50+ từ vựng bánh ngọt tiếng Anh phổ biến - học pastry vocabulary dễ nhớ

Mục lục:

    Bạn có bao giờ đứng trước quầy bánh ở nước ngoài mà không biết gọi tên món bánh mình muốn không? Việc học từ vựng bánh ngọt tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin khi đi du lịch mà còn mở rộng vốn từ vựng về ẩm thực một cách thú vị.

    Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá 50+ loại bánh ngọt phổ biến, phân loại theo vùng miền, và thực hành qua những đoạn hội thoại sinh động. Cùng biến việc học từ vựng thành một "cuộc phiêu lưu ẩm thực" thú vị nhé!

    1. 30+ loại bánh ngọt phổ biến bằng tiếng Anh

    Trước khí bắt đầu thì admin muốn lưu ý cho bạn rằng hãy phân biệt pastry (bánh ngọt) và cake (bánh kem). 

    • Pastry thường có lớp vỏ giòn làm từ bột, như bánh su kem hay bánh tart.

    • Còn cake là loại bánh mềm, xốp thường dùng để ăn sinh nhật.

    Để bắt đầu hành trình khám phá từ vựng bánh ngọt tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những loại bánh được yêu thích nhất trên thế giới. 

    Một số loại bánh ngọt tiêu biểu trong tiếng Anh

    Danh sách dưới đây được sắp xếp theo thứ tự ABC để bạn dễ tra cứu và ghi nhớ rồi đó:

    1. Apple pie /ˈæpəl paɪ/ - Bánh táo (Mỹ)

    2. Bagel /ˈbeɪɡəl/ - Bánh vòng Do Thái (Đông Âu)

    3. Biscotti /bɪˈskɒti/ - Bánh quy giòn (Ý)

    4. Brownie /ˈbraʊni/ - Bánh socola đậm đà (Mỹ)

    5. Cannoli /kəˈnoʊli/ - Bánh ống kem (Ý)

    6. Cheesecake /ˈtʃiːzkeɪk/ - Bánh phô mai (Hy Lạp cổ đại)

    7. Churros /ˈtʃʊroʊz/ - Bánh que chiên (Tây Ban Nha)

    8. Cookie /ˈkʊki/ - Bánh quy (Hà Lan)

    9. Croissant /ˈkrwæsɒ̃/ - Bánh sừng trâu (Pháp)

    10. Cupcake /ˈkʌpkeɪk/ - Bánh cốc (Mỹ)

    11. Danish pastry /ˈdeɪnɪʃ ˈpeɪstri/ - Bánh Đan Mạch

    12. Donut /ˈdoʊnʌt/ - Bánh donut (Hà Lan)

    13. Eclair /ɪˈklɛr/ - Bánh su dài (Pháp)

    14. Flan /flæn/ - Bánh flan (Pháp)

    15. Gingerbread /ˈdʒɪndʒərbred/ - Bánh gừng (Đức)

    16. Macaron /mækəˈrɔːn/ - Bánh macaron (Pháp)

    17. Madeleine /ˌmædəˈleɪn/ - Bánh madeleine (Pháp)

    18. Mille-feuille /ˌmiːl ˈfɜːj/ - Bánh ngàn lớp (Pháp)

    19. Muffin /ˈmʌfɪn/ - Bánh nướng xốp (Anh)

    20. Napoleon cake /nəˈpoʊliən keɪk/ - Bánh Napoleon (Nga)

    21. Pancake /ˈpænkeɪk/ - Bánh kếp (Anh)

    22. Parfait /pɑrˈfeɪ/ - Bánh parfait (Pháp)

    23. Pretzel /ˈpretsəl/ - Bánh xoắn mặn (Đức)

    24. Profiterole /prəˈfɪtəroʊl/ - Bánh su kem (Pháp)

    25. Scone /skoʊn/ - Bánh scone (Scotland)

    26. Strudel /ˈstruːdəl/ - Bánh cuốn nhân táo (Áo)

    27. Tart /tɑːrt/ - Bánh tart (Pháp)

    28. Tiramisu /ˌtɪrəmɪˈsuː/ - Bánh tiramisu (Ý)

    29. Waffle /ˈwæfəl/ - Bánh waffle (Bỉ)

    30. Whoopie pie /ˈwʊpi paɪ/ - Bánh kẹp kem (Mỹ)

    Mẹo nhỏ: Hãy thử phát âm từng từ theo IPA và liên tưởng đến hình dáng hoặc vị của bánh để ghi nhớ tốt hơn!

    2. Từ vựng bánh ngọt trên thế giới

    Sau khi đã làm quen với danh sách cơ bản, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào việc phân loại bánh ngọt tiếng Anh theo vùng miền và đặc điểm. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực và sử dụng từ vựng một cách chính xác.

    Các loại bánh ngọt đặc trưng của 1 số quốc gia

    2.1. Bánh Âu-Mỹ phổ biến

    Bánh ngọt phương Tây thường đặc trưng bởi lớp bột giòn, kem béo và hương vị đậm đà. Đây là những loại bạn sẽ gặp nhiều nhất:

    • Bánh Pháp (French pastries):

    • Croissant: Bánh có hình lưỡi liềm, lớp vỏ giòn tan

    • Pain au chocolat: Bánh sừng trâu nhân socola

    • Croquembouche: Tháp bánh su truyền thống

    • Choux pastry: Bánh su cơ bản làm nền cho nhiều loại khác

    • Bánh Ý (Italian desserts):

    • Gelato: Kem Ý mềm mịn hơn ice cream

    • Panna cotta: Bánh kem đông lạnh

    • Affogato: Kem vanilla "chết đuối" trong espresso

    • Bánh Mỹ (American treats):

    • Pie crust: Vỏ bánh pie giòn

    • Frosting: Lớp kem phủ bánh

    • S'mores: Bánh kẹp marshmallow nướng

    2.2. Bánh ngọt châu Á độc đáo

    Bánh châu Á mang đậm văn hóa địa phương với nguyên liệu như đậu đỏ, matcha, và dừa:

    • Bánh Nhật (Japanese sweets):

    • Mochi /ˈmoʊtʃi/: Bánh dẻo từ gạo

    • Dorayaki /doʊrəˈjɑːki/: Bánh kẹp đậu đỏ

    • Taiyaki /taɪˈjɑːki/: Bánh cá nhân đậu

    • Bánh Hàn (Korean desserts):

    • Bingsu /ˈbɪŋsu/: Kem bào Hàn Quốc

    • Hotteok /ˈhɒtʌk/: Bánh kẹp đường đen

    2.3. Phân loại theo nguyên liệu

    Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng, hãy cùng phân loại bánh theo nguyên liệu chính:

    Bánh làm từ bột (Flour-based):

    • Puff pastry (bột ngàn lớp)

    • Shortbread (bánh bơ)

    • Phyllo pastry (bánh phyllo mỏng)

    Bánh kem và custard (Cream & custard):

    • Custard tart (bánh tart custard)

    • Cream puff (bánh su kem)

    • Bavarian cream (kem Bavaria)

    Lưu ý vui: Khi nói về bánh, người bản xứ thường dùng "sweet treats" (món ngọt) hoặc "desserts" (tráng miệng) để gọi chung!

    3. Đoạn văn mô tả bánh ngọt và hội thoại

    Bây giờ chúng ta sẽ chuyển từ lý thuyết sang thực hành! Phần này sẽ giúp bạn áp dụng từ vựng bánh ngọt tiếng Anh vào những tình huống giao tiếp thực tế thông qua các đoạn hội thoại và mô tả sinh động.

    3.1. Hội thoại tại tiệm bánh

    Tình huống 1: Đặt bánh ở bakery

    Customer: "Excuse me, what's that golden pastry over there?"

