In place of là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Mục lục:

    Cụm từ In place of thường được dùng khi bạn muốn nói về việc thay thế cho ai hoặc thứ gì đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này.

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách dùng In place of, cùng với những cách diễn đạt tương đương và các idiom thú vị khác với từ ‘place’ nhé.

    1. In place of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng

    Theo từ điển Cambridge, In place of là một prepositional phrase (cụm giới từ) có nghĩa là thay vì, thay cho, thay thế cho ai đó hoặc điều gì đó (instead of someone or something).

    Cấu trúc:

    In place of + something/someone

    Ví dụ:

    • In place of butter, I used olive oil for cooking. (Thay vì bơ, tôi đã dùng dầu olive để nấu ăn.)
    • The manager attended the conference in place of the director. (Người quản lý đã tham dự hội nghị thay cho giám đốc.)
    • We decided to have a small gathering in place of a large wedding ceremony. (Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi họp mặt nhỏ thay vì một đám cưới lớn.)

    Cụm từ In place of có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "place" ban đầu mang ý nghĩa về vị trí, chỗ đứng trong xã hội hoặc không gian vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa này đã mở rộng để chỉ sự thay thế về mặt chức năng hay vai trò.

    In place of thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thông thường, từ văn bản chính thức đến đối thoại hàng ngày, giúp người nói diễn đạt ý nghĩa thay thế cho điều gì đó hoặc thay cho ai đó.

    2. Các cụm từ đồng nghĩa với In place of

    Các bạn có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với In place of dưới đây để làm phong phú thêm cách diễn đạt và tránh sự lặp lại.

    • Instead of: Thay vì

    Ví dụ: Instead of taking the bus, she walked to work. (Thay vì đi xe buýt, cô ấy đi bộ đến chỗ làm.)

    • Rather than: Thay vì, hơn là

    Ví dụ: He chose to study medicine rather than engineering. (Anh ấy chọn học y khoa thay vì kỹ thuật.)

    • As a substitute for: Như một sự thay thế cho

    Ví dụ: Honey can be used as a substitute for sugar in many recipes. (Mật ong có thể được dùng như một sự thay thế cho đường trong nhiều công thức.)

    • As an alternative to: Như một lựa chọn thay thế cho

    Ví dụ: Many people choose cycling as an alternative to driving. (Nhiều người chọn đi xe đạp như một lựa chọn thay thế cho việc lái xe.)

    • In lieu of: Thay cho (trang trọng hơn)

    Ví dụ: In lieu of flowers, donations can be made to charity. (Thay cho hoa, có thể quyên góp từ thiện.)

    • In substitution for: Để thay thế cho

    Ví dụ: The artificial sweetener was used in substitution for regular sugar. (Chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng để thay thế cho đường thường.)

    4. Một số idiom và collocations thông dụng với “Place”

    Sau khi nắm vững cách sử dụng In place of, chúng ta cùng khám phá thêm một số thành ngữ thú vị khác có chứa từ "Place" để mở rộng vốn từ nhé.

    • In the first place: Trước hết, đầu tiên

    Ví dụ: In the first place, we need to understand the problem clearly. (Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ vấn đề.)

    • Out of place: Không phù hợp, không đúng chỗ

    Ví dụ: His casual outfit looked out of place at the formal dinner. (Trang phục thoải mái của anh ấy trông không phù hợp trong bữa tối trang trọng.)

    • Take place: Diễn ra, xảy ra

    The meeting will take place at 3 PM tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 3 giờ chiều mai.)

    • A place in the sun: Vị trí thành công, cơ hội tỏa sáng

    Ví dụ: After years of hard work, she finally found her place in the sun. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã tìm thấy cơ hội tỏa sáng của mình.)

    • Put yourself in someone’s place/shoes: Đặt mình vào vị trí của ai

    Ví dụ: Try to put yourself in her place before judging her decisions. (Hãy đặt mình vào vị trí của cô ấy trước khi phán xét quyết định của cô ấy.)

    • Put someone in their place: Đặt ai đó vào đúng vị trí của họ

    Ví dụ: When he started bragging, Sarah put him in his place by showing her better results. (Khi anh ta khoe khoang, Sarah cho anh ta biết vị trí của mình bằng cách đưa ra kết quả tốt hơn.)

    5. Bài tập thực hành với In place of

    Để củng cố kiến thức vừa học, các bạn hãy cùng thực hành qua 2 bài tập sau đây:

    Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng "In place of"

    1. Thay vì cà phê, tôi uống trà xanh mỗi sáng.
    2. Công ty sử dụng họp trực tuyến thay cho cuộc họp trực tiếp.
    3. Thay vì mua quà đắt tiền, cô ấy làm một món quà thủ công.
    4. Chúng tôi quyết định đi cắm trại thay vì ở khách sạn.
    5. Thầy cô sử dụng phương pháp dạy học mới thay cho phương pháp truyền thống.
    6. Thay vì xem phim, họ quyết định đọc sách.
    7. Anh ấy dùng xe đạp thay cho ô tô để đi làm.
    8. Nhà hàng phục vụ salad trái cây thay cho món tráng miệng.

    Đáp án gợi ý: 

    1. In place of coffee, I drink green tea every morning.
    2. The company uses online meetings in place of face-to-face meetings.
    3. In place of buying expensive gifts, she made a handmade present.
    4. We decided to go camping in place of staying at a hotel.
    5. Teachers use new teaching methods in place of traditional ones.
    6. In place of watching movies, they decided to read books.
    7. He uses a bicycle in place of a car to go to work.
    8. The restaurant serves fruit salad in place of dessert.

    Bài 2: Điền idiom với "Place" phù hợp vào chỗ trống

    1. The formal ceremony will _________ next Friday at the convention center.
    2. His jokes seemed _________ during the serious business presentation.
    3. _________, let me explain why this project is important.
    4. After working hard for years, she finally earned _________ as a respected scientist.
    5. The supervisor had to _________ when the intern became too overconfident.

    Đáp án: 

    1. take place
    2. out of place
    3. In the first place
    4. her place in the sun
    5. put him in his place

    Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã nắm được In place of là gì cũng như cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này; đồng thời biết thêm các cách diễn đạt tương đương và những thành ngữ thú vị khác với từ "Place".

    Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng In place of và các cụm từ đồng nghĩa để làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên đa dạng và sinh động hơn. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!

    ĐÁNH GIÁ CỦA NGƯỜI DÙNG