Tổng hợp 100+ Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh thông dụng nhất

Mục lục:

    Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về kinh doanh sẽ giúp bạn thành công trong môi trường làm việc quốc tế.

    Bài viết này sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về kinh doanh thông dụng nhất, được phân loại theo các chủ đề cụ thể kèm các collocations và mẫu câu giao tiếp để bạn dễ dàng học tập và áp dụng trong thực tế.

    1. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh thông dụng

    Để học từ vựng kinh doanh một cách có hệ thống, chúng ta nên phân chia thành các nhóm chủ đề chính để có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong các tình huống cụ thể.

    1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp

    Hiểu rõ các loại hình doanh nghiệp là bước đầu quan trọng trong việc nắm bắt thuật ngữ kinh doanh.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Corporation/ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/Tập đoàn, công ty cổ phần
    Partnership/ˈpɑːrt.nər.ʃɪp/Công ty hợp danh
    Sole proprietorship/soʊl prəˈpraɪ.ə.tər.ʃɪp/Công ty tư nhân, doanh nghiệp cá thể
    Limited liability company (LLC)/ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i ˈkʌm.pə.ni/Công ty trách nhiệm hữu hạn
    Startup/ˈstɑːrt.ʌp/Công ty khởi nghiệp
    Multinational/ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl/Đa quốc gia
    Subsidiary/səbˈsɪd.i.er.i/Công ty con
    Joint venture/dʒɔɪnt ˈven.tʃər/Liên doanh
    Franchise/ˈfræn.tʃaɪz/Nhượng quyền thương mại
    Conglomerate/kənˈɡlɑː.mər.ət/Tập đoàn đa ngành
    Public company/ˈpʌb.lɪk ˈkʌm.pə.ni/Công ty đại chúng
    Private company/ˈpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/Công ty tư nhân
    Holding company/ˈhoʊl.dɪŋ ˈkʌm.pə.ni/Công ty nắm giữ
    Branch office/bræntʃ ˈɔː.fɪs/Chi nhánh
    Headquarters/ˈhed.kwɔːr.tərz/Trụ sở chính
    SME (Small and Medium Enterprise)/smɔːl ænd ˈmiː.di.əm ˈen.tər.praɪz/Doanh nghiệp vừa và nhỏ
    Non-profit organization/nɑːn ˈprɑː.fɪt ˌɔːr.ɡə.nəˈzeɪ.ʃən/Tổ chức phi lợi nhuận
    Cooperative/koʊˈɑː.pər.ə.t̬ɪv/Hợp tác xã

    1.2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong doanh nghiệp

    Các phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp có chức năng và vai trò riêng biệt trong hoạt động kinh doanh.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Human Resources (HR)/ˈhjuː.mən rɪˈsɔːr.sɪz/Phòng nhân sự
    Accounting Department/əˈkaʊn.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng kế toán
    Marketing Department/ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng marketing
    Sales Department/seɪlz dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng bán hàng
    Research & Development (R&D)/rɪˈsɝːtʃ ænd dɪˈvel.əp.mənt/Phòng nghiên cứu và phát triển
    IT Department/ˌaɪˈtiː dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng công nghệ thông tin
    Finance Department/ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng tài chính
    Legal Department/ˈliː.ɡəl dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng pháp chế
    Customer Service/ˈkʌs.tə.mər ˈsɝː.vɪs/Phòng chăm sóc khách hàng
    Operations Department/ˌɑː.pəˈreɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng vận hành
    Procurement Department/prəˈkjʊr.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/Phòng thu mua
    Quality Assurance (QA)/ˈkwɑː.lə.t̬i əˈʃʊr.əns/Phòng đảm bảo chất lượng
    Public Relations (PR)/ˈpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/Phòng quan hệ công chúng
    Supply Chain Management/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Phòng quản lý chuỗi cung ứng
    Administration/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/Phòng hành chính
    Training and Development/ˈtreɪ.nɪŋ ænd dɪˈvel.əp.mənt/Phòng đào tạo và phát triển
    Internal Audit/ɪnˈtɝː.nəl ˈɔː.dɪt/Phòng kiểm toán nội bộ
    Risk Management/rɪsk ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Phòng quản lý rủi ro

