Câu tường thuật trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ

Mục lục:

    Lời ăn tiếng nói hàng ngày giúp gắn kết mọi người lại với nhau cũng như giúp chúng ta biết thêm nhiều kiến thức trong cuộc sống. Câu tường thuật trong tiếng Anh được coi là loại câu đơn giản và được sử dụng rất phổ biến. Bởi thế, nắm vững câu tường thuật, bạn sẽ làm chủ được một phần kiến thức quan trọng và tự tin hơn khi giao tiếp. 

    Vậy câu tường thuật tiếng Anh là gì? Câu tường thuật được sử dụng thế nào là đúng? Cần lưu ý gì khi sử dụng câu tường thuật? Đây đều là những câu hỏi được rất nhiều bạn đặt ra cho Trungtamtienganh.org. Ngay bây giờ, chúng tôi sẽ giải đáp tất cả chỉ thông qua bài học ngày hôm nay nhé! 

    1. Định nghĩa câu tường thuật trong tiếng Anh

    Câu tường thuật - Reported speech

    Câu tường thuật - Reported speech

    Trong tiếng Anh, câu tường thuật hay còn gọi là reported speech được dùng với mục đích kể lại lời nói hoặc câu chuyện của một người khác. Hiểu đơn giản là chúng ta sẽ tiến hành chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp bằng cách tường thuật.  

    2. 3 loại câu tường thuật trong tiếng Anh

    Câu tường thuật trong tiếng Anh

    Câu tường thuật trong tiếng Anh

    Về cơ bản, có 3 loại câu tường thuật trong tiếng Anh là: 

    2.1 Dạng 1: Câu tường thuật của câu phát biểu trong tiếng Anh

    .Cấu trúc: S (chủ ngữ) + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S (chủ ngữ) + V (động từ). 

    Đây là dạng câu thông dụng, được sử dụng với mục đích tường thuật lại lời nói hay câu chuyện của một người khác. Để tạo nên câu tường thuật của câu phát biểu, bạn cần làm theo 4 bước sau: 

    Bước 1: Lựa chọn động từ giới thiệu 

    Có 4 động từ giới thiệu là: say, said (quá khứ của say), tell và told (quá khứ của tell). Những động từ này thường được người nói chia ở thì quá khứ. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng “that” hay lược bỏ tùy ý. 

    Bước 2: Tiến hành lùi thì trong câu tường thuật

    Lùi thì trong câu tường thuật là một bước cực kỳ quan trọng. Các bạn có thể tham khảo bảng sau để lùi thì cho chính xác: 

    Tường thuật trực tiếp 

    Tường thuật gián tiếp (tương đương)

    Simple present (Thì hiện tại đơn)

    Simple past (Thì quá khứ đơn)

    Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

    Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)

    Simple past (Thì quá khứ đơn)

    Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành)

    Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

    Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành)

    Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành)

    Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành)

    Present perfect continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

    Past perfect continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

    Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

    Past perfect continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

    Future (Thì tương lai đơn)

    Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)

    Future continuous (Thì tương lai tiếp diễn)

    Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn)

    Tuy nhiên, có một vài trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý: 

    • Đổi can thành could, may thành might, must thành must hay had to.
    • Tuyệt đối không được lùi thì với các từ: might, could, would, should, ought to. 
    • Không được lùi thì trong trường hợp động từ tường thuật (say/tell) đang ở thì hiện tại hay câu tường thuật là một chân lý trong đời sống. 

