Excited đi với giới từ gì? Cách sử dụng hiệu quả các cấu trúc

Mục lục:

    Excited là một tính từ phổ biến dùng để diễn tả cảm xúc hào hứng, phấn khích, tuy nhiên nhiều học viên vẫn băn khoăn về việc chọn giới từ phù hợp.

    Bài viết này sẽ giải đáp Excited đi với giới từ gì giúp bạn nắm vững cách sử dụng Excited với các giới từ khác nhau. Cùng khám phá ngay nhé!

    1. Excited nghĩa là gì?

    Theo Oxford Dictionary, Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ có nghĩa là feeling or showing happiness and enthusiasm (cảm thấy hoặc thể hiện sự vui vẻ và nhiệt tình).

    Ví dụ:

    ●       The kids were excited about the upcoming field trip. (Bọn trẻ rất phấn khích về chuyến dã ngoại sắp tới.)

    ●       Sarah felt excited when she received the job offer. (Sarah cảm thấy phấn khích khi nhận được lời mời làm việc.)

    Các word family của Excited

    ●       Excite /ɪkˈsaɪt/ (động từ): Làm cho phấn khích, kích thích

    ●       Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (danh từ): Sự phấn khích, hứng khởi

    ●       Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (tính từ): Thú vị, hấp dẫn, gây phấn khích

    2. Excited đi với giới từ gì?

    Tính từ Excited có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau bao gồm: About, For, By, At

    Hãy cùng tìm hiểu chi tiết công thức và cách dùng nhé.

    2.1. Excited about

    Cấu trúc:

    S + be + excited + about + N/Ving

    Excited about là cách dùng phổ biến nhất, thể hiện sự hào hứng về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang diễn ra.

    Ví dụ:

    ●       Tom is excited about starting his new job next month. (Tom rất hào hứng về việc bắt đầu công việc mới vào tháng sau.)

    ●       Everyone was excited about the concert tonight. (Mọi người đều phấn khích về buổi hòa nhạc tối nay.)

    ●       I'm excited about meeting your family. (Tôi rất hào hứng được gặp gia đình bạn.)

    2.2. Excited for

    Cấu trúc:

    S + be + excited + for + sb/sth

    Excited for thường được sử dụng để thể hiện sự phấn khích thay mặt cho ai đó khác hoặc về một sự kiện cụ thể.

    Ví dụ:

    ●       We're so excited for you and your wedding! (Chúng tôi rất vui mừng cho bạn và đám cưới của bạn!)

    ●       The whole team is excited for the championship game. (Cả đội đều phấn khích cho trận chung kết.)

    ●       I'm excited for summer vacation to begin. (Tôi háo hức chờ đợi kỳ nghỉ hè bắt đầu.)

    2.3. Excited by

    Cấu trúc:

    S + be + excited + by + N/Ving

    Excited by nhấn mạnh nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự phấn khích, thường mang tính chất bất ngờ hoặc tự phát.

    Ví dụ:

    ●       The children were excited by the sudden appearance of snow. (Bọn trẻ phấn khích vì tuyết rơi đột ngột.)

    ●       She was excited by the opportunity to travel abroad. (Cô ấy phấn khích vì cơ hội được đi du lịch nước ngoài.)

    ●       Investors are excited by the new technology breakthrough. (Các nhà đầu tư hào hứng với đột phá công nghệ mới.)

    2.4. Excited at

    Cấu trúc:

    S + be + excited + at + N/Ving

    Excited at ít phổ biến hơn, thường dùng để diễn tả phản ứng ngay lập tức trước một tình huống hoặc thông tin cụ thể.

    Ví dụ:

    ●       He was excited at the news of his promotion. (Anh ấy phấn khích trước tin được thăng chức.)

    ●       The audience was excited at the performer's entrance. (Khán giả phấn khích khi người biểu diễn xuất hiện.)

    3. Cấu trúc khác với Excited

    4.1. Excited + to V

    Cấu trúc:

    S + be + excited + to V

    Dùng để diễn tả sự hào hứng khi được làm điều gì đó.

    Ví dụ:

    ●       We are excited to announce the winner. (Chúng tôi rất hào hứng thông báo người chiến thắng.)

    ●       She was excited to meet her favorite author. (Cô ấy phấn khích được gặp tác giả yêu thích.)

    4.2. Get excited

    Cấu trúc:

    S + get + excited + giới từ

    Nói về quá trình trở nên phấn khích.

    Ví dụ:

    ●       Don't get too excited about the results yet. (Đừng quá phấn khích về kết quả ngay.)

    ●       The fans got excited when their team scored. (Người hâm mộ phấn khích khi đội của họ ghi bàn.)

    5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Excited

    5.1. Từ đồng nghĩa

    Từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    ThrilledVô cùng phấn khích, rung độngI'm thrilled about the opportunity.
    EnthusiasticNhiệt tình, hăng háiHe's enthusiastic about the project.
    EagerHáo hức, mong đợiShe's eager to start the new course.
    DelightedVui mừng, hài lòngWe're delighted with the news.
    OverjoyedVui mừng khôn xiếtThey were overjoyed at the birth of their son.

    5.2. Từ trái nghĩa

    Từ

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    BoredChán nản, buồn tẻShe was bored during the lecture.
    UninterestedKhông quan tâm, thờ ơHe seemed uninterested in the proposal.
    CalmBình tĩnh, điềm đạmShe remained calm despite the news.
    DisappointedThất vọngWe were disappointed by the results.
    IndifferentThờ ơ, lãnh đạmHe was indifferent to the outcome.

    7. Bài tập thực hành Excited đi với giới từ gì

    Chọn giới từ đúng điền vào chỗ trống(about/for/by/at)

    1. The students are excited _____ the upcoming school festival.

    2. We're so excited _____ you getting the scholarship!

    3. She was excited _____ the unexpected good news.

    4. Everyone was excited _____ hearing about the promotion.

    5. I'm excited _____ my sister's graduation ceremony.

    6. The team was excited _____ their coach's motivational speech.

    7. He's excited _____ learning French this summer.

    8. The children got excited _____ seeing the circus performers.

    Đáp án:

    1. about

    2. for

    3. by

    4. at

    5. about

    6. by

    7. about

    8. at/by

    Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ được Excited đi với giới từ gì và cách phân biệt các trường hợp sử dụng khác nhau. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn chính xác về mặt ngữ pháp mà còn truyền tải đúng sắc thái cảm xúc bạn muốn diễn đạt.

    Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các cấu trúc này vào giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và thành công!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG