100+ từ vựng về đường phố tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp

Mục lục:

    Bạn có bao giờ tưởng tượng mình lạc đường khi đi du lịch và không biết hỏi "đường" như thế nào không? Hay đơn giản là muốn hiểu được các bộ phim tiếng Anh khi họ nói về giao thông? Từ vựng về đường phố tiếng Anh chính là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống liên quan đến giao thông và đường xá.

    Hôm nay, chúng ta sẽ cùng "đi dạo" trên những con đường tiếng Anh và khám phá những từ vựng thú vị. Đảm bảo sau bài học này, bạn sẽ không còn "lạc lối" trong rừng từ vựng giao thông nữa đâu!

    1. Từ vựng tiếng Anh về đường phố và quốc lộ

    Trước khi "lên đường", chúng ta cần biết các loại đường khác nhau. Giống như Việt Nam có đường làng, đường tỉnh, đường quốc lộ, tiếng Anh cũng có cách phân loại riêng đấy!

    Street /striːt/ - Đường phố

    Thường là đường trong thành phố, có nhà cửa hai bên

    Ví dụ: "I live on Main Street" (Tôi sống trên phố Main)

    Road /rəʊd/ - Đường

    Đường nối giữa các địa điểm, có thể dài và rộng

    Ví dụ: "Take this road to the airport" (Đi con đường này đến sân bay)

    Avenue /ˈævənjuː/ - Đại lộ

    Thường là đường rộng, đẹp với nhiều cây xanh

    Ví dụ: "Fifth Avenue is famous for shopping" (Đại lộ số 5 nổi tiếng về mua sắm)

    Highway /ˈhaɪweɪ/ - Xa lộ, quốc lộ

    Đường lớn nối giữa các thành phố

    Ví dụ: "We drove on the highway for 3 hours" (Chúng tôi lái xe trên xa lộ 3 tiếng)

    Một số từ vựng các loại đường phố trong tiếng Anh

    Alley /ˈæli/ - Hẻm, ngõ

    Ví dụ: "The cat disappeared into the alley" - Mèo biến mất vào hẻm

    Boulevard /ˈbuːləvɑːd/ - Đại lộ

    Ví dụ: "Hollywood Boulevard is always crowded" - Đại lộ Hollywood luôn đông đúc

    Lane /leɪn/ - Làn đường, đường nhỏ

    Ví dụ: "Keep in your lane!" - Đi đúng làn đường nhé!

    Pathway /ˈpɑːθweɪ/ - Lối đi

    Ví dụ: "Follow the pathway through the park" - Đi theo lối đi qua công viên

    Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá về các biển báo giao thông nhé!

    2. Từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông

    Biển báo giao thông giống như "ngôn ngữ" của đường phố. Hiểu được chúng nghĩa là bạn đã nắm được 50% cách "sống sót" trên đường rồi đấy!

    2.1. Biển báo cấm tiếng Anh:

    Stop Sign - Biển báo dừng

    ●      Nghĩa: Phải dừng hoàn toàn

    ●      Câu hay: "Even if no one's around, you must stop at a stop sign" (Dù không có ai xung quanh, bạn vẫn phải dừng tại biển báo dừng)

    No Entry - Cấm vào

    ●      Nghĩa: Không được phép đi vào

    ●      Tình huống: Khi thấy biển này mà vẫn đi vào thì... chuẩn bị tiền phạt nhé!

    No Parking - Cấm đỗ xe

    ●      Nghĩa: Không được đậu xe ở đây

    ●      Lưu ý: Ở một số nước, vi phạm biển này có thể bị kéo xe đấy!

    2.2. Biển báo chỉ dẫn tiếng Anh:

    ●      One Way - Đường một chiều

    ●      Detour - Đường vòng tránh

    ●      Exit - Lối ra

    ●      Entrance - Lối vào

    ●      Yield - Nhường đường

    Sau khi nắm vững các biển báo, hãy cùng tìm hiểu thêm những từ vựng khác không thể thiếu trên đường phố!

    3. Các từ vựng tiếng Anh về đường phố khác

    3.1. Cơ sở hạ tầng đường phố:

    Sidewalk (Mỹ) / Pavement (Anh) - Vỉa hè

    ●      Ví dụ: "Don't walk on the road, use the sidewalk!" (Đừng đi trên đường, hãy đi trên vỉa hè!)

    Crosswalk / Pedestrian crossing - Vạch sang đường

    ●      Mẹo nhớ: Cross = băng qua, walk = đi bộ

    Traffic light - Đèn giao thông

    ●      Red light = Đèn đỏ (Dừng)

    ●      Yellow light = Đèn vàng (Chuẩn bị)

    ●      Green light = Đèn xanh (Đi)

    3.2. Từ vựng phương tiện giao thông cá nhân:

    ●      Car - Ô tô

    ●      Motorcycle / Motorbike - Xe máy

    ●      Bicycle / Bike - Xe đạp

    ●      Scooter - Xe tay ga

    ●      Electric bike - Xe đạp điện

    ●      Electric scooter - Xe điện

    Từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh

    3.3. Từ vựng các loại xe oto

    ●      Sedan - Xe sedan

    ●      SUV (Sport Utility Vehicle) - Xe SUV

    ●      Van - Xe van

    ●      Pickup truck - Xe bán tải

    ●      Limousine - Xe limousine

    3.4 Từ vựng phương tiện giao thông công cộng:

    ●      Bus - Xe buýt

    ●      Taxi / Cab - Xe taxi

    ●      Train - Tàu hỏa

    ●      Subway / Metro - Tàu điện ngầm

    ●      Tram - Xe điện

    3.4 Từ vựng phương tiện giao thông đặc thù:

    ●      Truck - Xe tải

    ●      Delivery truck - Xe giao hàng

    ●      Ambulance - Xe cứu thương

    ●      Fire truck - Xe cứu hỏa

    ●      Police car - Xe cảnh sát

    ●      Tow truck - Xe cứu hộ

    3.4 Từ vựng phương tiện giao thông đặc biệt khác:

    ●      Rickshaw - Xe xích lô

    ●      Tuk-tuk - Xe tuk-tuk (phổ biến ở Đông Nam Á)

    ●      Helicopter - Trực thăng (có thể thấy trên trời)

    Từ vựng tiếng về phương tiện giao thông đặc biệt

    4. Từ vựng hành động trên đường phố:

    4.1. Hành động cơ bản:

    ●      Drive - Lái xe

    ●      Walk - Đi bộ

    ●      Run - Chạy

    ●      Cross - Băng qua

    ●      Turn left/right - Rẽ trái/phải

    ●      Go straight - Đi thẳng

    ●      Park - Đỗ xe

    4.2. Hành động khi lái xe:

    ●      Start - Khởi động

    ●      Stop - Dừng lại

    ●      Accelerate - Tăng tốc

    ●      Brake - Phanh

    ●      Speed up - Tăng tốc độ

    ●      Slow down - Giảm tốc độ

    ●      Reverse / Back up - Lùi xe

    ●      U-turn - Quay đầu xe

    4.3. Hành động giao thông:

    ●      Honk - Bấm còi

    ●      Signal - Ra hiệu

    ●      Overtake / Pass - Vượt qua

    ●      Merge - Nhập làn

    ●      Change lanes - Chuyển làn

    ●      Pull over - Tấp vào lề

    ●      Yield - Nhường đường

    ●      Follow - Đi theo

    ●      Lead - Dẫn đường

    4.4. cHành động của người đi bộ:

    ●      Wait - Chờ đợi

    ●      Rush - Vội vã

    ●      Hurry - Nhanh lên

    ●      Navigate - Định hướng

    ●      Look both ways - Nhìn cả hai phía

    ●      Step - Bước

    ●      Jog - Chạy bộ nhẹ

    Trạng thái và tình huống:

    ●      Get lost - Bị lạc

    ●      Arrive - Đến nơi

    ●      Depart - Khởi hành

    ●      Commute - Đi làm/đi học

    ●      Travel - Du lịch

    ●      Ride - Đi bằng (phương tiện)

    Ví dụ sử dụng:

    ●      "I ride my motorcycle to work every day" (Tôi đi xe máy đến công ty hàng ngày)

    ●      "Please signal before you change lanes" (Hãy ra hiệu trước khi chuyển làn)

    ●      "The ambulance had to overtake all the cars" (Xe cứu thương phải vượt qua tất cả các xe hơi)

    ●      "Pull over and let the fire truck pass" (Tấp vào lề và để xe cứu hỏa đi qua)

    Bây giờ đến phần thú vị nhất - học cách sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp thực tế!

