Từ những ngày đầu tiếp cận tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đều đã được học động từ tobe. Đây là chủ điểm ngữ pháp nền tảng, đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một khi bị hổng kiến thức về phần này, bạn sẽ rất khó để tiếp tục học những phần kiến thức sau đó.
Bởi vậy, ngay bây giờ, hãy lấy giấy bút ra để lưu lại ý nghĩa và cách dùng động từ tobe trong tiếng Anh.
Mở đầu bài học hôm nay, hãy theo chân chúng tôi để tìm hiểu khái quát về động từ tobe.
Động từ tobe là gì?
Tobe là trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ với vị ngữ trong một câu. Trong tiếng Anh, động từ tobe mang nghĩa là thì, là hay ở.
Tùy thuộc vào các thì và đại từ được nhắc tới trong câu mà động từ tobe có thể chia thành is, was, am, were,... Cụ thể, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Các dạng |
Chủ ngữ |
Động từ To Be |
Ví dụ |
Dạng cơ bản |
|
be |
It can be simple. |
Thì hiện tại đơn |
I |
am |
I am here. |
He/She/It |
is |
She is here. |
|
You/We/They |
are |
You are here. |
|
Thì quá khứ đơn |
I/He/She/It |
was |
I was here. |
You/We/They |
were |
You were here. |
|
Thì tương lai đơn |
I/You/He/She/It/We/They |
will be |
I will be here. |
Dạng tiếp diễn |
|
being |
He is being unusual. |
Dạng hoàn thành |
|
been |
It has been fun. |
Tùy thuộc vào các thì mà cách dùng động từ tobe sẽ có sự khác biệt rõ rệt. Cụ thể:
Các động từ tobe được dùng ở thì hiện tại
Để hiểu đúng về cách dùng động từ tobe trong thì hiện tại, bạn có thể học thông qua các ví dụ cụ thể:
Ví dụ về động từ tobe trong câu khẳng định
Cấu trúc: S + V-tobe (is, am, are) +...
Ví dụ:
Cấu trúc: S + V-tobe + not + …
Ví dụ:
Động từ tobe trong thì quá khứ đơn có cách dùng như sau:
Cấu trúc: S + V-tobe (was /were) + …
Ví dụ:
Cấu trúc: S + V-tobe (was /were) + not + …
Ví dụ: We weren’t at the restaurant. (Chúng tôi không có ở nhà hàng.)
Để biết rõ hơn về thì quá khứ đơn, bạn hãy đọc bài viết thì quá khứ đơn - Thành thạo cách sử dụng trong vòng một nốt nhạc.
Cấu trúc: V- tobe + S + complement.
Ví dụ:
Trên đây là những cách dùng về động từ tobe căn bản mà bất cứ ai khi mới học tiếng Anh đều phải nắm chắc. Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm một số cách dùng động từ tobe nâng cao dưới đây:
Cấu trúc: S + has/have + been + complement.
Ví dụ: I have been there. (Tôi đang ở đây rồi.)
Cấu trúc: Has/have + S + been + complement.
Ví dụ:
Bạn có thể tìm đọc bài viết chi tiết về thì hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc: Subject + be verb + verb + ing
Ví dụ:
Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn - Công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng
Động từ tobe nằm ở vị trí nào trong câu?
Động từ tobe có thể nằm ở rất nhiều vị trí khác nhau trong câu:
Ví dụ: He is a soccer player. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá.)
Ví dụ: My mother is so beautiful. (Mẹ tôi rất xinh đẹp.)
Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc nằm ở trên bàn.)
Ví dụ: He is working. (Anh ấy đang làm việc.)
Có hai dạng bài tập về động từ tobe thường gặp là:
1. John (not/be) ____ my brother.
2. He (not/be) ____ my boyfriend.
3. You (be) ____ a doctor.
4. Where (be) ____ we?
5. I (be) ____ tired last night.
6. (Be) ____ the children at school?
7. Why (be) ____ you late?
8. How long (be) ____ the journey?
9. I (not/be) ____ hungry.
10. He (not/be) ____ sleepy.
Đáp án
1. isn't
2. wasn't
3. are
4. are
5. was
6. Are
7. were
8. is
9. 'm not
10. isn't
Peter Baker ____ from Manchester, but Paul and John ____ from London. Manchester and London ____ cities in England. Hamburg ____ a city in Germany. Sandra ____ at school today. Jack and Peter ____ her friends.
They ____ in the same class. Mr and Mrs Baker ____ on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She ____ a nice girl. Peter says: "My grandfather ____ in hospital. I ____ at home with my grandmother." What time ____ it? It ____ 8 o'clock. ____ you tired? No, I ____ not.
Đáp án
Peter Baker is from Manchester, but Paul and John are from London. Manchester and London are cities in England. Hamburg is a city in Germany. Sandra is at school today. Jack and Peter are her friends.
They are in the same class. Mr and Mrs Baker are on a trip to the USA to visit their cousin Anne. She is a nice girl. Peter says: "My grandfather is in hospital. I am at home with my grandmother." What time is it? It is 8 o'clock. Are you tired? No, I am not.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, vị trí và cách dùng động từ tobe trong bài học ngày hôm nay. Với những kiến thức nền tảng này, các bạn có thể tránh được rất nhiều lỗi sai không đáng có khi làm bài tập và giao tiếp. Bởi vậy, hãy luôn xem lại kiến thức và luyện tập thật chăm chỉ nhé!
Tham khảo thêm: Thuộc lòng cách sử dụng in, on, at trong tiếng Anh chỉ với 5 phút.