Trên thế giới có rất nhiều giọng nói tiếng Anh, nhưng phổ biến nhất là Anh - Anh và Anh - Mỹ. Tuy nhiên, giọng Anh - Mỹ lại được nhiều người học tiếng Anh chọn hơn do phát âm có phần dễ dàng và “thoải mái", không bị quá cứng nhắc như giọng Anh - Anh. Tuy nhiên, làm sao để luyện tập giọng Anh - Mỹ? Có thể tìm kiếm nguồn tài liệu luyện nghe tiếng Anh Mỹ ở đâu? Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh sẽ giới thiệu với bạn 100 câu thoại chuẩn Mỹ, giúp bạn phần nào trả lời được các thắc mắc trên nhé!
Xem thêm:
Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc
LUYỆN NGHE TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI MIỄN PHÍ DÀNH CHO DÂN VĂN PHÒNG
What's up? |
Dạo này bạn thế nào rồi? |
I feel you. |
Tôi đồng cảm với bạn. |
I get it. |
Tôi hiểu rồi. |
Hey, babe! |
Này, em yêu! |
Same here. |
Tôi cũng đồng ý. |
My bad. |
Là lỗi của tôi. |
Oh my God! |
Lạy chúa! |
You bet! |
Chắc chắn rồi! |
No worries! |
Đừng lo lắng quá! |
No biggie. |
Chuyện nhỏ ý mà. |
No big deal. |
Không có gì to tát đâu. |
No sweat. |
Sẵn sàng, chuyện nhỏ ý mà. |
How are you? |
Bạn khoẻ không? |
Good. How are you? |
Tôi khoẻ. Còn bạn? |
Not so good. |
Không ổn lắm. |
No problem. |
Không vấn đề gì. |
Not long ago. |
Cách đây không lâu. |
I feel under the weather. |
Tôi thấy không khoẻ. |
Let's think outside the box. |
Hãy tư duy sáng tạo lên! |
Put the cart before the horse. |
Cầm đèn chạy trước ô tô. |
It's up to you. |
Tuỳ anh đấy. |
A dime a dozen. |
Rẻ như bèo. |
Piece of cake. |
Dễ như ăn bánh. |
Hit the books. |
Ôn thi. |
Out of luck. |
Không may. |
It's out of the question. |
Không thể chấp nhận được. |
Out of the blue. |
Bất thình lình. |
Out of touch. |
Không còn liên lạc. |
One way or another. |
Không bằng cách này thì bằng cách khác. |
Poor thing! |
Thật tội nghiệp! |
Little by little. |
Từng chút một. |
Let me be. |
Kệ tôi. |
Long time no see. |
Lâu rồi không gặp. |
Make yourself at home. |
Cứ tự nhiên như ở nhà. |
Make yourself comfortable. |
Cứ thoải mái nhé! |
My pleasure! |
Tôi rất hân hạnh. |
Make the best use of |
Tận dụng tối đa |
Nothing much. |
Không có gì đâu. |
Nothing at all. |
Hoàn toàn không có gì cả. |
No choice. |
Không có sự lựa chọn. |
>>> Xem thêm: Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hữu dụng khi khẩn cấp
No hard feelings? |
Không giận chứ? |
Not a chance. |
Không có cơ hội nào đâu. |
Now or never. |
Bây giờ hoặc không bao giờ. |
No way out. |
Không lối thoát. |
No more, no less. |
Không hơn không kém. |
No kidding? |
Không đùa đấy chứ? |
Never say never. |
Đừng bao giờ nói không bao giờ. |
None of your business. |
Đừng tham gia vào chuyện của người khác. |
No way! |
Còn lâu nhé! |
So what? |
Vậy thì sao? |
Please stay in touch! |
Hãy giữ liên lạc nhé! |
Step by step. |
Từng bước một. |
Hit the nail on the head. |
Chuẩn không cần chỉnh. |
Cost an arm and a leg. |
Đắt cắt cổ. |
It's a small world. |
Đúng là trái đất tròn mà. |
It's my treat this time. |
Lần này để tôi mời bạn. |
Take your time. |
Không cần vội đâu, cứ thong thả thôi. |
That's all! |
Chỉ vậy thôi. |
Too good to be true. |
Khó tin quá. |
The sooner the better. |
Càng sớm càng tốt. |
Take it or leave it. |
Lấy thì lấy, không lấy thì thôi. |
Who knows. |
Ai mà biết được. |
God knows. |
Có trời mới biết. |
Why not? |
Tại sao không? |
You see. |
Anh thấy đó. |
It doesn't work. |
Điều này chẳng có ích gì đâu. |
Help yourself! |
Cứ tự nhiên nhé! |
Absolutely! |
Chắc chắn rồi! |
What have you been doing? |
Dạo này anh làm gì vậy? |
What's on your mind? |
Bạn đang nghĩ gì thế? |
I was just thinking. |
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. |
We're in the same boat. |
Chúng ta cùng thuyền mà. |
It's better than nothing. |
Có còn hơn không. |
Think nothing of it. |
Đừng suy nghĩ nhiều về điều đó nhé! |
Jump on the bandwagon. |
“Đú" theo phong trào. |
Let's go dutch! |
Hãy cưa đôi tiền nhé! |
Take a rain check! |
Hẹn bạn lần sau nhé! |
Laid back. |
Ung dung. |
This is the limit! |
Đủ rồi đó! |
I can't say for sure! |
Tôi không thể nói chắc được! |
Got a minute? |
Có rảnh không? |
It won't take but a minute! |
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu! |
Speak up! |
Nói to lên! |
What a relief! |
Thật nhẹ nhõm! |
You’re a lifesaver. |
Bạn đúng là vị cứu tinh của tôi. |
The more, the merrier. |
Càng đông càng vui. |
Cool! |
Ngầu quá! |
Go for it! |
Hãy thử xem! |
Are you pulling my leg? |
Mày đang giỡn với tao đấy à? |
I'll keep my ears open. |
Tôi dỏng tai lên nghe đây! |
You got fired. |
Bạn bị sa thải! |
It isn’t much. |
Không có gì nhiều. |
It doesn't make any sense! |
Thật là vớ vẩn quá đi! |
Time will tell. |
Rồi thời gian sẽ trả lời thôi. |
I'm in. |
Tôi sẽ tham gia. |
Let's talk over coffee. |
Chúng mình vừa uống cafe vừa nói chuyện nhé! |
I'm pressed for time. |
Tôi đang vội lắm! |
Party animal |
Bợm nhậu |
Make some noise! |
Sôi nổi lên nào! |
Don't get me wrong! |
Đừng hiểu sai ý tôi! |
>>> Nghe toàn bộ audio tại đây.
Trên đây là những câu thoại được người Mỹ sử dụng nhiều hằng ngày. Bên cạnh đó, với phần audio kèm theo được đọc bởi người bản xứ, bạn hoàn toàn có thể cải thiện và luyện nghe tiếng Anh Mỹ mỗi ngày. Hãy chăm chỉ luyện tập, nhất định một ngày bạn sẽ thành thạo tiếng Anh Mỹ. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!