Du học là ước mơ của hàng ngàn sinh viên Việt Nam và học bổng chính là giải pháp giúp nhiều bạn học sinh, sinh viên hiện thực hóa giấc mơ du học, giảm bớt khó khăn về tài chính.
Một trong những yếu tố quan trọng khi xin học bổng chính là điểm IELTS. Vậy IELTS mấy chấm được học bổng du học?
Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin cập nhật nhất về yêu cầu điểm IELTS cho các loại học bổng du học năm 2025, giúp bạn định hướng rõ ràng trong quá trình chuẩn bị và ứng tuyển nhé.
Hiện nay, chứng chỉ IELTS lại đóng vai trò then chốt trong việc xin học bổng du học: từ việc chứng minh năng lực ngôn ngữ đến yêu cầu visa, mỗi yếu tố đều có tác động quan trọng đến cơ hội thành công của bạn.
IELTS không chỉ đơn thuần là một bài kiểm tra tiếng Anh mà còn là công cụ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật quốc tế. Khi xét duyệt học bổng, các tổ chức tài trợ cần đảm bảo rằng sinh viên có đủ khả năng ngôn ngữ để theo kịp chương trình học và đạt được thành tích tốt.
Trong quá trình xét duyệt học bổng, điểm IELTS thường được sử dụng như một tiêu chí sàng lọc ban đầu. Các ứng viên không đạt điểm IELTS tối thiểu sẽ bị loại ngay từ vòng đầu, bất kể họ có thành tích học tập hay kinh nghiệm xuất sắc đến đâu.
Điểm IELTS cao không chỉ giúp bạn vượt qua ngưỡng tối thiểu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh so với các ứng viên khác. Nhiều học bổng có số lượng ứng viên rất lớn, điểm IELTS xuất sắc có thể là yếu tố quyết định giúp bạn nổi bật trong hồ sơ.
Bên cạnh học bổng, điểm IELTS còn là yêu cầu bắt buộc cho việc xin visa du học ở hầu hết các quốc gia. Việc đạt được điểm IELTS phù hợp không chỉ giúp bạn có học bổng mà còn đảm bảo quá trình xin visa diễn ra thuận lợi.
Cần IELTS bao nhiêu để nhận học bổng du học sẽ phụ thuộc vào quốc gia, trường, chương trình học và loại học bổng bạn muốn xin.
Dưới đây là phân tích chi tiết về mức điểm IELTS cần thiết cho các điểm đến du học phổ biến nhất, giúp bạn định hướng chính xác mục tiêu cần đạt được.
Hoa Kỳ là điểm đến du học hàng đầu với hệ thống giáo dục chất lượng cao và nhiều cơ hội học bổng hấp dẫn.
Yêu cầu IELTS chung:
● Bậc đại học: 6.0 - 6.5 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 5.5
● Bậc thạc sĩ/tiến sĩ: 6.5 - 7.0 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0
● Các trường danh tiếng: 7.0 - 7.5 điểm trở lên
Học bổng phổ biến:
● Fulbright Master's Program: Yêu cầu IELTS 7.0 trở lên
● Merit-based scholarships: Thường yêu cầu 7.0 trở lên
● Học bổng của các đại học tư: 6.5 - 7.5 tùy trường
Là cái nôi của kỳ thi IELTS, Vương quốc Anh có hệ thống giáo dục đại học lâu đời và uy tín toàn cầu. Yêu cầu IELTS tại đây thường linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu vào.
Yêu cầu IELTS chung:
● Bậc đại học: 6.0 - 6.5 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 5.5
● Bậc thạc sĩ: 6.5 - 7.0 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0
● Bậc tiến sĩ: 7.0 - 7.5 điểm tổng
Học bổng nổi bật:
● Chevening Scholarship: Yêu cầu IELTS 6.5 (mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0)
● Commonwealth Scholarship: IELTS 6.5 - 7.0
● British Council IELTS Award: Yêu cầu IELTS 6.5 trở lên, tối đa £10,000
Canada được biết đến với chính sách nhập cư thân thiện và môi trường đa văn hóa, thu hút hàng triệu sinh viên quốc tế mỗi năm. Yêu cầu IELTS tại Canada cũng phụ thuộc vào bậc học và chương trình cụ thể.
