Vốn từ vựng đa dạng là chìa khóa quan trọng đối với những ai muốn biết nhiều hơn kiến thức đời sống và tán gẫu với bạn bè về những chủ đề khác nhau. Nếu bạn yêu thích những giải đấu cuồng nhiệt như World Cup, Seagame, từ vựng về thể thao chắc chắn sẽ là cứu cánh để bạn biết thêm nhiều thông tin mới mẻ và hữu ích.
Vậy thì còn chần chừ gì mà không bỏ túi ngay trọn bộ từ vựng về thể thao thông dụng nhất trong tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp ngay trong bài viết này.
Thể thao trong tiếng Anh là gì?
Thể thao giúp sức khỏe của con người trở nên dẻo dai, tốt hơn và tránh được nhiều bệnh tật. Trong tiếng Anh, sport /spôrt/ là từ vựng được dùng để nói về thể thao. Đây cũng là từ thông dụng mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong bài thi, sách vở hay giao tiếp. Bởi vậy, trước khi tìm hiểu về chủ đề thể thao, hãy thuộc lòng nó trước đã nhé.
Những ngày hội thể thao lớn trên thế giới luôn tạo nên làn sóng truyền thông mạnh mẽ mỗi năm. Hàng triệu khán giả trên khắp thế giới luôn dõi theo những giải đấu này để không bỏ lỡ bất cứ thông tin mới mẻ nào. Vậy bạn có biết về những giải đấu thể thao này chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo thông tin về một số giải đấu nổi tiếng sau:
Olympic Games (thế vận hội Olympic): tổ chức với tần suất 4 năm/ lần tại các quốc gia khác nhau. Quốc gia đăng cai thế vận hội Olympic sẽ tiến hành xây dựng cơ sở vật chất trước thời điểm diễn ra. Một số bộ môn thể thao được đưa vào thi đấu trong thế vận hội nay là đua xe, đấu kiếm, thể dục dụng cụ, bắn cung, bơi lội, điền kinh, cử tạ, võ,...
FIFA World Cup (Giải vô địch bóng đá thế giới): là giải đấu do Liên đoàn bóng đã thế giới tổ chức với tần suất 4 năm/ lần với 32 đội tuyển quốc gia tham dự. World Cup được tổ chức lần đầu năm 1930 và cho tới bây giờ đã trở thành giải đấu bóng đá hot nhất hành tinh.
UEFA Champions League ( cúp C1 Châu Âu): được Liên đoàn bóng đá châu Âu tổ chức hàng năm và nhận được sự yêu thích của hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.
Formula 1 (Giải đua xe công thức 1): là giải đấu quen thuộc đối với những fan đam mê tốc độ. Formula 1 được tổ chức tại nhiều quốc gia khác nhau.
SEA Games (Đại hội thể thao Đông Nam Á): tổ chức với tần suất 2 năm/ lần với 11 quốc gia Đông Nam Á tham dự.
Từ vựng về thể thao là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa thông tin để tìm hiểu nhiều hơn về các bộ môn vận động thuộc chủ đề này. Nếu bạn hứng thú với chủ đề này, hãy lưu ngay những từ vựng dưới đây để bắt đầu học tập:
Các bộ môn thể thao như bóng chuyền, bóng đá, thể dục dụng cụ, đấm bốc, cử tạ,... luôn được những người yêu thích sự vận động yêu thích và theo dõi. Vậy bạn kể được tên tiếng Anh của bao nhiêu môn thể thao? Hãy cùng chúng tôi liệt kê ngay bây giờ nhé!
Tên một số bộ môn thể thao trong tiếng Anh
Để có thể tham gia vui chơi thể thao với bạn bè, bạn cần phải có dụng cụ. Ví dụ khi bơi lội, bạn phải có quần áo và kính bơi, khi đi câu cá, bạn cần phải có cần câu,... Bởi vậy, sẽ thật thiếu sót nếu khi bàn tán hay đi chơi, tán gẫu với bạn bè về chủ đề thể thao mà bạn không biết tên tiếng Anh của những dụng cụ này.
Nếu không muốn bị “quê” khi giao tiếp, hãy tham khảo những từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao trong ảnh sau:
Tên tiếng Anh của một số dụng cụ thể thao
Bên cạnh dụng cụ thì địa điểm vui chơi thể thao rộng rãi, thoải mái cũng sẽ giúp bạn có được những phút giây vận động vui vẻ. Dưới đây là các địa điểm chơi thể thao thường gặp trong tiếng Anh:
Tên tiếng Anh của một số địa điểm vui chơi thể thao
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu trọn bộ từ vựng về thể thao phổ biến và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Những từ vựng này chắc chắn sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Nếu còn biết thêm từ mới nào về chủ đề nào, hãy để lại bình luận cho mọi người cùng tham khảo nhé!
Tham khảo thêm: Khám phá toàn bộ tên nghề nghiệp bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết.