Bạn đang lên kế hoạch ôn thi và cần biết mình cần trả lời đúng bao nhiêu câu để đạt band điểm mục tiêu? Hay bạn vừa thi IELTS xong và thắc mắc điểm của mình là bao nhiêu? Hiểu rõ cách tính điểm IELTS không chỉ giúp bạn đánh giá chính xác năng lực hiện tại mà còn xây dựng lộ trình học tập hiệu quả hơn.
Thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0 là tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh được công nhận toàn cầu. Tuy nhiên, cách tính điểm cho từng kỹ năng Listening, Reading, Writing và Speaking có những đặc thù riêng mà không phải ai cũng nắm rõ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng chi tiết về cách tính điểm IELTS một cách chính xác nhất.
Thang điểm IELTS (International English Language Testing System) được thiết kế theo hệ thống 9 band, từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), với khoảng cách mỗi 0.5 điểm.
Mỗi band điểm phản ánh một mức độ sử dụng tiếng Anh cụ thể như sau:
Band điểm | Trình độ | Mô tả năng lực |
| 9.0 | Expert User | Sử dụng tiếng Anh hoàn hảo, chính xác, lưu loát và hiểu hoàn toàn. |
| 8.0 | Very Good User | Sử dụng tiếng Anh rất tốt với một vài sai sót không hệ thống hoặc không phù hợp. Có thể hiểu và diễn đạt các lập luận phức tạp một cách chi tiết. |
| 7.0 | Good User | Sử dụng tiếng Anh tốt, mặc dù có một số sai sót và hiểu lầm trong một số tình huống. Xử lý được ngôn ngữ phức tạp và hiểu được các lập luận chi tiết. |
| 6.0 | Competent User | Sử dụng tiếng Anh hiệu quả nói chung, mặc dù có một số sai sót, cách diễn đạt không phù hợp và hiểu lầm. Có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ khá phức tạp, đặc biệt trong các tình huống quen thuộc. |
| 5.0 | Modest User | Sử dụng tiếng Anh một phần, có thể xử lý ý nghĩa tổng thể trong hầu hết các tình huống. Có khả năng giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực của mình. |
| 4.0 | Limited User | Khả năng sử dụng cơ bản chỉ giới hạn trong các tình huống quen thuộc. Thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt. Không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
| 3.0 | Extremely Limited User | Chỉ truyền đạt và hiểu ý nghĩa chung trong các tình huống rất quen thuộc. Thường xuyên bị gián đoạn trong giao tiếp. |
| 2.0 | Intermittent User | Khó khăn thực sự trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết. |
| 1.0 | Non-User | Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoài một vài từ đơn lẻ. |
| 0 | Did not attempt | Không có thông tin có thể đánh giá được. |
Điểm IELTS Overall (điểm tổng) được tính bằng cách lấy trung bình cộng của 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
Công thức:
Điểm Overall = (Listening + Reading + Writing + Speaking) / 4
Sau khi tính trung bình, điểm sẽ được làm tròn theo quy tắc sau
0.00 ≤ n < 0.25: Làm tròn xuống đến số nguyên (VD: 6.125 → 6.0)
0.25 ≤ n < 0.50: Làm tròn lên 0.5 (VD: 6.25 → 6.5)
0.50 ≤ n < 0.75: Giữ nguyên 0.5 (VD: 6.5 → 6.5)
0.75 ≤ n < 1.00: Làm tròn lên số nguyên tiếp theo (VD: 6.75 → 7.0)
Ví dụ 1:
Listening: 7.0
Reading: 6.5
Writing: 6.0
Speaking: 7.0
→ Tổng: (7.0 + 6.5 + 6.0 + 7.0) / 4 = 26.5 / 4 = 6.625
→ Điểm Overall: 6.5 (vì 6.625 rơi vào khoảng 0.50 ≤ n < 0.75)
Ví dụ 2:
Listening: 8.0
Reading: 7.5
Writing: 6.5
Speaking: 7.0
→ Tổng: (8.0 + 7.5 + 6.5 + 7.0) / 4 = 29.0 / 4 = 7.25
→ Điểm Overall: 7.5 (vì 7.25 rơi vào khoảng 0.25 ≤ n < 0.50)
Ví dụ 3:
Listening: 6.5
Reading: 6.5
Writing: 5.5
Speaking: 6.0
→ Tổng: (6.5 + 6.5 + 5.5 + 6.0) / 4 = 24.5 / 4 = 6.125
→ Điểm Overall: 6.0 (vì 6.125 rơi vào khoảng 0.00 ≤ n < 0.25)
Bài thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi được chia thành 4 phần với độ khó tăng dần. Cách chấm điểm rất đơn giản: 1 câu đúng = 1 điểm thô (raw score).
Sau đó, số câu đúng sẽ được quy đổi thành band điểm theo bảng sau. Lưu ý rằng bảng quy đổi này giống nhau cho cả IELTS Academic và General Training:
Số câu đúng | Band điểm | Số câu đúng | Band điểm |
| 39-40 | 9.0 | 23 | 6.0 |
| 37-38 | 8.5 | 20-22 | 5.5 |
| 35-36 | 8.0 | 18-19 | 5.0 |
| 32-34 | 7.5 | 16-17 | 4.5 |
| 30-31 | 7.0 | 13-15 | 4.0 |
| 26-29 | 6.5 | 11-12 | 3.5 |
| 23-25 | 6.0 | 8-10 | 3.0 |
Lưu ý quan trọng:
Bảng quy đổi có thể có sự chênh lệch nhỏ giữa các đề thi khác nhau (±1 câu) để đảm bảo tính công bằng về độ khó.
Chính tả phải chính xác 100%. Sai chính tả = sai câu, kể cả sai một chữ cái.
Viết hoa/thường thường được chấp nhận linh hoạt, trừ khi là tên riêng.
Nếu yêu cầu "NO MORE THAN TWO WORDS", viết 3 từ sẽ bị tính sai dù nội dung đúng.
Ví dụ: Nếu bạn trả lời đúng 30 câu, điểm Listening của bạn sẽ là 7.0. Để đạt 6.5, bạn cần từ 26-29 câu đúng.
Tương tự Listening, bài thi Reading cũng có 40 câu hỏi với 3 bài đọc. Tuy nhiên, bảng quy đổi điểm khác biệt hoàn toàn giữa IELTS Academic và IELTS General Training.
Số câu đúng | Band điểm | Số câu đúng | Band điểm |
| 39-40 | 9.0 | 23-25 | 6.0 |
| 37-38 | 8.5 | 19-22 | 5.5 |
| 35-36 | 8.0 | 15-18 | 5.0 |
| 33-34 | 7.5 | 13-14 | 4.5 |
| 30-32 | 7.0 | 10-12 | 4.0 |
| 27-29 | 6.5 | 8-9 | 3.5 |
| 23-26 | 6.0 | 6-7 | 3.0 |
Số câu đúng | Band điểm | Số câu đúng | Band điểm |
| 40 | 9.0 | 26-27 | 6.0 |
| 39 | 8.5 | 23-25 | 5.5 |
| 37-38 | 8.0 | 19-22 | 5.0 |
| 36 | 7.5 | 15-18 | 4.5 |
| 34-35 | 7.0 | 12-14 | 4.0 |
| 32-33 | 6.5 | 9-11 | 3.5 |
| 30-31 | 6.5 | 6-8 | 3.0 |
So sánh trực quan:
Để đạt band 7.0:
IELTS Academic: cần 30-32 câu đúng
IELTS General Training: cần 34-35 câu đúng
Tại sao IELTS General Training khó đạt điểm cao hơn?
Bài thi General Training có phần Section 1 và 2 với nội dung đơn giản hơn (quảng cáo, thông báo, hướng dẫn...), nên yêu cầu số câu đúng cao hơn để đạt cùng band điểm. Điều này đảm bảo tính công bằng vì đề bài dễ hơn thì yêu cầu độ chính xác cao hơn.
IELTS Writing khác hoàn toàn với Listening và Reading vì không có đáp án chuẩn. Điểm được giám khảo chấm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25%.
Cấu trúc điểm:
Task 1: chiếm 1/3 tổng điểm Writing
Task 2: chiếm 2/3 tổng điểm Writing
4 tiêu chí chấm điểm Writing:
1. Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2) - 25%
Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài
Phát triển ý tưởng rõ ràng, có liên quan
Task 1: Mô tả đầy đủ thông tin quan trọng, so sánh chính xác
Task 2: Trình bày quan điểm rõ ràng, lập luận có chiều sâu
2. Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) - 25%
Bố cục logic, dễ theo dõi
Sử dụng linking words (however, moreover, therefore...) tự nhiên
Phân đoạn hợp lý
Ý tưởng liên kết chặt chẽ
3. Lexical Resource (Vốn từ vựng) - 25%
Phạm vi từ vựng phong phú, chính xác
Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp
Paraphrase tốt, tránh lặp từ
Ít lỗi collocations và word choice
4. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp) - 25%
Sử dụng đa dạng cấu trúc câu (đơn, phức, ghép)
Độ chính xác cao, ít lỗi ngữ pháp
Sử dụng đúng thì, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện...
Cách tính điểm tổng:
Giả sử bạn có:
Task 1: 6.0
Task 2: 7.0
→ Điểm Writing = (Task 1 × 1 + Task 2 × 2) / 3 = (6.0 × 1 + 7.0 × 2) / 3 = 20/3 = 6.67 → 6.5 (sau làm tròn)
IELTS Speaking kéo dài 11-14 phút với 3 Part:
Part 1: Giới thiệu và trả lời câu hỏi về bản thân (4-5 phút)
Part 2: Nói về một chủ đề trong 2 phút (3-4 phút bao gồm chuẩn bị)
Part 3: Thảo luận chuyên sâu về chủ đề Part 2 (4-5 phút)
4 tiêu chí chấm điểm Speaking (mỗi tiêu chí 25%):
1. Fluency and Coherence (Độ lưu loát và mạch lạc) - 25%
Nói trôi chảy, không do dự quá nhiều
Ý tưởng được trình bày logic
Sử dụng discourse markers (well, actually, by the way...)
Tự sửa lỗi và phát triển ý tự nhiên
2. Lexical Resource (Vốn từ vựng) - 25%
Từ vựng đa dạng, chính xác theo context
Sử dụng idioms, collocations phù hợp
Paraphrase linh hoạt
Ít lỗi từ vựng
3. Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp) - 25%
Đa dạng cấu trúc câu
Độ chính xác cao
Sử dụng thành thạo các thì, câu phức
4. Pronunciation (Phát âm) - 25%
Phát âm rõ ràng, dễ hiểu
Intonation (ngữ điệu) tự nhiên
Word stress và sentence stress chính xác
Không cần phát âm giọng bản xứ
Điểm cuối cùng là trung bình của 4 tiêu chí, sau đó làm tròn theo quy tắc chung.
Ví dụ:
Fluency: 7.0
Vocabulary: 6.0
Grammar: 6.0
Pronunciation: 7.0
→ Điểm Speaking = (7.0 + 6.0 + 6.0 + 7.0) / 4 = 6.5
One Skill Retake là gì?
One Skill Retake (OSR) là chính sách cho phép thí sinh thi lại một kỹ năng duy nhất (Listening, Reading, Writing hoặc Speaking) thay vì thi lại toàn bộ 4 kỹ năng. Đây là tính năng mới được British Council và IDP áp dụng tại một số quốc gia.
Cách tính điểm khi thi lại:
Khi bạn thi lại một kỹ năng:
Điểm mới của kỹ năng đó sẽ thay thế điểm cũ
3 kỹ năng còn lại giữ nguyên điểm ban đầu (trong vòng 60 ngày)
Điểm Overall được tính lại theo công thức: (L + R + W + S) / 4
Ví dụ:
Lần thi đầu: L:7.0, R:6.5, W:5.5, S:6.5 → Overall: 6.5
Bạn muốn cải thiện Writing, thi lại và đạt W:6.5
→ Điểm mới: L:7.0, R:6.5, W:6.5, S:6.5 → Overall: 6.75 → 7.0
Lưu ý:
One Skill Retake chưa được áp dụng tại tất cả các quốc gia. Hãy kiểm tra với British Council hoặc IDP địa phương của bạn.
Giấy chứng nhận mới: Sẽ ghi rõ "One Skill Retake" và hiển thị điểm mới
1. Điểm IELTS có hiệu lực bao lâu?
Trả lời: Chứng chỉ IELTS có hiệu lực 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời gian này, bạn cần thi lại nếu muốn sử dụng cho mục đích định cư, du học hay công việc.
2. Điểm 0.5 trong Overall có ý nghĩa như thế nào?
Trả lời: Mỗi 0.5 điểm phản ánh sự tiến bộ đáng kể trong năng lực tiếng Anh. Ví dụ: Điểm Overall 6.5 có nghĩa là bạn ở giữa mức Competent User (6.0) và Good User (7.0).
3. Có thể phúc khảo điểm IELTS không?
Trả lời: Có, bạn có thể đăng ký Enquiry on Results (EOR) trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi. Giám khảo cấp cao sẽ chấm lại bài của bạn.
Lưu ý: Điểm có thể tăng, giữ nguyên hoặc giảm.
4. Làm tròn điểm có áp dụng cho từng kỹ năng không?
Trả lời: Không. Làm tròn điểm chỉ áp dụng cho điểm Overall. Điểm từng kỹ năng đã là band điểm cố định từ bảng quy đổi (Listening, Reading) hoặc từ đánh giá giám khảo (Writing, Speaking).
6. IELTS Academic và General Training có cùng cách tính Overall không?
Trả lời: Có, công thức tính Overall giống nhau. Sự khác biệt chỉ ở bảng quy đổi điểm Reading và nội dung đề thi.
7. Cần band điểm bao nhiêu để đạt yêu cầu du học?
Trả lời: Yêu cầu về điểm IELTS sẽ khác nhau phụ thuộc vào trường học, cấp học và ngành học. Ví dụ:
Đại học: thường yêu cầu Overall 6.0-6.5
Thạc sĩ: thường yêu cầu Overall 6.5-7.0
Một số ngành như Y, Luật, Báo chí: có thể yêu cầu 7.5-8.0
Ngoài Overall, một số trường còn yêu cầu điểm tối thiểu cho từng kỹ năng (thường 6.0 trở lên)
8. Làm thế nào để biết mình cần band điểm nào?
Hãy kiểm tra yêu cầu cụ thể của trường đại học, chương trình định cư hoặc công việc bạn đang hướng đến. Mỗi tổ chức có yêu cầu khác nhau, và một số còn yêu cầu điểm tối thiểu cho từng kỹ năng riêng lẻ.
Hiểu rõ thang điểm và cách tính điểm IELTS giúp bạn xác định mục tiêu học tập hợp lý và tập trung vào đúng kỹ năng cần cải thiện. Chúc bạn đạt được band điểm mục tiêu!