Khi ôn tập và chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, nhiều người thường mắc lỗi coi nhẹ tầm quan trọng của việc giới thiệu bản thân, dẫn tới việc không thể gây ấn tượng tốt với giám khảo và có khả năng giảm Band điểm Speaking của mình. 

Vậy có những cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS nào vừa đơn giản mà vẫn đạt hiệu quả cao? 

Bạn còn chần chừ gì mà không cùng trungtamtienganh.org tìm hiểu cách giới thiệu bản thân IELTS, bao gồm tên tuổi, quê quán, gia đình hay nghề nghiệp của mình trong bài viết này nhé!

Cùng tìm hiểu cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS nhé!

Cùng tìm hiểu cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS nhé!

Những thông tin cơ bản trong phần giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh

Một phần giới thiệu chi tiết và rõ ràng về bản thân sẽ luôn thu hút được sự chú ý của giám khảo. Khi thực hành bài IELTS giới thiệu bản thân, bạn cần chú ý đề cập đến những thông tin cơ bản sau:

  • Lời chào hỏi xã giao

  • Tên

  • Tuổi / Ngày tháng năm sinh

  • Địa chỉ / Nơi sinh sống

  • Công việc

  • Sở thích

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách giới thiệu bản thân trong IELTS với các chủ đề cơ bản trên, hãy cùng điểm qua tất tần tật các mẫu câu sau đây!

Hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh IELTS

Mẫu câu chào hỏi

Việc chào hỏi giám khảo ngay khi bước vào phòng thi là vô cùng cần thiết. Một số mẫu câu bạn có thể sử dụng trong tình huống này là:

  • Hello: Mang tính trang trọng, thường dùng với đối tác hoặc người lạ mặt;

  • Hi: Mang tính thân thuộc, gần gũi, dùng với bạn bè hoặc người quen.

Tùy từng thời điểm trong ngày, trong tình huống thân mật hay lịch sự, bạn đều có thể nói như sau:

  • Morning / Good morning: Chào buổi sáng

  • Good afternoon: Chúc bạn một buổi chiều vui!

  • Good evening: Chúc bạn một buổi tối vui vẻ!

Một số mẫu câu chào hỏi để bắt đầu bài thi IELTS Speaking

Một số mẫu câu chào hỏi để bắt đầu bài thi IELTS Speaking

Vậy còn khi muốn diễn đạt sự vui mừng khi gặp gỡ ai đó, bạn có thể dùng những mẫu câu nào?

  • Nice to meet you!

  • Good to meet you!

  • Pleased to meet you!

  • Happy to meet you!

  • Great to see you!

Mẫu câu giới thiệu tên

Khi bắt đầu tiến hành bài thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu như “What’s your name?” hay “How can I call you?”.

Với những câu hỏi cơ bản này, bạn có thể giới thiệu tên của mình bằng cách sau:

  • My name is + Tên;

  • I’m + Tên;

  • My full name is + Họ và tên;

  • Tên + is my name.

Ví dụ: I’m Mai. My full name is Hoang Thanh Mai.

Khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, đừng quên đề cập tên của bạn nhé!

Khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, đừng quên đề cập tên của bạn nhé!

Nếu bạn muốn giám khảo biết thêm về biệt danh hay tên Tiếng Anh của mình, hãy dùng những mẫu câu dưới đây:

  • You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh / Tên Tiếng Anh của bạn;

  • My English name is + … / …. is my English name.

Ví dụ: My name is Mai. You can call me Christina. 

Mẫu câu nói về tuổi và ngày sinh

Bên cạnh tên, giám khảo cũng thường thắc mắc về số tuổi và ngày tháng năm sinh của thí sinh trong bài thi IELTS. Với câu hỏi “How old are you?”, bạn sẽ trả lời như thế nào?

  • I’m + số tuổi + years old: Tôi … tuổi

  • I’m nearly / almost + số tuổi: Tôi tầm khoảng … tuổi

  • I’m over + số tuổi: Tôi trên … tuổi rồi

  • I am around your age: Tôi cũng tầm tuổi anh/chị thôi!

  • I’m in my early twenties/ late thirties: Tôi đang ở đầu những năm 20 / cuối những năm 30

  • My birthday is on + đầy đủ ngày tháng năm sinh.

Mẫu câu nói về nơi sinh sống

Sau đây, trungtamtienganh.org sẽ gửi tới bạn danh sách các cách cách giới thiệu bản thân IELTS về chủ đề quê quán hoặc địa chỉ sinh sống khi giao tiếp với người nước ngoài nhé!

  • I’m from / I hail from / I come from + quê quán của bạn

  • My hometown is / I’m originally from + quê quán của bạn

  • I’m + quốc tịch: Tôi đến từ nước

  • I was born in + nơi bạn sinh ra: Tôi sinh ra ở

  • I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn

  • I live on + tên đường + street

  • I live at + địa chỉ bạn sinh sống

  • I reside in + a spacious flat / a high-rise building / a comfy apartment: Tôi định cư trong một căn hộ rộng lớn / tòa nhà cao tầng / căn hộ tiện nghi.

  • I spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhất: Tôi hầu như sinh sống tại …

  • I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/tháng/ngày)

  • I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên.

Ví dụ: 

I’m from Ha Noi. Actually, my hometown is Tuyen Quang but my family has moved to Ha Noi for nearly 15 years. (Tôi đến từ Hà Nội, thực ra quê quán tôi ở Tuyên Quang nhưng nhà tôi đã chuyển đến sống ở Hà Nội được gần 15 năm rồi).

Mẫu câu về chủ đề Family

Không chỉ đơn thuần đề cập đến số lượng thành viên trong gia đình, cách giới thiệu bản thân trong IELTS về chủ đề Family còn bao gồm những cách sau:

  • There are + số lượng + people in my family.

They are + family members (như parents, sister, brother, grandparents,...)

  • There are + số lượng + of us in my family.

  • My family has + số lượng + people.

  • I live with my + family members

  • I am the only child: Tôi là con một trong nhà

  • I don’t have any siblings: Tôi không có anh chị em

  • I have + số lượng + brother(s) and + number + sister(s).

Khi được hỏi về gia đình, bạn có thể giới thiệu bằng những cách nào?

Khi được hỏi về gia đình, bạn có thể giới thiệu bằng những cách nào?

Ví dụ:

There are 5 people in my family: me, my parents and my grandparents. I don’t have any siblings. (Có 5 người trong gia đình tôi là tôi, bố mẹ và ông bà. Tôi không có anh chị em nào cả)

Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp

Nghề nghiệp là một phần quan trọng và thường được hỏi trong các bài thi IELTS Speaking Part 1. Vậy trong trường hợp này, bạn có những cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS nào về công việc và nghề nghiệp của mình?

  • I am a/an + nghề nghiệp

  • I work as a/a + tên công việc

  • I work for (+ tên công ty/tổ chức) … as a/an + tên công việc: Tôi làm việc ở …. với vị trí là…..

  • I’m unemployed / between jobs: Tôi đang thất nghiệp.

  • I am out of work: Tôi đã nghỉ việc.

  • I earn my living as a/ an + Jobs: Tôi kiếm sống bằng nghề …

  • I am looking for a job / work: Tôi đang tìm một công việc

  • I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu.

  • I would like to be a/an + tên công việc

  • I want to be a/an + tên công việc: Tôi muốn trở thành + tên công việc.

  • I used to work as a/ an + tên công việc + at + tên công ty/tổ chức : Tôi đã từng làm việc như một…. ở …

  • I just started as … in the … department: Tôi mới bắt đầu với tư cách là ... trong bộ phận …….

  • I work in/at + places: Tôi làm việc ở ……….

  • I have been working in … (+ nơi làm việc) for … years: Tôi đã làm việc ở ……… (địa chỉ) trong (số) năm

Ví dụ:

  • I just started as a junior account planner in the Marketing department (Tôi mới bắt đầu làm nghề lên kế hoạch truyền thông trong bộ phận Marketing).

  • I’m between jobs and I am looking for a job as financial advisor (Tôi đang thất nghiệp và đang tìm kiếm công việc tư vấn tài chính)

Mẫu câu nói về sở thích

Câu hỏi về sở thích (Hobbies) tưởng chừng đơn giản nhưng lại gây ra không ít khó khăn cho các bạn thí sinh nếu không có sự chuẩn bị kỹ càng.

