Lời ăn tiếng nói hàng ngày giúp gắn kết mọi người lại với nhau cũng như giúp chúng ta biết thêm nhiều kiến thức trong cuộc sống. Câu tường thuật trong tiếng Anh được coi là loại câu đơn giản và được sử dụng rất phổ biến. Bởi thế, nắm vững câu tường thuật, bạn sẽ làm chủ được một phần kiến thức quan trọng và tự tin hơn khi giao tiếp.
Vậy câu tường thuật tiếng Anh là gì? Câu tường thuật được sử dụng thế nào là đúng? Cần lưu ý gì khi sử dụng câu tường thuật? Đây đều là những câu hỏi được rất nhiều bạn đặt ra cho Trungtamtienganh.org. Ngay bây giờ, chúng tôi sẽ giải đáp tất cả chỉ thông qua bài học ngày hôm nay nhé!
Câu tường thuật - Reported speech
Trong tiếng Anh, câu tường thuật hay còn gọi là reported speech được dùng với mục đích kể lại lời nói hoặc câu chuyện của một người khác. Hiểu đơn giản là chúng ta sẽ tiến hành chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp bằng cách tường thuật.
Câu tường thuật trong tiếng Anh
Về cơ bản, có 3 loại câu tường thuật trong tiếng Anh là:
.Cấu trúc: S (chủ ngữ) + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S (chủ ngữ) + V (động từ).
Đây là dạng câu thông dụng, được sử dụng với mục đích tường thuật lại lời nói hay câu chuyện của một người khác. Để tạo nên câu tường thuật của câu phát biểu, bạn cần làm theo 4 bước sau:
Có 4 động từ giới thiệu là: say, said (quá khứ của say), tell và told (quá khứ của tell). Những động từ này thường được người nói chia ở thì quá khứ. Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng “that” hay lược bỏ tùy ý.
Lùi thì trong câu tường thuật là một bước cực kỳ quan trọng. Các bạn có thể tham khảo bảng sau để lùi thì cho chính xác:
Tường thuật trực tiếp |
Tường thuật gián tiếp (tương đương) |
Simple present (Thì hiện tại đơn) |
Simple past (Thì quá khứ đơn) |
Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) |
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
Simple past (Thì quá khứ đơn) |
Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) |
Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành) |
Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) |
Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) |
Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) |
Present perfect continuous (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
Past perfect continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) |
Past perfect continuous (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
Future (Thì tương lai đơn) |
Present conditional (Điều kiện ở hiện tại) |
Future continuous (Thì tương lai tiếp diễn) |
Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn) |
Tuy nhiên, có một vài trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý:
Bạn có thể tham khảo bảng sau để đổi cho đúng:
Tường thuật trực tiếp |
Tường thuật gián tiếp |
|
Đại từ nhân xưng |
I |
He, She |
We |
They |
|
You |
I, we |
|
Đại từ sở hữu |
Mine |
His, her |
Ours |
Theirs |
|
Yours |
Mine, ours |
|
Tính từ sở hữu |
Mine |
His, her |
Ours |
Their |
|
Your |
My, our |
|
Tân ngữ |
Me |
Him, her |
Us |
Them |
|
You |
Me, us |
Để làm được bước này, bạn cần phải thuộc lòng bảng quy đổi dưới đây:
DIRECT (Trực tiếp) |
INDIRECT (Gián tiếp) |
This These Here Now Today Yesterday The day before yesterday Tomorrow The day after tomorrow Ago This week Last week Next week |
That Those There Then; at the time That day The day before; the previous day Two days before The day after; the next/following day Two days after; in two days’ time Before That week The week before; the previous week The week after; the following/next week |
Dạng này giúp người nói tường thuật lại một câu hỏi hay bày tỏ sự nghi vấn của ai đó. Câu tường thuật dạng câu hỏi được chia thành 2 loại chính như sau:
Từ để hỏi trong câu tường thuật wh-question
Cấu trúc: S + asked (+object) + if/whether + subject + V.
Yes/No question là dạng câu hỏi vô cùng đơn giản và được bắt đầu bằng tobe hay một trợ động từ nào đó. Để tạo nên một yes/no question, bạn cần thực hiện đủ 4 bước giống như câu tường thuật dạng câu phát biểu. Tuy nhiên, có một số lưu ý bạn cần để tâm như:
Cấu trúc: S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb
Wh-question là dạng câu hỏi được mở đầu bằng các từ nghi vấn như when, what,... Bạn thực hiện 4 bước giống như trên để tạo nên một wh-question. Tuy nhiên, để tránh sai sót, bạn phải lưu ý hai điều sau:
Cấu trúc:
Lưu ý: Có một số động từ thường gặp trong câu trần thuật dạng mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….
Một số cấu trúc đặc biệt của câu tường thuật
Ngoài 3 dạng phổ biến trên, còn có một số cấu trúc câu tường thuật khá đặc biệt được chúng tôi tổng hợp dưới đây:
Trungtamtienganh.org luôn cố gắng tổng hợp và hệ thống kiến thức cho các bạn tham khảo. Bởi vậy, bên cạnh câu tường thuật trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo nhiều cấu trúc, từ vựng hay kiến thức khác tại những bài viết khác. Chúc các bạn có một ngày làm việc, học tập năng suất và có thật nhiều niềm vui.
Tham khảo thêm: Nắm vững cách dùng some và any đánh bay nỗi sợ trong bài thi reading.