    Baker: "That's our fresh croissant. It's buttery and flaky."

    Customer: "Sounds delicious! I'll take two, please."

    Baker: "Would you like them warmed up?"

    Customer: "Yes, that would be perfect!"

    Tình huống 2: Hỏi về thành phần

    Tourist: "Does this cheesecake contain nuts?"

    Server: "No, it's nut-free. It's made with cream cheese and vanilla."

    Tourist: "Great! Is it very sweet?"

    Server: "It's moderately sweet with a tangy flavor."

    Tình huống 3: So sánh các loại bánh

    Friend A: "Should I get the chocolate muffin or the blueberry scone?"

    Friend B: "The muffin is more moist and rich, while the scone is lighter and crumbly."

    Friend A: "I'm in the mood for something indulgent today."

    Friend B: "Then definitely go for the chocolate muffin!"

    3.2. Đoạn văn mô tả bánh ngọt

    Mô tả bánh croissant:

    The croissant has a golden-brown exterior (vỏ ngoài vàng nâu) with multiple flaky layers (nhiều lớp giòn). When you bite into it, you hear a satisfying crunch (tiếng giòn), followed by the buttery aroma (hương bơ) filling your mouth.

    Mô tả bánh tiramisu:

    This Italian dessert features coffee-soaked ladyfingers (bánh quy nhúng cà phê) layered with mascarpone cream (kem mascarpone). The top is dusted with cocoa powder (bột cacao), creating a perfect balance of bitter and sweet (đắng và ngọt).

    Mô tả bánh macaron:

    The French macaron is a delicate sandwich cookie (bánh quy kẹp tinh tế) with two smooth, dome-shaped shells (hai vỏ hình vòm nhẵn). The shells have a crispy exterior (vỏ ngoài giòn) that gives way to a chewy interior (ruột dai), while the creamy filling (nhân kem) bursts with flavor - whether it's raspberry, vanilla, or pistachio."

    Mô tả bánh apple pie: "The classic American apple pie showcases a flaky, golden crust (vỏ bánh vàng giòn) that encases tender, cinnamon-spiced apples (táo mềm tẩm quế). Each bite delivers warm, comforting flavors (hương vị ấm áp, dễ chịu) that remind you of home, especially when served with a scoop of vanilla ice cream (kem vani) that slowly melts on top."

    3.3. Từ vựng mô tả thường dùng

    • Kết cấu (Texture):

    • Crispy (giòn), Flaky (xốp), Creamy (kem mịn)

    • Chewy (dai), Moist (ẩm), Dense (chắc)

    • Hương vị (Flavor):

    • Rich (đậm đà), Tangy (chua nhẹ), Decadent (ngậy)

    • Subtle (tinh tế), Zesty (thơm tươi)

    Cấu trúc hữu ích:

    • "It tastes like..." (Nó có vị như...)

    • "The texture is..." (Kết cấu là...)

    • "It reminds me of..." (Nó gợi cho tôi nhớ đến...)

    Việc học từ vựng bánh ngọt tiếng Anh không chỉ là ghi nhớ những từ mới mà còn là cách khám phá văn hóa ẩm thực thế giới. Từ những chiếc croissant Pháp thanh lịch đến bánh mochi Nhật mềm dẻo, mỗi loại bánh đều mang trong mình một câu chuyện thú vị.

    Qua hành trình từ danh sách 30+ loại bánh phổ biến, phân loại theo vùng miền, đến những đoạn hội thoại thực tế, bạn đã trang bị cho mình một kho từ vựng phong phú và những kỹ năng giao tiếp cần thiết.

    Hãy bắt đầu áp dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày. Lần tới khi đi cafe, thử gọi món bằng tiếng Anh hoặc mô tả món bánh yêu thích cho bạn bè. Đừng sợ mắc lỗi - ngay cả những chef nổi tiếng cũng từng đọc sai tên món ăn khi mới bắt đầu!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG