Đăng test

Mục lục:

    Khi tiếng Anh, trạng từ (adverb) đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa chính xác và sinh động hơn. Không chỉ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hay mức độ cho câu, trạng từ còn giúp người học tạo được những câu văn mạch lạc và tự nhiên như người bản ngữ. 

    Việc nắm vững các trạng từ thông dụng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách và thể hiện suy nghĩ của mình một cách chính xác hơn trong tiếng Anh. Học cùng IELTS LangGo nhé!

    1. Tổng quan về trạng từ trong tiếng Anh

    1.1. Khái niệm và đặc điểm của trạng từ

    Trạng từ là từ loại dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng giúp người nói/viết cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất hoặc mức độ của hành động/trạng thái. 

    Một đặc điểm quan trọng của trạng từ mà bạn cần nhớ là trạng từ có thể linh hoạt trong việc đặt vị trí trong câu, tuy nhiên cần tuân theo một số quy tắc nhất định để đảm bảo câu văn chính xác và tự nhiên.

    Trong câu, trạng từ giữ vai trò quan trọng, cụ thể như sau:

    • Bổ nghĩa cho động từ: He runs quickly (Anh ấy chạy nhanh)

    • Bổ nghĩa cho tính từ: The movie was extremely interesting (Bộ phim cực kỳ thú vị)

    • Bổ nghĩa cho trạng từ khác: She speaks very fluently (Cô ấy nói rất trôi chảy)

    • Bổ nghĩa cho cả câu: Unfortunately, the flight was cancelled (Không may là, chuyến bay đã bị hủy)

    Trạng từ được chia thành các nhóm chính sau:

    1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs): Mô tả tần suất diễn ra của hành động

    2. Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverbs): Cho biết thời điểm diễn ra hành động

    3. Trạng từ liên kết (Connecting Adverbs): Kết nối các ý trong câu hoặc đoạn văn

    4. Trạng từ chỉ địa điểm (Place Adverbs): Chỉ ra nơi diễn ra hành động

    5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree Adverbs): Thể hiện cường độ của hành động

    6. Trạng từ chỉ cách thức (Manner Adverbs): Mô tả cách thức thực hiện hành động

    7. Trạng từ chỉ định (Focusing Adverbs): Nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu

    8. Các trạng từ khác: Bao gồm những trạng từ không thuộc các nhóm trên

    Danh sách các trạng thông dụng dưới dây được liệt kê theo 8 nhóm trên để bạn dễ học. 

    2. 120+ trạng từ thông dụng trong tiếng Anh

    2.1. Trạng từ chỉ tần suất

    Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là adverb of Frequency. Dưới dây là 10 trạng từ chỉ tần suất thông dụng, được sử dụng nhiều nhất khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Always

    Luôn luôn

    I always drink coffee in the morning

    2

    Usually

    Thường xuyên

    She usually takes the bus to work

    3

    Often

    Thường

    We often go to the movies on weekends

    4

    Sometimes

    Đôi khi

    He sometimes forgets his keys

    5

    Occasionally

    Thỉnh thoảng

    I occasionally meet my old friends

    6

    Rarely

    Hiếm khi

    They rarely eat fast food

    7

    Never

    Không bao giờ

    I never drink alcohol

    8

    Frequently

    Thường xuyên

    She frequently visits her grandmother

    9

    Generally

    Nói chung

    I generally prefer tea to coffee

    10

    Normally

    Bình thường

    He normally goes to bed at 10 PM

    2.2. Trạng từ chỉ thời gian

    Trạng từ chỉ thời gian (adverb of time) là  

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Now

    Bây giờ

    I am working now

    2

    Today

    Hôm nay

    The meeting is today

    3

    Yesterday

    Hôm qua

    I saw him yesterday

    4

    Tomorrow

    Ngày mai

    We'll discuss it tomorrow

    5

    Soon

    Sắp tới

    The train will arrive soon

    6

    Later

    Sau này

    I'll call you later

    7

    Early

    Sớm

    She always arrives early

    8

    Late

    Muộn

    Don't come late

    9

    Already

    Đã rồi

    I have already finished my homework

    10

    Still

    Vẫn còn

    Are you still working?

    11

    Recently

    Gần đây

    I recently started learning piano

    12

    Lately

    Gần đây

    Have you seen any good movies lately?

    2.3. Trạng từ liên kết

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    However

    Tuy nhiên

    The food was expensive. However, it was delicious

    2

    Therefore

    Do đó

    He was late. Therefore, he missed the meeting

    3

    Moreover

    Hơn nữa

    The hotel is beautiful. Moreover, it's very affordable

    4

    Furthermore

    Hơn thế nữa

    The car is fast. Furthermore, it's very fuel-efficient

    5

    Meanwhile

    Trong khi đó

    I'll cook dinner. Meanwhile, you can set the table

    6

    Nevertheless

    Tuy nhiên

    It was raining. Nevertheless, we went for a walk

    7

    Consequently

    Kết quả là

    He didn't study. Consequently, he failed the exam

    8

    Otherwise

    Nếu không thì

    Hurry up! Otherwise, we'll be late

    9

    Besides

    Bên cạnh đó

    The job pays well. Besides, it offers good benefits

    10

    Thus

    Vì thế

    He worked hard. Thus, he succeeded

    2.4. Trạng từ chỉ địa điểm

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Here

    Ở đây

    Put the book here

    2

    There

    Ở đó

    The keys are there

    3

    Everywhere

    Khắp nơi

    I've looked everywhere for my phone

    4

    Nowhere

    Không đâu

    The document is nowhere to be found

    5

    Somewhere

    Đâu đó

    I left my wallet somewhere in the house

    6

    Inside

    Bên trong

    The cat is inside

    7

    Outside

    Bên ngoài

    The children are playing outside

    8

    Upstairs

    Tầng trên

    Your room is upstairs

    9

    Downstairs

    Tầng dưới

    The kitchen is downstairs

    10

    Nearby

    Gần đây

    There's a good restaurant nearby

    2.5. Trạng từ chỉ mức độ

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Very

    Rất

    The movie was very interesting

    2

    Quite

    Khá

    She's quite talented

    3

    Rather

    Hơi

    The soup is rather hot

    4

    Too

    Quá

    The coffee is too strong

    5

    Extremely

    Cực kỳ

    The test was extremely difficult

    6

    Really

    Thật sự

    I really enjoy this song

    7

    Nearly

    Gần như

    The project is nearly finished

    8

    Almost

    Hầu như

    I've almost completed my homework

    9

    Hardly

    Hầu như không

    I hardly ever eat fast food

    10

    Barely

    Khó khăn

    I can barely hear you

    2.6. Trạng từ chỉ cách thức

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Quickly

    Nhanh chóng

    He ran quickly to catch the bus

    2

    Slowly

    Chậm rãi

    She walks slowly in the park

    3

    Carefully

    Cẩn thận

    Please handle this package carefully

    4

    Happily

    Vui vẻ

    The children played happily in the garden

    5

    Easily

    Dễ dàng

    She solved the problem easily

    6

    Well

    Tốt

    He speaks English well

    7

    Badly

    Tệ

    The team played badly yesterday

    8

    Hard

    Chăm chỉ

    She works hard every day

    9

    Fast

    Nhanh

    Time passes fast when you're having fun

    10

    Loudly

    To

    Please don't speak so loudly

    2.7. Trạng từ chỉ định

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Only

    Chỉ

    I only want a small piece

    2

    Just

    Chỉ

    She just arrived

    3

    Especially

    Đặc biệt

    I especially like chocolate cake

    4

    Particularly

    Đặc biệt

    He's particularly good at math

    5

    Mainly

    Chủ yếu

    The book is mainly about history

    6

    Mostly

    Phần lớn

    The audience was mostly young people

    7

    Specifically

    Cụ thể

    I specifically asked for no sugar

    8

    Exactly

    Chính xác

    That's exactly what I meant

    9

    Precisely

    Chính xác

    He arrived precisely at noon

    10

    Primarily

    Chủ yếu

    The company primarily sells electronics

    2.8. Các trạng từ thông dụng khác

    STT

    Trạng từ

    Nghĩa

    Ví dụ

    1

    Actually

    Thực ra

    I actually prefer tea to coffee

    2

    Probably

    Có lẽ

    It will probably rain tomorrow

    3

    Maybe

    Có thể

    Maybe we should try another restaurant

    4

    Perhaps

    Có lẽ

    Perhaps we'll go to the beach next weekend

    5

    Definitely

    Chắc chắn

    I will definitely attend the meeting

    6

    Certainly

    Chắc chắn

    She will certainly pass the exam

    7

    Obviously

    Rõ ràng

    Obviously, he's not feeling well

    8

    Naturally

    Tự nhiên

    She speaks English naturally

    9

    Suddenly

    Đột nhiên

    The lights suddenly went out

    10

    Finally

    Cuối cùng

    We finally reached our destination

    3. Bài tập thực hành3.1. bài tập trắc nghiệm

    Chọn trạng từ thích hợp để hoàn thành câu:

    1. She _____ arrives at work on time. a) always b) never c) rarely d) sometimes Đáp án: a) always Giải thích: Câu này nói về một thói quen đều đặn, thường xuyên xảy ra

    2. The children are _____ playing in the garden. a) now b) yesterday c) tomorrow d) later Đáp án: a) now Giải thích: Với thì hiện tại tiếp diễn (are playing), ta cần một trạng từ chỉ thời điểm hiện tại

    3. He speaks English _____ well. a) very b) much c) many d) lot Đáp án: a) very Giải thích: "Very" được dùng để bổ nghĩa cho trạng từ "well"

    4. The project is _____ completed. a) almost b) never c) always d) often Đáp án: a) almost Giải thích: "Almost" chỉ mức độ gần hoàn thành của một việc

    5. They _____ go to the cinema on weekends. a) inside b) outside c) usually d) already Đáp án: c) usually Giải thích: Cần một trạng từ chỉ tần suất để nói về thói quen

    3.2. Bài tập điền từ

    Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng các từ gợi ý trong ngoặc:

    1. He speaks English _____ (fluent). Đáp án: fluently Giải thích: Khi bổ nghĩa cho động từ "speaks", ta cần chuyển tính từ "fluent" thành trạng từ bằng cách thêm "-ly"

    2. The test was _____ (extreme) difficult. Đáp án: extremely Giải thích: Trạng từ "extremely" bổ nghĩa cho tính từ "difficult". Ta thêm "-ly" vào tính từ "extreme"

    3. They played _____ (good) in the match. Đáp án: well Giải thích: "Well" là trạng từ bất quy tắc của tính từ "good", dùng để bổ nghĩa cho động từ "played"

    4. She _____ (careful) checked all the documents. Đáp án: carefully Giải thích: Thêm "-ly" vào tính từ "careful" để tạo trạng từ bổ nghĩa cho động từ "checked"

    5. The children smiled _____ (happy). Đáp án: happily Giải thích: Đổi "y" thành "i" và thêm "-ly" với tính từ kết thúc bằng "y"

    3.3. bài tập sửa lỗi

    Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

    1. Câu sai: He drives very fastly to work. Câu đúng: He drives very fast to work. Giải thích: "Fast" là trạng từ không thêm "-ly". Đây là một ngoại lệ trong tiếng Anh.

    2. Câu sai: The girl dances beautiful. Câu đúng: The girl dances beautifully. Giải thích: Cần dùng trạng từ "beautifully" để bổ nghĩa cho động từ "dances".

    3. Câu sai: They spoke very quietly and careful. Câu đúng: They spoke very quietly and carefully. Giải thích: Cả hai trạng từ cùng bổ nghĩa cho động từ "spoke" nên đều phải ở dạng "-ly".

    4. Câu sai: She real likes chocolate. Câu đúng: She really likes chocolate. Giải thích: Cần dùng trạng từ "really" để bổ nghĩa cho động từ "likes".

    5. Câu sai: The exam was too much difficult. Câu đúng: The exam was too difficult. Giải thích: "Too" đã là trạng từ chỉ mức độ, không cần thêm "much".

    3.4. bài tập viết câu

    Sử dụng các trạng từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh:

    1. Trạng từ: carefully Gợi ý: read / instructions Câu mẫu: She carefully read all the instructions before starting the experiment.

    2. Trạng từ: suddenly Gợi ý: weather / change Câu mẫu: The weather suddenly changed from sunny to rainy.

    3. Trạng từ: frequently Gợi ý: visit / grandparents Câu mẫu: We frequently visit our grandparents on weekends.

    4. Trạng từ: extremely Gợi ý: proud / achievement Câu mẫu: The parents were extremely proud of their daughter's achievement.

    5. Trạng từ: probably Gợi ý: go / shopping Câu mẫu: We will probably go shopping this weekend.

    3.5. hướng dẫn luyện tập

    Để nắm vững cách sử dụng trạng từ, bạn nên:

    1. Thực hành đều đặn:

      • Làm các bài tập mỗi ngày

      • Viết nhật ký bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng nhiều trạng từ

      • Tạo câu với các trạng từ mới học

    2. Học qua ngữ cảnh:

      • Đọc sách, báo tiếng Anh và chú ý cách sử dụng trạng từ

      • Nghe podcast hoặc xem phim để học cách người bản ngữ dùng trạng từ

      • Ghi chép các ví dụ hay gặp

    3. Lưu ý các quy tắc đặc biệt:

      • Vị trí của trạng từ trong câu

      • Các trạng từ bất quy tắc không thêm "-ly"

      • Trường hợp đặc biệt khi chuyển đổi từ tính từ sang trạng từ

    Qua bài viết này, bạn đọc đã được trang bị những kiến thức cơ bản về trạng từ cùng 120+ từ vựng thông dụng nhất. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo các trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và phong phú hơn, đồng thời hiểu rõ hơn các nội dung tiếng Anh khi đọc và nghe

    Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng các trạng từ vào giao tiếp hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất trong việc học tiếng Anh của mình. 

     

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG