Từ những ngày đầu tiếp cận tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đều đã được học động từ tobe.  Đây là chủ điểm ngữ pháp nền tảng, đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một khi bị hổng kiến thức về phần này, bạn sẽ rất khó để tiếp tục học những phần kiến thức sau đó. 

Bởi vậy, ngay bây giờ, hãy lấy giấy bút ra để lưu lại ý nghĩa và cách dùng động từ tobe trong tiếng Anh.

1. Khái quát về động từ tobe

Mở đầu bài học hôm nay, hãy theo chân chúng tôi để tìm hiểu khái quát về động từ tobe. 

1.1. Động từ tobe là gì?

Động từ tobe là gì?

Động từ tobe là gì?

Tobe là trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ với vị ngữ trong một câu. Trong tiếng Anh, động từ tobe mang nghĩa là thì, là hay ở. 

1.2. Một số dạng biến thể của động từ tobe

Tùy thuộc vào các thì và đại từ được nhắc tới trong câu mà động từ tobe có thể chia thành is, was, am, were,... Cụ thể, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây: 

 Các dạng

 Chủ ngữ

Động từ To Be

Ví dụ

Dạng cơ bản

 

be

It can be simple.

Thì hiện tại đơn

I

am

I am here.

He/She/It

is

She is here.

You/We/They

are

You are here.

Thì quá khứ đơn

I/He/She/It

was

I was here.

You/We/They

were

You were here.

Thì tương lai đơn

I/You/He/She/It/We/They

will be

I will be here.

Dạng tiếp diễn

 

being

He is being unusual.

Dạng hoàn thành

 

been

It has been fun.

2. Cách dùng động từ tobe cơ bản

Tùy thuộc vào các thì mà cách dùng động từ tobe sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể: 

2.1. Trong thì hiện tại

Các động từ tobe được dùng ở thì hiện tại

Các động từ tobe được dùng ở thì hiện tại

Để hiểu đúng về cách dùng động từ tobe trong thì hiện tại, bạn có thể học thông qua các ví dụ cụ thể: 

2.1.1. Khẳng định

Ví dụ về động từ tobe trong câu khẳng định

Ví dụ về động từ tobe trong câu khẳng định

Cấu trúc: S + V-tobe (is, am, are) +...

Ví dụ: 

  • I am American. (Tôi là người Mỹ.)
  • He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên.)

2.1.1. Phủ định

Cấu trúc: S + V-tobe + not + …

Ví dụ:

  • I am not angry. (Tôi không tức giận.)
  • She is not at school. (Cô ấy không ở trường.)

2.2. Trong thì quá khứ

Động từ tobe trong thì quá khứ đơn có cách dùng như sau: 

2.2.1. Khẳng định

Cấu trúc: S + V-tobe (was /were) + …

Ví dụ:

  • It was great! (Thật tuyệt vời.)
  • They were excited. (Họ đã rất vui mừng.)

2.2.2. Phủ định

Cấu trúc: S + V-tobe (was /were) + not + …

Ví dụ: We weren’t at the restaurant. (Chúng tôi không có ở nhà hàng.) 

Để biết rõ hơn về thì quá khứ đơn, bạn hãy đọc bài viết thì quá khứ đơn - Thành thạo cách sử dụng trong vòng một nốt nhạc.

2.3. Câu hỏi có chứa động từ tobe

Cấu trúc: V- tobe + S + complement.

Ví dụ:

  • Were you sad? (Bạn có buồn không?)
  • Were they late? (Có phải họ đã muộn không?)

3. Cách dùng động từ tobe nâng cao

Trên đây là những cách dùng về động từ tobe căn bản mà bất cứ ai khi mới học tiếng Anh đều phải nắm chắc. Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm một số cách dùng động từ tobe nâng cao dưới đây: 

3.1. Trong thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + has/have + been + complement.

Ví dụ: I have been there. (Tôi đang ở đây rồi.)

3.2. Câu hỏi chứa động từ tobe trong thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: Has/have + S + been + complement.

Ví dụ:

  • Has he been there? (Anh ấy đã ở đó chưa?)
  • Have you been worried? (Bạn đã lo lắng chưa?)

Bạn có thể tìm đọc bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành.

3.3. Trong thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: Subject + be verb + verb + ing 

Ví dụ: 

  • I am watching television. (Tôi đang xem TV.)
  • You are pushing the wrong button. (Bạn đang ấn nhầm nút.)

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn - Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng

4. Động từ tobe nằm ở vị trí nào trong câu?

Động từ tobe nằm ở vị trí nào trong câu?

Động từ tobe nằm ở vị trí nào trong câu?

Động từ tobe có thể nằm ở rất nhiều vị trí khác nhau trong câu: 

  • Động từ tobe đứng ở vị trí phía trước danh từ trong câu. 

 Ví dụ: He is a soccer player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá.)

  • Động từ tobe đứng ở phía trước của tính từ. 

Ví dụ: My mother is so beautiful. (Mẹ tôi rất xinh đẹp.)

  • Động từ tobe có thể đứng phía  trước của cụm giới từ chỉ thời gian hay nơi chốn.  

Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc nằm ở trên bàn.)

  • Động từ tobe có thể đứng ở vị trí trước động từ "V-ing" hoặc động từ "P2".

Ví dụ: He is working. (Anh ấy đang làm việc.)

5. Bài tập áp dụng

Có hai dạng bài tập về động từ tobe thường gặp là: 

5.1 Chia động từ tobe

1. John (not/be) ____ my brother.

2. He (not/be) ____ my boyfriend.

3. You (be) ____ a doctor.

4. Where (be) ____ we?

5. I (be) ____ tired last night.

6. (Be) ____ the children at school?

7. Why (be) ____ you late?

8. How long (be) ____ the journey?

9. I (not/be) ____ hungry.

10. He (not/be) ____ sleepy.

Đáp án

1. isn't

2. wasn't

3. are

4. are

5. was

6. Are

7. were

8. is

9. 'm not

10. isn't

5.2 Bài tập điền động từ tobe vào chỗ trống

Peter Baker ____ from Manchester, but Paul and John ____ from London. Manchester and London ____ cities in England. Hamburg ____ a city in Germany. Sandra ____ at school today. Jack and Peter ____ her friends. 

They ____ in the same class. Mr and Mrs Baker ____ on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She ____ a nice girl. Peter says: "My grandfather ____ in hospital. I ____ at home with my grandmother." What time ____ it? It ____ 8 o'clock. ____ you tired? No, I ____ not.

Đáp án

Peter Baker is from Manchester, but Paul and John are from London. Manchester and London are cities in England. Hamburg is a city in Germany. Sandra is at school today. Jack and Peter are her friends. 

They are in the same class. Mr and Mrs Baker are on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She is a nice girl. Peter says: "My grandfather is in hospital. I am at home with my grandmother." What time is it? It is 8 o'clock. Are you tired? No, I am not.

6. Lời kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, vị trí và cách dùng động từ tobe trong bài học ngày hôm nay. Với những kiến thức nền tảng này, các bạn có thể tránh được rất nhiều lỗi sai không đáng có khi làm bài tập và giao tiếp.  Bởi vậy, hãy luôn xem lại kiến thức và luyện tập thật chăm chỉ nhé!

Tham khảo thêm: Thuộc lòng cách sử dụng in, on, at trong tiếng Anh chỉ với 5 phút.