Ẩm thực là một nét văn hóa riêng biệt, là một bộ môn nghệ thuật mang đặc trưng riêng của mỗi quốc gia trên thế giới. Sự đa dạng của ẩm thực khiến cho các món ăn trở thành chủ đề nhiều người muốn tìm hiểu. 

Nếu bạn muốn mang nét đẹp ẩm thực quảng bá với bạn bè, bài viết sẽ giúp bạn có thể tự giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh. 

1. Bài giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh cần có những gì?

Dưới đây là những ý lớn làm nên phần giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh mà các bạn cần biết:

1.1 Cách làm món ăn bằng tiếng Anh

Để có thể tạo nên một món ăn ngon cần rất nhiều yếu tố như nguyên liệu, gia vị, kỹ thuật và cả sự tận tâm. Quá trình chế biến nên một thành phẩm luôn là điểm thu hút những người yêu ẩm thực tới khám phá. Vậy làm sao để giới thiệu cho họ cách làm món ăn bằng tiếng Anh

Cách làm món ăn trong tiếng Anh

Cách làm món ăn trong tiếng Anh

Để có thể trình bày cho người khác hiểu về cách làm một món ăn bằng tiếng Anh, bài viết hay bài nói của bạn cần có những thông tin sau: 

  • Giới thiệu sơ qua về tên, nguồn gốc và ý nghĩa của món ăn.
  • Nguyên liệu làm nên món ăn.
  • Từng công đoạn chi tiết chế biến.
  • Các công đoạn có gì đặc biệt.
  • Cách trình bày và bài trí. 

Bên cạnh một số ý tối thiểu phải có nêu trên, bạn có thể nói thêm về những truyền thuyết hay cảm nhận về món ăn mà mình muốn nhắc tới. Điều này sẽ khiến cho người khác cảm thấy hứng thú hơn với phần trình bày của các bạn. 

1.2 Miêu tả món ăn bằng tiếng Anh

Để có thể miêu tả chi tiết một món ăn, việc mọi người cần làm là quan sát và nếm thử chúng. Việc miêu tả cần phải chân thực, đầy đủ và chi tiết từ vẻ ngoài, cách bài trí cho tới màu sắc và hương vị bên trọng. 

Nếu mọi người muốn giới thiệu cho bạn bè nền ẩm thực đặc trưng của quê hương, bạn hãy tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh miêu tả món ăn sau: 

  • Aromatic : thơm ngon
  • Bittersweet : vừa đắng vừa ngọt
  • Cheesy: béo vị phô mai
  • Delicious: thơm tho; ngon miệng
  • Garlicky: có vị tỏi
  • Harsh: vị chát của trà
  • Highly-seasoned: đậm vị
  • Honeyed sugary: ngọt vị mật ong
  • Luscious: ngon ngọt
  • Mild sweet: ngọt thanh
  • Mouth-watering: ngon miệng đến chảy nước miếng
  • Smoky: vị xông khói
  • Stinging: chua cay
  • Sweet-and-sour: chua ngọt
  • Creamy: mềm mịn như kem
  • Skinless: không có da
  • Under-done: tái
  • Fresh: tươi
  • Juicy: có nhiều nước

Miêu tả món ăn bằng tiếng Anh

Miêu tả món ăn bằng tiếng Anh

Ngoài ra, trong phần trình bày của mọi người cũng có thể thêm thắt nhiều câu nói hóm hỉnh hay mẫu câu mới lạ. Điều này sẽ giúp các bạn gây được ấn tượng mạnh với đối phương hay người chấm thi. 

1.3 Công thức tạo nên món ăn 

Với cùng một lượng nguyên liệu nhưng cách chế biến sẽ làm nên những thành phẩm khác nhau. Có thể nói, công thức chế biến là linh hồn thuần túy của một món ăn. Để có thể giới thiệu về công thức món ăn bằng tiếng Anh, bạn cần phải nắm rõ từ vựng và các công đoạn. 

Bởi thế, hãy trau dồi tốt vốn từ vựng của mình về chủ đề này để đủ khả năng giới thiệu về những công thức nấu ăn bạn tâm đắc. Bên cạnh đó, cũng đừng quên tham khảo những mẫu câu hay và thông dụng nhé!

2. Văn mẫu giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh

Việc tham khảo các bài văn, bài nói mẫu sẽ giúp các bạn tìm ra lỗi sai và rút kinh nghiệm từ phần trình bày của mình. Dưới đây là phần giới thiệu về món Phở vô cùng nổi tiếng của Việt Nam cho các bạn tham khảo: 

“Pho – ranks among the top 40 delicious dishes in the world today. It is one of the Vietnamese people ‘s famous dishes. There are unique flavors in each bowl of noodles: the fragrance of vegetables, the rich, aromatic scent of the broth, and a bit chewy of the meat all combine in the mouthwatering noodle bowl.

Giới thiệu về món phở của Việt Nam

Giới thiệu về món phở của Việt Nam

Not only do Vietnamese people like pho, but it has also become a top-tier food for many foreigners these days. The unique taste of chicken or beef broth is the extraordinary flavor of Vietnam. Once you have enjoyed the pho taste, you’ll be unlikely to forget it.

The flavors in pho’s bowl merge perfectly, and you’ll taste the essence of them by sipping just a tiny spoon. The beef or chicken tastiness, chewy noodle flavor, vegetable aroma, spicy chili flavor, and a little sour from lemon make this heavenly dish dancing in your mouth. Whenever you’re traveling to Vietnam, you must try this amazing dish.”

3. Những lưu ý khi giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh

Việc nói hay viết luận bằng ngoại ngữ sẽ không tránh khỏi những sai sót nhất định. Bởi thế, khi giới thiệu về một món ăn, bạn cần phải lưu ý để tránh những lỗi sai sau: 

3.1 Sử dụng từ vựng đa dạng nhưng phải đúng ngữ pháp

Rất nhiều bạn chỉ tập trung vào việc thêm nhiều từ lạ, từ khó hay những mẫu câu đặc sắc vào bài mà không để ý đến ngữ pháp. Điều này khiến cho bài viết hoặc phần nói bị lủng củng, đứt đoạn và gây khó chịu cho người nghe, người đọc. Bởi thế, mọi người nên kiểm tra kỹ ngữ pháp khi giới thiệu về các món ăn nhé.

3.2 Không trình bày mạch lạc và rõ ràng

Đây cũng là lỗi sai mà nhiều người hay mắc phải. Có thể bài viết của các bạn rất hay, có đủ ý, từ ngữ và ngữ pháp đạt chuẩn nhưng lại không xuống dòng đúng lúc, đúng chỗ. Việc này vô tình làm mất đi sự rõ ràng, mạch lạc cần có trong một bài viết giới thiệu. 

Cần trình bày rõ ràng, mạch lạc

Cần trình bày rõ ràng, mạch lạc

3.3 Không để ý tới giới hạn của phần trình bày

Mỗi bài luận sẽ có những yêu cầu về số từ, bởi thế, bạn cần lưu ý để không vượt quá số từ cho phép. Một tips mà bạn cần lưu giữ đó là hãy vạch ra các ý rõ ràng và viết chúng một cách ngắn gọn trong thời gian và giới hạn từ cho phép. 

4. Lời kết

Chắc hẳn những gì mình đem lại đã giúp các bạn có thêm kinh nghiệm đáng giá để dễ dàng hơn trong việc giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh. Bạn đừng quên đem những món ăn tuyệt vời của Việt Nam giới thiệu với bạn bè. Đó cùng là một cách luyện tập vô cùng tốt giúp cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của bản thân.