Yêu cầu IELTS chung:
● Bậc đại học: 6.0 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 5.5
● Bậc thạc sĩ: 6.5 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0
● Chương trình Student Direct Stream (SDS): 6.0 điểm tổng
Học bổng tiêu biểu:
● Vanier Canada Graduate Scholarships: IELTS 7.0 trở lên
● Học bổng các tỉnh bang: 6.5 - 7.0
● University-specific scholarships: 6.0 - 7.5
Với khí hậu ôn hòa quanh năm và hệ thống giáo dục chất lượng cao, Australia là lựa chọn hàng đầu cho nhiều sinh viên châu Á. Yêu cầu IELTS tại đây tương đối ổn định và có nhiều chương trình hỗ trợ..
Yêu cầu IELTS chung:
● Bậc đại học: 6.0 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 5.5
● Bậc thạc sĩ: 6.5 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0
● Visa du học: Tối thiểu 5.5 điểm tổng
Học bổng nổi bật:
● Australia Awards Scholarship: IELTS 6.5 (mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0)
● Research Training Program: IELTS 6.5 - 7.0
● University of Melbourne Graduate Scholarships: IELTS 7.0
New Zealand nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và hệ thống giáo dục chất lượng với chi phí hợp lý hơn so với Mỹ hay Anh. Yêu cầu IELTS ở đây thường không quá khắt khe.
Yêu cầu IELTS chung:
● Bậc đại học: 6.0 điểm tổng
● Bậc thạc sĩ: 6.5 điểm tổng, mỗi kỹ năng tối thiểu 6.0
Học bổng tiêu biểu:
● New Zealand Development Scholarships: IELTS 6.5
● University of Auckland International Student Scholarships: IELTS 6.5 - 7.0
Châu Âu ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn với nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và chi phí học tập cạnh tranh. Yêu cầu IELTS tại các nước châu Âu thường linh hoạt và có nhiều lựa chọn thay thế.
Đức:
● Nhiều chương trình dạy bằng tiếng Anh: IELTS 6.0 - 6.5
● DAAD Scholarships: IELTS 6.5 - 7.0
Hà Lan:
● Holland Scholarship: IELTS 6.0 - 6.5
● Orange Tulip Scholarship: IELTS 6.5
Na Uy, Thụy Điển, Phần Lan:
● Các học bổng chính phủ: IELTS 6.5 - 7.0
● University scholarships: IELTS 6.0 - 7.0
Mỗi loại học bổng sẽ có mức yêu cầu IELTS khác nhau tùy thuộc vào tính cạnh tranh và giá trị của học bổng đó.
Loại học bổng | Điểm IELTS tối thiểu | Ghi chú |
Học bổng toàn phần 100% | 7.0 - 8.0+ | Thường yêu cầu điểm cao, có 4 kỹ năng không dưới 6.5 hoặc 7.0. Ví dụ: Gates Cambridge, Chevening, Fulbright |
Học bổng bán phần 50% - 70% | 6.5 - 7.0 | Đa số các trường ở Anh, Úc, Canada, Mỹ, Hàn, Nhật yêu cầu mức này. Ví dụ: GREAT Scholarships, University merit awards |
Học bổng hỗ trợ học phí hoặc trợ cấp | 6.0 - 6.5 | Phù hợp với các trường yêu cầu đầu vào vừa phải, học bổng cạnh tranh thấp hơn. Ví dụ: University partial scholarships |
Học bổng trao đổi/ngắn hạn | 5.5 - 6.0 | Một số chương trình liên kết, trao đổi sinh viên chấp nhận mức này. Ví dụ: Exchange programs, short-term scholarships |
Học bổng chính phủ danh giá | 7.0 - 7.5 | Chevening (6.5, mỗi kỹ năng 6.0), Australia Awards (6.5), DAAD (7.0), Commonwealth (6.5-7.0) |
Học bổng nghiên cứu PhD | 7.5 - 8.0 | Yêu cầu cao nhất do tính chất nghiên cứu học thuật. Ví dụ: Gates Cambridge (7.5), UCL IMPACT, Vanier CGS |
Học bổng theo ngành đặc biệt | 6.0 - 8.0 | Y khoa/Luật (7.0-8.0), Kỹ thuật (6.5-7.0), Kinh doanh (6.5-7.0), Nghệ thuật (6.0-6.5) |
Để có cái nhìn cụ thể hơn, chúng ta sẽ phân tích yêu cầu IELTS của các trường đại học hàng đầu theo từng quốc gia. Thông tin này sẽ giúp bạn định hướng rõ ràng mục tiêu cần đạt được.
