Từ vựng về dụng cụ học tập tiếng Anh là chủ đề từ vựng cơ bản mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững.
Trong bài viết này, Trung tâm Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng học tập giúp bạn tự tin giao tiếp trong lớp học. Cùng học ngay nhé!
Dụng cụ học tập trong tiếng Anh là School supplies /skuːl səˈplaɪz/ hoặc School equipment /skuːl ɪˈkwɪpmənt/ - dùng để chỉ chung những vật dụng, đồ dùng cần thiết phục vụ cho việc học tập và giảng dạy trong nhà trường.
Ví dụ:
I need to buy school supplies for the new semester. (Tôi cần mua đồ dùng học tập cho học kỳ mới.)
Make sure you have all your school equipment ready for tomorrow. (Hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ dụng cụ học tập cho ngày mai.)
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập được phân loại theo từng nhóm chủ đề cụ thể, giúp bạn học một cách có hệ thống và dễ nhớ hơn.
Những đồ dùng học tập cơ bản là những vật dụng không thể thiếu trong cặp sách của mỗi học sinh. Chúng ta cùng học từ vựng được chia theo công dụng nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Pen | /pen/ | Bút mực, bút bi |
Pencil | /ˈpensəl/ | Bút chì |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút dạ |
Highlighter | /ˈhaɪlaɪtər/ | Bút dạ quang |
Colored pencils | /ˈkʌlərd ˈpensəlz/ | Bút chì màu |
Crayon | /ˈkreɪɑːn/ | Bút sáp |
Fountain pen | /ˈfaʊntən pen/ | Bút máy |
Ballpoint pen | /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ | Bút bi |
Whiteboard marker | /ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/ | Bút viết bảng trắng |
Permanent marker | /ˈpɜːrmənənt ˈmɑːrkər/ | Bút dạ không tẩy được |
Gel pen | /dʒel pen/ | Bút gel |
Mechanical pencil | /məˈkænɪkəl ˈpensəl/ | Bút chì kim |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | Sổ tay, vở |
Textbook | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa |
Exercise book | /ˈeksərsaɪz bʊk/ | Vở bài tập |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
Lined paper | /laɪnd ˈpeɪpər/ | Giấy có dòng kẻ |
Graph paper | /ɡræf ˈpeɪpər/ | Giấy ô vuông |
Sticky notes | /ˈstɪki noʊts/ | Giấy nhớ dán |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Bìa hồ sơ |
Binder | /ˈbaɪndər/ | Bìa còng |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
Protractor | /proʊˈtræktər/ | Thước đo góc |
Compass | /ˈkʌmpəs/ | Com-pa |
Set square | /set skwer/ | Ê ke |
Measuring tape | /ˈmeʒərɪŋ teɪp/ | Thước dây |
Các hoạt động thủ công và nghệ thuật cũng là một phần quan trọng trong chương trình học tập. Dưới đây là những từ vựng cần thiết cho các môn học sáng tạo.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Paint brush | /peɪnt brʌʃ/ | Cọ vẽ |
Paint | /peɪnt/ | Màu sơn |
Watercolor | /ˈwɔːtərkʌlər/ | Màu nước |
Acrylic paint | /əˈkrɪlɪk peɪnt/ | Màu acrylic |
Palette | /ˈpælət/ | Bảng pha màu |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải bạt vẽ |
Easel | /ˈiːzəl/ | Giá vẽ |
Charcoal | /ˈtʃɑːrkoʊl/ | Than chì |
Sketch pad | /sketʃ pæd/ | Sổ phác họa |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo |
Glue | /ɡluː/ | Keo |
Glue stick | /ɡluː stɪk/ | Keo dạng thỏi |
Tape | /teɪp/ | Băng keo |
Double-sided tape | /ˈdʌbəl saɪdɪd teɪp/ | Băng keo hai mặt |
Stapler | /ˈsteɪplər/ | Máy bấm kim |
Staples | /ˈsteɪpəlz/ | Kim bấm |
Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
Punch hole | /pʌntʃ hoʊl/ | Máy đục lỗ |
Cutter | /ˈkʌtər/ | Dao rọc giấy |
Các môn khoa học như Hóa học, Vật lý, Sinh học đòi hỏi những dụng cụ chuyên dụng để thực hành và thí nghiệm.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Microscope | /ˈmaɪkrəskoʊp/ | Kính hiển vi |
Test tube | /test tuːb/ | Ống nghiệm |
Beaker | /ˈbiːkər/ | Cốc thủy tinh |
Magnifying glass | /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlæs/ | Kính lúp |
Graduated cylinder | /ˈɡrædʒueɪtɪd ˈsɪlɪndər/ | Ống đong |
Thermometer | /θərˈmɑːmɪtər/ | Nhiệt kế |
Balance scale | /ˈbæləns skeɪl/ | Cân thăng bằng |
Safety goggles | /ˈseɪfti ˈɡɑːɡəlz/ | Kính bảo hộ |
Flask | /flæsk/ | Bình tam giác |
Giáo dục âm nhạc cũng là một phần quan trọng trong chương trình học, đòi hỏi các nhạc cụ và thiết bị âm thanh cơ bản.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn violin |
Flute | /fluːt/ | Sáo |
Drum | /drʌm/ | Trống |
Music stand | /ˈmjuːzɪk stænd/ | Giá đỡ nhạc |
Music sheet | /ˈmjuːzɪk ʃiːt/ | Bản nhạc |
Giáo dục thể chất là một phần không thể thiếu trong chương trình học, đòi hỏi các dụng cụ thể thao cơ bản.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Ball | /bɔːl/ | Bóng |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
Volleyball | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Tennis racket | /ˈtenɪs ˈrækɪt/ | Vợt tennis |
Badminton racket | /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ | Vợt cầu lông |
Jump rope | /dʒʌmp roʊp/ | Dây nhảy |
Whistle | /ˈwɪsəl/ | Còi |
Stopwatch | /ˈstɑːpwɑːtʃ/ | Đồng hồ bấm giây |
Gym mat | /dʒɪm mæt/ | Thảm thể dục |
Trong thời đại công nghệ 4.0, các thiết bị điện tử đã trở thành những công cụ hỗ trợ học tập không thể thiếu.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
E-reader | /ˈiː riːdər/ | Máy đọc sách điện tử |
Digital pen | /ˈdɪdʒɪtəl pen/ | Bút số |
USB drive | /juː es biː draɪv/ | USB, đĩa cứng di động |
Headphones | /ˈhedfoʊnz/ | Tai nghe |
Microphone | /ˈmaɪkrəfoʊn/ | Micro |
Webcam | /ˈwebkæm/ | Camera web |
Smart pen | /smɑːrt pen/ | Bút thông minh |
Electronic dictionary | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk ˈdɪkʃəneri/ | Từ điển điện tử |
Learning app | /ˈlɜːrnɪŋ æp/ | Ứng dụng học tập |
Online platform | /ˈɑːnlaɪn ˈplætfɔːrm/ | Nền tảng trực tuyến |
Ngoài những dụng cụ chuyên biệt, còn có nhiều vật dụng hỗ trợ học tập và thiết bị trong lớp học cũng rất quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy |
Sharpener | /ˈʃɑːrpənər/ | Gọt bút chì |
Pencil case | /ˈpensəl keɪs/ | Hộp bút |
Backpack | /ˈbækpæk/ | Ba lô |
School bag | /skuːl bæɡ/ | Cặp sách |
Lunch box | /lʌntʃ bɑːks/ | Hộp cơm |
Water bottle | /ˈwɔːtər ˈbɑːtəl/ | Bình nước |
Desk organizer | /desk ˈɔːrɡənaɪzər/ | Hộp đựng đồ để bàn |
Bookmark | /ˈbʊkmɑːrk/ | Dấu sách |
Dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ | Từ điển |
Atlas | /ˈætləs/ | Tập bản đồ |
Globe | /ɡloʊb/ | Quả địa cầu |
Timer | /ˈtaɪmər/ | Đồng hồ bấm giờ |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɑːk/ | Đồng hồ báo thức |
Name tag | /neɪm tæɡ/ | Thẻ tên |
ID card | /aɪ diː kɑːrd/ | Thẻ học sinh |