    5. Những mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng trên đường phố

    Đây chính là phần "thực chiến" - những câu bạn sẽ dùng hàng ngày khi ra đường!

    5.1. Mẫu câu hỏi đường tiếng Anh:

    "Excuse me, how do I get to...?"

    ●      Tiếng Việt: "Xin lỗi, làm sao để đến...?"

    ●      Ví dụ: "Excuse me, how do I get to the nearest hospital?" (Xin lỗi, làm sao để đến bệnh viện gần nhất?)

    "Where is the closest...?"

    ●      Tiếng Việt: "Đâu là... gần nhất?"

    ●      Ví dụ: "Where is the closest bus stop?" (Đâu là trạm xe buýt gần nhất?)

    "Could you show me the way to...?"

    ●      Tiếng Việt: "Bạn có thể chỉ đường đến... được không?"

    ●      Ví dụ: "Could you show me the way to the train station?" (Bạn có thể chỉ đường đến ga tàu được không?)

    5.2. Mẫu câu chỉ đường tiếng Anh:

    "Go straight for about 200 meters"

    ●      Tiếng Việt: "Đi thẳng khoảng 200 mét"

    "Turn left at the traffic light"

    ●      Tiếng Việt: "Rẽ trái tại đèn giao thông"

    "It's on your right/left"

    ●      Tiếng Việt: "Nó ở bên phải/trái của bạn"

    "Cross the street at the crosswalk"

    ●      Tiếng Việt: "Băng qua đường tại vạch sang đường"

    "Take the second turning on the right"

    ●      Tiếng Việt: "Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai"

    5.1 Mẫu câu giao tiếp khi đi phương tiện công cộng:

    "Which bus goes to downtown?"

    ●      Tiếng Việt: "Xe buýt nào đi đến trung tâm thành phố?"

    "How much is the taxi fare to the airport?"

    ●      Tiếng Việt: "Cước taxi đến sân bay là bao nhiêu?"

    "Is this the right platform for...?"

    ●      Tiếng Việt: "Đây có phải là sân ga đúng để đi...?"

    5.1 Mẫu câu giao tiếp trong tình huống khẩn cấp:

    ●      "Call the police!" - Gọi cảnh sát!

    ●      "There's been an accident!" - Có tai nạn!

    ●      "I'm lost!" - Tôi bị lạc!

    ●      "Can you help me?" - Bạn có thể giúp tôi không?

    ●      "The road is blocked!" - Đường bị chặn!

    ●      "Be careful!" - Cẩn thận!

    5.1 Mẫu câu thuê xe, đỗ xe tiếng Anh:

    "I'd like to rent a car" - Tôi muốn thuê xe

    "Where can I park here?" - Tôi có thể đỗ xe ở đâu?

    "Is parking free here?" - Đỗ xe ở đây có miễn phí không?

    "How long can I park here?" - Tôi có thể đỗ xe ở đây bao lâu?

    Sau khi học các mẫu câu, chúng ta sẽ xem cách áp dụng chúng trong những đoạn văn thực tế nhé!

    6. Đoạn văn tiếng Anh về đường phố

    Hãy cùng đọc hai đoạn văn mô tả những tình huống khác nhau trên đường phố nhé:

    Đoạn văn 1: "A busy street scene"

    "It was rush hour on Main Street. Cars, buses, and motorcycles filled every lane. The traffic light turned red, and all vehicles stopped. Pedestrians quickly crossed the street using the crosswalk. A police officer stood at the intersection, directing traffic with hand signals. On the sidewalk, people walked hurriedly to their destinations. Street vendors sold food near the bus stop. Despite the chaos, everyone followed the traffic rules. The green light appeared, and the vehicles moved forward slowly through the busy intersection."

    Bản dịch: "Đó là giờ cao điểm trên phố Main. Ô tô, xe buýt và xe máy lấp đầy mọi làn đường. Đèn giao thông chuyển đỏ, và tất cả phương tiện dừng lại. Người đi bộ nhanh chóng băng qua đường bằng vạch sang đường. Một cảnh sát đứng tại ngã tư, điều khiển giao thông bằng tín hiệu tay. Trên vỉa hè, mọi người đi bộ vội vã đến đích đến. Người bán hàng rong bán thức ăn gần trạm xe buýt. Dù hỗn loạn, mọi người đều tuân thủ luật giao thông. Đèn xanh xuất hiện, và các phương tiện di chuyển chậm chạp qua ngã tư đông đúc."

    Đoạn văn 2: "Getting lost in a new city"

    "Sarah was lost in downtown. She walked along the avenue, looking for the hotel. She saw a stop sign at the corner and decided to ask for help. 'Excuse me,' she said to a friendly pedestrian, 'how do I get to Grand Hotel?' The man pointed down the street and said, 'Go straight for two blocks, then turn right at the traffic light. Cross the road at the crosswalk and you'll see the hotel on your left.' Sarah thanked him and followed his directions. She passed a bus stop, a small alley, and finally found the entrance to her hotel. What a relief!"

    Bản dịch: "Sarah bị lạc ở trung tâm thành phố. Cô ấy đi bộ dọc theo đại lộ, tìm kiếm khách sạn. Cô thấy một biển báo dừng ở góc đường và quyết định xin giúp đỡ. 'Xin lỗi,' cô nói với một người đi bộ thân thiện, 'làm sao để đến khách sạn Grand?' Người đàn ông chỉ xuống phố và nói, 'Đi thẳng hai dãy nhà, rồi rẽ phải tại đèn giao thông. Băng qua đường tại vạch sang đường và bạn sẽ thấy khách sạn ở bên trái.' Sarah cám ơn anh ta và làm theo chỉ dẫn. Cô đi qua một trạm xe buýt, một con hẻm nhỏ, và cuối cùng tìm thấy lối vào khách sạn của mình. Thật là nhẹ nhõm!"

    Cuối cùng, hãy cùng tìm hiểu một số mẹo học từ vựng hiệu quả để áp dụng ngay vào thực tế!

    7. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đường phố hiệu quả

    7.1.  Học qua quan sát thực tế:

    Mỗi khi ra đường, hãy thử "dịch" những gì bạn thấy sang tiếng Anh. Thấy xe buýt? Nghĩ ngay "bus". Thấy đèn đỏ? Nghĩ "red light".

    7.2. Tạo câu chuyện:

    Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy tạo một câu chuyện nhỏ. Ví dụ: "I drive my car on the street, stop at the red light, and park near the sidewalk."

    7.3. Chơi game từ vựng:

    Cùng bạn bè thi xem ai nói được nhiều từ vựng giao thông nhất trong 1 phút!

    7.4. Sử dụng flashcard:

    Tạo thẻ từ vựng với hình ảnh biển báo thực tế để dễ nhớ hơn.

    7.5. Xem phim có phụ đề:

    Chú ý các cảnh lái xe, hỏi đường trong phim để học cách sử dụng từ vựng tự nhiên.

    Từ vựng về đường phố tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra cơ hội khám phá thế giới một cách tự tin. Từ việc hỏi đường đơn giản đến hiểu biển báo giao thông, tất cả đều góp phần làm cuộc sống của bạn dễ dàng hơn.

    Hãy nhớ rằng, học từ vựng không phải để "khoe" mà để "dùng". Vậy nên đừng ngại áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày. Bắt đầu từ việc mô tả con đường bạn đi học, hoặc kể cho bạn bè nghe về chuyến đi của mình bằng tiếng Anh.

    Hãy chọn 10 từ vựng yêu thích từ bài học này và thử tạo thành một đoạn hội thoại ngắn. Sau đó, thực hành với bạn bè hoặc ghi âm lại để kiểm tra phát âm. Chỉ cần 15 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt!

    Bạn đã sẵn sàng "xông pha" trên những con đường tiếng Anh chưa? Let's hit the road!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG