Every là một hạn định từ được ứng dụng cực kỳ nhiều trong cả học thuật và giao tiếp đời thường. Tuy nhiên, trên thực tế, không phải ai cũng biết nên sử dụng every trong trường hợp nào. Vì vậy, ngay bây giờ Trungtamtienganh.org sẽ hướng dẫn bạn từ A -Z cách dùng every trong tiếng Anh.
Nghĩa tiếng Việt của every là gì?
Every là từ khá thông dụng, thường được dùng để chỉ số lượng của sự vật, hiện tượng hay đối tượng nào đó. Nếu dịch ra tiếng Việt, every /ˈevrē/ có nghĩa là mọi.
Hướng dẫn cách dùng every
Cách dùng every được đánh giá là khá phức tạp và khiến người học dễ nhầm lẫn với các từ chỉ số lượng khác. Cụ thể, bạn có thể tham khảo những cách dùng every dưới đây:
Về cơ bản, every thường đứng sau một danh từ số ít. Trong trường hợp danh từ đó đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ ở phía sau cũng sẽ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ: I see him every day. (Tôi gặp anh ấy mỗi ngày.)
Trong câu phủ định, chúng ta thường dùng not every.
Ví dụ: Chúng ta thường nói: “Not every kind of bird can fly” (Không phải toàn bộ chim đều biết bay) thay vì “every kind of bird cannot fly”.
Trong vài trường hợp đặc biệt như khi muốn đề cập tới mức độ thường xuyên, bạn có thể dùng every trước một danh từ số nhiều.
Ví dụ: I see him every few days. (Tôi gặp anh ấy cứ vài ngày một lần.)
Bạn hoàn toàn có thể lược bỏ danh từ và chỉ để every one đứng 1 mình. Tuy nhiên, bạn chỉ được phép làm như vậy khi câu văn đã rõ nghĩa.
Ví dụ: Her books are great. Every one's worth reading. (Những cuốn sách của bà ấy thật tuyệt vời. Mỗi cuốn sách đó đều rất đáng để đọc.)
Every one of thường đứng trước các đại từ hay từ hạn định như my, the, this, these. Trong đó, đại từ và danh từ luôn ở dạng số nhiều, tuy nhiên, động từ sau nó sẽ được chia số ít.
Cấu trúc:
Ví dụ: Every one of the children was crying (Tất cả đám trẻ đều đang khóc).
Trong tiếng Anh, có một số đại từ, tính từ sở hữu có thể dùng để thay thế cho every (one). Trong trường hợp này, chúng ta sẽ dùng dạng số ít hay số nhiều của chúng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng dạng số ít để thể hiện sự trang trọng và số nhiều khi trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi.
Các cụm từ chứa every thường gặp
Để thành thạo hơn cách dùng every, bạn có thể lưu những cụm từ sau để học tập và vận dụng khi giao tiếp:
Phân biệt each và every trong tiếng Anh
Each và every có ý nghĩa giống nhau cũng như đều có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ số ít trong câu. Bởi vậy, rất nhiều người nhầm lẫn và không thể phân biệt 2 từ này. Từ đó dẫn tới việc sử dụng every và each không đúng ngữ cảnh. Tuy nhiên, trên thực tế, nếu bạn tìm hiểu kỹ thì việc phân biệt each và every không có gì khó khăn cả. Cụ thể:
Ví dụ: Every student stands in the line. The teacher gave each student a certificate. (Mọi học sinh đều đã vào hàng, thầy cô tiến hành trao giấy chứng nhận cho từng bạn.)
Ví dụ: There are 5 cats. Each of them has different fur color. (Có 5 con mèo. Mỗi con trong số đó lại có một màu lông khác nhau)
Ví dụ: I would like to visit every place in the worlds = all places. (Tôi muốn tới thăm khắp mọi nơi trên thế giới).
Tất tần tật cách dùng every đã được chúng tôi tổng hợp đầy đủ trong bài viết. Những kiến thức nền này vô cùng quan trọng và sẽ là hành trang theo bạn trong suốt quá trình học tập và làm việc. Nhân đây, Trungtamtienganh.org chúc bạn sớm thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!