    1.3. Từ vựng về các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp

    Hiểu rõ các chức danh trong doanh nghiệp giúp bạn định hình được cấu trúc tổ chức và mối quan hệ công việc.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Chief Executive Officer (CEO)/tʃiːf ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv ˈɑː.fɪ.sər/Tổng giám đốc điều hành
    Chief Financial Officer (CFO)/tʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˈɑː.fɪ.sər/Giám đốc tài chính
    Chief Operating Officer (COO)/tʃiːf ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˈɑː.fɪ.sər/Giám đốc vận hành
    Chief Technology Officer (CTO)/tʃiːf tekˈnɑː.lə.dʒi ˈɑː.fɪ.sər/Giám đốc công nghệ
    Chief Marketing Officer (CMO)/tʃiːf ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈɑː.fɪ.sər/Giám đốc marketing
    Manager/ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý
    Supervisor/ˈsuː.pər.vaɪ.zər/Giám sát viên
    Team Leader/tiːm ˈliː.dər/Trưởng nhóm
    Executive/ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/Quản lý cấp cao
    Director/dəˈrek.tər/Giám đốc
    Vice President (VP)/vaɪs ˈprez.ɪ.dənt/Phó chủ tịch
    Board of Directors/bɔːrd əv dəˈrek.tərz/Hội đồng quản trị
    Chairman/ˈtʃer.mən/Chủ tịch
    President/ˈprez.ɪ.dənt/Chủ tịch, tổng giám đốc
    Founder/ˈfaʊn.dər/Người sáng lập
    Partner/ˈpɑːrt.nər/Đối tác, cộng sự
    Stakeholder/ˈsteɪk.hoʊl.dər/Bên liên quan
    Shareholder/ˈʃer.hoʊl.dər/Cổ đông
    Investor/ɪnˈves.tər/Nhà đầu tư
    Entrepreneur/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/Doanh nhân
    Consultant/kənˈsʌl.tənt/Chuyên gia tư vấn
    Coordinator/koʊˈɔːr.dən.eɪ.tər/Điều phối viên
    Analyst/ˈæn.əl.ɪst/Chuyên viên phân tích
    Specialist/ˈspeʃ.əl.ɪst/Chuyên gia

    1.4. Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động kinh doanh

    Các hoạt động cốt lõi trong kinh doanh cần được hiểu rõ để giao tiếp hiệu quả trong môi trường công việc.

    Từ vựng

    Phiên âm

    Ý nghĩa

    Investment/ɪnˈvest.mənt/Đầu tư
    Profit/ˈprɑː.fɪt/Lợi nhuận
    Revenue/ˈrev.ən.uː/Doanh thu
    Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sách
    Marketing strategy/ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ ˈstræt̬.ə.dʒi/Chiến lược marketing
    Market research/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɝːtʃ/Nghiên cứu thị trường
    Negotiation/nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/Đàm phán
    Contract/ˈkɑːn.trækt/Hợp đồng
    Merger/ˈmɝː.dʒər/Sáp nhập
    Acquisition/ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/Mua lại, thâu tóm
    Sales forecast/seɪlz ˈfɔːr.kæst/Dự báo doanh số
    Inventory/ˈɪn.vən.tɔːr.i/Hàng tồn kho
    Distribution/ˌdɪs.trəˈbjuː.ʃən/Phân phối
    Branding/ˈbræn.dɪŋ/Xây dựng thương hiệu
    Expansion/ɪkˈspæn.ʃən/Mở rộng
    Diversification/daɪˌvɝː.sə.fəˈkeɪ.ʃən/Đa dạng hóa
    Innovation/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Đổi mới
    Competition/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/Cạnh tranh
    Market penetration/ˈmɑːr.kɪt ˌpen.əˈtreɪ.ʃən/Thâm nhập thị trường
    Customer retention/ˈkʌs.tə.mər rɪˈten.ʃən/Giữ chân khách hàng
    Cost reduction/kɑːst rɪˈdʌk.ʃən/Cắt giảm chi phí
    Quality control/ˈkwɑː.lə.t̬i kənˈtroʊl/Kiểm soát chất lượng
    Outsourcing/ˈaʊt.sɔːr.sɪŋ/Gia công, thuê ngoài
    Benchmarking/ˈbentʃ.mɑːr.kɪŋ/So sánh chuẩn mực
    Strategic planning/strəˈtiː.dʒɪk ˈplæn.ɪŋ/Hoạch định chiến lược

    2. Thuật ngữ viết tắt Tiếng Anh chủ đề kinh doanh

    Các thuật ngữ viết tắt được sử dụng phổ biến trong môi trường kinh doanh quốc tế, giúp giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.

    Từ viết tắt

    Từ tiếng Anh

    Ý nghĩa

    B2BBusiness to BusinessKinh doanh với doanh nghiệp
    B2CBusiness to ConsumerKinh doanh với người tiêu dùng
    B2GBusiness to GovernmentKinh doanh với chính phủ
    ROIReturn on InvestmentTỷ suất sinh lời trên đầu tư
    KPIKey Performance IndicatorChỉ số đánh giá hiệu suất chính
    CRMCustomer Relationship ManagementQuản lý quan hệ khách hàng
    ERPEnterprise Resource PlanningHoạch định nguồn lực doanh nghiệp
    IPOInitial Public OfferingChào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng
    M&AMergers and AcquisitionsSáp nhập và mua lại
    P&LProfit and LossBáo cáo lãi lỗ
    CSRCorporate Social ResponsibilityTrách nhiệm xã hội doanh nghiệp
    GDPGross Domestic ProductTổng sản phẩm quốc nội
    SEOSearch Engine OptimizationTối ưu hóa công cụ tìm kiếm
    SaaSSoftware as a ServicePhần mềm dưới dạng dịch vụ
    APIApplication Programming InterfaceGiao diện lập trình ứng dụng
    MVPMinimum Viable ProductSản phẩm khả thi tối thiểu
    USPUnique Selling PropositionĐề xuất bán hàng độc đáo
    SWOTStrengths, Weaknesses, Opportunities, ThreatsĐiểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức
    NPVNet Present ValueGiá trị hiện tại thuần
    IRRInternal Rate of ReturnTỷ suất hoàn vốn nội bộ
    CAGRCompound Annual Growth RateTỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm
    EBITDAEarnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and AmortizationLợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao
    CFOCash Flow from OperationsDòng tiền từ hoạt động kinh doanh
    CAPEXCapital ExpenditureChi phí đầu tư
    OPEXOperating ExpenditureChi phí vận hành
    SLAService Level AgreementThỏa thuận mức độ dịch vụ

    3. Cụm từ vựng Tiếng Anh về chủ đề kinh doanh

    Các cụm từ (collocations) trong kinh doanh giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

    • do business with: làm ăn với, kinh doanh với

    Ví dụ: His firm does business with a host of foreign companies. (Công ty của anh ấy kinh doanh với rất nhiều công ty nước ngoài.)

    • make a profit: tạo ra lợi nhuận

    Ví dụ: The company expects to make a profit within the first year. (Công ty dự kiến sẽ có lợi nhuận trong năm đầu tiên.)

    • close a deal: hoàn thành thương vụ 

    Ví dụ: We managed to close the deal after months of negotiation. (Chúng tôi đã hoàn thành thương vụ sau nhiều tháng đàm phán.)

    • market share: thị phần

    Ví dụ: Our company holds a 30% market share in the smartphone industry. (Công ty chúng tôi nắm giữ 30% thị phần trong ngành điện thoại thông minh.)

    • launch a product: ra mắt sản phẩm

    Ví dụ: Apple will launch a new product line next quarter. (Apple sẽ ra mắt dòng sản phẩm mới vào quý tới.)

    • target audience: đối tượng mục tiêu

    Ví dụ: We need to identify our target audience before developing the marketing campaign. (Chúng ta cần xác định đối tượng mục tiêu trước khi phát triển chiến dịch marketing.)

    • competitive advantage: lợi thế cạnh tranh

    Ví dụ: Innovation is our competitive advantage in the market. (Đổi mới là lợi thế cạnh tranh của chúng tôi trên thị trường.)

    • cash flow: dòng tiền

    Ví dụ: The company is experiencing positive cash flow for the third consecutive quarter. (Công ty đang có dòng tiền tích cực trong quý thứ ba liên tiếp.)

    • break even: hòa vốn

    Ví dụ: The startup expects to break even by the end of this fiscal year. (Công ty khởi nghiệp dự kiến sẽ hòa vốn vào cuối năm tài chính này.)

    • supply chain: chuỗi cung ứng

    Ví dụ: The pandemic disrupted global supply chains significantly. (Đại dịch đã làm gián đoạn đáng kể các chuỗi cung ứng toàn cầu.)

    • customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng

    Ví dụ: Customer satisfaction is our top priority. (Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)

    • brand awareness: nhận biết thương hiệu

    Ví dụ: The advertising campaign significantly increased brand awareness. (Chiến dịch quảng cáo đã tăng đáng kể nhận biết thương hiệu.)

    • market research: nghiên cứu thị trường

    Ví dụ: We conducted extensive market research before launching the product. (Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi ra mắt sản phẩm.)

    • cost-effective: hiệu quả về chi phí Ví dụ: This solution is more cost-effective than our previous approach. (Giải pháp này hiệu quả về chi phí hơn so với cách tiếp cận trước đây của chúng tôi.)
    • strategic partnership: đối tác chiến lược

    Ví dụ: We're forming a strategic partnership with the leading technology company. (Chúng tôi đang hình thành quan hệ đối tác chiến lược với công ty công nghệ hàng đầu.)

    • annual report: báo cáo thường niên

    Ví dụ: The annual report shows strong financial performance. (Báo cáo thường niên cho thấy hiệu suất tài chính mạnh mẽ.)

    • market trend: xu hướng thị trường

    Ví dụ: We need to stay updated with the latest market trends. (Chúng ta cần cập nhật những xu hướng thị trường mới nhất.)

    • business model: mô hình kinh doanh

    Ví dụ: Their innovative business model disrupted the traditional industry. (Mô hình kinh doanh sáng tạo của họ đã làm đảo lộn ngành truyền thống.)

    • venture capital: vốn đầu tư mạo hiểm

    Ví dụ: The startup successfully raised venture capital for expansion. (Công ty khởi nghiệp đã huy động thành công vốn đầu tư mạo hiểm để mở rộng.)

    • due diligence: thẩm định

    Ví dụ: We need to conduct due diligence before making the investment. (Chúng ta cần tiến hành thẩm định trước khi đầu tư.)

    4. Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh trong kinh doanh

    Dưới đây là các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp kinh doanh theo từng tình huống cụ thể:

    Giới thiệu và làm quen:

    • It's a pleasure to meet you. (Rất hân hạnh được gặp anh/chị.)
    • Allow me to introduce myself. (Xin phép tôi tự giới thiệu.)
    • What line of business are you in? (Anh/chị làm trong lĩnh vực gì?)
    • I represent XYZ Company. (Tôi đại diện cho Công ty XYZ.)
    • Here's my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
    • May I have your contact information? (Tôi có thể có thông tin liên lạc của anh/chị không?)

    Lên lịch và hẹn gặp:

    • Would you be available for a meeting next week? (Anh/chị có rảnh để họp tuần tới không?)
    • Let's schedule a conference call. (Hãy lên lịch một cuộc họp trực tuyến.)
    • I'd like to arrange a meeting with your team. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc họp với nhóm của anh/chị.)
    • What time works best for you? (Thời gian nào thuận tiện nhất cho anh/chị?)
    • I'm afraid I have to reschedule our meeting. (Tôi e rằng phải dời lịch cuộc họp của chúng ta.)

    Thương lượng và đàm phán:

    • Let's discuss the terms and conditions. (Hãy thảo luận về các điều khoản và điều kiện.)
    • We're willing to negotiate on the price. (Chúng tôi sẵn sàng thương lượng về giá cả.)
    • That's our final offer. (Đó là đề nghị cuối cùng của chúng tôi.)
    • We need to consider all the options. (Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn.)
    • Could you give us a better deal? (Anh/chị có thể cho chúng tôi một thỏa thuận tốt hơn không?)
    • We'd like to propose a different approach. (Chúng tôi muốn đề xuất một cách tiếp cận khác.)

    Thuyết trình và báo cáo:

    • I'd like to present our quarterly results. (Tôi muốn trình bày kết quả quý của chúng tôi.)
    • The data shows a significant increase in sales. (Dữ liệu cho thấy doanh số tăng đáng kể.)
    • Let me walk you through these figures. (Hãy để tôi giải thích những con số này.)
    • As you can see from this chart... (Như anh/chị có thể thấy từ biểu đồ này...)
    • Our analysis indicates that... (Phân tích của chúng tôi cho thấy rằng...)
    • To summarize the key points... (Để tóm tắt những điểm chính...)

    Hợp tác và đối tác:

    • It's been a pleasure doing business with you. (Rất hân hạnh được làm việc với anh/chị.)
    • We look forward to a long-term partnership. (Chúng tôi mong đợi một quan hệ đối tác lâu dài.)
    • They offered their cooperation on the project. (Họ đã đề nghị hợp tác ở dự án này.)
    • We value our business relationship. (Chúng tôi trân trọng mối quan hệ kinh doanh của chúng ta.)
    • Let's work together on this initiative. (Hãy cùng nhau làm việc trong sáng kiến này.)

    Xử lý vấn đề và khiếu nại:

    • We apologize for any inconvenience caused. (Chúng tôi xin lỗi về bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.)
    • Let's find a solution that works for everyone. (Hãy tìm một giải pháp phù hợp với tất cả mọi người.)
    • We'll address this issue immediately. (Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)
    • I understand your concern. (Tôi hiểu mối quan tâm của anh/chị.)
    • We're committed to resolving this matter. (Chúng tôi cam kết giải quyết vấn đề này.)

    Tài chính và ngân sách:

    • What's your budget for this project? (Ngân sách của anh/chị cho dự án này là bao nhiêu?)
    • We need to cut costs to improve profitability. (Chúng ta cần cắt giảm chi phí để cải thiện lợi nhuận.)
    • The ROI on this investment is very attractive. (ROI của khoản đầu tư này rất hấp dẫn.)
    • We're operating within budget this quarter. (Chúng tôi đang hoạt động trong phạm vi ngân sách quý này.)
    • Let's review the financial projections. (Hãy xem xét các dự báo tài chính.)

    Marketing và bán hàng:

    • We need to increase our market share. (Chúng ta cần tăng thị phần của mình.)
    • The marketing campaign exceeded our expectations. (Chiến dịch marketing đã vượt quá mong đợi của chúng tôi.)
    • Our sales team achieved their targets. (Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã đạt được mục tiêu.)
    • We're launching a new product next month. (Chúng tôi sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
    • Customer feedback has been very positive. (Phản hồi của khách hàng rất tích cực.)

    5. Gợi ý cách học từ vựng tiếng Anh Kinh doanh

    Để học từ vựng kinh doanh hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

    • Học theo chủ đề và ngữ cảnh

    Thay vì học từ vựng một cách lẻ tẻ, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề như marketing, tài chính, nhân sự. Điều này giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ các từ có liên quan với nhau. Tạo sơ đồ tư duy cho từng chủ đề và bổ sung từ vựng mới thường xuyên.

    • Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng

    Tạo flashcards với từ vựng ở mặt trước và định nghĩa, ví dụ ở mặt sau. Các ứng dụng như Anki, Quizlet có thể giúp bạn ôn tập theo hệ thống lặp lại ngắt quãng. Hãy thêm hình ảnh và âm thanh vào flashcards để tăng hiệu quả ghi nhớ.

    • Đọc tài liệu kinh doanh tiếng Anh

    Thường xuyên đọc báo chí kinh tế, tạp chí doanh nghiệp như Harvard Business Review, Forbes, Bloomberg, The Economist để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ghi chép những từ vựng mới và cách sử dụng chúng trong các câu ví dụ cụ thể.

    • Thực hành qua tình huống mô phỏng

    Tham gia các cuộc thảo luận, thuyết trình mô phỏng về chủ đề kinh doanh. Tạo ra các tình huống như đàm phán hợp đồng, thuyết trình kết quả kinh doanh, họp nhóm để thực hành sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và tự tin hơn.

    • Xem video và podcast kinh doanh

    Theo dõi các kênh YouTube về kinh doanh, TED Talks, podcast như Harvard Business Review IdeaCast để làm quen với cách phát âm và sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế.

    Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về kinh doanh là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp. Với hơn 100 từ vựng, cụm từ và mẫu câu được tổng hợp trong bài viết này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế.

    Hãy kiên trì học tập và thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo những từ vựng này trong công việc hàng ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trên con đường phát triển sự nghiệp.

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG