fəʊn bʊk/ | Danh bạ điện thoại |
Phone bill | /fəʊn bɪl/ | Hóa đơn điện thoại |
Phone card | /fəʊn kɑːd/ | Thẻ điện thoại |
Prepaid service | /ˌpriːˈpeɪd ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ trả trước |
Postpaid service | /ˌpəʊstˈpeɪd ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ trả sau |
Operator | /ˈɒpəreɪtə/ | Nhân viên trực tổng đài |
Switchboard | /ˈswɪtʃbɔːd/ | Tổng đài |
Directory enquiries | /dɪˈrektəri ɪnˈkwaɪəriz/ | Tổng đài báo số điện thoại |
Outside line | /ˌaʊtˈsaɪd laɪn/ | Kết nối với số bên ngoài công ty |
Phone line | /fəʊn laɪn/ | Đường dây điện thoại |
Phone booth | /fəʊn buːθ/ | Buồng điện thoại |
Call box | /kɔːl bɒks/ | Cây gọi điện thoại |
Public phone | /ˈpʌblɪk fəʊn/ | Điện thoại công cộng |
Học các cụm từ cố định sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Dưới đây là các collocations thông dụng về điện thoại:
Các hành động cơ bản:
Ví dụ: I need to make a call to my doctor. (Tôi cần gọi điện cho bác sĩ.)
Ví dụ: Could you answer the phone, please? (Bạn có thể trả lời điện thoại giúp tôi không?)
Ví dụ: He didn't pick up the phone when I called. (Anh ấy không nhấc máy khi tôi gọi.)
Ví dụ: Don't hang up, I'll be right back. (Đừng cúp máy, tôi sẽ quay lại ngay.)
Ví dụ: I missed her call, so I'll call back later. (Tôi lỡ cuộc gọi của cô ấy, nên tôi sẽ gọi lại sau.)
Ví dụ: Can you dial the number for me? (Bạn có thể quay số giúp tôi không?)
Ví dụ: I need to top up my phone before it runs out of credit. (Tôi cần nạp thẻ điện thoại trước khi hết tiền.)
Trạng thái điện thoại:
Ví dụ: My phone is dead, I need to charge it. (Điện thoại tôi hết pin, tôi cần sạc.)
Ví dụ: I can't talk long, my battery is low. (Tôi không thể nói chuyện lâu, pin yếu rồi.)
Ví dụ: I have poor signal in this area. (Khu vực này tín hiệu yếu.)
Ví dụ: We have a bad connection, can you hear me? (Đường dây kém, bạn có nghe tôi không?)
Ví dụ: I have three missed calls from my boss. (Tôi có ba cuộc gọi nhỡ từ sếp.)
Ví dụ: I keep getting a busy signal when I call. (Cứ gọi tôi lại nghe tiếng bận.)
Giao tiếp điện thoại:
Ví dụ: Can you put me on hold for a moment? (Bạn có thể để tôi chờ máy một lúc không?)
Ví dụ: Please hold the line while I transfer your call. (Xin giữ máy trong khi tôi chuyển cuộc gọi.)
Ví dụ: He's not available, would you like to leave a message? (Anh ấy không có mặt, bạn có muốn để lại tin nhắn không?)
Ví dụ: I'll take a message for him. (Tôi sẽ nhận tin nhắn giúp anh ấy.)
Ví dụ: Sorry, you have the wrong number. (Xin lỗi, bạn gọi nhầm số rồi.)
Ví dụ: Let me put the phone on loudspeaker so everyone can hear. (Để tôi bật loa ngoài cho mọi người cùng nghe.)
Ví dụ: Could you put me through to the manager? (Bạn có thể nối máy cho tôi với người quản lý không?)
Ví dụ: We were cut off in the middle of our conversation. (Chúng tôi bị cắt tín hiệu giữa cuộc trò chuyện.)
Ví dụ: The phones have been ringing off the hook all morning. (Điện thoại reo liên hồi cả buổi sáng.)
Các trạng thái và hành động khác:
Ví dụ: The phone is off the hook, that's why it's not ringing. (Máy đang kênh, nên không đổ chuông.)
Ví dụ: I'll send you a text message with the details. (Tôi sẽ gửi tin nhắn với chi tiết cho bạn.)
Ví dụ: I need to charge my phone before going out. (Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra ngoài.)
Ví dụ: You need to insert the SIM card to make calls. (Bạn cần gắn thẻ SIM để gọi điện.)
Trong phần này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ cung cấp mẫu câu chi tiết cho mọi tình huống từ cá nhân đến công việc, giúp bạn tự tin trong mọi cuộc hội thoại qua điện thoại.
Mở đầu cuộc gọi:
Hỏi tên người gọi:
Yêu cầu giữ máy:
Khi không nghe rõ:
Ghi nhận tin nhắn:
Kết thúc cuộc gọi:
Giới thiệu bản thân:
Yêu cầu nói chuyện với ai đó:
Khi gọi nhầm số:
Để lại tin nhắn:
Khi có vấn đề về tín hiệu:
Kết thúc cuộc gọi:
Khi cần chờ:
Khi máy bận hoặc không liên lạc được:
Ngoài giao tiếp thông thường, chúng ta thường xuyên gặp phải các vấn đề kỹ thuật hoặc tình huống đặc biệt khi sử dụng điện thoại. Phần này sẽ trang bị cho bạn từ vựng và mẫu câu để xử lý mọi tình huống một cách chuyên nghiệp.
Về pin và sạc:
Về tín hiệu và kết nối:
Về ứng dụng và cài đặt:
Chụp ảnh và quay video:
Sử dụng internet và ứng dụng:
Chia sẻ thông tin:
Học theo nhóm chủ đề
Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ như bộ phận điện thoại, ứng dụng, hành động để dễ ghi nhớ. Mỗi ngày học 10-15 từ trong một nhóm cụ thể.
Sử dụng flashcards
Tạo thẻ từ vựng với mặt trước là từ tiếng Anh, mặt sau là nghĩa tiếng Việt và phiên âm. Ôn tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
Thực hành trong ngữ cảnh thực tế
Kết hợp với phim ảnh và podcast
Xem các video review điện thoại bằng tiếng Anh, nghe podcast về công nghệ để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về điện thoại không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong thời đại công nghệ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu từ vựng, collocations và các mẫu câu giao tiếp thực tế về chủ đề này.
Hãy thực hành thường xuyên với các từ vựng, cụm từ và mẫu câu đã được tổng hợp trong bài viết này. Nhớ rằng, học từ vựng hiệu quả nhất khi bạn áp dụng chúng vào các tình huống thực tế như gọi điện làm việc, chat với bạn bè quốc tế, hoặc sử dụng các app tiếng Anh.
Chúc bạn học tốt và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.