Library card | /ˈlaɪbreri kɑːrd/ | Thẻ thư viện |
Reading list | /ˈriːdɪŋ lɪst/ | Danh sách sách đọc |
Study guide | /ˈstʌdi ɡaɪd/ | Sách hướng dẫn học tập |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪtbɔːrd/ | Bảng trắng |
Projector | /prəˈdʒektər/ | Máy chiếu |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Laptop | /ˈlæptɑːp/ | Máy tính xách tay |
Tablet | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy quét |
Interactive board | /ˌɪntərˈæktɪv bɔːrd/ | Bảng tương tác |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Chair | /tʃer/ | Ghế |
Locker | /ˈlɑːkər/ | Tủ khóa cá nhân |
Bulletin board | /ˈbʊlətɪn bɔːrd/ | Bảng thông báo |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Calendar | /ˈkælɪndər/ | Lịch |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Poster | /ˈpoʊstər/ | Áp phích |
Bookshelf | /ˈbʊkʃelf/ | Kệ sách |
Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnət/ | Tủ hồ sơ |
Trash can | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
Air conditioner | /er kənˈdɪʃənər/ | Máy điều hòa |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
Học các idioms (thành ngữ) tiếng Anh liên quan đến dụng cụ học tập sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và thú vị hơn.
Put pen to paper - Bắt đầu viết
Ví dụ: It's time to put pen to paper and finish your essay. (Đã đến lúc bắt đầu viết và hoàn thành bài luận của bạn.)
Pencil someone/something in - Ghi tạm thời, sắp xếp dự kiến
Ví dụ: Let me pencil in our meeting for next Tuesday. (Để tôi ghi tạm cuộc họp vào thứ Ba tuần sau.)
Sharpen your pencil - Chuẩn bị kỹ càng, tính toán cẩn thận
Ví dụ: You need to sharpen your pencil before negotiating the price. (Bạn cần chuẩn bị kỹ càng trước khi đàm phán giá cả.)
Hit the books - Học chăm chỉ, học tập nghiêm túc
Ví dụ: I need to hit the books tonight for tomorrow's exam. (Tôi cần học chăm chỉ tối nay cho kỳ thi ngày mai.)
By the book - Theo đúng quy tắc, làm đúng quy định
Ví dụ: Our teacher always does everything by the book. (Giáo viên của chúng tôi luôn làm mọi thứ theo đúng quy định.)
Paper over the cracks - Che giấu vấn đề, làm qua loa
Ví dụ: Don't just paper over the cracks in your knowledge, study properly. (Đừng chỉ che giấu những thiếu hụt trong kiến thức, hãy học đúng cách.)
Back to the drawing board - Bắt đầu lại từ đầu
Ví dụ: The project failed, so it's back to the drawing board. (Dự án thất bại, vậy nên phải bắt đầu lại từ đầu.)
Sau khi đã nắm vững từ vựng, việc biết cách sử dụng và miêu tả các dụng cụ học tập sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập.
I have + (many/some/a lot of) + school supplies + in/on/at (location), such as + (items).
Ví dụ: I have many school supplies in my bag, such as pencils, pens, an eraser, and a ruler. (Tôi có nhiều đồ dùng học tập trong cặp, như bút chì, bút mực, cục tẩy và thước kẻ.)
This is a/an + [item] + used for + [purpose].
Ví dụ: This is a calculator used for solving math problems. (Đây là máy tính được sử dụng để giải các bài toán.)
I use + [item] + to + [action].
Ví dụ: I use a highlighter to mark important information. (Tôi dùng bút dạ quang để đánh dấu thông tin quan trọng.)
The + [item] + is + [adjective] + and + [adjective].
Ví dụ: The pencil case is small and colorful. (Hộp bút nhỏ và nhiều màu sắc.)
I need + [item] + for + [subject/activity].
Ví dụ: I need colored pencils for art class. (Tôi cần bút chì màu cho giờ học nghệ thuật.)
Can you pass me the + [item], please?
Ví dụ: Can you pass me the scissors, please? (Bạn có thể đưa tôi cái kéo được không?)
Đoạn văn 1: Giới thiệu về chiếc bút chì
A pencil is one of the most important school supplies for every student. It is a writing tool made of wood with a graphite core inside. Pencils are very useful because we can erase mistakes easily with an eraser. I use my pencil every day to write notes, do homework, and draw pictures. My favorite pencil is yellow with a pink eraser on top. It helps me complete all my school work perfectly.
Tạm dịch:
Bút chì là một trong những dụng cụ học tập quan trọng nhất đối với mọi học sinh. Đây là một dụng cụ viết làm từ gỗ với lõi than chì bên trong. Bút chì rất hữu ích vì chúng ta có thể xóa lỗi một cách dễ dàng bằng cục tẩy. Tôi sử dụng bút chì của mình mỗi ngày để ghi chú, làm bài tập và vẽ tranh. Chiếc bút chì yêu thích của tôi có màu vàng với cục tẩy màu hồng ở đầu. Nó giúp tôi hoàn thành tất cả bài tập ở trường một cách hoàn hảo.
Đoạn văn 2: Giới thiệu về hộp bút
My pencil case is small but very useful. It is made of soft blue fabric with a zipper that opens and closes smoothly. Inside my pencil case, I keep two pencils, three pens, one eraser, and a small ruler. The pencil case fits perfectly in my backpack and helps me organize all my writing tools. When I need to write or draw something, I just open my pencil case and choose the right tool. It keeps everything clean and easy to find.
Tạm dịch:
Hộp bút của tôi nhỏ nhưng rất hữu ích. Nó được làm từ vải mềm màu xanh với khóa kéo mở và đóng một cách mượt mà. Bên trong hộp bút, tôi để hai cây bút chì, ba cây bút mực, một cục tẩy và một cây thước nhỏ. Hộp bút vừa vặn trong ba lô và giúp tôi sắp xếp tất cả dụng cụ viết. Khi tôi cần viết hoặc vẽ gì đó, tôi chỉ cần mở hộp bút và chọn dụng cụ phù hợp. Nó giữ mọi thứ sạch sẽ và dễ tìm.
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo bộ từ vựng về dụng cụ học tập này, bạn có thể áp dụng các phương pháp học sau:
Viết nhãn cho các đồ vật bằng tiếng Anh
Hãy dán nhãn tiếng Anh lên tất cả đồ dùng học tập của bạn. Ví dụ, dán từ "pencil" lên bút chì, "notebook" lên vở, "eraser" lên cục tẩy. Việc này giúp bạn tiếp xúc với từ vựng hằng ngày và ghi nhớ tự nhiên.
Thực hành với flashcard
Tạo bộ thẻ học với hình ảnh ở một mặt và từ tiếng Anh ở mặt kia. Hãy ôn tập mỗi ngày 10-15 phút với bộ thẻ này. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để tạo flashcard điện tử.
Học thông qua trò chơi và bài hát
Tạo các trò chơi đoán từ, ghép đôi hình ảnh với từ vựng, hoặc tìm các bài hát tiếng Anh về school supplies trên YouTube. Âm nhạc và trò chơi sẽ giúp quá trình học trở nên thú vị và dễ nhớ hơn.
Luyện tập trong tình huống thực tế
Hãy tạo các tình huống thực tế để sử dụng từ vựng. Ví dụ: "Can I borrow your pencil?", "Where is my ruler?", "I need to buy a new notebook." Thực hành với bạn bè hoặc gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Hy vọng bộ từ vựng về dụng cụ học tập Tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong môi trường học tập. Các bạn hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng để nâng cao hiệu quả học từ vựng nhé.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!