Excited là một tính từ phổ biến dùng để diễn tả cảm xúc hào hứng, phấn khích, tuy nhiên nhiều học viên vẫn băn khoăn về việc chọn giới từ phù hợp.
Bài viết này sẽ giải đáp Excited đi với giới từ gì giúp bạn nắm vững cách sử dụng Excited với các giới từ khác nhau. Cùng khám phá ngay nhé!
Theo Oxford Dictionary, Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ có nghĩa là feeling or showing happiness and enthusiasm (cảm thấy hoặc thể hiện sự vui vẻ và nhiệt tình).
Ví dụ:
● The kids were excited about the upcoming field trip. (Bọn trẻ rất phấn khích về chuyến dã ngoại sắp tới.)
● Sarah felt excited when she received the job offer. (Sarah cảm thấy phấn khích khi nhận được lời mời làm việc.)
Các word family của Excited
● Excite /ɪkˈsaɪt/ (động từ): Làm cho phấn khích, kích thích
● Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (danh từ): Sự phấn khích, hứng khởi
● Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (tính từ): Thú vị, hấp dẫn, gây phấn khích
Tính từ Excited có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau bao gồm: About, For, By, At
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng nhé.
Cấu trúc:
S + be + excited + about + N/Ving
Excited about là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự hào hứng về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang diễn ra.
Ví dụ:
● Tom is excited about starting his new job next month. (Tom rất hào hứng về việc bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)
● Everyone was excited about the concert tonight. (Mọi người đều phấn khích về buổi hòa nhạc tối nay.)
● I'm excited about meeting your family. (Tôi rất hào hứng được gặp gia đình bạn.)
Cấu trúc:
S + be + excited + for + sb/sth
Excited for thường được sử dụng để thể hiện sự phấn khích thay mặt cho ai đó khác hoặc về một sự kiện cụ thể.
Ví dụ:
● We're so excited for you and your wedding! (Chúng tôi rất vui mừng cho bạn và đám cưới của bạn!)
● The whole team is excited for the championship game. (Cả đội đều phấn khích cho trận chung kết.)
● I'm excited for summer vacation to begin. (Tôi háo hức chờ đợi kỳ nghỉ hè bắt đầu.)
Cấu trúc:
S + be + excited + by + N/Ving
Excited by nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự phấn khích, thường mang tính chất bất ngờ hoặc tự phát.
Ví dụ:
● The children were excited by the sudden appearance of snow. (Bọn trẻ phấn khích vì tuyết rơi đột ngột.)
● She was excited by the opportunity to travel abroad. (Cô ấy phấn khích vì cơ hội được đi du lịch nước ngoài.)
● Investors are excited by the new technology breakthrough. (Các nhà đầu tư hào hứng với đột phá công nghệ mới.)
Cấu trúc:
S + be + excited + at + N/Ving
Excited at ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả phản ứng ngay lập tức trước một tình huống hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ:
● He was excited at the news of his promotion. (Anh ấy phấn khích trước tin được thăng chức.)
● The audience was excited at the performer's entrance. (Khán giả phấn khích khi người biểu diễn xuất hiện.)
Cấu trúc:
S + be + excited + to V
Dùng để diễn tả sự hào hứng khi được làm điều gì đó.
Ví dụ:
● We are excited to announce the winner. (Chúng tôi rất hào hứng thông báo người chiến thắng.)
● She was excited to meet her favorite author. (Cô ấy phấn khích được gặp tác giả yêu thích.)
Cấu trúc:
S + get + excited + giới từ
Nói về quá trình trở nên phấn khích.
Ví dụ:
● Don't get too excited about the results yet. (Đừng quá phấn khích về kết quả ngay.)
● The fans got excited when their team scored. (Người hâm mộ phấn khích khi đội của họ ghi bàn.)
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Thrilled | Vô cùng phấn khích, rung động | I'm thrilled about the opportunity. |
Enthusiastic | Nhiệt tình, hăng hái | He's enthusiastic about the project. |
Eager | Háo hức, mong đợi | She's eager to start the new course. |
Delighted | Vui mừng, hài lòng | We're delighted with the news. |
Overjoyed | Vui mừng khôn xiết | They were overjoyed at the birth of their son. |
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bored | Chán nản, buồn tẻ | She was bored during the lecture. |
Uninterested | Không quan tâm, thờ ơ | He seemed uninterested in the proposal. |
Calm | Bình tĩnh, điềm đạm | She remained calm despite the news. |
Disappointed | Thất vọng | We were disappointed by the results. |
Indifferent | Thờ ơ, lãnh đạm | He was indifferent to the outcome. |
Chọn giới từ đúng điền vào chỗ trống(about/for/by/at)
The students are excited _____ the upcoming school festival.
We're so excited _____ you getting the scholarship!
She was excited _____ the unexpected good news.
Everyone was excited _____ hearing about the promotion.
I'm excited _____ my sister's graduation ceremony.
The team was excited _____ their coach's motivational speech.
He's excited _____ learning French this summer.
The children got excited _____ seeing the circus performers.
Đáp án:
about
for
by
at
about
by
about
at/by
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ được Excited đi với giới từ gì và cách phân biệt các trường hợp sử dụng khác nhau. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn truyền tải đúng sắc thái cảm xúc bạn muốn diễn đạt.
Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và thành công!