Hoa Kỳ
Các trường đại học hàng đầu tại Mỹ thường có yêu cầu IELTS khá cao do tính cạnh tranh và uy tín quốc tế:
Trường đại học | Bậc đại học | Bậc thạc sĩ |
Harvard University | 7.0 | 7.5 |
MIT | 7.0 | 7.5 |
Stanford University | 7.0 | 7.0 |
UC Berkeley | 6.5 | 7.0 |
University of Chicago | 7.0 | 7.0 |
Vương quốc Anh
Là nơi khởi nguồn của IELTS, các trường đại học Anh có yêu cầu nghiêm ngặt về tiếng Anh. Tuy nhiên, họ cũng cung cấp nhiều cơ hội học bổng hấp dẫn:
Trường đại học | Bậc đại học | Bậc thạc sĩ |
Oxford University | 7.0 | 7.5 |
Cambridge University | 7.0 | 7.5 |
Imperial College London | 6.5 | 7.0 |
UCL | 6.5 | 7.0 |
Edinburgh University | 6.5 | 7.0 |
Canada
Canada nổi tiếng với yêu cầu IELTS hợp lý và nhiều cơ hội học bổng đa dạng cho sinh viên quốc tế:
Trường đại học | Bậc đại học | Bậc thạc sĩ |
University of Toronto | 6.5 | 7.0 |
McGill University | 6.5 | 6.5 |
UBC | 6.5 | 6.5 |
University of Waterloo | 6.5 | 7.0 |
Australia
Các trường đại học Australia có yêu cầu IELTS ổn định và cung cấp nhiều chương trình học bổng hỗ trợ sinh viên quốc tế:
Trường đại học | Bậc đại học | Bậc thạc sĩ |
University of Melbourne | 6.5 | 7.0 |
ANU | 6.5 | 6.5 |
University of Sydney | 6.5 | 7.0 |
UNSW | 6.5 | 6.5 |
Trung tâm Tiếng Anh sẽ giúp bạn giải đáp một số câu hỏi thường gặp mức điểm IELTS khi xin học bổng nhé.
Q1. IELTS bao nhiêu điểm thì chắc chắn có học bổng?
Trả lời: Không có mức điểm IELTS nào đảm bảo 100% có học bổng. Tuy nhiên, với điểm IELTS 7.0 trở lên, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn với các học bổng danh giá. Điểm IELTS chỉ là một trong nhiều tiêu chí xét duyệt, bạn cần kết hợp với thành tích học tập, kinh nghiệm, và hồ sơ cá nhân.
Q2. Có thể xin học bổng với IELTS 6.0 không?
Trả lời: Hoàn toàn có thể! Nhiều học bổng và trường đại học chấp nhận IELTS 6.0, đặc biệt là:
● Học bổng bán phần từ các đại học
● Học bổng dành cho sinh viên các nước đang phát triển
● Học bổng của các trường đại học xếp hạng trung bình
Q3. IELTS 5.5 có cơ hội nhận học bổng không?
Trả lời: Mặc dù hạn chế, nhưng vẫn có một số cơ hội:
● Các chương trình dự bị đại học (Pre-university programs)
● Học bổng kết hợp với khóa học tiếng Anh
● Các chương trình học nghề
Q4. Điểm IELTS có hiệu lực bao lâu cho việc xin học bổng?
Trả lời: Chứng chỉ IELTS có hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi. Tuy nhiên, một số học bổng yêu cầu điểm IELTS phải còn hiệu lực ít nhất 1 năm tại thời điểm nộp hồ sơ. Bạn nên kiểm tra kỹ thời hạn hiệu lực khi lên kế hoạch thi IELTS.
Bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc: IELTS mấy chấm được học bổng, đồng thời cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề xin học bổng du học.
Điểm IELTS đóng vai trò then chốt trong việc xin học bổng du học, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành công. Mong rằng với thông tin chi tiết về yêu cầu điểm IELTS cho các loại học bổng và quốc gia khác nhau bạn có thể định hướng rõ ràng mục tiêu và lập kế hoạch chuẩn bị phù hợp.
Chúc bạn sớm đạt được điểm IELTS mong muốn và thành công trong việc xin học bổng du học.