Cụm từ In place of thường được dùng khi bạn muốn nói về việc thay thế cho ai hoặc thứ gì đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng In place of, cùng với những cách diễn đạt tương đương và các idiom thú vị khác với từ ‘place’ nhé.
Theo từ điển Cambridge, In place of là một prepositional phrase (cụm giới từ) có nghĩa là thay vì, thay cho, thay thế cho ai đó hoặc điều gì đó (instead of someone or something).
Cấu trúc:
In place of + something/someone
Ví dụ:
Cụm từ In place of có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "place" ban đầu mang ý nghĩa về vị trí, chỗ đứng trong xã hội hoặc không gian vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa này đã mở rộng để chỉ sự thay thế về mặt chức năng hay vai trò.
In place of thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường, từ văn bản chính thức đến đối thoại hàng ngày, giúp người nói diễn đạt ý nghĩa thay thế cho điều gì đó hoặc thay cho ai đó.
Các bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với In place of dưới đây để làm phong phú thêm cách diễn đạt và tránh sự lặp lại.
Ví dụ: Instead of taking the bus, she walked to work. (Thay vì đi xe buýt, cô ấy đi bộ đến chỗ làm.)
Ví dụ: He chose to study medicine rather than engineering. (Anh ấy chọn học y khoa thay vì kỹ thuật.)
Ví dụ: Honey can be used as a substitute for sugar in many recipes. (Mật ong có thể được dùng như một sự thay thế cho đường trong nhiều công thức.)
Ví dụ: Many people choose cycling as an alternative to driving. (Nhiều người chọn đi xe đạp như một lựa chọn thay thế cho việc lái xe.)
Ví dụ: In lieu of flowers, donations can be made to charity. (Thay cho hoa, có thể quyên góp từ thiện.)
Ví dụ: The artificial sweetener was used in substitution for regular sugar. (Chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng để thay thế cho đường thường.)
Sau khi nắm vững cách sử dụng In place of, chúng ta cùng khám phá thêm một số thành ngữ thú vị khác có chứa từ "Place" để mở rộng vốn từ nhé.
Ví dụ: In the first place, we need to understand the problem clearly. (Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ vấn đề.)
Ví dụ: His casual outfit looked out of place at the formal dinner. (Trang phục thoải mái của anh ấy trông không phù hợp trong bữa tối trang trọng.)
The meeting will take place at 3 PM tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 3 giờ chiều mai.)
Ví dụ: After years of hard work, she finally found her place in the sun. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã tìm thấy cơ hội tỏa sáng của mình.)
Ví dụ: Try to put yourself in her place before judging her decisions. (Hãy đặt mình vào vị trí của cô ấy trước khi phán xét quyết định của cô ấy.)
Ví dụ: When he started bragging, Sarah put him in his place by showing her better results. (Khi anh ta khoe khoang, Sarah cho anh ta biết vị trí của mình bằng cách đưa ra kết quả tốt hơn.)
Để củng cố kiến thức vừa học, các bạn hãy cùng thực hành qua 2 bài tập sau đây:
Đáp án gợi ý:
Đáp án:
Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã nắm được In place of là gì cũng như cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này; đồng thời biết thêm các cách diễn đạt tương đương và những thành ngữ thú vị khác với từ "Place".
Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng In place of và các cụm từ đồng nghĩa để làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên đa dạng và sinh động hơn. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!