Nội dung [Hiện][Ẩn]

Bài tập trọng âm tiếng Anh là phần bài không thể thiếu và chiếm một số điểm nhất định trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, hầu hết học sinh, sinh viên đều cảm thấy lúng túng khi gặp dạng bài này do không thể nhớ các quy tắc trọng âm. Trong bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Anh sẽ mách bạn cách làm bài trọng âm tiếng Anh cực đơn giản chỉ với 3 bước.

Xem thêm:

BÀI TẬP ĐÁNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN HAY NHẤT 2020

Khoá học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 cho người mất gốc 

Bước 1: Nắm chắc các quy tắc trọng âm

Cách làm bài trọng âm tiếng Anh hiệu quả và chính xác nhất chính là bạn phải nắm chắc các quy tắc trọng âm. Các quy tắc này tuy không có tính chính xác tuyệt đối, nhưng nó lại giúp bạn giải quyết đến 90% các trường hợp trong bài thi. Vì thế, nắm chắc các quy tắc trọng âm chính là chìa khoá để bạn xử lý gọn các bài tập trong thi cử, kiểm tra.

Dưới đây là một số quy tắc trọng âm cơ bản các bạn cần nhớ:

Nguyên tắc 1: Động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai

  • Ví dụ: begin /bɪˈɡɪn/, forgive /fəˈɡɪv/, invite /ɪnˈvaɪt/, agree /əˈɡriː/ , …

  • Một số trường hợp ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, happen /ˈhæp.ən/, offer /ˈɒf.ər/, open /ˈəʊ.pən/, visit /ˈvɪz.ɪt/,...

Nguyên tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Một số ví dụ: father /ˈfɑː.ðər/, table /ˈteɪ.bəl/, sister /ˈsɪs.tər/, office /ˈɒf.ɪs/, mountain /ˈmaʊn.tɪn/,…

  • Một số trường hợp ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, mistake /mɪˈsteɪk/, hotel /həʊˈtel/,...

 *Chú ý: Một số từ 2 âm tiết sẽ có trọng âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ: record, desert sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất nếu là danh từ: record /ˈrek.ɔːd/; desert /ˈdez.ət/; rơi vào âm tiết thứ 2 khi là động từ: record /rɪˈkɔːd/; desert /dɪˈzɜːt/,…

Nguyên tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Một số ví dụ: happy /ˈhæp.i/, busy /ˈbɪz.i/, careful /ˈkeə.fəl/, lucky /ˈlʌk.i/, healthy /ˈhel.θi/,…

  • Một số trường hợp ngoại lệ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/,…

Nguyên tắc 4: Động từ ghép, trọng âm rơi vào phần thứ hai

Ví dụ: become /bɪˈkʌm/, understand /ˌʌn.dəˈstænd/, overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

Nguyên tắc 5: Danh từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. 

Ví dụ: doorman /ˈdɔːrmən/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/, greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ …

Nguyên tắc 6: Những từ kết thúc bằng các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self, trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.

Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/,…

Nguyên tắc 7: Các từ kết thúc bằng các đuôi: how, what, where,... thì trọng âm vào âm tiết thứ nhất 

Ví dụ: anywhere/ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere/ˈsʌm.weər/,...

>>>> Đăng ký ngay KHOÁ HỌC GIAO TIẾP PHẢN XẠ cho người mất gốc - Nhận ưu đãi cực khủng

Nguyên tắc 8: Các từ 2 âm tiết bắt đầu bằng a thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ hai

Ví dụ: about /əˈbaʊt/, above /əˈbʌv/, again /əˈɡen/, alone /əˈləʊn/,  alike /əˈlaɪk/, ago /əˈɡəʊ/,…

Nguyên tắc 9: Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ety, – ity, – ion,  –sion, – cial,  –ically, – ious,  –eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum , thì trọng âm nhấn vào âm tiết ngay trước nó

Ví dụ: decision /dɪˈsɪʒ.ən/, attraction /əˈtræk.ʃən/, librarian /laɪˈbreə.ri.ən/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/, society /səˈsaɪ.ə.ti/, patient /ˈpeɪ.ʃənt/, popular /ˈpɒp.jə.lər/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/,…

Một số trường hợp ngoại lệ: lunatic /ˈluː.nə.tɪk/, arabic /ˈær.ə.bɪk/, politics /ˈpɒl.ə.tɪks/, arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/,…

Nguyên tắc 10: Các từ kết thúc bằng – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy nếu 2 âm tiết thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ: Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/, regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/, classmate /ˈklɑːs.meɪt/,  technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/, emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/, certainty /ˈsɜː.tən.ti/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/,…

Một số trường hợp ngoại lệ: accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

>>> Xem thêm: NẮM CHẮC 15 QUY TẮC TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Bước 2: Chăm chỉ luyện tập

Sau khi học xong lý thuyết, nếu bạn chỉ bỏ đó và không ôn lại thì chắc chắn kiến thức sẽ qua thời gian mà rơi rụng dần. Vì thế, sau khi học xong lý thuyết, bạn cần ôn lại để nắm chắc và củng cố những gì đã học. Tuy nhiên, khi ôn tập, bạn không nên học thuộc lý thuyết một cách máy móc. Thay vào đó, hãy chọn một cách thú vị hơn là thực hành qua các bài tập trọng âm tiếng Anh. Đó là một cách tập dượt rất tốt, vừa để ôn lại kiến thức đã học, vừa để quen với dạng và học các từ thông dụng sẽ xuất hiện trong bài thi.

>>> Xem thêm: BÀI TẬP ĐÁNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN HAY NHẤT 2020

Bước 3: Check lại đáp án sau khi làm bài

Sau khi luyện tập và thực hành các dạng bài, bạn cần check lại xem mình làm đúng hay sai câu nào. Với mỗi câu, hãy check thật cẩn thận bằng cách tìm hiểu tại sao câu này lại khoanh đáp án này mà không phải đáp án kia. Ngoài ra, trong quá trình làm bài, nếu gặp một từ nào bạn cảm thấy phân vân hoặc không biết nghĩa, hãy đánh dấu chúng lại và nhớ tra từ điển sau khi làm xong nhé!

Trên đây là toàn bộ cách làm bài trọng âm tiếng Anh cực đơn giản nhưng lại giúp bạn xử lý gọn các bài tập trọng âm trong thi cử. Hy vọng bài viết vừa rồi đã giúp ích cho những ai còn đang bối rối, băn khoăn khi gặp các bài trọng âm trong đề thi. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!