Vậy, với những câu hỏi như What is your hobby?, What do you like to do? hay What is your favorite thing/food/…?, bạn có thể áp dụng những mẫu câu sau:

  • I like/love/enjoy/adore + tên hoạt động, sở thích của bạn

  • I am interested in/fond of/keen on/obsessed with/crazy about...: Tôi hứng thú với ...

  • I am good at …: Tôi giỏi…

  • My hobby is/ My hobbies are + sở thích: Sở thích của tôi là…

  • My favorite sport/color/movie/food is : 

  • I am inspired by …: … đã truyền cảm hứng cho tôi

  • I have a passion for …: Tôi có niềm đam mê với…

  • I’m a big fan of …………: Tôi là một fan lớn của ………

  • My favorite place is …: Nơi yêu thích của tôi là …

  • I sometimes go to + nơi chốn: Thỉnh thoảng tôi hay đi đến

  • I don’t like/dislike/hate/detest …: Tôi không thích / không thích / ghét…

  • ………… is my cup of tea: ……… là gu của tôi

  • My favorite singer/ band is …: Ca sĩ / ban nhạc yêu thích của tôi là

  • My favorite day of the week is … because …: Ngày yêu thích trong tuần của tôi là ... vì..

Ví dụ:

  • My favorite place is the Central park because it is such an amazing getaway from the hustle and bustle of life in New York City (Địa điểm yêu thích của tôi là công viên Central vì nó là nơi để tôi thoát khỏi sự náo nhiệt của cuộc sống ở New York).

  • I have a passion for looking back to the family history. (Tôi có niềm đam mê quay về khám phá lịch sử gia đình) 

Một số thông tin khác khi giới thiệu về bản thân

Bên cạnh các thông tin cơ bản như tên tuổi, địa chỉ, công việc hay sở thích,... bạn có thể đề cập đến tình trạng hôn nhân của mình bằng những cách diễn đạt sau:

  • I’m married/ single/ engaged/ divorced: Tôi đã kết hôn / độc thân / đính hôn / ly dị

  • I’m in a relationship./ I’m in an open relationship: Tôi đang trong một mối quan hệ./ Tôi đang trong một mối quan hệ mở.

  • I have a boyfriend/ girlfriend/ lover/ …:Tôi có bạn trai / bạn gái / người yêu...

  • I have a husband/ wife: Tôi có chồng / vợ

  • My wife/ husband and I, we’re separated: Vợ / chồng tôi và tôi, chúng tôi đã ly thân...

Sample IELTS Speaking Part 1 giới thiệu bản thân 

Việc nắm được các cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS là nền tảng vô cùng quan trọng để xây dựng một bài nói hoàn thiện và đạt điểm tốt. 

Hãy cùng tham khảo một vài Sample IELTS Speaking Part 1 giới thiệu bản thân sau đây để tích lũy thêm kinh nghiệm cho mình nhé!

Bài mẫu 1 (Nguồn: IELTS Mentor)

Question: Thank you. Now could you tell me a little about yourself?

Answer: Well, I'm Joseph Mark and I live in district 10, HCM city. My father's name is Minh and he is a government service holder. My mother's name is Dung and she is basically a housewife but sometimes she works at our shop. We have a small gift shop that we have been owning for the last ten years.

I'm 26 and I've finished my graduation from Hanoi University. My major in university was English Language. I've got 2 brothers and a younger sister. I'm doing a part-time job at a local school. I'm planning to complete my M.Sc. from a reputed university in the UK.

My future plan is to teach in a college. I spend my leisure time mostly by browsing the internet and reading books. Sometimes I hang out with my friends on the lakeshore. I am maintaining a personal blog and there I try to add a post every week. This is basically a history related blog.

(Tôi là Joseph Mark và tôi sống tại quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. Bố tôi tên là Minh, là công chức nhà nước. Mẹ tôi tên là Dung và về cơ bản bà là một bà nội trợ nhưng thỉnh thoảng bà vẫn làm việc tại cửa hàng của chúng tôi. Chúng tôi có một cửa hàng quà tặng nhỏ mà chúng tôi đã sở hữu trong mười năm qua.

Tôi 26 tuổi và đã tốt nghiệp Đại học Hà Nội. Chuyên ngành của tôi ở trường đại học là Ngôn ngữ Anh. Tôi có 2 anh trai và một em gái. Tôi đang làm công việc bán thời gian tại một trường học địa phương. Tôi đang lên kế hoạch hoàn thành chương trình M.Sc. từ một trường đại học danh tiếng ở Vương quốc Anh.

Dự định trong tương lai của tôi là dạy trong một trường cao đẳng. Tôi dành thời gian rảnh rỗi chủ yếu bằng cách lướt Internet và đọc sách. Đôi khi tôi đi chơi với bạn bè trên bờ hồ. Tôi đang duy trì một blog cá nhân và tôi cố gắng đăng một bài mỗi tuần lên đó. Về cơ bản đây là một blog liên quan đến lịch sử.)

Bài mẫu 2 (Nguồn: IELTS Mentor)

Question: Tell me a little about your job.

Answer: I work as a store manager at a leading retail chain in India. I have worked here for about four years now. I am usually tasked with managing store operations, enhancing sales through placements, customer-facing promotions, and the growth of in-house brands.

(Tôi làm quản lý cửa hàng tại một chuỗi bán lẻ hàng đầu ở Ấn Độ. Tôi đã làm việc ở đây khoảng bốn năm nay. Tôi thường được giao nhiệm vụ quản lý hoạt động của cửa hàng, nâng cao doanh số bán hàng, giải quyết các vấn đề của khách hàng và sự phát triển của các hoạt động marketing nội bộ.)

Bài mẫu 3 (Nguồn: Upgradabroad)

Question: What do you do in your leisure time?

Answer: I play sports, mostly tennis, with my university and clubmates in the evenings. I spend four days a week practicing my shots at the club courts. Besides tennis, which takes up most of my free time, I like reading. I’m interested in biographies of sports personalities and catch up on them regularly. I also love cooking for my family. Spaghetti is my specialty!

(Tôi chơi thể thao, chủ yếu là quần vợt, với các bạn ở trường đại học và các bạn cùng câu lạc bộ vào buổi tối. Tôi dành bốn ngày một tuần để luyện tập đánh bóng tại sân câu lạc bộ. Ngoài quần vợt là môn chiếm phần lớn thời gian rảnh của tôi, tôi còn thích đọc sách. Tôi quan tâm đến tiểu sử của các nhân vật thể thao và cập nhật thông tin về họ thường xuyên. Tôi cũng rất thích nấu ăn cho gia đình. Mỳ Ý là món đặc sản của tôi!)

Lưu ý về cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS

IELTS Speaking Part 1 được xem là phần thi dễ “ăn điểm” nhất trong bài thi IELTS Speaking. Vì vậy, bạn nên tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt nhất năng lực của mình và tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ với giám khảo.

Cách đơn giản nhất để chinh phục IELTS Speaking Part 1 là chuẩn bị thật kỹ phần trả lời cho những chủ đề như Name, Jobs hay Hobbies.

Trungtamtienganh.org xin gửi tới bạn những lưu ý sau để bài nói diễn ra thuận lợi nhất:

  • Giới thiệu bản thân bằng tâm thế tự tin, thoải mái nhất;

  • Trả lời đầy đủ các thông tin cơ bản một cách ngắn gọn, chi tiết và trôi chảy;

  • Một vài thông tin thú vị bên lề sẽ khiến bài nói trở nên đặc sắc hơn.

  • Không cần thiết sử dụng các cấu trúc câu quá phức tạp và có thể gây mất điểm đáng tiếc.

  • Chú ý tới ngôn ngữ cơ thể (body language); tuy nhiên, không nên quá lạm dụng chúng.

Qua bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn các cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh IELTS đạt hiệu quả cao nhất để tạo ấn tượng tốt với giám khảo và mang đến bạn tâm lý vững vàng khi bước vào phòng thi IELTS Speaking. Chúc bạn luôn học tốt!