Tiếp nối series từ loại, hôm nay, chúng ta tìm hiểu về 2 loại cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Đó là tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Hai từ loại cơ bản này có vai trò vô cùng quan trọng trong cả văn nói và văn viết, là kiến thức nền tảng cần phải biết nếu muốn học tốt tiếng Anh.
Vậy tính từ sở hữu và đại từ sở hữu được sử dụng khi nào? Chúng có gì khác biệt? Tất tần tật sẽ được giải đáp trong bài viết này.
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Chắc hẳn đôi ba lần bạn đã nghe tới những từ như his, her, its,... Chúng chính là những tính từ sở hữu. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp thông tin về tính từ sở hữu trong tiếng Anh:
Tính từ sở hữu hay possessive adjective là những từ đứng ở vị trí phía trước danh từ và cho biết danh từ đó của ai, của cái gì. Tên gọi tính từ sở hữu bắt nguồn từ vai trò thể hiện tính chất sở hữu của người hoặc vật với danh từ đứng sau nó.
Trong câu, tính từ sở hữu luôn luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu. Đặc biệt, các danh từ này sẽ không có mạo từ đi kèm.
Ví dụ: She is my friends. (Cô ấy là bạn của tôi)
Người nói sử dụng tính từ sở hữu trong trường hợp muốn cho người đối diện biết một danh từ nào đó của ai, của cái gì. Trên thực tế, tính từ sở hữu không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu mà phụ thuộc vào người làm chủ.
Trong một số trường hợp nhất định, người nói sẽ không dùng tính từ sở hữu mà sử dụng mạo từ xác định the để thay thế. Về mặt ý nghĩa sở hữu thì không có gì thay đổi.
Ví dụ:
Có thể thấy, trong ví dụ trên, nghĩa của 2 câu đều là gãy chân. Thế nhưng, dùng the sẽ khiến câu văn trở nên hay hơn.
Dưới đây là tất tần tật thông tin về đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được gọi là possessive pronouns. Đây là những đại từ chỉ sự sở hữu, được dùng để tránh sự lặp từ ở những câu phía trước.
Ví dụ: Her house is wide. Mine is narrow. (Nhà của cô ấy rộng. Nhà của tôi hẹp.)
Trong tiếng Anh, có 7 đại từ sở hữu tương ứng với các ngôi mà người nói sử dụng. Chúng tôi đã tổng hợp 7 đại từ sở hữu trong bảng sau:
Đại từ sở hữu |
Nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
Mine |
của tôi |
Your car is not as expensive as mine. |
Ours |
của chúng ta |
This land is ours |
Yours |
của bạn |
I’m yours. |
His |
của anh ta |
How can he eat my bread, not his? |
Her |
của cô ấy |
I can’t find my stapler so I use hers. |
Theirs |
của họ |
This house is not mine I borrow theirs |
Its |
của nó |
The team takes pride in its speaking abilities |
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu
Đại từ sở hữu có thể đứng ở rất nhiều vị trí trong câu như:
Cách dùng của đại từ sở hữu có phần phức tạp hơn đôi chút so với tính từ sở hữu. Cụ thể:
Ví dụ: His shirt is blue, and mine is red. - Áo của anh ấy màu xanh và của tôi màu đỏ.
Ví dụ: Jack is a good friend of mine. - Jack là một người bạn tốt của tôi.
Ví dụ: Yours sincerely - Trân trọng.
Việc nắm bắt được bảng quy đổi sau sẽ giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Bảng quy đổi giữa đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Là hai từ loại quen thuộc trong tiếng Anh, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu có những điểm tương đồng và khác biệt như sau:
Cả hai đều được dùng với mục đích thể hiện sự sở hữu đối với một người, sự vật hay đối tượng nào đó. Đôi khi, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu có cách viết hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, qua ngữ cảnh câu văn, bạn sẽ thấy rõ được sự khác biệt về mặt ý nghĩa của chúng.
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu có gì khác biệt?
Tính từ sở hữu luôn luôn đứng trước danh từ không có mạo từ đi kèm với vai trò chính là bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong khi đó, đại từ sở hữu không có danh từ đi kèm phía sau vì nó đã có vai trò như một cụm danh từ và được dùng để thay thế cho danh từ đó rồi.
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là một phần kiến thức nền tảng để tạo nên Anh ngữ phức tạp, đa dạng như hiện nay. Bởi vậy, nếu ngay từ đầu, bạn không làm chủ được nó thì sẽ rất khó để giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Với bài viết này, chắc hẳn bạn sẽ nắm chắc kiến thức và ngày càng tiến bộ trong quá trình học tiếng Anh.