Giao tiếp là một nghệ thuật cuộc sống mà mỗi chúng ta là một nghệ sĩ. Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đọc đúng tên của người đối diện được coi là phép lịch sự tối thiểu cần phải có. Bởi vậy, nắm vững cách đọc tên riêng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. 

Lớp học ngày hôm nay sẽ giúp bạn biết được cấu trúc của tên riêng tiếng Anh và cách đọc chúng chính xác nhất. Cùng học tập ngay thôi nào!

1. Tại sao cần biết cách đọc tên riêng tiếng Anh 

Mỗi chúng ta đều có một cái tên do bố mẹ hay người thân trong gia đình đặt với ý nghĩa khác nhau. Nhưng nhìn chung, dù là với bất cứ ai, tên riêng luôn là thứ theo ta cả đời. Nó đại diện cho mỗi cá nhân trong xã hội.
Bạn không thể nào hợp tác, làm bạn hay thậm chí trò chuyện với bất cứ người nước ngoài nào nếu đến cả tên tiếng Anh của họ bạn cũng đọc sai. Bởi điều này khiến họ cảm thấy không được tôn trọng và thậm chí nổi giận. 

Vì vậy, việc đọc đúng tên tiếng Anh của người nước ngoài là cực kỳ quan trọng và là một chi tiết tinh tế thể hiện sự tôn trọng của bạn với đối phương khi giao tiếp. 

2. Cấu tạo đầy đủ tên tiếng Anh

Cũng giống như bất cứ loại ngôn ngữ nào khác, tên riêng tiếng Anh cũng được cấu tạo bởi nhiều bộ phận khác nhau. Cụ thể mọi người có thể tham khảo những thông tin dưới đây để biết thêm chi tiết: 

2.1 Cấu trúc tên tiếng Anh đầy đủ

Các bộ phận trong tên tiếng Anh

Các bộ phận trong tên tiếng Anh

First name + Middle name + Last name

Trong đó: 

  • First name: là tên gọi hay tên thường được dùng để xưng hô trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè, người thân.
  • Middle name: là tên đệm.
  • Last name, surname , first name: là những từ được sử dụng để nói về họ, họ của gia đình. 

Ví dụ: 

  • Leonardo Wilhelm DiCaprio 
  • Oprah Gail Winfrey (Oprah) 
  • Jennifer Joanna Aniston (Jennifer Aniston)
  • Jennifer Lynn Lopez (Jennifer Lopez)
  • John Christopher Depp II (Johnny Depp)

2.2 Cấu trúc tên tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp

Đa phần trong giao tiếp, người ta thường không đọc đầy đủ tên tiếng Anh của người nước ngoài mà có thể rút ngắn lại như sau:

First name + Last name

Ví dụ: 

  • Barack Obama 
  • William Gates
  • Leonardo DiCaprio
  • Julia Roberts 
  • Michael Jordan

3. Một số lưu ý về cách đọc tên riêng tiếng Anh 

Các lưu ý khi đọc tên riêng tiếng Anh

Các lưu ý khi đọc tên riêng tiếng Anh

Khi học cách đọc tên riêng tiếng Anh, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Với sự giao thoa giữa các nền văn hóa trên thế giới, thực tế tên riêng tiếng Anh có nguồn gốc từ một số ngôn ngữ khác. Nhiều tên riêng có cách viết được lưu lại từ lâu đời không hề liên quan tới cách chúng được phát âm hay ngược lại.  
  • Bên cạnh đó, cũng có nhiều trường hợp, ba mẹ chọn đặt tên cho con dựa trên một thứ gì đó trông ý nghĩa. Thế nhưng, họ lại không biết chính xác cách phát âm nên thường cố tình phát âm sai tên của con theo một cách đặc biệt nào đó.
  • Trong văn hóa giao tiếp, để lịch sự hơn, bạn cần thêm Mr, Mrs và Miss vào trước tên người sao cho phù hợp. Ví dụ, chúng ta nên thêm Mr vào trước tên đàn ông, Miss trước tên những người con gái chưa chồng và Mrs trước tên người phụ nữ đã có chồng.

4. Cách đọc của một số họ thường gặp trong tiếng Anh

Một số họ thường gặp trong tiếng Anh

Một số họ thường gặp trong tiếng Anh

Để thuận tiện hơn cho giao tiếp với người nước ngoài, bạn có thể tham khảo và luyện tập cách đọc một số họ thường gặp trong tiếng Anh dưới đây: 

Họ

Phiên âm cách đọc

Smith

/ smɪθ /

Jones

/ dʒɒn /

Williams

wɪljəm /

Brown

/ braʊn /

Thomas

/tɒməs /

Robinson

/rɒbɪns (ə) n /

Walker

/ ˈWɔːkə (r) /

White

/waɪt/

Edwards

/ edˈwɔː (r) d/

Green

/ ɡriːn /

Hall

/ hɔːl /

Martin

/ ˈMɑː (r) tɪn /

Ellis

/ ˈElɪs/

Freeman

/ ˈFriːmən /

5. Cách đọc một số tên tiếng Anh quen thuộc

Một số cái tên tiếng Anh thường gặp

Một số cái tên tiếng Anh thường gặp

Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh, những cái tên hay và ý nghĩa thường được lựa chọn để đặt cho các em bé. Vì vậy mà rất nhiều người ngoại quốc có tên giống nhau. Dưới đây là một số tên riêng tiếng Anh mà chắc chắn bạn đã từng nghe qua: 

Tên tiếng Anh

Phiên âm cách đọc

John

dʒɒn |

Robert

ˈrɒbət |

Michael

ˈmaɪkl̩ |

William

ˈwɪlɪəm |

David

ˈdeɪvɪd |

Richard

ˈrɪtʃəd |

Joseph

ˈdʒəʊzɪf |

Thomas

ˈtɒməs |

Charles

tʃɑːlz |

Christopher

ˈkrɪstəfə |

Daniel

ˈdɑːnɪəl |

Matthew

ˈmæθjuː |

Anthony

ˈæntəni |

Donald

ˈdɒnl̩d |

Mark

mɑːk |

Paul

pɔːl |

Steven

ˈstiːvn̩ |

Andrew

ˈændruː |

Kenneth

ˈkenɪθ |

Joshua

ˈdʒɒʃʊə |

Kevin

ˈkevɪn |

Brian

ˈbraɪən |

George

dʒɔːdʒ |

Edward

ˈedwəd |

Patricia

| pəˈtrɪʃə |

Linda

ˈlɪndə |

Elizabeth

ɪˈlɪzəbəθ |

Barbara

ˈbɑːbrə |

Susan

ˈsuːzn̩ |

Jessica

ˈdʒesɪkə |

Sarah

ˈseərə |

Karen

ˈkærən |

Nancy

ˈnænsi |

Lisa

ˈliːsə |

Margaret

ˈmɑːɡrɪt |

Betty

ˈbeti |

Sandra

ˈsɑːndrə |

Ashley

ˈæʃli |

Dorothy

ˈdɒrəθi |

Kimberly

ˈkɪmbərli |

Emily

ˈemli |

Donna

ˈdɑːnə |

Michelle

mɪˈʃel |

Carol 

ˈkærəl |

6. Lời kết

Cách đọc tên riêng tiếng Anh quả là một chủ đề rất thú vị phải không nào? Bạn thấy bài học ngày hôm nay như thế nào? Hãy bình luận ở phía dưới để Trungtamtienganh.org cùng biết. Chúc các bạn một ngày học tập hiệu quả và tràn ngập niềm vui.