    Bước 3: Tiến hành đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu

    Bạn có thể tham khảo bảng sau để đổi cho đúng: 

     

    Tường thuật trực tiếp

    Tường thuật gián tiếp

    Đại từ nhân xưng

    I

    He, She

    We

    They

    You

    I, we

    Đại từ sở hữu

    Mine 

    His, her

    Ours

    Theirs

    Yours

    Mine, ours

    Tính từ sở hữu

    Mine

    His, her

    Ours 

    Their

    Your

    My, our

    Tân ngữ

    Me

    Him, her

    Us

    Them

    You

    Me, us

    Bước 4: Tiến hành đổi lại những từ chỉ về nơi chốn và thời gian trong câu tường thuật cho phù hợp 

    Để làm được bước này, bạn cần phải thuộc lòng bảng quy đổi dưới đây: 

    DIRECT (Trực tiếp)

    INDIRECT (Gián tiếp)

    This

    These

    Here

    Now

    Today

    Yesterday

    The day before yesterday

    Tomorrow

    The day after tomorrow

    Ago

    This week

    Last week

    Next week

    That

    Those

    There

    Then; at the time

    That day

    The day before; the previous day

    Two days before

    The day after; the next/following day

    Two days after; in two days’ time

    Before

    That week

    The week before; the previous week

    The week after; the following/next week

    2.2 Dạng 2: Câu tường thuật dạng câu hỏi

    Dạng này giúp người nói tường thuật lại một câu hỏi hay bày tỏ sự nghi vấn của ai đó. Câu tường thuật dạng câu hỏi được chia thành 2 loại chính như sau: 

    Yes/No question

    Từ để hỏi trong câu tường thuật wh-question

    Từ để hỏi trong câu tường thuật wh-question

    Cấu trúc: S + asked (+object) + if/whether + subject + V.

    Yes/No question là dạng câu hỏi vô cùng đơn giản và được bắt đầu bằng tobe hay một trợ động từ nào đó. Để tạo nên một yes/no question, bạn cần thực hiện đủ 4 bước giống như câu tường thuật dạng câu phát biểu. Tuy nhiên, có một số lưu ý bạn cần để tâm như: 

    • Dùng “ask” hay các động từ giới thiệu khác như inquire, wonder, want to know,.. + liên từ.
    • Bạn có thể đặt “if” hay“whether” ở ngay phía sau động từ giới thiệu của mệnh đề chính với mục đích thể hiện ý nghĩa có hoặc không.

    Wh-Question

    Cấu trúc: S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb

    Wh-question là dạng câu hỏi được mở đầu bằng các từ nghi vấn như when, what,... Bạn thực hiện 4 bước giống như trên để tạo nên một wh-question. Tuy nhiên, để tránh sai sót, bạn phải lưu ý hai điều sau: 

    • Cần lặp lại từ để hỏi phía sau động từ giới thiệu. 
    • Phải đổi trật tự câu thành câu trần thuật. 

    2.3 Dạng 3: Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnh

    Cấu trúc: 

    • Dạng khẳng định: S + told + O + to-infinitive.
    • Dạng phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
    • Dạng câu điều kiện loại 1: S said/told (that) If + S + Ved, S + would + V
    • Dạng câu điều kiện loại 2:  S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + V
    • Dạng câu điều kiện loại 2: S said/told (that) If + S + had + V-PII, S + would + have + V-PII

    Lưu ý: Có một số động từ thường gặp trong câu trần thuật dạng mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….

    3. Một số cấu trúc câu tường thuật đặc biệt trong tiếng Anh

    Một số cấu trúc đặc biệt của câu tường thuật

    Một số cấu trúc đặc biệt của câu tường thuật

    Ngoài 3 dạng phổ biến trên, còn có một số cấu trúc câu tường thuật khá đặc biệt được chúng tôi tổng hợp dưới đây: 

    • S + promised + to V: hứa làm gì đó. 
    • S + agree + to V: Ai đồng ý làm gì đó. 
    • S + accuse + sb + of + Ving: Ai buộc tội người nào đó làm cái gì. 

    4. Lời kết

    Trungtamtienganh.org luôn cố gắng tổng hợp và hệ thống kiến thức cho các bạn tham khảo. Bởi vậy, bên cạnh câu tường thuật trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo nhiều cấu trúc, từ vựng hay kiến thức khác tại những bài viết khác. Chúc các bạn có một ngày làm việc, học tập năng suất và có thật nhiều niềm vui.

    Tham khảo thêm: Nắm vững cách dùng some và any đánh bay nỗi sợ trong bài thi reading.

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG