Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và thông dụng trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức về câu điều kiện loại 1 không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn là nền tảng để học các loại câu điều kiện phức tạp hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về công thức, cách sử dụng và thực hành các bài tập vận dụng để bạn nắm chắc kiến thức và sử dụng thành thạo câu điều kiện loại 1.
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là loại câu điều kiện được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nếu một điều kiện/giả thuyết nào đó được đáp ứng.
Ví dụ:
● If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
● If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
● If she comes to the party, we will have a great time. (Nếu cô ấy đến bữa tiệc, chúng ta sẽ có khoảng thời gian tuyệt vời.)
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)
Trong đó:
● Mệnh đề if (if-clause): sử dụng thì hiện tại đơn
● Mệnh đề chính (main clause): sử dụng will + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
● If you call me, I will answer immediately. (Nếu bạn gọi cho tôi, tôi sẽ trả lời ngay.)
● If the weather is nice, we will go for a picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
● If he works overtime, he will earn more money. (Nếu anh ấy làm thêm giờ, anh ấy sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.)
Công thức câu điều kiện loại 1 và ví dụ
Unless có nghĩa là "trừ khi" và có thể thay thế cho "if not":
Công thức:
Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ:
● Unless you study hard, you won't pass the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.)
● Unless it stops raining, we won't go out. (Trừ khi trời tạnh mưa, chúng ta sẽ không ra ngoài.)
● Unless you apologize, she won't forgive you. (Trừ khi bạn xin lỗi, cô ấy sẽ không tha thứ cho bạn.)
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nào đó được đáp ứng.
Ví dụ:
● If I save enough money, I will buy a new car next year. (Nếu tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào năm tới.)
● If the company expands, they will hire more employees. (Nếu công ty mở rộng, họ sẽ thuê thêm nhân viên.)
Câu điều kiện loại 1 thường được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về hậu quả của một hành động.
Ví dụ:
● If you eat too much junk food, you will gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn vặt, bạn sẽ tăng cân.)
● If you don't wear a helmet, you might get injured. (Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm, bạn có thể bị thương.)
Câu điều kiện loại 1 cũng được dùng để đưa ra đề xuất hoặc yêu cầu một cách lịch sự.
Ví dụ:
● If you help me with this project, I will finish it much faster. (Nếu bạn giúp tôi dự án này, tôi sẽ hoàn thành nhanh hơn nhiều.)
● If you visit our website, you will find detailed information about our services. (Nếu bạn truy cập trang web của chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy thông tin chi tiết về dịch vụ.)
Sử dụng Modal Verbs để diễn tả khả năng, sự cho phép
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + can/may/might + V
Ví dụ:
● If you finish your homework early, you can watch TV. (Nếu bạn hoàn thành bài tập sớm, bạn có thể xem TV.)
● If the weather clears up, we may go hiking tomorrow. (Nếu thời tiết quang đãng, chúng ta có thể đi leo núi ngày mai.)
Sử dụng thì tương lai tiếp diễn để nhấn mạnh hành động có thể đang diễn ra
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will be + V-ing
Ví dụ:
● If you call me at 8 PM, I will be having dinner. (Nếu bạn gọi cho tôi lúc 8 giờ tối, tôi sẽ đang ăn tối.)
● If it rains tomorrow, we will be staying indoors all day. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà cả ngày.)
Sử dụng thì tương lai hoàn thành để diễn tả hành động hoàn thành
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will have + V3/ed
Ví dụ:
● If you start studying now, you will have finished the course by December. (Nếu bạn bắt đầu học bây giờ, bạn sẽ hoàn thành khóa học vào tháng 12.)
● If she works overtime this week, she will have earned enough money for the trip. (Nếu cô ấy làm thêm giờ tuần này, cô ấy sẽ kiếm đủ tiền cho chuyến đi.)
Sử dụng must, have to, should để đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + must/have to/should + V
Ví dụ:
● If you want to pass the exam, you must study harder. (Nếu bạn muốn đậu kỳ thi, bạn phải học chăm chỉ hơn.)
● If it gets cold tonight, you should wear a jacket. (Nếu tối nay lạnh, bạn nên mặc áo khoác.)
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong mệnh đề If:
Công thức:
If + S + am/is/are + V-ing, S + will + V
Ví dụ:
● If she is studying at the library, you will find her there. (Nếu cô ấy đang học ở thư viện, bạn sẽ tìm thấy cô ấy ở đó.)
● If they are having a meeting, we shouldn't disturb them. (Nếu họ đang họp, chúng ta không nên làm phiền.)
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề If
Công thức:
If + S + have/has + V3/ed, S + will + V
Ví dụ:
● If she has already left, we will have to reschedule the meeting. (Nếu cô ấy đã rời đi rồi, chúng ta sẽ phải lên lại lịch họp.)
● If you have read the instructions carefully, you will understand the process. (Nếu bạn đã đọc kỹ hướng dẫn, bạn sẽ hiểu quy trình.)
Sử dụng "will" trong mệnh đề If để đưa ra yêu cầu lịch sự
Công thức:
If + S + will + V, S + will + V
Ví dụ:
● If you will wait a moment, I will get someone to help you. (Nếu bạn vui lòng đợi một chút, tôi sẽ tìm người giúp bạn.)
● If you will listen carefully, I will explain the problem again. (Nếu bạn vui lòng lắng nghe cẩn thận, tôi sẽ giải thích lại vấn đề.)
Sử dụng thì hiện tại đơn ở cả hai mệnh đề (Zero Conditional)
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
● If you see John, tell him to call me. (Nếu bạn gặp John, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
● If you feel tired, take a rest. (Nếu bạn cảm thấy mệt, hãy nghỉ ngơi.)
Câu điều kiện loại 1 có thể được viết dưới dạng đảo ngữ để tạo sự trang trọng hoặc nhấn mạnh. Khi đảo ngữ, chúng ta bỏ "if" và đảo trợ động từ lên đầu câu.
Cấu trúc đảo ngữ:
Should + S + V (nguyên thể), S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ:
● If he arrives early, he will join us for lunch. (Nếu anh ấy đến sớm, anh ấy sẽ ăn trưa cùng chúng tôi.)
→ Should he arrive early, he will join us for lunch.
● If they decide to come, we will prepare a room for them. (Nếu họ quyết định đến, chúng tôi sẽ chuẩn bị một phòng cho họ.)
→ Should they decide to come, we will prepare a room for them.
● Mệnh đề if luôn sử dụng thì hiện tại đơn, không được dùng thì tương lai (will).
● Mệnh đề chính thường dùng will, nhưng có thể dùng các modal verbs khác như can, may, might, should, must tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
Sai: If you will study hard, you will pass the exam.
Đúng: If you study hard, you will pass the exam.
● Khi mệnh đề if đứng trước, cần có dấu phẩy ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ: If it rains, I will stay home.
● Khi mệnh đề chính đứng trước, không cần dấu phẩy.
Ví dụ: I will stay home if it rains.
Unless có nghĩa phủ định, tương đương với "if not", vì vậy không được dùng thêm "not" trong mệnh đề unless.
Sai: Unless you don't study, you won't pass.
Đúng: Unless you study, you won't pass.
If she _____ (call) me tonight, I _____ (tell) her the truth.
If it _____ (rain) tomorrow, we _____ (cancel) the trip.
If you _____ (work) hard, you _____ (succeed) in life.
If he _____ (not come) to the meeting, we _____ (start) without him.
If they _____ (invite) us, we _____ (attend) their wedding.
If the weather _____ (be) nice, we _____ (go) to the beach.
If you _____ (not hurry), you _____ (miss) the train.
If she _____ (study) medicine, she _____ (become) a doctor.
If we _____ (leave) now, we _____ (arrive) on time.
If you _____ (eat) too much, you _____ (feel) sick.
Đáp án
calls - will tell
rains - will cancel
work - will succeed
doesn't come - will start
invite - will attend
is - will go
don't hurry - will miss
studies - will become
leave - will arrive
eat - will feel
If you don't practice regularly, you won't improve your skills.
If it doesn't stop raining, we won't go out.
If she doesn't apologize, I won't forgive her.
If you don't save money, you won't be able to buy a house.
If he doesn't study harder, he won't pass the exam.
If we don't hurry, we'll be late for the movie.
If you don't wear warm clothes, you'll catch a cold.
If they don't invest wisely, they'll lose their money.
If she doesn't exercise regularly, she won't stay healthy.
If you don't listen carefully, you won't understand the lesson.
Đáp án
Unless you practice regularly, you won't improve your skills.
Unless it stops raining, we won't go out.
Unless she apologizes, I won't forgive her.
Unless you save money, you won't be able to buy a house.
Unless he studies harder, he won't pass the exam.
Unless we hurry, we'll be late for the movie.
Unless you wear warm clothes, you'll catch a cold.
Unless they invest wisely, they'll lose their money.
Unless she exercises regularly, she won't stay healthy.
Unless you listen carefully, you won't understand the lesson.
If you need any assistance, please call me.
If the situation worsens, we will take immediate action.
If you change your mind, let us know.
If the meeting is cancelled, I will inform everyone.
If you find any errors, please report them.
If the weather improves, we will continue the event.
If you require more information, visit our website.
If the problem persists, contact technical support.
If you decide to join us, we will be delighted.
If the flight is delayed, we will reschedule the meeting.
Đáp án
Should you need any assistance, please call me.
Should the situation worsen, we will take immediate action.
Should you change your mind, let us know.
Should the meeting be cancelled, I will inform everyone.
Should you find any errors, please report them.
Should the weather improve, we will continue the event.
Should you require more information, visit our website.
Should the problem persist, contact technical support.
Should you decide to join us, we will be delighted.
Should the flight be delayed, we will reschedule the meeting.
Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt điểm cao.
Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.
Nếu cô ấy đến sớm, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.
Nếu anh ta không gọi điện, tôi sẽ lo lắng.
Nếu bạn tiết kiệm tiền, bạn sẽ mua được chiếc xe đó.
Nếu họ mời chúng ta, chúng ta sẽ tham dự buổi tiệc.
Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu.
Nếu cô ấy nấu ăn ngon, mọi người sẽ khen.
Nếu chúng ta đi bộ, chúng ta sẽ đến trễ.
Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ rất biết ơn.
Đáp án:
If you study hard, you will get high scores.
If it rains, we will stay indoors.
If she comes early, we will start the meeting.
If he doesn't call, I will be worried.
If you save money, you will be able to buy that car.
If they invite us, we will attend the party.
If you don't hurry, you will miss the train.
If she cooks well, everyone will praise her.
If we walk, we will be late.
If you help me, I will be very grateful.
Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững công thức, cách sử dụng và các biến thể của câu điều kiện loại 1 sẽ giúp bạn sử dụng tự nhiên và chính xác hơn.
Hãy thường xuyên luyện tập qua các bài tập và áp dụng vào thực tế để củng cố kiến thức và sử dụng thành thạo câu điều kiện loại 1 trong mọi tình huống nhé.