Bạn thấy nhiều danh từ được đề cập tới trong học tập hay khi giao tiếp nhưng lại không có hiểu biết rõ ràng về chúng. Bạn luôn đặt ra những câu hỏi như danh từ là gì? Kết thúc chúng là hậu tố nào? Có mấy loại danh từ trong tiếng Anh? Hiểu được nỗi băn khoăn của các bạn, chúng tôi sẽ giải đáp các thắc mắc ngay lúc này.

1. Sơ lược đôi nét về danh từ

Danh từ được coi là một bộ phận phổ biến nhất trong tiếng Anh. Sau đây là sơ lược những thông tin cơ bản về loại từ này: 

1.1 Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ là gì?

Danh từ là gì?

Danh từ thường được dùng để gọi tên của một loại sự vật. Đó có thể là con người, vật nuôi, đồ dùng, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm nào đó. Từ trước tới nay, danh từ được xem là một phần vô cùng quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bởi vậy, người học cần tích lũy nhiều danh từ để có thể giao tiếp dễ dàng hơn hay phục vụ cho quá trình học tập

Bên cạnh ý nghĩa thì cũng có nhiều người thắc mắc:”Danh từ trong tiếng Anh viết tắt là gì?” Trên thực tế, danh từ được gọi là Noun và viết tắt là “n”. Chữ n được đặt trong ngoặc đơn để thể hiện từ loại.

1.2 Vị trí của danh từ trong câu

Bạn cần biết danh từ nằm ở vị trí nào để sử dụng cho đúng ngữ pháp tiếng Anh. Tùy vào cấu trúc được dùng mà danh từ có thể nằm ở một số vị trí sau đây: 

  • Đứng sau mạo từ a, an, the. giữa chúng có thể có tính từ bổ nghĩa.
  • Đứng sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their,… 
  • Đứng sau những từ chỉ số lượng, điển hình như few, little, some, any, many, all…
  • Đứng sau giới từ in, on, at, for,... để bổ nghĩa cho chúng. 
  • Đứng sau từ hạn định, ví dụ: this, that, both,... 

1.3 Chức năng của các danh từ

Danh từ có chức năng gì trong tiếng Anh?

Danh từ có chức năng gì trong tiếng Anh?

Bên cạnh vị trí thì chức năng của danh từ cũng được rất nhiều người quan tâm. Trên thực tế thì danh từ có thể đảm nhiệm nhiều vai trò trong câu. Cụ thể:

  • Danh từ được dùng để làm tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ trong câu. 
  • Khi đứng ngay sau giới từ, danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ đó. 
  • Khi trở thành bổ ngữ, danh từ sẽ đứng ngay sau các động từ nối như tobe, become, seem,…
  • Danh từ có thể  làm bổ ngữ cho tân ngữ. Khi này, chúng sẽ đứng sau những động từ điển hình như make (làm), elect (bầu chọn), call (gọi điện thoại), declare (tuyên bố), recognize (công nhận),…

2. Danh từ trong tiếng Anh có đuôi gì?

Các hậu tố thường gặp trong danh từ

Các hậu tố thường gặp trong danh từ

Đuôi hay còn được gọi là hậu tố của một từ. Đây là một phần quan trọng tạo nên một từ vựng mang cấu trúc và ý nghĩa hoàn chỉnh. Các hậu tố thường gặp của danh từ trong tiếng Anh là: 

  • tion: nation,education,instruction………
  • sion: question, television ,impression, passion……..
  • ment: pavement, movement, environment….
  • ce: difference, independence, peace………..
  • ness: kindness, friendliness……
  • y: beauty, democracy(nền dân chủ), army…
  • er/or : động từ+ er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor,…

3. Có mấy loại danh từ trong tiếng Anh?

8 loại danh từ tiếng Anh là gì?

8 loại danh từ tiếng Anh là gì?

Có mấy loại danh từ trong tiếng Anh?” chắc hẳn là câu hỏi mà mỗi chúng ta đều đã từng đặt ra cho giáo viên hay những người bạn của mình. Trên thực tế, danh từ được chia ra làm 8 loại với những ý nghĩa, chức năng khác nhau. Cụ thể:

  • Common Noun (Danh từ chung): dùng để chỉ một người, địa điểm hay sự vật chung. 
  • Proper Noun (Danh từ riêng): dùng để chỉ người hay sự vật cụ thể và cần phải viết hoa, kể cả khi nó đứng ở giữa câu văn. 
  • Concrete Noun (Danh từ cụ thể): tả những thứ bạn có thể nhìn, chạm, nghe, nếm hay ngửi. 
  • Abstract Noun (Danh từ trừu tượng): tả những thứ không thể nhìn, chạm, nghe, ngửi, nếm. Chúng thường được sử dụng để mô tả chất lượng, khái niệm hay cảm xúc của người nói.
  • Collective Noun (Danh từ tập hợp): chỉ một nhóm có nhiều đối tượng. 
  • Compound Noun (Danh từ ghép): gồm 2 từ đơn trở lên.
  • Countable Noun (Danh từ đếm được): đại diện cho sự vật, hiện tượng có thể đếm được. Countable Noun được chia thành 2 dạng là số ít và số nhiều.
  • Uncountable Noun (Danh từ không đếm được).

4. Kết bài

Chắc hẳn các bạn đều đã có câu trả lời thỏa đáng cho những thắc mắc của mình rồi đúng không nào? Mong rằng sau khi hiểu được ý nghĩa, chức năng và nắm trọn 8 loại danh từ trong tiếng Anh, bạn sẽ đạt được kết quả cao trong học tập hay các bài thi.